TIỂU LUẬN CUỐI KỲ
KỸ NĂNG GIAO TIẾP CỦA SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ-LUẬT ĐHQG TP.HCM
GVHD: Th.S NGUYỄN THỊ NHƯ THÚY
MÃ HP: 241BDG100802
SVTH: NGUYỄN VĂN VŨ
MSSV: K224131571
Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 12/2024
2
LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, em xin được gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến cô Nguyễn Thị Như
Thúy, người đã giảng dạy trực tiếp môn Xã hội học. Trong quá trình học tập và tìm hiểu
môn Xã hội học, em đã nhận được rất nhiều sự quan tâm, giúp đỡ, hướng dẫn tâm huyết và
tận tình của cô. Trong quá trình làm bài chắc chắn khó tránh khỏi những thiếu sót. Do đó,
em kính mong nhận được những lời góp ý của cô để bài tiểu luận của em ngày càng hoàn
thiện hơn.
Cuối cùng, em xin kính chúc cô sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và thành công trong sự
nghiệp giảng dạy.
Em xin chân thành cảm ơn!
3
Sinh viên thực hiện
Nguyễn Văn Vũ
DANH MỤC BẢNG BIỂU SƠ ĐỒ
STT Tên bảng biểu Trang
1Hình 1: Biểu đồ khảo sát nơi ở của sinh viên trước khi vào học
2Hình 2: Biểu đồ khảo sát phương thức giao tiếp với bạn bè
3Hình 3: Biểu đồ khảo sát mức độ đánh giá của mọi người đến cách giao tiếp
4Hình 4: Biểu đồ khảo sát mức độ tự tin trong giao tiếp
5Hình 5: Biểu đồ khảo sát khả năng trình bày ý kiến
6Hình 6: Biểu đồ khảo sát yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp
7Hình 7: Biểu đồ khảo sát thử thách trong giao tiếp và cách vượt qua
8
Hình 8: Biểu đồ khảo sát đánh giá việc giao tiếp của sinh viên Kinh Tế Luật
diễn ra trên nền tảng trực tuyến
9
Hình 9: Biểu đồ khảo sát mức độ quan tâm kỹ năng giao tiếp trong thị
trường việc làm
10Hình 10: Biểu đồ khảo sát khả năng lắng nghe người khác
11Hình 11: Biểu đồ khảo sát tham gia các hoạt động giao tiếp của sinh viên
4
12
Hình 12: Biểu đồ khảo sát đánh giá hiệu quả giao tiếp ảnh hưởng đến sự
nghiệp
13Hình 13: Biểu đồ khảo sát các phương pháp cải thiện khả giao tiếp
5
PHẦN 1: MỞ ĐẦU
1.1. Lý do chọn đề tài
Trong xu thế phát triển năng động của xã hội hiện đại, kỹ năng giao tiếp đã trở thành
một kỹ năng then chốt, không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn là "chìa khóa" để mở ra
các cơ hội thành công trong môi trường học tập và công việc. Đối với sinh viên Kinh tế -
Luật thuộc khối ngành kinh tế, kỹ năng giao tiếp mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Xuất
phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò then chốt của giao tiếp, tôi quyết định lựa chọn nghiên
cứu đề tài "Kỹ năng giao tiếp của sinh viên đại học Kinh tế - Luật" với mong muốn làm rõ
thực trạng, phân tích những thách thức và tiềm năng phát triển của kỹ năng này.
Thực tế hiện nay, trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, một sinh viên
không chỉ cần nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn phải sở hữu năng lực giao tiếp đa
chiều, linh hoạt và chuyên nghiệp. Dù có bạn có kiến thức chuyên môn sâu đến đâu, nếu
không thể truyền đạt hay thuyết phục được người khác thì kiến thức đó cũng chỉ là của bạn
khó có thể tỏa sáng trong tương lai. Các nhà tuyển dụng ngày nay không chỉ đánh giá cao
trình độ chuyên môn mà còn đặc biệt chú trọng đến khả năng giao tiếp.
Nghiên cứu này không chỉ dừng lại ở việc mô tả hiện trạng mà còn hướng tới việc
phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của sinh viên. Từ môi trường đào
tạo, phương pháp giảng dạy, cho đến các yếu tố tâm lý cá nhân, nghiên cứu sẽ cố gắng làm
rõ những nguyên nhân cốt lõi ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Bằng việc khảo sát, phân
tích, từ đó đưa ra một cách nhìn toàn diện và thực tiễn, từ đó đề xuất những giải pháp cụ thể
nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.
