Chuong1_LTM1_Gioithieu_2021 DAI HOC BACH KHOA.pdf

NguynNamKhnh5 0 views 61 slides Oct 15, 2025
Slide 1
Slide 1 of 61
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41
Slide 42
42
Slide 43
43
Slide 44
44
Slide 45
45
Slide 46
46
Slide 47
47
Slide 48
48
Slide 49
49
Slide 50
50
Slide 51
51
Slide 52
52
Slide 53
53
Slide 54
54
Slide 55
55
Slide 56
56
Slide 57
57
Slide 58
58
Slide 59
59
Slide 60
60
Slide 61
61

About This Presentation

Chuong1_LTM1_Gioithieu_2021 DAI HOC BACH KHOA.pdf


Slide Content

1https://sites.google.com/site/thaott3i/
Lýthuyếtmạchđiện1
Giảngviên: TS. TrầnThịThảo
ViệnĐiện, ĐH Báchkhoa HàNội
[email protected]
https://see.hust.edu.vn/ttthao
https://sites.google.com/site/thaott3i/

2https://sites.google.com/site/thaott3i/
About me
https://sites.google.com/site/thaott3i/

3https://sites.google.com/site/thaott3i/
Nội dung
❑Mạchđiệntuyếntính
Tàiliệuthamkhảo:
1. Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Phạm KhắcChương, “Cơ sở kỹ thuậtđiện”
2. C. K. Alexander, M.N. O. Sadiku, “Fundamentals of Electric Circuits”
➢Kháiniệm
➢Mạchmộtchiều
➢Mạchxoaychiềuhìnhsin
➢Cácphươngphápgiảimạchđiệnhìnhsin
➢Tínhchấtmạchtuyếntính
➢Mạngmộtcửa
➢Mạnghaicửa
➢Khuếchđạithuậttoán
➢Mạchchu kỳ
➢Mạchđiệnbapha

4https://sites.google.com/site/thaott3i/
Nội dung
❑Mạchđiệntuyếntính
➢Kháiniệm
➢Mạchmộtchiều
➢Mạchxoaychiềuhìnhsin
➢Cácphươngphápgiảimạchđiệnhìnhsin
➢Tínhchấtmạchtuyếntính
➢Mạngmộtcửa
➢Mạnghaicửa
➢Khuếchđạithuậttoán
➢Mạchchu kỳ
➢Mạchđiệnbapha

5https://sites.google.com/site/thaott3i/
➢Cáckháiniệmcơbản
▪Dòngđiện
▪Điệnáp
▪Côngsuấtvànănglượng
➢Cácphầntửcơbảncủamạchđiện
➢Mạchđiện
➢ĐịnhluậtKirchhoff
▪ĐịnhluậtKirchhoff vềdòngđiện
▪ĐịnhluậtKirchhoff vềđiệnáp
▪HệphươngtrìnhKirchhoff độclập

6https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Biếnthiêncủađiệntíchtheothờigian
Đơnvị dòng điện : ampere (A), 1A=1C/s
Điệntíchcơbản:
e= 1,60218×10
-19
C
Dòngđiện (1)
AĐo dòng điện :
•Dòngđiệnxoaychiều(AC):
Biếnthiên(hìnhsin) theothờigian, i(t)
•Dòngđiệnmộtchiều(DC):
Khôngđổitheothờigian, I
i(t)
t
t
I

7https://sites.google.com/site/thaott3i/
D.C. (Direct Current)
A.C.(Alternating Current)
Dòngđiện (2)
Một chiều
Xoay chiều

8https://sites.google.com/site/thaott3i/
•Nănglượngcầnthiếtđểchuyểndờimộtđơn
vịđiệntíchtheomộthướng(vídụtừa đếnb):/
abudwdq=
w: nănglượng(Joule)
q: điệntích(Colomb).
▪Điệnáp(hiệuđiệnthế):
Đơnvị: volt (V)
•Điệnápxoaychiều(AC): u(t)
•Điệnápmộtchiều(DC): U
Điệnáp
V

9https://sites.google.com/site/thaott3i/
•Sựthayđổinănglượngtheothờigian: dw/dt
▪Côngsuất:
Đơnvị: watt (W)dwdw
p
dtdt
dwdq
ui
dq
dq
d
dt
q
==

