- Nhp xoang:
ị
+ Luôn có sóng P đi tr c QRS.
ướ
+ P không thay đ i trên cùng m t chuy n
ổ ộ ể
đ o.
ạ
+ P(+): DI, DII, aVF, V5, V6; âm aVR
ở
+ PR bình th ng.
ườ
- Nhp không xoang
ị
: Có nhi u ki u lo n
ề ể ạ
nhp
ị
1. Nhp tim (D
ị
1. Nhp tim (D
ị
IIII))
Nhp xoang
ị
Nhp xoang
ị
P
RR
1
RR
2
Nhp tim (D
ị
Nhp tim (D
ị
IIII))
Nhp đ u:
ị ề
RR dài nh t–RR ng n nh t < 0.16s
ấ ắ ấ
RR
Tính nh p tim trong 1 phút.
ị
- Nh p đ u:
ị ề
(Kho ng RR đ u nhau, n u chênh l ch
ả ề ế ệ
<0,16s do
th )
ở
300 60
Nh p tim = ------------------- = --------------------------
ị
RR (S ô l n) RR (tính b ng giây)
ố ớ ằ
- Nh p không đ u:
ị ề
+ Nhĩ th t còn liên h : Ghi m t đo n ECG. Đ m s sóng R
ấ ệ ộ ạ ế ố
trong 10 giây x 6
+ Nhĩ th t không liên h (Ví d block A-V): Xác đ nh t n s
ấ ệ ụ ị ầ ố
nhĩ, t n s th t riêng
ầ ố ấ
2. T n s tim
ầ ố
RR
Tính và v tr c đi n tim:
ẽ ụ ệ
Các l c đi n h c c a tim là nh ng vect có đ
ự ệ ọ ủ ữ ơ ộ
l n, ph ng và h ng riêng. Ng i ta bi u di n
ớ ươ ướ ườ ể ễ
chúng b ng nh ng mũi tên g i là vect .
ằ ữ ọ ơ
+ Chi u dài bi u hi n s khác bi t v đi n th .
ề ể ệ ự ệ ề ệ ế
+ Ph ng bi u hi n ph ng c a đ ng th ng
ươ ể ệ ươ ủ ườ ẳ
mà trên đó hi n ra đ sai bi t đi n th l n nh t.
ệ ộ ệ ệ ế ớ ấ
3. Tr c đi n tim
ụ ệ
- Tr c đi n trung bình c a các l c đi n tim khác
ụ ệ ủ ự ệ
nhau trong lúc kh c c và tái c c có th đ c tính d a
ử ự ự ể ượ ự
trên các chuy n đ o chi và tam giác Einthoven.
ể ạ ở
- Tr c đi n tim bình th ng: -30
ụ ệ ườ
0
+110
0
(Góc là góc t o b i đ ng th ng n m ngang và
ạ ở ườ ẳ ằ
tr c đi n tim trong m t ph ng trán)
ụ ệ ặ ẳ
CÁC CHUY N Đ O GIÁN TI P
Ể Ạ Ế
CÁC CHUY N Đ O GIÁN TI P
Ể Ạ Ế
THÔNG D NG
Ụ
THÔNG D NG
Ụ
-150
-30
+90
Tr c ECG
ụ
Tính góc :
1. D a vào đ l n
ự ộ ớ
2.D a vào đ ng
ự ườ
vuông góc
3.D a vào đ ng phân
ự ườ
giác
Tr c đi n tim b t th ng:
ụ ệ ấ ườ
+ Tr c ECG l ch trái: -90
ụ ệ
0
-30
0
.
+ Tr c ECG l ch ph i: +110
ụ ệ ả
0
+ 180
0
.
+ Ph n còn l i: Tr c vô đnh.
ầ ạ ụ ị
4. Các sóng
1.Sóng P: hình dạng, thời gian, biên độ.
2. Kho ng PQ (hay PR): th i gian.
ả ờ
3. Phức bộ QRS: gọi tên, hình dạng, thời gian, biên độ, chỉ số
Sokolov-Lyon, VAT (T) (P),
4. Đoạn ST: đẳng điện hay chênh, hình dạng.
5. Sóng T: hình dạng, thời gian, biên độ.
6. Kho ng QT: th i gian.
ả ờ
7. Sóng U (nếu có): hình dạng, thời gian, biên độ
4. Các sóng
5. Đ C ECG
Ọ
5. Đ C ECG
Ọ
1.Hành chánh.
2.K thu t ghi ECG.
ỹ ậ
3.Nhp.
ị
4.T n s .
ầ ố
5.Tr c ECG.
ụ
6.Phân tích sóng.
7.K t lu n.
ế ậ
5.1. Hành chánh
Tr l i
ả ờ
:
Tên, tu i, gi i tính, th tr ng.
ổ ớ ể ạ
Ch n đoán lâm sàng.