Hơn thế nữa, trong bối cảnh công nghệ số và truyền thông hiện đại kỹ năng giao tiếp
không còn chỉ giới hạn trong không gian truyền thống mà còn mở rộng sang môi trường
trực tuyến. Khả năng giao tiếp đa nền tảng, đàm phán trực tuyến và xây dựng hình ảnh
chuyên nghiệp trên không gian mạng đang trở thành yêu cầu bắt buộc. Chính vì vậy, nghiên
cứu của tôi không chỉ tập trung vào kỹ năng giao tiếp truyền thống mà còn nhìn nhận một
cách toàn diện, đáp ứng xu thế phát triển của thế giới hiện đại.
1
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài được xác định rõ ràng và toàn diện, nhằm làm sáng tỏ
những vấn đề then chốt liên quan đến kỹ năng giao tiếp của sinh viên.
Thứ nhất, nghiên cứu hướng tới việc đánh giá thực trạng kỹ năng giao tiếp của sinh
viên một cách khách quan và chi tiết thông qua việc khảo sát và phân tích các khía cạnh như
khả năng diễn đạt, kỹ năng lắng nghe, năng lực thuyết trình và xử lý tình huống giao tiếp
trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Mục tiêu thứ hai là xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp
bao gồm các yếu tố chủ quan như năng lực cá nhân, tâm lý tự tin, trình độ học vấn, và các
yếu tố khách quan như chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, môi trường học tập và
rèn luyện. Nghiên cứu sẽ làm rõ mối tương quan giữa các yếu tố này và mức độ phát triển
kỹ năng giao tiếp của sinh viên.
Mục tiêu thứ ba của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao
kỹ năng giao tiếp. Những giải pháp này sẽ được xây dựng dựa trên kết quả phân tích thực
trạng, bao gồm việc cải tiến chương trình đào tạo, bổ sung các hoạt động ngoại khóa, tăng
cường các hoạt động thực hành kỹ năng giao tiếp và phát triển các chương trình hỗ trợ phát
triển kỹ năng mềm cho sinh viên.
Ngoài ra, nghiên cứu còn hướng tới việc so sánh và đối sánh kỹ năng giao tiếp của
sinh viên với các yêu cầu thực tế của thị trường lao động từ đó rút ra những nhận định và
đánh giá mang tính thực tiễn. Mục tiêu cuối cùng là cung cấp một bức tranh toàn cảnh về
năng lực giao tiếp của sinh viên, đồng thời đề xuất các định hướng phát triển phù hợp với xu
thế hiện nay.
1.3 Phương pháp nghiên cứu
Để tìm hiểu và trình bày đề tài này, em đã kết hợp nhiều phương pháp nghiên
cứu để nâng cao chất lượng, hiệu quả.
-Phân tích tài liệu thứ cấp: tài liệu thông qua sách báo, internet, …
-Thảo luận nhóm
2
-Khảo sát và phân tích dữ liệu sơ cấp từ bảng hỏi google form. Bảng hỏi google form
thực hiện trên 85 đối tượng nghiên cứu tại đại học Kinh Tế - Luật.
3
PHẦN 2: NỘI DUNG
2.1. Khái niệm kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là năng lực quan trọng giúp con người thiết lập, duy trì và phát
triển các mối quan hệ hiệu quả, cả trong cuộc sống cá nhân lẫn môi trường chuyên nghiệp.
Đây không chỉ đơn thuần là việc trao đổi thông tin mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa việc
truyền đạt ý tưởng, cảm xúc một cách rõ ràng, chính xác và khả năng thấu hiểu người khác.
Một kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm nhiều yếu tố, trong đó kỹ năng nghe đóng
vai trò quan trọng. Việc lắng nghe chú tâm, thấu hiểu và phản hồi đúng đắn giúp xây dựng
sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau. Bên cạnh đó, giao tiếp bằng lời nói đòi hỏi khả năng sử
dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc, giúp truyền tải ý tưởng dễ dàng đến người khác. Giao
tiếp phi ngôn ngữ cũng không thể thiếu, thông qua ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, cử chỉ, giúp
thông điệp trở nên sinh động và sâu sắc hơn.
Ngoài ra, khả năng kiểm soát cảm xúc và đồng cảm với người khác cũng là yếu tố
then chốt giúp tạo ra sự kết nối chân thành trong giao tiếp. Quan trọng hơn, một người có kỹ
năng giao tiếp tốt cần biết thích ứng linh hoạt, điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp với
từng đối tượng và hoàn cảnh khác nhau.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả mang lại nhiều lợi ích, từ việc xây dựng mối quan hệ bền
vững tăng cường khả năng hợp tác và làm việc nhóm đến nâng cao năng lực lãnh đạo và
quản lý. Đồng thời, nó còn giúp giảm thiểu các xung đột và hiểu lầm tạo điều kiện cho sự
phát triển cá nhân và thành công trong sự nghiệp.