==


Nếudòngđiệnvàđiệnápkhôngđổi(DC): PUI=
Côngsuấtvànănglượng (1)
Khi công suất là dương, phần tử hấp thụ năng lượng.
Khi công suất là âm, phần tử cấp năng lượng.=0p
•Địnhluậtbảotoàncôngsuất trong mạch:
Tạimọithờiđiểm, tổng côngsuấttiêuthụ= tổng côngsuấtphát
u
u

10https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Côngsuất trung bình:00
tt
tt
wpdtuidt==
▪Nănglượng:
Đặctrưngchokhảnăngthựchiệncông:
Đơn vị: Joule (J)
Thườngdùngwatt-giờ(Wh), 1 Wh = 3600J
p
t
Côngsuấtvànănglượng (2)

11https://sites.google.com/site/thaott3i/
Phầntửtíchcực Phầntửthụđộng
–Nguồnáp
độc lập
phụ thuộc
–Nguồndòng
độc lập
phụthuộc
–Điệntrở
–Điệncảm
–Điệndung
Cácphầntửcơbản(1)

12https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Nguồn điện
Cácphầntửcơbản (2)
Solar Cell
Car Battery

13https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Nguồnápđộclập(nguồnsứcđiệnđộng): e(t)
a b
•Lànguồnlýtưởng, luôncókhảnănggâyra trênhai
đầucủanómộtđiệnáptheoquyluậtđãcho, không
phụthuộcvàodòngqua nó.
•Điệntrởtrongbằngkhông
•Cóthểmộtchiềuhoặcxoaychiều
e(t)=b-a
u(t) =e(t)
Cácphầntửcơbản (3)
Vídụ:
E
1=24V ;e
2(t)=100sin314t Vu(t)
e(t)
điệnthế/thế
(potential)
❖Kháiniệmtriệttiêunguồnáp
e=0: ngắnmạchnguồnápe(t)

14https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Nguồndòngđộclập: j(t)
a b
•Lànguồnlýtưởng, luôncókhảnăngbơmra
dòngđiệntheoquyluậtđãcho
•Điệntrởtrongvôcùnglớn
•Cóthểmộtchiềuhoặc xoaychiều
❖Kháiniệmtriệttiêunguồndòng
j=0:hởmạchnguồndòng
Cácphầntửcơbản (4)
Vídụ:
J
1=2A ;j
2(t)=0,2cos314t Au(t)
j(t) j(t)

15https://sites.google.com/site/thaott3i/
b) Nguồnphụthuộc
▪Nguồnápphụthuộc:
▪Nguồndòngphụthuộc:
•Nguồnápphụthuộcáp: e(u)
•Nguồnápphụthuộcdòng: e(i)
•Nguồndòngphụthuộcáp: j(u)
•Nguồndòngphụthuộcdòng: j(i)
a b
Cácphầntửcơbản (5)e
a bj

16https://sites.google.com/site/thaott3i/
Phầntửtíchcực Phầntửthụđộng
–Nguồnáp
độc lập
phụ thuộc
–Nguồndòng
độc lập
phụthuộc
–Điệntrở
–Điệncảm
–Điệndung
Cácphầntửcơbản(1)

17https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Điệntrở, điệndẫn
▪Đặctrưngchosựtiêutáncủavùngxét
Biếnđặctrưng: u, i
Phươngtrìnhmôtả (luật Ohm) : u=Ri
hoặc: i=gu
R[] (Ohm),
Điệndẫn: g[S] (Siemens)
Cácphầntửcơbản (6)
Điệntrở(resistor) trongmạchđiệntử:i(t)
u(t)
R
Source: www.digikey.com
339 2,2k
100 
1k

18https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Đặctrưngchotínhchấttíchnănglượng điện trường
củavùngxét
Biếnđặctrưng: u, i
Phươngtrìnhmôtả: Q=Q(u)=Cu
C[F] (Farad)
??????
??????=
????????????
??????�1
t
uidt
C
−
= du
iC
dt
=
Cácphầntửcơbản (7)
❑Điệndung
Tụđiện(capacitor) trongmạchđiệntử:i(t)
u(t)
C

