1. ECG bình thường Và ECG trong Tăng gánh.ppt

ntbxuyen 8 views 41 slides Sep 22, 2025
Slide 1
Slide 1 of 41
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41

About This Presentation

ECG bình thường Và ECG trong Tăng gánh.


Slide Content

ĐIN TÂM Đ - ECG
Ệ Ồ
ĐIN TÂM Đ - ECG
Ệ Ồ

ĐTĐ bình th ng
ườ
ĐTĐ bình th ng
ườ

12 chuyn đo
ể ạ
12 chuyn đo
ể ạ

- Nhp xoang:

+ Luôn có sóng P đi tr c QRS.
ướ
+ P không thay đ i trên cùng m t chuy n
ổ ộ ể
đ o.

+ P(+): DI, DII, aVF, V5, V6; âm aVR

+ PR bình th ng.
ườ
- Nhp không xoang

: Có nhi u ki u lo n
ề ể ạ
nhp

1. Nhp tim (D

1. Nhp tim (D

IIII))

Nhp xoang

Nhp xoang

P
RR
1
RR
2

Nhp tim (D

Nhp tim (D

IIII))
Nhp đ u:
ị ề
RR dài nh t–RR ng n nh t < 0.16s
ấ ắ ấ
RR

Tính nh p tim trong 1 phút.

- Nh p đ u:
ị ề
(Kho ng RR đ u nhau, n u chênh l ch
ả ề ế ệ
<0,16s do
th )

300 60
Nh p tim = ------------------- = --------------------------

RR (S ô l n) RR (tính b ng giây)
ố ớ ằ

- Nh p không đ u:
ị ề
+ Nhĩ th t còn liên h : Ghi m t đo n ECG. Đ m s sóng R
ấ ệ ộ ạ ế ố
trong 10 giây x 6
+ Nhĩ th t không liên h (Ví d block A-V): Xác đ nh t n s
ấ ệ ụ ị ầ ố
nhĩ, t n s th t riêng
ầ ố ấ
2. T n s tim
ầ ố

RR

Tính và v tr c đi n tim:
ẽ ụ ệ
Các l c đi n h c c a tim là nh ng vect có đ
ự ệ ọ ủ ữ ơ ộ
l n, ph ng và h ng riêng. Ng i ta bi u di n
ớ ươ ướ ườ ể ễ
chúng b ng nh ng mũi tên g i là vect .
ằ ữ ọ ơ
+ Chi u dài bi u hi n s khác bi t v đi n th .
ề ể ệ ự ệ ề ệ ế
+ Ph ng bi u hi n ph ng c a đ ng th ng
ươ ể ệ ươ ủ ườ ẳ
mà trên đó hi n ra đ sai bi t đi n th l n nh t.
ệ ộ ệ ệ ế ớ ấ
3. Tr c đi n tim
ụ ệ

- Tr c đi n trung bình c a các l c đi n tim khác
ụ ệ ủ ự ệ
nhau trong lúc kh c c và tái c c có th đ c tính d a
ử ự ự ể ượ ự
trên các chuy n đ o chi và tam giác Einthoven.
ể ạ ở
- Tr c đi n tim bình th ng: -30
ụ ệ ườ
0
   +110
0
(Góc  là góc t o b i đ ng th ng n m ngang và
ạ ở ườ ẳ ằ
tr c đi n tim trong m t ph ng trán)
ụ ệ ặ ẳ

CÁC CHUY N Đ O GIÁN TI P
Ể Ạ Ế
CÁC CHUY N Đ O GIÁN TI P
Ể Ạ Ế
THÔNG D NG

THÔNG D NG

-150
-30
+90

Tr c ECG

Tính góc :
1. D a vào đ l n
ự ộ ớ
2.D a vào đ ng
ự ườ
vuông góc
3.D a vào đ ng phân
ự ườ
giác

Tr c đi n tim b t th ng:
ụ ệ ấ ườ
 + Tr c ECG l ch trái: -90
ụ ệ
0
   -30
0
.
 + Tr c ECG l ch ph i: +110
ụ ệ ả
0
   + 180
0
.
 + Ph n còn l i: Tr c vô đnh.
ầ ạ ụ ị

4. Các sóng

1.Sóng P: hình dạng, thời gian, biên độ.
2. Kho ng PQ (hay PR): th i gian.
ả ờ
3. Phức bộ QRS: gọi tên, hình dạng, thời gian, biên độ, chỉ số
Sokolov-Lyon, VAT (T) (P),
4. Đoạn ST: đẳng điện hay chênh, hình dạng.
5. Sóng T: hình dạng, thời gian, biên độ.
6. Kho ng QT: th i gian.
ả ờ
7. Sóng U (nếu có): hình dạng, thời gian, biên độ
4. Các sóng

5. Đ C ECG

5. Đ C ECG

1.Hành chánh.
2.K thu t ghi ECG.
ỹ ậ
3.Nhp.

