Kiều Công Trí
thước lớn của protein Cas 9 vẫn là một vấn đề lớn. Một chiến lược để giải quyết vấn đề này
là đóng gói sgRNA và Cas 9 vào các AAV riêng biệt và sau đó đồng chuyển chúng vào tế
bào. Các phương pháp gần đây sử dụng một chủng Cas 9 nhỏ hơn từ Staphylococcus aureus
(SaCas 9) thay vì SpCas 9 được sử dụng phổ biến hơn để cho phép đóng gói sgRNA và Cas
9 trong cùng một AAV. Gần đây, sự phát triển của các túi ngoài tế bào (EVs) để vận chuyển
CRISPR/Cas 9 vào cơ thể sống, nhằm tránh một số hạn chế của các phương pháp virus và
không phải virus, đã cho thấy tiềm năng lớn.
sgRNA được thiết kế có thể không phù hợp với DNA không phải mục tiêu và dẫn đến những
chỉnh sửa gen không mong muốn, gọi là hiệu ứng ngoài mục tiêu. Hiệu quả mục tiêu của
CRISPR/Cas 9 được xác định bởi chuỗi 20 nucleotide của sgRNA và các trình tự PAM nằm
ngay cạnh gen mục tiêu. Đã có nghiên cứu chỉ ra rằng nếu có hơn ba sự không phù hợp giữa
chuỗi mục tiêu và sgRNA dài 20 nucleotide, sẽ dẫn đến hiệu ứng ngoài mục tiêu. Hiệu ứng
ngoài mục tiêu có thể gây ra những sự kiện có hại như đột biến chuỗi, xóa sổ, tái cấu trúc,
phản ứng miễn dịch, và kích hoạt gen gây ung thư, điều này hạn chế việc ứng dụng hệ thống
chỉnh sửa CRISPR/Cas 9 cho mục đích điều trị. Để giảm thiểu khả năng hiệu ứng ngoài mục
tiêu của CRISPR/Cas 9, một số chiến lược đã được phát triển, chẳng hạn như tối ưu hóa
sgRNA, sửa đổi nuclease Cas 9, sử dụng các biến thể Cas khác, và sử dụng protein chống
CRISPR. Việc chọn và thiết kế một sgRNA thích hợp cho chuỗi DNA mục tiêu là một bước
quan trọng để giảm thiểu hiệu ứng ngoài mục tiêu. Khi thiết kế sgRNA, các chiến lược như
tỷ lệ GC, chiều dài sgRNA, và các sửa đổi hóa học của sgRNA cần được xem xét. Nói
chung, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ GC từ 40% đến 60%, sgRNA ngắn (chiều dài
ngắn của sgRNA), và việc bổ sung 2 O methyl 3 phosphonoacetate vào xương sống ribose
ʹ ʹ
phosphate của sgRNA là những phương pháp ưa thích để tăng hiệu quả chỉnh sửa gen của
CRISPR/Cas 9. Sửa đổi protein Cas 9 để tối ưu hóa độ đặc hiệu của nuclease cũng là một
cách để giảm hiệu ứng ngoài mục tiêu. Ví dụ, đột biến một trong các dư lượng xúc tác của
nuclease Cas 9 (HNH và RuvC) sẽ biến Cas 9 thành một nickase chỉ có thể tạo ra đứt gãy sợi
đơn thay vì cắt blunt. Có báo cáo cho thấy việc sử dụng miền RuvC không hoạt động của
Cas 9 với sgRNA có thể giảm hiệu ứng ngoài mục tiêu từ 100 đến 1500 lần. Hơn nữa,
nuclease Cas 12a (trước đây gọi là Cpf1) là một hệ thống CRISPR/Cas loại V cung cấp hiệu
quả chỉnh sửa gen cao. Không giống như hệ thống CRISPR/Cas 9, CRISPR/Cas 12a có thể
xử lý pre crRNA thành crRNA trưởng thành mà không cần tracrRNA, từ đó giảm kích thước
của các cấu trúc plasmid. Protein Cas 12a nhận diện trình tự PAM giàu T (5 TTTN) thay vì
ʹ
5 NGG và cung cấp độ chính xác cao hơn tại các vị trí gen mục tiêu so với Cas 9. Gần đây,
ʹ
việc sử dụng các protein CRISPR lớp I đa thành phần, chẳng hạn như CRISPR/Cas 3 và
CRISPR/Cas 10, cung cấp hiệu quả chỉnh sửa gen tốt hơn Cas 9. Cas 3 là một
nuclease/helicase phụ thuộc ATP có thể xóa một phần lớn DNA từ vị trí mục tiêu mà không
có hiệu ứng ngoài mục tiêu rõ ràng. Ví dụ, gen DMD đã được sửa chữa bằng hệ thống Cas 3
trong tế bào gốc pluripotent nhân tạo. Protein Cas 10 không yêu cầu trình tự PAM và có thể
nhận diện các trình tự ngay cả khi có đột biến điểm. Các protein chống CRISPR (Acr) là
những protein nhỏ có nguồn gốc từ virus có khả năng ức chế hoạt động của hệ thống
CRISPR/Cas. Đây là một phương pháp mới được phát hiện để giảm hiệu ứng ngoài mục tiêu
11