2.2 Nội dung thực tiễn
4
2.2.1 Thực trạng
Hình 1: Biểu đồ khảo sát nơi ở của sinh viên trước khi vào đại học
Từ dữ liệu khảo sát, có thể nhận thấy rằng nơi ở của sinh viên trước khi vào đại học
gần như không tạo ra sự khác biệt đáng kể trong khả năng giao tiếp của họ. Cụ thể, tỷ lệ
sinh viên đến từ nông thôn chiếm 50,6%, trong khi sinh viên đến từ thành thị chiếm 49,4%.
Sự phân bố gần như đều này cho thấy rằng yếu tố môi trường xuất phát không có ảnh hưởng
lớn đến kỹ năng giao tiếp của sinh viên. Điều này cho thấy kỹ năng giao tiếp có thể được
phát triển và cải thiện qua các trải nghiệm học tập và môi trường đại học, bất kể sinh viên
xuất phát từ đâu.
Hình 2: Biểu đồ khảo sát phương thức giao tiếp với bạn bè
5
Kết quả khảo sát cho thấy nhắn tin qua mạng xã hội là hình thức giao tiếp phổ biến
nhất, với 49,4% sinh viên lựa chọn. Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các nền
tảng như Facebook, Zalo, và Instagram nơi việc nhắn tin không chỉ nhanh chóng, tiện lợi mà
còn trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Sự tiện ích của việc trao
đổi thông tin mọi lúc, mọi nơi đã khiến hình thức này trở thành lựa chọn ưu tiên của đa số
sinh viên.
Bên cạnh đó, nói chuyện trực tiếp vẫn giữ vai trò quan trọng với 44,7% sinh viên lựa
chọn. Điều này cho thấy dù công nghệ phát triển giao tiếp trực tiếp vẫn có sức hút riêng, đặc
biệt trong các mối quan hệ thân thiết hoặc khi cần trao đổi những vấn đề quan trọng. Hình
thức này không chỉ giúp truyền tải thông tin chính xác hơn mà còn tạo điều kiện thể hiện
cảm xúc và xây dựng sự gắn kết.
Các hình thức giao tiếp khác như nhắn tin qua số điện thoại, gọi điện thoại hay video
call chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn cho thấy chúng ít được sử dụng thường xuyên hơn. Điều này có
thể xuất phát từ việc các nền tảng mạng xã hội đã tích hợp gần như toàn bộ các tính năng
này, khiến sinh viên ít cảm thấy cần thiết phải sử dụng các phương thức truyền thống.
Hình 3: Biểu đồ khảo sát mức độ đánh giá của mọi người đến cách giao tiếp
6
Dựa trên kết quả khảo sát, có thể thấy rằng đa số sinh viên nhận được đánh giá tích
cực về khả năng giao tiếp của mình. Cụ thể 40% người được hỏi cho rằng sinh viên có khả
năng giao tiếp hấp dẫn và có duyên điều này phản ánh rằng họ đã sở hữu những kỹ năng
giao tiếp cơ bản khá vững vàng. Tuy nhiên, dù nhận được nhiều đánh giá tích cực vẫn có
8,4% người cho rằng kỹ năng giao tiếp của sinh viên cần cải thiện. Đây là một tỷ lệ nhỏ
nhưng cho thấy vẫn tồn tại những khía cạnh trong kỹ năng giao tiếp cần được rèn luyện
thêm, đặc biệt là trong việc thể hiện sự tự tin, rõ ràng và hiệu quả trong các tình huống giao
tiếp khác nhau.
Hình 4: Biểu đồ khảo sát mức độ tự tin trong giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp của bạn thể hiện một bức tranh đầy tiềm năng, với 83.5% người
tham gia khảo sát đánh giá mức độ tự tin ở mức trung bình và cao. Con số này cho thấy một
nền tảng giao tiếp tốt với khả năng truyền đạt ý kiến và thuyết phục hiệu quả. Mặc dù phần
lớn đều thể hiện sự tự tin nhưng vẫn có khoảng 9.6% cho thấy sự e dè trong một số tình
huống cụ thể như giao tiếp với người lạ hoặc trong các cuộc họp quan trọng. Những lúc này,
bạn có thể cảm thấy không hoàn toàn thoải mái và mất bình tĩnh. Tuy nhiên, đây không phải
là điều đáng lo ngại mà là cơ hội để bạn tiếp tục phát triển và nâng cao kỹ năng giao tiếp,
thông qua việc tích lũy thêm kinh nghiệm, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm và tạo
cho mình nhiều môi trường giao tiếp đa dạng hơn.
