nhu cau dinh duong cho doi tuong hoat dong the luc.pptx

baotran30082004 0 views 37 slides Oct 04, 2025
Slide 1
Slide 1 of 37
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37

About This Presentation

dinh duong nguoi


Slide Content

NHU CẦU DINH DƯỠNG CHO ĐỐI TƯỢNG HOẠT ĐỘNG THỂ LỰC Nhóm 4

THÀNH VIÊN NHÓM: NGUYỄN THỊ TRÚC MY-200522270 LÊ VÕ HỒNG NGÂN-2005222868 NGUYỄN ĐỨC NHÂN-2005223226 LÊ HOÀNG MINH NHẬT-2005223276 HỒ XUÂN PHÁT-2005223583 NGUYỄN TẤN PHÁT-2005223603

2.Chế độ dinh dưỡng Nguyên tắc chung. Những chất nên tăng hoặc hạn chế. NỘI DUNG Lao động nặng? Vận động viên? 3.Thực đơn 4. Kết luận Thực đơn 7 ngày cho VDV bóng đá. 1. Giới thiệu 2. Chế độ dinh dưỡng 3. Thực đơn 4. Kết luận

GIỚI THIỆU 1.1. LAO ĐỘNG NẶNG LÀ? Lao động nặng là loại công việc đòi hỏi sức lực và khả năng vượt qua mức tải công việc thông thường, gồm các dạng lao động và các thao tác thực hiện ở tư thế đứng hoặc đi lại nhiều, dịch chuyển và gia công các vật nặng trên 10 kg , tiêu hao năng lượng trên 250 kcal/giờ .

GIỚI THIỆU 1.1. LAO ĐỘNG NẶNG LÀ? Những công việc này thường đòi hỏi sức lực thể chất lớn, làm việc trong điều kiện môi trường khó khăn và có nguy cơ tai nạn lao động cao. Vì vậy, nhóm người lao động này cần được quan tâm đặc biệt về chế độ lao động, an toàn và sức khỏe. Vận động viên Công nhân Nông dân

GIỚI THIỆU 1.1. LAO ĐỘNG NẶNG LÀ? Danh mục nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm và nghề, công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm được ban hành tại Thông tư 11/2020/TT-BLĐTBXH.

GIỚI THIỆU 1.2. VẬN ĐỘNG VIÊN? Vận động viên là những người chuyên tham gia các hoạt động thể thao, sử dụng kỹ năng và thể lực của mình để cạnh tranh và đạt được thành tích cao. Họ là những người có khả năng vượt trội về thể chất, kỹ thuật và tâm lý, được đào tạo chuyên sâu trong một môn thể thao cụ thể.

Các đặc điểm chính của vận động viên bao gồm: Thể lực và sức bền: Vận động viên phải có sức khỏe và thể lực tốt để có thể duy trì hoạt động thể thao trong thời gian dài. GIỚI THIỆU 1.2. VẬN ĐỘNG VIÊN? Kỹ năng chuyên môn: Họ phải thành thạo các kỹ thuật, chiến thuật và kiến thức chuyên sâu về môn thể thao mà họ tham gia. Tâm lý vững vàng: Vận động viên cần có sự tập trung, kiên định, khả năng chịu áp lực và tinh thần cạnh tranh cao. Chuyên tâm và kiên trì: Họ phải dành nhiều thời gian và nỗ lực để tập luyện, cải thiện kỹ năng và đạt được thành tích cao. Đạo đức và tinh thần thể thao: Vận động viên cần tuân thủ các quy tắc, có tinh thần fair-play và tôn trọng đối thủ.

