32
Số TT Họ và tên, ngày sinh
Số CMND, CCCD
hoặc Hộ chiếu; Quốc
tịch
Chức
danh khoa
học, năm
phong
Trình độ,
nước, năm
tốt nghiệp
Ngành đào tạo
ghi theo văn
bằng tốt nghiệp
Tuyển dụng/hợp đồng từ 12 tháng
trở lên làm việc toàn thời gian,
hợp đồng thỉnh giảng, ngày ký;
thời gian; gồm cả dự kiến
Mã số bảo hiểm
Kinh nghiệm (thời
gian) giảng dạy
theo trình độ
(năm)
Số công
trình khoa
học đã công
bố: cấp
Ký
tên
Tuyển dụng Hợp đồng Bộ Cơ sở
10.
Nguyễn Huy Vũ,
2/3/1985
221102524
Việt Nam
GVC, 2020
Ths, Việt
Nam, 2013
Giáo dục học 13/10/2009 X 5408002193 14
11.
Nguyễn Quốc Trầm,
12/10/1983
054083000820
Việt Nam
GVC, 2020
TS, Việt
Nam, 2022
Giáo dục học 21/1/2011 X 5409004349 12 2
12.
Phạm Minh Quang,
17/9/1989
221242747
Việt Nam
GV, 2015
Ths, Việt
Nam, 2013
Giáo dục học 16/3/2018 X 5414002739 6
13.
Nguyễn Minh Cường,
20/1/1985
221094446
Việt Nam
GV, 2009
TS, Việt
Nam, 2020
Giáo dục học 13/10/2009 X 5408002192 14
14.
Lê Đức Hiếu,
14/11/1979
05679001413
Việt Nam
GV, 2002
Ths, Việt
Nam, 2012
Giáo dục học 1/12/2001 X 3902003295 22
15.
Đỗ Thị Phương Uyên,
10/9/1986
221174519
Việt Nam
GV, 2010
Ths, Việt
Nam, 2013
Quản trị kinh
doanh
2/11/2009 X 5409004354 14
16.
Lương Thị Mai Loan,
09/10/1987
054187005093
Việt Nam
GV, 2011
Ths, Việt
Nam, 2017
Kế toán Kiểm
toán
24/1/2011 X 5411002455 12
17.
Nguyễn Thị Xuân Nhị,
08/07/1988
221204732
Việt Nam
GV, 2011
Ths, Việt
Nam, 2014
Quản trị kinh
doanh
1/1/2011 X 5411002454 12 1
18.
Võ Th ị Tâm,
17/03/1985
221141226
Việt Nam
GV, 2008
TS, Việt
Nam, 2021
Quản trị kinh
doanh
15/5/2009 X 5408002190 14 1
19.
Huỳnh Thị Huyền
Trang, 30/09/1986
221178500
Việt Nam
GV, 2008
Ths, Việt
Nam, 2016
Kế toán 1/11/2009 X 5409002036 14
20.
Lương Tấn Thu,
28/02/1979
054079011957
Việt Nam
GV, 2009
Ths, Thụy
Điển, 2011
Quản lý Công 10/1/2001 X 3901002315 22 8
21.
Nguyễn Thị Nguyệt
Thu, 14/08/1982
054182004215
Việt Nam
GV, 2011
Ths, Việt
Nam, 2015
Kế toán 1/1/2011 X 3907003594 12
22.
Đinh Thị Như Quỳnh,
23/09/1986
221161931
Việt Nam
GV, 2010
Ths, Việt
Nam, 2013
Quản trị kinh
doanh
1/11/2009 X 5408002190 14 1
23.
Võ Thị Thúy Hằng,
15/02/1982
221073330
Việt Nam
GV, 2008
Ths, Việt
Nam, 2015
Kế toán 15/5/2009 X 3906001288 14 1