Từ vựng bộ phận chức vự phòng babx fdnìn.docx

jolienguyen2710 4 views 13 slides Apr 29, 2025
Slide 1
Slide 1 of 13
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13

About This Presentation

xf njkbggvjhrfbhhfc


Slide Content

Từ vựng bộ phận chức vự phòng ban
董事长【董事長】【 dǒngshì zhǎng 】
Chủ tịch hội đồng quản trị
W
副董事长 【副董事長 】【 fù dǒngshì zhǎng 】
Phó Chủ tịch
W
总裁【總裁】【 zǒngcái 】
Chủ tịch
W
副总裁【副總裁】【 fù zǒngcái 】
Phó Chủ tịch
W
总经理【總經理】【 zǒng jīnglǐ 】
Tổng Giám Đốc
W
副总经理 【副總經理 】【 fù zǒng jīnglǐ 】
Phó Tổng Giám Đốc
W
执行长【執行長】【 zhíxíng zhǎng 】

Giám đốc điều hành
W
经理【經理】【 jīnglǐ 】
Giám đốc
W
协理【協理】【 xiélǐ 】
Phó giám đốc,trợ lí
W
襄理【 xiānglǐ 】
Trợ lí giám đốc
处长【處長】【 chù zhǎng 】
Trưởng phòng
W
副处长【副處長】【 fù chù zhǎng 】
Phó phòng
W
特别助理 【特別助理 】【 tèbié zhùlǐ 】
Trợ lý đặc biệt
W
课长【課長】【 kè zhǎng 】

Giám đốc bộ phận
W
副课长【副課長】【 fù kè zhǎng 】
Phó phòng
W
主任【 zhǔrèn 】
Chủ Nhiệm
W
副主任【 fù zhǔrèn 】
Phó chủ nhiệm
W
助理【 zhùlǐ 】
Trợ lí
W
秘书【祕書】【 mìshū 】
Thư ký
W
领班【領班】【 lǐngbān 】
Trưởng nhóm
副组长【副組長】【 fù zǔ zhǎng 】

Tổ phó
W
管理师【管理師】【 guǎnlǐ shī 】
Bộ phận quản lý
W
组长【組長】【 zǔ zhǎng 】
Tổ Trưởng
W
副管理师 【副管理師 】【 fù guǎnlǐ shī 】
Phó quản lý
W
管理员【管理員】【 guǎnlǐ yuán 】
Quản lý
W
工程师【工程師】【 gōngchéngshī 】
Kỹ sư
W
专员【專員】【 zhuānyuán 】
Chuyên gia
W
系统工程师 【係統工程師 】【 xìtǒng gōngchéngshī 】

Kỹ sư hệ thống
W
技术员【技術員】【 jìshùyuán 】
Kỹ thuật viên
W
策划工程师 【策劃工程師 】【 cèhuà gōngchéngshī 】
Kỹ sư kế hoạch
主任工程师 【主任工程師 】【 zhǔrèn gōngchéngshī 】
Kỹ sư trưởng
W
专案工程师 【專案工程師 】【 zhuān'àn gōngchéngshī 】
Kỹ sư dự án
W
高级技术员 【高級技術員 】【 gāojí jìshùyuán 】
Kỹ thật viên cao cấp
W
顾问工程师 【顧問工程師 】【 gùwèn gōngchéngshī 】
Kỹ sư tư vấn
W
高级工程师 【高級工程師 】【 gāojí gōngchéngshī 】

Kỹ sư cao cấp
W
副工程师 【副工程師 】【 fù gōngchéngshī 】
Kỹ sư liên kết
W
助理技术员 【助理技術員 】【 zhùlǐ jìshùyuán 】
Trợ lý kĩ thuật
W
作业员【作業員】【 zuòyè yuán 】
Nhân viên tác nghiệp
W
职员【職員】【 zhíyuán 】
Nhân viên
W
厂长【廠長】【 chǎng zhǎng 】
Xưởng trưởng
副厂长【副廠長】【 fù chǎng zhǎng 】
Phó xưởng
W
实习生【實習生】【 shíxí shēng 】

