14
Tên chất khí Bán kính p.tử R
pt ν ν
2
ε (20
0
C, 760mmHg)
Hyđrô 1,35 1,00014 1,00028 1,00027
Ôxy 1,82 1,00027 1,00054 1,00055
Nitơ 1,91 1,00030 1,00060 1,00060
Êtylen 2,78 1,00065 1,000130 1,000138
P (at) ε
Không khí ε
CO2 ε
Nitơ
1 1,00058 1,00098 1,0006
20 1,0108 1,020 1,0109
40 1,0218 1,050 1,055
Nhiệt độ,
o
C ε
Không khí
+60 1,00052
+20 1,00058
-60 1,00081
Độ ẩm (%) ε
Không khí
0 1,00058
50 1,00060
100 1,00064
BảngquanhệđộẩmvớihằngsốđiệnmôiBảng quan hệ nhiệt độ với hằng số điện môi
Bảng: Quan hệ áp suất vớihằng số điện môi
Bảng:Quanhệbánkínhphântửvớihệsốkhúcxạánhsángvàhằngsốđiệnmôi
A. Hằng số điện môi