7
Hình 5: Biểu đồ khảo sát khả năng trình bày ý kiến
Kết quả khảo sát về cách người tham gia cảm thấy khả năng trình bày của mình cho
thấy hình ảnh khá tính cực. Đa số, lên tới 56,5% đánh giá mức độ trình bày của họ ở mức
"Bình thường". Điều này gợi ý rằng nhìn chung họ cảm thấy tự tin và thoải mái khi thực
hiện các hoạt động như thuyết trình, giới thiệu, hay trình bày trước nhóm. Một tỷ lệ đáng kể,
28,2% thậm chí cho rằng họ ở mức "Rất rõ ràng" trong các tình huống trình bày. Đây là một
điểm mạnh cho thấy họ đã có những kỹ năng giao tiếp và trình bày tương đối vững vàng.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một nhóm nhỏ khoảng 10,6% cảm thấy "Không rõ ràng" khi
trình bày. Đây là cơ hội để họ tiếp tục rèn luyện, tích lũy kinh nghiệm nhằm nâng cao khả
năng trình bày của bản thân. Nhìn chung, kết quả khảo sát cho thấy đa số người tham gia
cảm thấy tự tin và thoải mái trong các hoạt động trình bày. Đây là một điểm mạnh đáng
được ghi nhận và tiếp tục phát triển.
8
Hình 6: Biểu đồ khảo sát yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp
Kết quả khảo sát cho thấy yếu tố được đánh giá cao nhất với 77,6% lựa chọn là "Khả
năng lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng
của việc nắm bắt và tiếp thu ý kiến, góp ý từ người tiếp xúc, để có thể giao tiếp hiệu quả.
Tiếp theo, 75,3% người tham gia lựa chọn, là "Tự tin trong bản thân". Điều này phản
ánh nhận thức rằng sự tự tin là nền tảng then chốt để sinh viên có thể truyền đạt ý tưởng,
thuyết phục và giao tiếp tự nhiên trong các tình huống khác nhau.
Có 71,8% người tham gia chọn "Kinh nghiệm thực tế qua các hoạt động nhóm". Điều
này cho thấy việc tích lũy kinh nghiệm thông qua các hoạt động thực hành, đặc biệt là trong
nhóm được coi là một yếu tố then chốt giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Yếu tố thứ tư được đánh giá cao với 72,9% là "Sự hiểu biết và tự tin về chủ đề giao
tiếp". Điều này phản ánh rằng việc nắm vững nội dung và cảm thấy tự tin khi trình bày sẽ hỗ
trợ đáng kể cho khả năng giao tiếp của sinh viên.
Cuối cùng, "Các yếu tố khác" chỉ chiếm 11,8% cho thấy các yếu tố như tài năng bẩm
sinh được coi là có ảnh hưởng ít hơn so với các yếu tố như lắng nghe, kinh nghiệm thực tế
và sự tự tin về nội dung.
9
Kết quả khảo sát nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ năng như lắng nghe, thực
hành và hiểu biết nội dung trong việc phát triển khả năng giao tiếp của sinh viên. Những
hiểu biết này có thể giúp các nhà giáo dục xây dựng chương trình và hoạt động phù hợp để
trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết.
Hình 7: Biểu đồ khảo sát thử thách trong giao tiếp và phương pháp vượt qua
Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu
quả, nhưng đa số đã chọn cách vượt qua bằng việc cố gắng cải thiện qua thực hành (chiếm
72,9%). Điều này phản ánh tinh thần chủ động và ý thức tự rèn luyện cao, đồng thời cho
thấy sinh viên hiểu rằng giao tiếp không chỉ là năng khiếu bẩm sinh mà còn là một kỹ năng
cần được trau dồi qua trải nghiệm thực tế. Việc thực hành thường xuyên có thể giúp sinh
viên nâng cao khả năng lắng nghe, phản hồi linh hoạt và diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, từ đó
góp phần phát triển sự tự tin trong các tình huống giao tiếp đa dạng.
Bên cạnh đó, 18,8% sinh viên cho biết họ không gặp khó khăn trong giao tiếp, điều
này có thể xuất phát từ việc họ đã có nền tảng vững chắc về kỹ năng giao tiếp hoặc cảm
thấy thoải mái trong việc diễn đạt ý kiến của mình. Những sinh viên này có thể là những
người đã tích lũy kinh nghiệm qua các hoạt động ngoại khóa, các nhóm học tập hoặc đã
quen với môi trường giao tiếp mở.