ẩ
Đi u tr.
ề ị
Xét nghi m.
ệ
5.2. Nhp
ị
Tr l
ả
i
ờ
:
Nhịp xoang
P - QRS.
PQ.
P (+) và (-)
Nh p không xoang
ị
5.3. T n s
ầ ố
Tr l i
ả ờ
:
Đ u-không đ u
ề ề
S l n/phút
ố ầ
Đ u:
ề
60 300
=
RR(s) RR (ô l n)
ớ
Không đ u:
ề
Ghi m t đo n dài
ộ ạ
5.4. Tr c ECG
ụ
Tr l i
ả ờ
:
Tính góc :
D a vào đ l n
ự ộ ớ
D a vào đ ng vuông góc
ự ườ
D a vào đ ng phân giác
ự ườ
K t lu n tr c:
ế ậ ụ
Tr c trung gian
ụ
Tr c l ch trái
ụ ệ
Tr c l ch ph i
ụ ệ ả
Tr c vô đ nh
ụ ị
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
5.5. K t lu n
ế ậ
Tr l i
ả ờ
:
Nhp, t n s .
ị ầ ố
Tr c ECG, t th đi n h c c a tim.
ụ ư ế ệ ọ ủ
Các h i ch ng ECG n u có d u hi u b nh lý:
ộ ứ ế ấ ệ ệ
H i ch ng v r i lo n hình d ng sóng.
ộ ứ ề ố ạ ạ
H i ch ng v r i lo n d n truy n.
ộ ứ ề ố ạ ẫ ề
H i ch ng v r i lo n nh p.
ộ ứ ề ố ạ ị
Hi ch ng ri lon
ộ ứ ố ạ
hình dng sóng
ạ
Dày nhĩ trái Dày nhĩ phải
1. Dày nhĩ
Chuy n đ o DII
ể ạ
Chuy n đ o V1
ể ạ
Dày nhĩ (P) cao 3mm,
nh n, đ i x ng
ọ ố ứ
d ng/ 2 pha (+/-)
ươ
pha (+) cao >2,5mm, r ng
ộ
Dày nhĩ (T) r ng
ộ
0,12s
2 đ nh hay có móc
ỉ
2 pha (+/-) ho c âm
ặ
pha (-) r ng >0,04s và có móc
ộ
Dày hai nhĩr ng
ộ
0,12s, cao 3mm,
2 đ nh hay có móc
ỉ
2 pha (+/-) ho c âm sâu
ặ
v i c 2 pha r ng, dày c m
ớ ả ộ ộ
Tiêu chu n ch n đoán – Sóng P
ẩ ẩ
2. Dày th t
ấ
Chuy n đ o
ể ạ
Chuy n đ o
ể ạ
Th t trái: I, aVL, V5, V6
ấ
Th t ph i: III, V1, V2, V3
ấ ả
Tiêu chu n ch n đoán
ẩ ẩ
Dày th t trái
ấ
Dày th t ph i
ấ ả
Tr c đi n tim
ụ ệ
L ch trái
ệ
L ch ph i
ệ ả
Hình nh tr c ti p
ả ự ế
V
5
-V
6
. R cao >25mm – S nh
ỏ
. Q sâu
. VAT (T) mu n
ộ
. ST-T bi n đ i th phát:
ế ổ ứ
ST chênh xu ng, T(-)
ố
ST bình th ng/chênh xu ng,
ườ ố
T (+)
V
1
-V
2
. R cao 7mm – S nh
ỏ
. Q không có
. VAT(P) mu n
ộ
. ST-T bi n đ i th phát:
ế ổ ứ
ng c chi u QRS
ượ ề
Vùng chuy n ti p
ể ế
d ch sang ph i
ị ả
d ch sang trái
ị
Hình nh gián ti p
ả ế
V
1
-V
2
R nh - S sâu
ỏ
V
5
-V
6
S sâu h n bình th ng
ơ ườ
Ch s
ỉ ố
. Sokolov-Lyon: RV
5-6
+ SV
1-2
35mm.
. Cornell:
RaV
L
+ SV
3
>20mm n và
ở ữ
>28mm nam
ở
RV
1-2
+ SV
5-6
11mm
Dày th t trái
ấ
Dày th t ph i
ấ ả
Dày hai th t
ấ
G m c tiêu chu n c a dày th t trái và dày th t
ồ ả ẩ ủ ấ ấ
ph i k t h p, ví d :
ả ế ợ ụ
- R cao và ST-T âm c V
ở ả
1-2 và V
5-6.
- R cao và ST-T âm V
ở
5-6 nh ng tr c ECG l ch
ư ụ ệ
ph i m nh trên 100
ả ạ
0
.
- D ng RS v i biên đ r t cao kho ng 50mm
ạ ớ ộ ấ ả ở
V
3-4
.