Thực tập sinh
W
科员【科員】【 kē yuán 】
Nhân viên
W
推销员【推銷員】【 tuīxiāo yuán 】
Nhân viên bán hàng
W
出勤计时员 【出勤計時員 】【 chūqín jìshí yuán 】
Nhân viên chấm công
W
检验工【檢驗工】【 jiǎnyàn gōng 】
Nhân viên kiểm phẩm
W
质量检验员 、质检员【質量檢驗員 、質檢員】【 zhìliàng jiǎnyàn yuán,
zhì jiǎn yuán 】
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)
W
炊事员【炊事員】【 chuīshì yuán 】
Nhân viên nhà bếp
W

公关员【公關員】【 gōngguān yuán 】
Nhân viên quan hệ công chúng
W
食堂管理员 【食堂管理員 】【 shítáng guǎnlǐ yuán 】
Nhân viên quản lý nhà ăn
企业管理人员 【企業管理人員 】【 qǐyè guǎnlǐ rényuán 】
Nhân viên quản lý xí nghiệp
W
采购员【採購員】【 cǎigòu yuán 】
Nhân viên thu mua
W
绘图员【繪圖員】【 huìtú yuán 】
Nhân viên vẽ kỹ thuật
W
办公室【辦公室】【 bàngōngshì 】
Văn phòng
W
行政人事部 【 xíngzhèng rénshì bù 】
Phòng hành chính nhân sự
W

财务会计部 【財務會計部 】【 cáiwù kuàijì bù 】
Phòng Tài chính kế toán
W
销售部【銷售部】【 xiāoshòu bù 】
Phòng kinh doanh
W
产生计划部 【產生計劃部 】【 chǎnshēng jìhuà bù 】
Phòng kế hoạch sản xuất
W
采购部–进出口【採購部進出口 】【 cǎigòu bù–jìn chūkǒu 】
Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu
W
保卫科【保衛科】【 bǎowèi kē 】
Phòng bảo vệ
环保科【環保科】【 huánbǎo kē 】
Phòng bảo vệ môi trường
W
工艺科【工藝科】【 gōngyì kē 】
Phòng công nghệ
W

政工科【 zhènggōng kē 】
Phòng công tác chính trị
W
供销科【供銷科】【 gōngxiāo kē 】
Phòng cung tiêu
W
会计室【會計室】【 kuàijì shì 】
Phòng kế toán
W
人事科【 rénshì kē 】
Phòng nhân sự
W
生产科【生產科】【 shēngchǎn kē 】
Phòng sản xuất
W
财务科【財務科】【 cáiwù kē 】
Phòng tài vụ
W
设计科【設計科】【 shèjì kē 】
Phòng thiết kế

W
组织科【組織科】【 zǔzhī kē 】
Phòng tổ chức
运输科【運輸科】【 yùnshū kē 】
Phòng vận tải
W
项目部【項目部】【 xiàngmù bù 】
Phòng dự án
W
物资部【物資部】【 wùzī bù 】
Phòng vật tư
W
工程部【 gōngchéng bù 】
Phòng công trình
W
竣工资料室 【竣工資料室 】【 jùngōng zīliào shì 】
Phòng tài liệu hoàn công
W
预算组;预算组【預算組;預算組】【 yùsuàn zǔ; yùsuàn zǔ 】
Tổ dự toán

W
车间主任 【車間主任 】【 chējiān zhǔrèn 】
Quản đốc phân xưởng
W
仓库保管员 【倉庫保管員 】【 cāngkù bǎoguǎn yuán 】
Thủ kho
W
出纳员【出納員】【 chūnà yuán 】
Thủ quỹ
W
班组【班組】【 bānzǔ 】
Tổ ca
质量管理 【質量管理 】【 zhìliàng guǎnlǐ 】
Quản lý chất lượng
W
民主管理 【 mínzhǔ guǎnlǐ 】
Quản lý dân chủ
W
计划管理 【計劃管理 】【 jìhuà guǎnlǐ 】
Quản lý kế hoạch

W
科学管理 【科學管理 】【 kēxué guǎnlǐ 】
Quản lý khoa học
W
技术管理 【技術管理 】【 jìshù guǎnlǐ 】
Quản lý kỹ thuật
W
生产管理 【生產管理 】【 shēngchǎn guǎnlǐ 】
Quản lý sản xuất
W
工资基金 【工資基金 】【 gōngzī jījīn 】
Quỹ lương
W
福理【 fú lǐ 】
Phó giám đốc