19https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Điệncảm
▪Đặctrưngchohiệntượngtíchlũynănglượngtừtrườngcủa
vùngxét
Biếnđặctrưng: u, i, 
Phươngtrìnhmôtả: = (i)=Li
�
??????=
????????????
??????�
Đơnvị: H [Henry]di
uL
dt
=
Cácphầntửcơbản(8)
Cuộndây/cuộncảm(inductor):i(t)
u(t)
L

20https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Phầntửkhuếchđạithuậttoán(OPAMP)
•Operational Amplifier: •Môhìnhtươngđươngđương:
uvào=
+-
-
OPAMP lýtưởng:

+= 
-
i
+
(t)= i
-
(t)=0
Cácphầntửcơbản(9)

21https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Nối tiếp ▪Song song
Mạchnốitiếp-song song

22https://sites.google.com/site/thaott3i/
pica (p): 10
-12
nano (n): 10
-9
micro (): 10
-6
milli (m): 10
-3
tera (T): 10
12
giga (G) : 10
9
mega (M): 10
6
kilo (k): 10
3
Các đại lượng và đơn vị cơ bản

23https://sites.google.com/site/thaott3i/
Một số khác biệt về ký hiệu
Kýhiệu ViệtNam Anh-Mỹ
Nguồnáp
Nguồndòng
Nguồnáp phụ thuộc
Nguồndòng phụ
thuộc
Điệntrở
Điệnáp U, u V, v

24https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Mạchđiệnđơngiản
Mạchđiện
Pin
Đèn
Công
tắc
Dây
dẫn

25https://sites.google.com/site/thaott3i/
Mạchđiện
▪Bo mạch điện tử

26https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Môhìnhcủathiếtbịđiện(hay hệthốngđiện), trongđócác
phầntửcơbảnđượcnốivớinhaumộtcáchthíchhợpđểmô
tảviệctruyềnđạtnănglượngvàtínhiệucủathiếtbịđiệnđó.
Vídụmạchđiện:
Kháiniệmmạchđiện(1)1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i

27https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Phầntử(elements) : tíchcực(e, j), thụđộng(R, L, C)
Nhánh1: e
1, R
1
▪Nhánh(branch): Tậphợpcácphầntửghéplạivớinhau, trong
đócócùngmộtdòngđiệnchạyqua
Nhánh2: L
2
Nhánh4: j
4
Nhánh3: C
3
Nhánh5: R
5
Khái niệm mạch điện (2)1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i
N: sốnhánhđộclập(khôngkểnhánhnguồndòng)
N=4

28https://sites.google.com/site/thaott3i/
c
▪Nút/đỉnh(node): Nơigặpnhaucủa3 nhánhtrởlên(tínhcảnguồndòng)
a b
Khái niệm mạch điện (3)
Siêunút:Các nút được nối trực tiếp với nhau bởi nguồn áp(khiđó
sốnút/đỉnhđộclậpgiảmđi)1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i 1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i
D: sốnút/đỉnh
d: sốnút/đỉnhđộclập
D=3; d=3, N=4
D=3; d=2, N=3
TừđâythốngnhấtkýhiệuNvàd
làsốnhánhvàsốnútđộclập

29https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Vòng(loop): Đườngkhépkínqua cácphầntử(khôngkểnguồndòng)
Sốvòngđộclập:1lNd=−+
N: sốnhánhđộclập(khôngkểnhánhnguồndòng)
d: sốnút/đỉnhđộclập
Khái niệm mạch điện (4)
a
c
b
I
II1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i

30https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Tổngđạisốcácdòngđiệntạimộtnút(hoặcmặtkín)bằngkhông
-Dòng điện đi vào nút (mặtkín)mang dấu âm
-Dòng điện đi ra nút(mặtkín)mangdấudương
•Cáchphátbiểukhác: tổngcácdòngđiệnvàomộtnút/mặtkínbằng
tổngcácdòngđiệnrakhỏinút/mặtkínđó.1
0
M
n
n
i
=
=
Định luật Kirchhoffvềdòng điện (Kirchhoff1-KCL)
Mặtkín
i
6
i
7
i
8
i
9
i
10
Lưuý: dòngđiệntínhcảnguồndòng(độclập, phụthuộc) 12345 0iiiii−+−−+= 678910 0iiiii−−++=