10
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là chỉ 8,2% sinh viên lựa chọn tìm kiếm sự giúp đỡ từ
người khác, cho thấy sự hạn chế trong việc tận dụng sự hỗ trợ từ bạn bè, cố vấn hoặc thầy
cô. Điều này đặt ra câu hỏi liệu sinh viên có nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc
học hỏi từ cộng đồng hay không. Hợp tác và học hỏi từ những người có kinh nghiệm là một
yếu tố quan trọng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nhìn chung, kết quả này nhấn mạnh rằng mặc dù phần lớn sinh viên đã có ý thức tự
học và rèn luyện, nhưng việc khuyến khích họ tìm kiếm sự hỗ trợ và tương tác nhiều hơn
với cộng đồng xung quanh có thể mang lại hiệu quả cao hơn. Đây cũng là cơ hội để các
trường đại học và tổ chức hỗ trợ sinh viên phát triển các chương trình đào tạo, hội thảo hoặc
các nhóm hỗ trợ chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp nhằm giúp sinh viên phát triển toàn diện
hơn trong cả học tập và sự nghiệp tương lai..
Hình 8: Biểu đồ khảo sát đánh giá việc giao tiếp của sinh viên Kinh Tế Luật diễn ra
trên nền tảng trực tuyến
11
Khảo sát về nhận định của sinh viên đối với giao tiếp trên nhóm Facebook chính thức
của trường cho thấy sự phân hóa đáng chú ý. Cụ thể, 72,9% ý kiến cho rằng tự do ngôn luận
có phần bị lạm dụng, khi một số sinh viên sử dụng diễn đàn cộng đồng này để thể hiện quan
điểm cá nhân mà chưa cân nhắc đầy đủ các yếu tố khác. Điều này có thể làm giảm chất
lượng giao tiếp chung, dẫn đến những cuộc thảo luận không mang tính xây dựng, thiếu sự
tôn trọng ý kiến đối lập và đôi khi gây tranh cãi không cần thiết. Kết quả này cũng gợi mở
một vấn đề đáng lưu tâm về việc nâng cao ý thức trách nhiệm khi giao tiếp trên các nền tảng
công cộng.
Ngược lại, 27,1% ý kiến lại đánh giá cao sự lễ phép, chuyên nghiệp và quan điểm rõ
ràng trong giao tiếp của các sinh viên trên nhóm. Những sinh viên này nhận thấy nhóm
Facebook không chỉ là nơi trao đổi thông tin mà còn là môi trường để thể hiện tư duy phản
biện và thái độ chuyên nghiệp. Điều này có thể đến từ những cá nhân đã có kinh nghiệm
trong giao tiếp trực tuyến hoặc hiểu rõ tầm quan trọng của việc xây dựng hình ảnh cá nhân
trên không gian mạng.
Nhìn chung, kết quả khảo sát cho thấy mặc dù vẫn còn những vấn đề cần cải thiện,
nhưng cộng đồng sinh viên đang từng bước ý thức rõ hơn về vai trò và trách nhiệm trong
việc giao tiếp hiệu quả. Nhà trường có thể cân nhắc tổ chức các buổi hội thảo hoặc tọa đàm
về văn hóa giao tiếp trên mạng xã hội, nhằm định hướng sinh viên xây dựng môi trường
thảo luận tích cực, văn minh và chuyên nghiệp hơn. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất
lượng giao tiếp mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng sinh viên đoàn kết và giàu giá trị.
2.2.2 Nguyên nhân
a)Nguyên nhân khách quan
Thứ nhất, yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Trong bối cảnh thị trường
lao động cạnh tranh khốc liệt, kỹ năng giao tiếp đã trở thành yếu tố không thể thiếu. Các nhà
tuyển dụng không chỉ đánh giá ứng viên qua kiến thức chuyên môn mà còn qua khả năng
truyền đạt thông tin, thuyết phục và xử lý tình huống. Những công việc liên quan đến quản
lý, chăm sóc khách hàng hay làm việc nhóm đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả để truyền
đạt ý tưởng rõ ràng và xây dựng mối quan hệ xung quanh. Vì vậy, sinh viên cần cải thiện kỹ
năng giao tiếp để đáp ứng yêu cầu tuyển dụng và tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
12
Dưới đây là kết quả khảo sát của một số sinh viên gần đây về sự quan tâm của kỹ năng giao
tiếp trong thị trường việc làm.
Hình 9: Biểu đồ khảo sát mức độ quan tâm kỹ năng giao tiếp trong thị trường việc làm
Hầu hết sinh viên tham gia khảo sát đều nhận định rằng việc cải thiện kỹ năng giao
tiếp mang lại những lợi ích thiết thực, giúp họ tự tin hơn trong học tập và cuộc sống. Điều
này cho thấy kỹ năng giao tiếp không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các
mối quan hệ cá nhân mà còn là yếu tố then chốt góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong
môi trường nghề nghiệp tương lai. Giao tiếp hiệu quả giúp sinh viên dễ dàng thích nghi với
môi trường mới, làm việc nhóm tốt hơn và thể hiện năng lực bản thân một cách rõ ràng từ
đó mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp bền vững.