Khi chúng ta tập thể dục từ 90 phút trở lên, hoặc làm việc ở cường độ cao cần nhiều sức chịu đựng, thì cơ thể cần một chế độ ăn đầy đủ chất để duy trì quá trình và phục hồi nhanh chóng sau đó. Dưới đây là chế độ dinh dưỡng dành cho những vận động viên và người tập thể dục nhiều. Carbohydrate Protein Chất béo Nước Điện giải Và một vài chất khác 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG Carbohydrate: Carbs là nhiên liệu chính của vận động viên và những người tập thể dục cường độ mạnh. Khi vào cơ thể, chúng thay đổi chúng thành glucose, một dạng đường và lưu trữ nó trong cơ bắp dưới dạng glycogen. Khi tập thể dục, cơ thể thay đổi glycogen thành năng lượng.

Bổ sung carbs, khoáng chất và nước trong các buổi tập thể dục dài. Ăn một bữa ăn nhẹ và uống chất lỏng sau mỗi 15 đến 20 phút tập luyện. Carbohydrate tinh chế (với đường hoặc bột) nhanh chóng đi vào máu, nơi chúng cung cấp năng lượng cho cơ bắp hoạt động. 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG Cung cấp đủ Protein: Protein không cung cấp nhiều nhiên liệu cho năng lượng. Nhưng cơ thể cần nó để duy trì cơ bắp. Mỗi người trung bình cần 1,2 đến 1,4 gram protein cho mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Đó là khoảng 88 gram protein cho một người 150 pound. Một vận động viên thể lực có thể cần tới 1,7 gram cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Đó là khoảng 150 gram protein cho một vận động viên 200 pound.

Cung cấp quá nhiều protein có thể gây căng thẳng cho thận. Thay vì uống bổ sung protein, hãy ăn protein chất lượng cao, chẳng hạn như thịt nạc, cá, thịt gia cầm, các loại hạt, đậu, trứng hoặc sữa. Sữa là một trong những thực phẩm tốt nhất để phục hồi cơ thể sau một quá trình vận động kéo dài. 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG Bổ sung chất béo: Hầu hết các vận động viên có được tất cả chất béo họ cần bằng cách tuân theo hướng dẫn chế độ ăn kiêng cơ bản để ăn chất béo không bão hòa chủ yếu từ các loại thực phẩm như các loại hạt, bơ, ô liu, dầu thực vật và cá béo như cá hồi và cá ngừ. Tuy nhiên, cần tránh thực phẩm béo vào ngày diễn ra sự kiện thể thao vì chúng có thể làm đau dạ dày.

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG Cung cấp nước thường xuyên: Lao động và vận động cường độ cao, đặc biệt là trong thời tiết nóng, có thể nhanh chóng khiến bạn bị mất nước và có thể đe dọa đến tính mạng. Tất cả các vận động viên cường độ cao nên uống nước thường xuyên và đừng đợi cho đến khi bị khát. Khi có thể, hãy uống nước ướp lạnh, dễ hấp thụ hơn nước ở nhiệt độ phòng. Chất lỏng ướp lạnh cũng giúp làm mát cơ thể của bạn.

Thay thế điện giải bị mất: Đổ mồ hôi làm mất nước và chất điện giải. chất điện giải giúp truyền tín hiệu thần kinh trong cơ thể. Để bổ sung chúng, bạn nên uống các đồ uống thể thao. Nếu cơ thể mất nhiều nước khi đổ mồ hôi, hãy pha loãng đồ uống thể thao và nước với lượng bằng nhau để có được sự cân bằng tốt nhất của chất lỏng và chất điện giải. 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.1. CÁC CHẤT CẦN BỔ SUNG

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.2. CÁC CHẤT KHÁC Caffeine: Caffeine có thể được cung cấp từ nước tăng lực, kẹo cao su, gel thể thao và thuốc xịt. Creatine: Creatine monohydrate có thể giúp với những bài tập thể dục cường độ cao và lặp đi lặp lại. Nó dường như không có lợi cho người chơi các loại hình thể thao khác. Cơ thể của chúng ta tạo ra creatine một cách tự nhiên, và cơ bắp sử dụng nó để trong khi tập thể dục cường độ cao. Bạn cũng có thể lấy creatine từ thịt bò và thịt lợn. Beta-Alanine:Khi cơ thể thực hiện các bài tập ngắn với nỗ lực tối đa trong 30 đến 90 giây cơ bắp sẽ tạo ra rất nhiều axit lactic. Các vận động viên dùng beta-alanine trong một viên nang hoặc bột uống để thúc đẩy mạnh quá trình tập luyện.