31https://sites.google.com/site/thaott3i/4
J 1
e 1
R 2
R 2
L 2
C 2
i 5
L 5
e 5
i 1
i 5
R 3
R 3
i a b c
▪Vídụ1: 123
0iii−++= 345
0iji−−+= 1245
0iiji−+−=
Núta:
Nútc:
Nútb:
Mộttrongbaphươngtrìnhtrênđềucóthểđượcsuy
ra từcácphépbiếnđổituyếntính(cộng, trừ, thế) của
haiphươngtrìnhcònlại.
•ChọnmộtmặtkínSbao lấyR
3
vàhainúta-b1245
0iiji−+−+=
MặtkínS:
Đểý ta cũngthấyphươngtrìnhK
1chomặtS chínhlà
tổngcủaphươngtrìnhchonúta vàb
Định luật Kirchhoffvềdòng điện (Kirchhoff1-KCL)4
J 1
e 1
R 2
R 2
L 2
C 2
i 5
L 5
e 5
i 1
i 5
R 3
R 3
i a b c
S
ChỉcầnxâydựngsốphươngtrìnhK độclập

32https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Vídụ1b:
Định luật Kirchhoffvềdòng điện (Kirchhoff1-KCL)

33https://sites.google.com/site/thaott3i/I8
R1
E2
R8
R5
R3
I1
I3
I5
E7
I6
J4
R6
a
f
b c d
▪Vídụ1c (chocácnguồnmộtchiều) : viếtphươngtrìnhK1 vớicácẩnlà
cácdòngđiệnchotrênhìnhvẽ
Định luật Kirchhoffvềdòng điện (Kirchhoff1-KCL)
Lưuý vớisiêunút: viếtK1 chomặtcắt
ViếtK1 chocácdòngđiệnqua E
2vàE
7
đượckhông?

34https://sites.google.com/site/thaott3i/
❑Tổng đạisốđiện áp rơi trong một vòng kín (loop)bằngtổng
đạisốcác nguồn áp có trong vòng kínđó
-Điệnáp(nguồnáp) cùngchiềuvớichiềuvòngkínmangdấudương
-Điệnáp(nguồnáp) ngượcchiềuvớichiềuvòngkínmangdấuâm
•Quyước: ()()
kk
loop loop
utet=
R
1I+ R
2I=E
1-E
2
u
R1+u
R2=E
1-E
2
I=(E
1-E
2)/(R
1+ R
2)
Định luật Kirchhoffvềđiệnáp(Kirchhoff2-KVL)

35https://sites.google.com/site/thaott3i/
•Vídụ2
Định luật Kirchhoffvềđiệnáp(Kirchhoff2-KVL)2
11222 2 1
2
1di
RiRiLidte
dtC
+++=  52
222 2 33555 5
2
1 didi
RiLidtRiRiLe
dtC dt
−−−+++=  5
1133555 15
di
RiRiRiLee
dt
+++=+
•VòngV1:
•VòngV2:
•VòngV3:
V3 Đểý ta thấyphươngtrìnhchoV3cóthểđượcsuyra
từphương trìnhV1vàV2
ChỉcầnxâydựngsốphươngtrìnhK2 độclập

36https://sites.google.com/site/thaott3i/
▪Vídụ2b:
Định luật Kirchhoffvềđiệnáp(Kirchhoff2-KVL)

37https://sites.google.com/site/thaott3i/I8
R1
E2
R8
R5
R3
I1
I3
I5
E7
I6
J4
R6
a
f
b c d
Định luật Kirchhoffvềđiệnáp(Kirchhoff2-KVL)
▪Vídụ2c (chocácnguồnmộtchiều): :
Vớisiêunút: sốphươngtrìnhK2 cókhác
so vớinútthường?

