ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP: CHUNG CƯ AN HÒA - TP.HỒ CHÍ MINH
SVTH: NGUYỄN ĐỨC MẠNH LINH - Lớp: XDL1001
48
Bảng 1-1. Kết quả tính thép dầm cho khung trục 5
Dầm
Vị trí nội
lực
Tiết diện Nội lực
Lớp
bảo
vệ
a
(cm)
As tính
toán
cm
2
Chọn
thép
As
bố trí
cm
2
Thép đai
b
(cm)
h
(cm)
M(KN.m)
Qmax
(KN)
Tầng 3
Gôi D 40 80 -533,51
364,8 5
27,53 6Ø 28 36,93 1,19 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 438,21 21,02 4Ø 26 21,22 0,72 Ø8
a 200
Gối C 40 80 -648,85 34,68 6Ø 28 36,93 1,19 Ø8 a 150
Tầng 10
Gôi D 40 80 -349,38
338,57 5
17,57 6Ø 24 27,12 0,87 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 486,85 24,12 4Ø 28 24,61 0,79 Ø8
a 200
Gối C 40 80 -497,25 24,88 6Ø 24 27,12 0,87 Ø8 a 150
Tầng
mái
Gôi D 40 80 -224,27
306,13 5
11,57 4Ø 24 18,08 0,58 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 490,8 24,3
4Ø
28
24,61 0,79
Ø8
a
200
Gối C 40 80 -365,15 18,04 4Ø 24 18,08 0,58 Ø8 a 150
Đầu dầm 40 50
-54,78
-54,78
53,65
4,45 2Ø 28 12,30 0,34 Ø8
a 150
Tầng 3
cuối
dầm
40 50 5 4,45 2Ø 28 12,30 0,34 Ø8
a 150
Đầu dầm 40 50 -45,48
45,69
3,7 2Ø 24 9,04 0,28 Ø8 a 150
Tầng10 Đầu dầm 40 50 -45,48 5 3,7 2Ø 24 9,04 0,28 Ø8
a 150
Tầngmai
Đầu dầm 40 50 -56,85
49,39 5
4,61 2Ø 24 9,04 0,28 Ø8 a 150
Đầu dầm 40 50 -56,85 4,61 2Ø 24 9,04 0,28 Ø8 a 150
Tầng 3
Gôi A 40 80 -533,51
364,8
5
27,53 6Ø 28 36,93 1,19 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 438,21 21,02 4Ø 26 21,22 0,72 Ø8
a 200
Gối B 40 80 -648,85
338,57
34,68 6Ø 28 36,93 1,19 Ø8 a 150
Tầng 10
Gôi A 40 80 -349,38
5
17,57 6Ø 24 27,12 0,87 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 486,85 24,12 4Ø 28 24,61 0,79 Ø8
a 200
Gối B 40 80 -497,25 24,88 6Ø 24 27,12 0,87 Ø8 a 150
Tầng
mái
Gôi A 40 80 -224,27
5
11,57 4Ø 24 18,08 0,58 Ø8 a 150
Giữa
dầm
40 80 490,8
306,13
24,3 4Ø 28 24,61 0,79 Ø8
a 200
Gối B 40 80 -365,15 18,04 4Ø 24 18,08 0,58 Ø8 a 150
https://dethithamkhao.com/