4.T n s .
ầ ố
5.Tr c ECG.

6.Phân tích sóng.
7.K t lu n.
ế ậ

5.1. Hành chánh
Tr l i
ả ờ
:
Tên, tu i, gi i tính, th tr ng.
ổ ớ ể ạ
Ch n đoán lâm sàng.

Đi u tr.
ề ị
Xét nghi m.

5.2. Nhp

Tr l

i

:

Nhịp xoang
P - QRS.
PQ.
P (+) và (-)
Nh p không xoang

5.3. T n s
ầ ố
Tr l i
ả ờ
:
Đ u-không đ u
ề ề
S l n/phút
ố ầ
Đ u:

60 300
=
RR(s) RR (ô l n)

Không đ u:

Ghi m t đo n dài
ộ ạ

5.4. Tr c ECG

Tr l i
ả ờ
:
Tính góc :
D a vào đ l n
ự ộ ớ
D a vào đ ng vuông góc
ự ườ
D a vào đ ng phân giác
ự ườ
K t lu n tr c:
ế ậ ụ
Tr c trung gian

Tr c l ch trái
ụ ệ
Tr c l ch ph i
ụ ệ ả
Tr c vô đ nh
ụ ị

Bài 1

Bài 2

Bài 3

Bài 4

Bài 5

5.5. K t lu n
ế ậ
Tr l i
ả ờ
:
Nhp, t n s .
ị ầ ố
Tr c ECG, t th đi n h c c a tim.
ụ ư ế ệ ọ ủ
Các h i ch ng ECG n u có d u hi u b nh lý:
ộ ứ ế ấ ệ ệ
H i ch ng v r i lo n hình d ng sóng.
ộ ứ ề ố ạ ạ
H i ch ng v r i lo n d n truy n.
ộ ứ ề ố ạ ẫ ề
H i ch ng v r i lo n nh p.
ộ ứ ề ố ạ ị

Hi ch ng ri lon
ộ ứ ố ạ
hình dng sóng

Dày nhĩ trái Dày nhĩ phải
1. Dày nhĩ

Chuy n đ o DII
ể ạ
Chuy n đ o V1
ể ạ
Dày nhĩ (P) cao  3mm,
nh n, đ i x ng
ọ ố ứ
d ng/ 2 pha (+/-)
ươ
pha (+) cao >2,5mm, r ng

Dày nhĩ (T) r ng

 0,12s
2 đ nh hay có móc

2 pha (+/-) ho c âm

pha (-) r ng >0,04s và có móc

Dày hai nhĩr ng

 0,12s, cao  3mm,
2 đ nh hay có móc

2 pha (+/-) ho c âm sâu

v i c 2 pha r ng, dày c m
ớ ả ộ ộ
Tiêu chu n ch n đoán – Sóng P
ẩ ẩ

2. Dày th t

Chuy n đ o
ể ạ
Chuy n đ o
ể ạ
Th t trái: I, aVL, V5, V6

Th t ph i: III, V1, V2, V3
ấ ả

Tiêu chu n ch n đoán
ẩ ẩ
Dày th t trái

Dày th t ph i
ấ ả
Tr c đi n tim
ụ ệ
L ch trái

L ch ph i
ệ ả
Hình nh tr c ti p
ả ự ế
V
5
-V
6
. R cao >25mm – S nh

. Q sâu
. VAT (T) mu n

. ST-T bi n đ i th phát:
ế ổ ứ
ST chênh xu ng, T(-)

ST bình th ng/chênh xu ng,
ườ ố
T (+)
V
1
-V
2
. R cao  7mm – S nh

. Q không có
. VAT(P) mu n

. ST-T bi n đ i th phát:
ế ổ ứ
ng c chi u QRS
ượ ề
Vùng chuy n ti p
ể ế
d ch sang ph i
ị ả
d ch sang trái

Hình nh gián ti p
ả ế
V
1
-V
2

R nh - S sâu

V
5
-V
6

S sâu h n bình th ng
ơ ườ
Ch s
ỉ ố
. Sokolov-Lyon: RV
5-6
+ SV
1-2

35mm.
. Cornell:
RaV
L
+ SV
3
>20mm n và
ở ữ
>28mm nam

RV
1-2
+ SV
5-6
 11mm

Dày th t trái

Dày th t ph i
ấ ả

Dày hai th t

G m c tiêu chu n c a dày th t trái và dày th t
ồ ả ẩ ủ ấ ấ
ph i k t h p, ví d :
ả ế ợ ụ
- R cao và ST-T âm c V
ở ả
1-2 và V
5-6.
- R cao và ST-T âm V

5-6 nh ng tr c ECG l ch
ư ụ ệ
ph i m nh trên 100
ả ạ
0
.
- D ng RS v i biên đ r t cao kho ng 50mm
ạ ớ ộ ấ ả ở
V
3-4
.
Tags