38https://sites.google.com/site/thaott3i/
-GiảsửmạchđiệncóNnhánhvàdnútđộclập
❑Sốphươngtrìnhđộclậptrongmạch
SốphươngtrìnhKirchhoff 1: K1=d-1
SốphươngtrìnhKirchhoff 2: K2=N-d+1
❑HệphươngtrìnhKirchhoff
-Sốphươngtrìnhđộclập: N
(sốnhánhkhôngchứanguồndòng)
-Lưuý: ChọncácvòngđểlậpcácphươngtrìnhK2 khôngchứa
nhánhnguồndòng.
Hệ phương trình Kirchhoff độc lập

39https://sites.google.com/site/thaott3i/
a
c
b
Sốnhánhđộclập: N=4
Sốnút: d=3
K1=d-1=2
K2=N-d+1=2
▪HệphươngtrìnhK1: viếtchonúta vàb
(coic là“đất”):123
354
0
0
iii
iij
−++=

−+−=

▪HệphươngtrìnhK2: viếtchovòngIvàII:
I
II
Hệ phương trình Kirchhoff độc lập1 21
2 3 5 0
RL
L C R
uue
uuu
+=

−++=

❑Vídụ31
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i

40https://sites.google.com/site/thaott3i/123
354
2
112 1
2
2 3 55
3
0
1
0
t
iii
iij
di
RiLe
dt
di
L idtRi
dtC
−
−++=

−+=


+=


−++=


▪Hệtươngđương:
a
c
b
I
II
Hệ phương trình Kirchhoff độc lập123
354
1 21
2 3 5
0
0
0
RL
L C R
iii
iij
uue
uuu
−++=

−+−=

+=

−++=
 1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i

41https://sites.google.com/site/thaott3i/
a
c
b
Cósiêunút: sốnhánhđộclập
N=3 (khôngcầnthiếtxétẩnlà
dòngqua siêunút)
Sốnút: d=2
K1=d-1=1
K2=N-d+1=2
▪HệphươngtrìnhK1: viếtchonútb (coic là“đất”):354 0iij−+−=
▪HệphươngtrìnhK2: viếtchovòngIvàII
I
II
Hệ phương trình Kirchhoff độc lập21
2 3 5 0
L
L C R
ue
uuu
=

−++=

❑Vídụ41
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i
-Nếucoib làđấtthìK1 viếtthếnào?

42https://sites.google.com/site/thaott3i/354
2
21
2
2 3 55
3
1
0
t
iij
di
Le
dt
di
L idtRi
dtC
−


−+=


=


−++=


▪Hệtươngđương:
Hệ phương trình Kirchhoff độc lập354
21
2 3 5
0
0
L
L C R
iij
ue
uuu
−+−=

=

−++=

a
c
b
I
II1
e 2
L 1
R 3
C 4
j 5
R 1
i 2
i 3
i 4
i 5
i
Lưuý: vẫncóthểtínhđượci
1
thôngqua K1 tạia:123iii=+

43https://sites.google.com/site/thaott3i/
BàitậpLậphệphươngtrìnhKirchhoffcủamạch: R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

44https://sites.google.com/site/thaott3i/
LậphệphươngtrìnhKirchhoffcủamạch: R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=0,2u4
i3
i6
e6=10i3
e1
U
4

45https://sites.google.com/site/thaott3i/
LậphệphươngtrìnhKirchhoffcủacácmạch: R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=10i4
i3
i6
e6=10i3
e1 R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=10i4
i3
i6
e6=10i3
e1

46https://sites.google.com/site/thaott3i/
LậphệphươngtrìnhKirchhoffcủamạch:

47https://sites.google.com/site/thaott3i/I8
R1
E2
R8
R5
R3
I1
I3
I5
E7
I6
J4
R6
a
f
b c d
(chocácnguồnmộtchiều):
LậphệphươngtrìnhKirchhoffcủamạch, ẩnlàcácdòngđiệntrênhìnhvẽ:

48https://sites.google.com/site/thaott3i/
Hướngdẫnbàitập

49https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

50https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

51https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

52https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

53https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

54https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
i5
R5

55https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

56https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

57https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
C
L1
e1
i1
R2
R3 R4
i2
i3
i4
ic

58https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=0,2u4
i3
i6
e6=10i3
e1
U
4

59https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=0,2u4
i3
i6
e6=10i3
e1
U
4

60https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=10i4
i3
i6
e6=10i3
e1

61https://sites.google.com/site/thaott3i/R1
R3
R4
i1
a
b
c
R6
i4
j5
j2=10i4
i3
i6
e6=10i3
e1