Thứ hai, sự thay đổi trong môi trường giáo dục đại học, nhiều trường đại học ngày
càng chú trọng đến việc phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên, trong đó có giao tiếp. Các
hoạt động như thuyết trình, làm việc nhóm, tham gia hội thảo, hoặc tranh luận trong lớp học
trở thành yêu cầu bắt buộc trong nhiều môn học. Tuy nhiên, nếu sinh viên không được
chuẩn bị tốt về kỹ năng giao tiếp, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các yêu cầu nàytừ
đó gia tăng nhu cầu rèn luyện và cải thiện.
13
Thứ ba, sự toàn cầu hóa làm cho môi trường học tập và làm việc trở nên đa văn hóa
hơn. Sinh viên cần giao tiếp không chỉ với giảng viên và bạn bè trong nước mà còn với
người nước ngoài hoặc trong các môi trường đa văn hóa. Điều này đòi hỏi họ phải có khả
năng giao tiếp linh hoạt, không chỉ bằng ngôn ngữ mà còn về cách thức thể hiện, phong
cách giao tiếp phù hợp với từng đối tượng. Do đó, việc cải thiện kỹ năng giao tiếp là điều tất
yếu để sinh viên thích nghi với môi trường quốc tế.
Cuối cùng khi ở bậc phổ thông, chương trình giáo dục thường tập trung vào kiến thức
lý thuyết và thành tích học tập, ít chú trọng đến các kỹ năng mềm như giao tiếp. Đặc biệt là
các học sinh ở nông thôn khi điều kiện còn hạn chế, học sinh thường không có nhiều cơ hội
tham gia các hoạt động ngoại khóa hay thảo luận nhóm. Khi bước vào môi trường đại học
với yêu cầu cao hơn về giao tiếp, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng
khiến nhu cầu rèn luyện kỹ năng này trở nên cấp thiết.
b) Nguyên nhân chủ quan
Thứ nhất, một trong những rào cản lớn nhất khiến sinh viên chưa phát triển tốt kỹ năng
giao tiếp là sự thiếu tự tin. Tâm lý sợ mắc lỗi, sợ bị đánh giá hoặc phê bình khiến họ ngần
ngại khi tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc thảo luận. Đặc biệt, trong môi trường học
tập hoặc những buổi thuyết trình trước đám đông, sinh viên dễ rơi vào trạng thái lo lắng, run
sợ, dẫn đến việc né tránh hoặc trả lời qua loa. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng giao
tiếp mà còn khiến họ bỏ lỡ cơ hội rèn luyện và hoàn thiện bản thân. Tự tin trong giao tiếp
không chỉ là vấn đề kỹ năng mà còn là sự rèn luyện tinh thần, cần thời gian để tích lũy kinh
nghiệm và vượt qua nỗi sợ.
Thứ hai, giao tiếp hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào khả năng nói mà còn đòi hỏi kỹ
năng lắng nghe và phản hồi phù hợp. Tuy nhiên, nhiều sinh viên chưa hiểu rõ tầm quan
trọng của việc lắng nghe, thường chỉ tập trung vào việc diễn đạt ý kiến cá nhân mà không
chú ý đến quan điểm của người khác. Việc lắng nghe một cách hời hợt dẫn đến những phản
hồi không chính xác hoặc không đúng trọng tâm, làm cho cuộc trò chuyện trở nên rời rạc và
thiếu tính kết nối. Bên cạnh đó, thiếu khả năng phân tích và đưa ra phản hồi mang tính xây
dựng cũng làm giảm hiệu quả giao tiếp, khiến người nghe cảm thấy không được tôn trọng
hoặc không hiểu rõ vấn đề.
14
Hình 10: Biểu đồ khảo sát khả năng lắng nghe người khác
Trong khảo sát này, 62,1% sinh viên đánh giá khả năng giao tiếp của mình ở mức tốt và
rất tốt. Điều này cho thấy phần lớn sinh viên đều có khả năng lắng nghe và hiểu quan điểm
của người khác trong quá trình giao tiếp. Chỉ một tỷ lệ nhỏ sinh viên cho rằng kỹ năng giao
tiếp của mình ở mức không tốt, điều này phản ánh sự nhận thức của đa số sinh viên về khả
năng giao tiếp của bản thân và sự tự tin trong việc giao tiếp hiệu quả với người khác.
Thứ ba, ít tham gia vào các hoạt động thực tế để rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng
giao tiếp không thể phát triển chỉ thông qua việc học lý thuyết mà cần sự rèn luyện thực tế.
Tuy nhiên, nhiều sinh viên dành phần lớn thời gian cho việc học tập trên sách vở và ít tham
gia vào các hoạt động ngoại khóa như thảo luận nhóm, thuyết trình, hoặc các buổi hội thảo.