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.2. CÁC CHẤT KHÁC Axit amin: Axit amin là các khối xây dựng của protein. Các loại chuỗi phân nhánh là ba axit amin mà cơ bắp có thể sử dụng cho năng lượng. Whey protein: Giống như các axit amin chuỗi nhánh, nhiều vận động viên sử dụng whey protein sau khi tập luyện để cố gắng kiềm chế tổn thương cơ bắp và thúc đẩy cơ bắp tăng trưởng.

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.3. BMR Vậy mức cal đối với vận động viên nam gấp rút nằm trong khoảng 3192 đến 4560 kcal/ngày.

Vậy mức cal đối với vận động viên nữ gấp rút nằm trong khoảng 2052 đến 2872.8 kcal/ngày. 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.3. BMR

Nhu cầu năng lượng và chất dinh dưỡng: 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.4. THỰC PHẨM NÊN ĂN - Người làm việc nặng cần cung cấp đủ năng lượng để duy trì hoạt động hàng ngày. - Đảm bảo cung cấp đủ protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. - Theo Bảng nhu cầu năng lượng khuyến nghị của Viện dinh dưỡng Quốc gia, người lao động nặng cần từ 2800 – 3000 calo/ngày. Theo một số tính toán, trong khi 1% calo tăng lên trong chế độ ăn kém có thể giúp tăng thêm 2,27% năng suất lao động, thì một chế độ dinh dưỡng nghèo nàn, không đảm bảo nhu cầu cần thiết có thể khiến người lao động giảm hiệu suất đến 20%. - Chú ý phân bổ calo, đảm bảo phân bổ lượng calo dàn đều trong suốt cả ngày, không nên chỉ cung cấp năng lượng ở 2 bữa ăn lớn.

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.4. THỰC PHẨM NÊN ĂN Thực phẩm nên ăn đối với người lao động nặng: - Chất đạm: thịt (thịt gà, thịt bò), cá, trứng, sữa, các loại hạt (lạc, hạt vừng, hạt óc chó), đậu hủ, đậu phộng. - Chất béo: dầu mè, dầu ô liu - Tinh bột: luôn có cơm trong khẩu phần ăn - Chất khoáng, vitamin, chất xơ: rau xanh, trái cây

Thực phẩm nên ăn đối với vận động viên: - Ngũ cốc nguyên hạt và không đường, quả bơ - Các loại hạt (hạt chia, hạt hướng dương, hạt bí, hạt óc chó,...) - Cơm, ngô, cháo bột yến mạch, bánh mì nguyên cám (khoảng 4 lát mỗi ngày) - Bông cải xanh, rau xanh - Thịt nạc, trứng (2-4 quả/ngày), cá - Thức uống rau củ tốt cho sức khỏe chỉ có 1 thành phần, đó là thành phẩn chính (đậu nành, gạo, hạnh nhân,... - Trái cây (từ 3 – 6 miếng mỗi ngày) - Mật ong (chất làm ngọt tự nhiên) - Dầu ô liu (khoảng 4 muỗng canh mỗi ngày) - Sữa (khoảng 3 ly một ngày), 100g phô mai tươi hoặc 3 hộp sữa chua Hy Lạp mỗi ngày 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.4. THỰC PHẨM NÊN ĂN

2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.5. THỰC PHẨM KHÔNG NÊN ĂN - Thức ăn chế biến sẵn, ăn các bữa chính tại quán - Thức ăn nhanh - Nước uống có ga - Rượu, bia, thuốc lá, chất kích thích Thực phẩm không nên ăn đối với người lao động mạnh:

