– 5 –
tiết diện của lỗ khuôn.
Quá trình này tương tự như ép nhựa hoặc bột mì, nhưng với áp suất và
nhiệt độ rất cao.
-Các dạng ép chủ yếu:
Ép trực tiếp: kim loại và chày ép di chuyển cùng hướng — thông dụng
nhất.
Ép gián tiếp: khuôn di chuyển ngược hướng với kim loại, giảm ma sát
thành xi lanh.
Ép liên tục: kim loại được cấp liên tục, cho năng suất cao (ứng dụng
trong sản xuất dây, thanh dài).
-Ứng dụng:
Sản xuất thanh nhôm định hình, ống đồng, ống nhôm, vật liệu dẫn nhiệt –
dẫn điện, khung cửa, ray trượt, chi tiết cơ khí chính xác.
Rất phổ biến trong ngành luyện kim, xây dựng, hàng không và điện tử.
4.4DẠNG RÈN TỰ DO. (HÌNH D)
-Khái niệm: Rèn tự do là phương pháp gia công áp lực trong đó phôi kim loại
được nung nóng đến nhiệt độ biến dạng dẻo, sau đó bị biến dạng giữa hai mặt
phẳng của búa và đe (hoặc chày và bàn ép) mà không bị giới hạn bởi khuôn
kín.
→ Kim loại biến dạng tự do theo nhiều hướng, vì vậy phương pháp này gọi là
rèn tự do.
-Nguyên lý làm việc:
Kim loại được nung nóng đến nhiệt độ rèn thích hợp (thường là 0,7–0,9
nhiệt độ nóng chảy).
Dưới tác dụng của lực va đập (búa) hoặc lực ép (máy ép thủy lực), kim
loại biến dạng dẻo, làm thay đổi kích thước và hình dạng.
Các thao tác rèn tự do cơ bản gồm: chồn, kéo dài, uốn, xoắn, cắt và đột
lỗ.
Sau khi rèn, chi tiết thường được gia công cơ để đạt kích thước và độ
chính xác yêu cầu.
-Đặc điểm:
Biến dạng xảy ra tự do, không bị khống chế hoàn toàn bởi khuôn.
Có thể rèn được các chi tiết lớn, nặng đến hàng chục tấn.
Độ chính xác kích thước thấp hơn rèn khuôn, nhưng cơ tính chi tiết tốt do cấu
trúc kim loại được cải thiện.
-Ứng dụng:
Dùng để rèn trục, bánh răng, bích nối, trục khuỷu, thanh truyền và các chi
tiết lớn trong máy móc, tàu thủy, ô tô, hàng không.
Thích hợp cho sản xuất đơn chiếc hoặc chi tiết kích thước lớn không thể rèn
khuôn.