Dạng Tỉ lệ Đặc điểm
Phụ
(Gynecoid)
50%
- ĐK dọc sau < ĐK dọc trước rất ít;
ĐK ngang (eo trên) ĐK trước-
≥
sau ít
hình tròn/bầu dục
-Gai hông không nhô vào lòng
tiểu khung.
-Góc vòm vệ rộng
-Xương cùng cong vừa
Thuận lợi nhất cho cuộc sinh
Nam
(Android)
22%
-ĐK dọc sau < ĐK dọc trước nhiều
hình quả tim với nửa sau không
tròn, nửa trước hẹp dạng tam giác
-Gai hông nhô nhiều vào lòng
tiểu khung
-Góc vòm vệ hẹp
Gây nhiều khó khăn cho cuộc
sinh
Ngôi xu hướng lọt theo kiểu thế
sau, ngưng xoay và sổ theo kiểu
thế sau.
Hầu
(Andropoid)
22%
ĐK trước-sau eo trên > ĐK
ngang
dạng bầu dục theo chiều trước –
sau
-Hai gai hông hơi nhô
-Góc vòm vệ thường hẹp
-Xương cùng phẳng, dài
Gây nhiều khó khăn cho cuộc
sinh
Thường có kiểu lọt và sổ cùng là
chẩm vệ
Dẹt
(Platypelloid
)
4
,4%
-ĐK trước-sau ngắn, ĐK ngang
rộng
- Xương cùng cong, ngắn
Góc vào eo trên gắt khó khăn
thì lọt, lọt qua đươc thì xuống
và sổ dễ dàng