Thiếu cơ hội thực hành khiến họ không có đủ trải nghiệm để xử lý các tình huống giao tiếp
trong thực tế. Hơn nữa, việc không tiếp xúc với những tình huống đa dạng trong giao tiếp sẽ
làm chậm quá trình phát triển khả năng ứng xử linh hoạt và tư duy phản xạ nhanh, điều cần
thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập và làm việc.
15
Hình 11: Biểu đồ khảo sát tham gia các hoạt động giao tiếp của sinh viên
Kết quả khảo sát về tần suất tham gia các hoạt động giao tiếp cho thấy đa số người tham
gia (52,9%) đánh giá mức độ tham gia ở mức "Bình thường", trong khi 25,9% tham gia
"Thường xuyên". Điều này cho thấy họ có nền tảng giao tiếp vững chắc và tự tin trong các
tình huống giao tiếp. Các nhóm ít tham gia hơn như "Không thường xuyên" (10,6%) và
"Hiếm khi hoặc chưa bao giờ" (1,6%) phản ánh những người còn thiếu tự tin hoặc kinh
nghiệm. Đây là cơ hội để họ tiếp tục cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong tương
lai.
2.3 Hệ quả
2.3.1 Hệ quả tích cực
Thứ nhất, tác động đến sự nghiệp và cơ hội việc làm Kỹ năng giao tiếp tốt giúp sinh
viên có lợi thế lớn khi bước vào môi trường nghề nghiệp. Những sinh viên có khả năng giao
tiếp hiệu quả sẽ dễ dàng thuyết phục nhà tuyển dụng và thể hiện khả năng làm việc nhóm,
giao tiếp với khách hàng, đối tác, từ đó tăng cơ hội tìm kiếm việc làm. Ngoài ra, trong môi
trường làm việc, khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng và thuyết phục sẽ giúp sinh viên dễ
dàng thăng tiến, thể hiện được năng lực và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
16
Hình 12: Biểu đồ khảo sát đánh giá hiệu quả giao tiếp ảnh hưởng đến sự nghiệp
Biểu đồ tròn từ 85 câu trả lời khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên nhận thức rõ tầm
quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với sự nghiệp và thành công cá nhân. Cụ thể, 47,1%
cho rằng giao tiếp "rất ảnh hưởng" đến sự nghiệp, và 34,1% đánh giá là "ảnh hưởng". Tổng
cộng 81,2% ý kiến khẳng định giao tiếp có tác động tích cực, trong khi chỉ 18,8% cho rằng
giao tiếp "bình thường". Không có sinh viên nào cho rằng giao tiếp "không ảnh hưởng". Kết
quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giao tiếp trong sự nghiệp và mở ra cơ hội nghiên
cứu về các yếu tố nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.
Thứ hai, tác động đến mối quan hệ xã hội và teamwork. Giao tiếp là chìa khóa để xây
dựng các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp. Sinh viên có kỹ năng giao tiếp tốt sẽ dễ
dàng tạo dựng mối quan hệ với bạn bè, thầy cô và đồng nghiệp, từ đó hình thành một mạng
lưới hỗ trợ trong học tập và công việc. Trong môi trường làm việc nhóm, những người giao
tiếp tốt thường dễ dàng dẫn dắt nhóm, giải quyết xung đột và thúc đẩy sự hợp tác, nâng cao
hiệu quả công việc chung.
Thứ ba, tác động đến sự phát triển cá nhân. Việc giao tiếp hiệu quả giúp sinh viên
nâng cao sự tự tin, khả năng lắng nghe và phản hồi một cách tích cực. Họ học được cách
diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tự tin trong các tình huống áp lực. Kỹ năng này không chỉ quan
trọng trong học tập hay công việc mà còn giúp sinh viên phát triển sự tự nhận thức, kỹ năng
giải quyết vấn.
2.3.2 Hệ quả tiêu cực
17
Thứ nhất, áp lực trong giao tiếp. Dù giao tiếp là kỹ năng quan trọng, nhưng đối với một số
sinh viên, việc yêu cầu giao tiếp hiệu quả có thể tạo ra áp lực lớn. Những sinh viên thiếu tự
tin hoặc gặp khó khăn trong giao tiếp có thể cảm thấy lo lắng vì sợ bị phê phán khi tham gia
các hoạt động giao tiếp. Điều này có thể dẫn đến sự căng thẳng và lo lắng, ảnh hưởng đến
kết quả học tập và hiệu quả công việc.
Thứ hai, khó khăn trong việc duy trì giao tiếp hiệu quả. Một số sinh viên có thể gặp khó
khăn trong việc duy trì giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa dạng và phức tạp. Việc không
biết cách điều chỉnh cách thức giao tiếp phù hợp với đối tượng, tình huống hoặc văn hóa
nhóm có thể gây ra hiểu lầm, xung đột, hoặc làm giảm hiệu quả làm việc nhóm. Điều này có
thể dẫn đến sự thiếu kết nối và giảm hiệu quả trong các dự án hợp tác hoặc công việc nhóm.