- Thực phẩm chế biến sẵn - Bột tinh chế - Thực phẩm nấu chín trước - Nước ngọt có đường, nước có ga, nước tăng lực - Bia rượu - Xúc xích chứa nhiều muối và chất béo bão hòa - Thức ăn nhanh - Khoai tây chiên và thịt nướng - Đường và chất tạo ngọt - Thực phẩm có chứa nhiều chất phụ gia - Thức ăn sống - Kẹo và bánh ngọt công nghiệp - Nước sốt và gia vị Thực phẩm không nên ăn đối với vận động viên: 2. CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG 2.5. THỰC PHẨM KHÔNG NÊN ĂN

3. THỰC ĐƠN Ví dụ: Vận động viên bóng đá 24 tuổi, cao 1.75m, nặng 75kg. Đang trong kì tập luyện tiền mùa giải. Theo Harris: 12 11. 10 9 8 17 16 15 14 13 12 11 r AutoSave Off 20 BMI Cân nặng (1) V Search File Home Insert Draw Design Layout References Mailings Review View Help ✗Cut Copy Paste Times New Roman 13 A A Aa D ✓ A ✓ Format Painter Clipboard Ev Page 1 of 1 58 words English (United States) Accessibility: Investigate 33°C Nắng nhiều nơi Q Search hhh hhh HH Comments Editing Find 00 Title Replace Add-ins Select Editing Add-ins BMI Cân nặng (kg)/(Chiều cao)^2 (m)=75/(1.75)^2=21.7 kg/m^2 BMR 66+(13,7 x số cân nặng) + (5 x chiều cao) - (6,8 x số tuổi) = 66+(13,7 x 75) + (5 x 175) - (6,8 x 24) = 1805.3 Hoạt động rất tích cực BMR x 1,9 = (1805.3 x 1,9)+400 = 3830.07 Kcal/ngày Thụ động Nhẹ Những công việc chỉ ngồi hay đứng một chỗ trong thời gian dài như thợ may, nghề thêu, nhân viên đánh máy, nhân viên văn phòng, bảo vệ, thu || 1,2 ngân, họa sĩ, nhạc công, tài xế, nhân viên làm phòng thí nghiệm... | Những công việc đòi hỏi phải thường xuyên đi lại nhẹ nhàng và không mang vác nặng trong một || 1,375 thời gian dài DELL Canva Focus BA ENG 10:20 AM 4/14/2024 Share 100% PRE

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

3. THỰC ĐƠN

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng đối với người hoạt động thể lực nặng. Họ cần tăng cường năng lượng, protein để phục hồi cơ bắp, và chăm sóc các dưỡng chất khác như vitamin và khoáng chất để duy trì sức khỏe và hiệu suất tốt nhất. Đảm bảo cung cấp đủ nước cũng rất quan trọng để ngăn ngừa mất nước và duy trì sự linh hoạt của cơ thể. 4. KẾT LUẬN

Một số hạn chế trong chế độ ăn của người hoạt động thể lực có thể bao gồm: Thiếu năng lượng: Không cung cấp đủ lượng calo để đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể trong quá trình tập luyện và phục hồi. 4. KẾT LUẬN Thiếu protein: Không cung cấp đủ protein để tái tạo cơ bắp và phục hồi sau khi tập luyện, dẫn đến việc giảm sức mạnh và khả năng phục hồi chậm chạp. Thiếu dưỡng chất: Thiếu vitamin và khoáng chất có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, suy giảm hiệu suất thể chất và làm giảm khả năng miễn dịch. Thiếu nước: Không uống đủ nước có thể gây ra mất nước, làm giảm khả năng hoạt động cũng như sự tập trung và sự tinh thần. Tiêu thụ quá nhiều thức ăn không lành mạnh: Thức ăn chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh có thể gây ra tăng cân không kiểm soát và làm giảm hiệu suất thể chất.

4. KẾT LUẬN Để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc tập luyện và hoạt động thể lực, việc duy trì một chế độ ăn cân đối và phù hợp là rất quan trọng.

CẢM ƠN CÔ VÀ CÁC BẠN!!
Tags