Nhóm Ngũ Linh: 1. Nguyễn Quang Phú 2. Nguyễn Minh Linh 3. Phạm Bá Hồng Sơn 4. Lê Thị Bích Tuyết 5. Võ Quang Tuyến 6. Đoàn Phạm Thảo Lan Vai trò của Các Phương Pháp Dạy Học & Giáo Dục của Môi trường Giáo dục
Vị Trí Của Phương Pháp Dạy Học và Giáo Dục Môi trường giáo dục bao gồm không gian, điều kiện vật chất, quan hệ xã hội, hoạt động dạy-học, cơ chế quản lý, và giá trị-văn hóa. Thành Tố Động Lực Quy định cách thức tổ chức hoạt động và điều phối tương tác. Cầu Nối Kết nối mục tiêu giáo dục với kết quả phát triển người học . Biến Tiềm Năng Chuyển "tiềm năng môi trường" thành trải nghiệm học tập thực tế.
Cấu Trúc Thành Tố "Phương Pháp Dạy Học và Giáo Dục" 1 Cơ Sở Triết Lý – Lý Luận Xuất phát từ các quan điểm: hành vi, nhận thức, kiến tạo, nhân văn, năng lực. 2 Mục Tiêu Dạy Học – Giáo Dục Gắn với chuẩn đầu ra (kiến thức, kỹ năng, thái độ, năng lực) và mức độ tư duy. 3 Nguyên Tắc và Quy Trình Tổ Chức Cấu trúc các bước và nguyên tắc sử dụng (lấy người học làm trung tâm, tính mở).
Cấu Trúc Thành Tố "Phương Pháp Dạy Học và Giáo Dục" 4 Hình Thức và Kỹ Thuật Triển Khai Hình thức : cá nhân , nhóm , lớp , trực tuyến . Kỹ thuật : thảo luận , debate, role-play, PjBL , PBL. 5 Cơ Chế Đánh Giá – Phản Hồi Đánh giá for, of, as learning. Công cụ : rubric, bảng kiểm , nhật ký học tập . Phản hồi giúp điều chỉnh . 6 Điều Kiện Hỗ Trợ Cơ sở vật chất , văn hóa lớp học , chính sách , chương trình , thời lượng , sĩ số .
Phân Loại Các Nhóm Phương Pháp Truyền Thống – Trực Tiếp Thuyết trình, giảng giải, luyện tập. Tích Cực – Kiến Tạo Thảo luận nhóm, PBL, PjBL, học qua trải nghiệm. Cá Nhân Hóa – Thích Ứng Học theo năng lực, học qua công nghệ số, AI hỗ trợ. Tích Hợp Liên môn, STEM/STEAM, blended, flipped learning. Mỗi loại có ưu thế, hạn chế và điều kiện môi trường phù hợp.
Mối Quan Hệ Với Người Học và Người Dạy Với Người Học Quyết định mức độ tham gia . Ảnh hưởng động lực học tập . Chất lượng phát triển năng lực. Với Người Dạy Định hình vai trò. Từ người truyền đạt đến người hướng dẫn. Trở thành người đồng hành .
Mối Quan Hệ Với Xã Hội và Môi Trường Với Xã Hội Đảm bảo đào tạo nguồn nhân lực phù hợp yêu cầu thực tiễn. Với Môi Trường Vật Chất – Công Nghệ Yêu cầu sự đồng bộ để đạt hiệu quả tối đa. Với Văn Hóa – Chính Sách Phương pháp hiện đại khó áp dụng nếu văn hóa thi cử nặng nề.
Ví Dụ Minh Họa: Đại Học và Mầm Non Đại Học Học phần Kinh tế ứng dụng: flipped classroom + case study. Môi trường cần LMS, dữ liệu thật. Giảng viên đóng vai trò điều phối. Mầm Non Giáo dục giá trị qua học qua chơi. Môi trường cần góc chơi đa dạng. Giáo viên quan sát và phản hồi thay vì áp đặt.
Ví Dụ Minh Họa: THCS Dạy môn Ngữ văn bằng phương pháp thảo luận nhóm và sân khấu hóa. Môi trường lớp học cần an toàn tâm lý. Không gian mở, hỗ trợ âm thanh. Khuyến khích sự tương tác và sáng tạo.
Kết Luận và Tóm Tắt Phương Pháp Là Động Lực Quy định cách thức tổ chức hoạt động và điều phối tương tác trong giáo dục. Cấu Trúc Đa Dạng Gồm 6 nhóm yếu tố từ triết lý đến điều kiện hỗ trợ. Mối Quan Hệ Toàn Diện Ảnh hưởng đến người học, người dạy, xã hội và môi trường giáo dục. Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp phù hợp là chìa khóa cho một môi trường giáo dục hiệu quả.