Thứ ba, dễ hình thành sự phụ thuộc vào giao tiếp xã hội. Việc quá chú trọng vào giao tiếp có
thể dẫn đến tình trạng sinh viên trở nên quá phụ thuộc vào các mối quan hệ xã hội để đạt
được thành công. Điều này có thể làm giảm sự tự lập và khả năng làm việc độc lập, đặc biệt
trong các tình huống yêu cầu sinh viên phải làm việc tự chủ mà không có sự hỗ trợ từ nhóm
hoặc đồng nghiệp. Mối quan hệ xã hội có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tùy vào cách
sinh viên biết sử dụng kỹ năng giao tiếp của mình.
2.4 Giải pháp
Kỹ năng giao tiếp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong môi trường học tập và công
việc và từ kết quả khảo sát, chúng ta có thể rút ra những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ
năng này cho sinh viên. Phân tích kết quả khảo sát cho thấy sinh viên nhận thức rõ sự quan
trọng của giao tiếp hiệu quả và có xu hướng lựa chọn các phương pháp khác nhau để cải
thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Dưới đây là những giải pháp được hỗ trợ bởi kết quả khảo sát:
Hình 13: Biểu đồ khảo sát các phương pháp cải thiện khả năng giao tiếp
18
Kết quả khảo sát cho thấy 50,6% sinh viên chọn thực hành giao tiếp trong nhóm là
phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Điều này khẳng định rằng sinh
viên đánh giá cao việc giao tiếp trong môi trường thực tế, nơi họ có thể học hỏi và rèn luyện
qua các tình huống giao tiếp cụ thể. Các hoạt động như thảo luận nhóm, dự án nhóm, và các
buổi học tương tác sẽ là những cơ hội lý tưởng để sinh viên thực hành và nâng cao kỹ năng
giao tiếp của mình.
Sinh viên có thể chủ động tham gia vào các nhóm học, câu lạc bộ hoặc các sự kiện
ngoại khóa, từ đó giao tiếp thường xuyên trong môi trường thực tế sẽ giúp họ cải thiện khả
năng trao đổi thông tin, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và tự tin hơn.
Kết quả khảo sát cũng cho thấy 17,6% sinh viên tham gia các buổi thảo luận, hội thảo
và 14,1% chọn nhận phản hồi từ giảng viên và bạn bè. Điều này phản ánh sự quan tâm của
sinh viên đối với việc tham gia vào các hoạt động giao tiếp có tổ chức và nhận những đánh
giá giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Sinh viên có thể tham gia các hội thảo, buổi thảo luận hoặc các khóa học chuyên đề
để trao đổi ý tưởng, nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Đồng thời,
nhận phản hồi từ giảng viên và bạn bè là cơ hội quan trọng giúp họ nhận ra điểm mạnh và
điểm yếu trong kỹ năng giao tiếp, từ đó có những điều chỉnh phù hợp.
Kết quả khảo sát cho thấy 14,1% sinh viên lựa chọn đọc sách, tài liệu về giao tiếp và
tham gia các khóa học, workshop để nâng cao kỹ năng của mình. Việc chủ động tự học và
tìm hiểu các kiến thức liên quan đến giao tiếp là một phương pháp quan trọng giúp sinh viên
trang bị những kiến thức cơ bản và nâng cao về kỹ năng này.
Các sinh viên có thể tham gia các khóa học online, workshop về giao tiếp hoặc các
khóa học trong trường để học hỏi thêm các kỹ năng giao tiếp từ kỹ năng thuyết trình, đàm
phán cho đến giao tiếp trong môi trường làm việc. Việc học từ các chuyên gia sẽ giúp sinh
viên phát triển các kỹ năng giao tiếp chuyên sâu và tự tin ứng dụng vào thực tế.
19
Kỹ năng giao tiếp là một yếu tố không thể thiếu trong việc giúp sinh viên phát triển sự
nghiệp và xây dựng mối quan hệ xã hội. Từ kết quả khảo sát, có thể thấy rằng sinh viên
nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp và lựa chọn những phương pháp đa dạng
để cải thiện kỹ năng này. Thực hành giao tiếp trong môi trường nhóm, tham gia các buổi
thảo luận, nhận phản hồi từ người khác, và chủ động học hỏi từ sách vở, tài liệu, hoặc các
khóa học đều là những giải pháp hiệu quả. Việc áp dụng những giải pháp này sẽ giúp sinh
viên tự tin hơn trong giao tiếp, từ đó đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp sau
này.