kinh te chinh tri phần 3 KTCTPhan 3 note

23521768 36 views 2 slides Apr 26, 2025
Slide 1
Slide 1 of 2
Slide 1
1
Slide 2
2

About This Presentation

KTCT Phần 3.docx


Slide Content

1. Bản chất bóc lột giá trị thặng dư của CNTB
Theo Karl Marx, giá trị thặng dư là phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá giá trị
sức lao động của họ, nhưng phần này lại không thuộc về người lao động mà bị nhà tư bản
chiếm đoạt. Đây là cốt lõi của sự bóc lột trong CNTB.
Nguồn gốc sự giàu có của giai cấp tư sản: Không đến từ lao động của họ mà từ việc
chiếm đoạt giá trị thặng dư do công nhân tạo ra trong quá trình sản xuất.
Sự nghèo khó của giai cấp vô sản: Dù là người trực tiếp tạo ra của cải vật chất, họ
chỉ nhận được mức lương tương xứng với giá trị sức lao động tái sản xuất, còn phần
thặng dư thì thuộc về giai cấp tư sản, khiến họ luôn sống trong điều kiện bấp bênh,
không thể tích lũy.
Điều này làm nổi bật mối quan hệ đối kháng cơ bản: một bên sống bằng lao động, một bên
sống bằng sự chiếm đoạt lao động.
2. Mâu thuẫn cơ bản của CNTB: Lực lượng sản xuất xã hội hóa >< Quan hệ sản xuất tư
nhân tư bản chủ nghĩa
a. Mâu thuẫn nội tại
CNTB phát triển lực lượng sản xuất (LLSX) với quy mô lớn, mang tính chất xã hội
hóa cao (các ngành công nghiệp, tài chính, dịch vụ… đòi hỏi sự phối hợp của hàng
ngàn, hàng triệu người lao động).
Tuy nhiên, quyền sở hữu tư liệu sản xuất vẫn nằm trong tay cá nhân hoặc một
nhóm nhỏ nhà tư bản, tạo ra sự mâu thuẫn sâu sắc.
b. Biểu hiện cụ thể
Khủng hoảng kinh tế chu kỳ: Do sản xuất mang tính tự phát, chạy theo lợi nhuận
dẫn đến sản xuất thừa, hàng hóa ế thừa, trong khi nhiều người dân lại không đủ sức
mua.
Thất nghiệp: Lao động bị xem như hàng hóa, dễ dàng bị cắt giảm khi không mang lại
lợi nhuận tối đa.
Phân hóa giàu nghèo: Của cải tập trung vào thiểu số tư sản, trong khi đại bộ phận
người lao động không đủ sống, tạo ra bất công xã hội ngày càng lớn.
3. Các mâu thuẫn xã hội khác trong lòng CNTB
a. Mâu thuẫn giai cấp
Là mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản – một bên bóc lột, một bên bị
bóc lột. Mâu thuẫn này mang tính đối kháng và không thể dung hòa.
Đây là động lực thúc đẩy đấu tranh giai cấp, dẫn đến sự ra đời của các phong trào
công nhân, công đoàn và đấu tranh cách mạng.

b. Mâu thuẫn dân tộc
CNTB hiện đại thường gắn với chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi, bành trướng và áp đặt
văn hóa, chính trị lên các dân tộc khác.
Chủ nghĩa thực dân, đế quốc, chiến tranh xâm lược là hệ quả trực tiếp.
c. Chiến tranh và xung đột vũ trang
Các cuộc chiến tranh trong thời kỳ CNTB hiện đại (đặc biệt là thời kỳ đế quốc chủ
nghĩa) đều phục vụ lợi ích kinh tế, phân chia thị trường, khai thác thuộc địa…
4. Giai đoạn Chủ nghĩa đế quốc – Tột cùng của CNTB (theo Lênin)
Lênin đã chỉ ra 5 đặc điểm cơ bản của chủ nghĩa đế quốc – giai đoạn cuối cùng và mục
ruỗng của CNTB:
Tập trung sản xuất và tư bản hóa cao, hình thành các tổ hợp độc quyền (tư bản độc
quyền).
Sự hợp nhất giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp, hình thành tư bản tài
chính.
Xuất khẩu tư bản thay vì xuất khẩu hàng hóa là đặc trưng chính.
Sự phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng giữa các cường quốc tư bản.
Sự phân chia lại thế giới giữa các đế quốc, dẫn đến chiến tranh để giành giật thị
trường, thuộc địa.
Điều này dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới, xung đột khu vực, bóc lột tài nguyên và lao
động ở các nước thuộc địa, gây ra hậu quả lâu dài về kinh tế, chính trị và xã hội cho nhân
loại.
5. Những giới hạn lịch sử của CNTB
CNTB không thể giải quyết triệt để những vấn đề xã hội do chính nó tạo ra: thất
nghiệp, khủng hoảng, bất bình đẳng, môi trường, chiến tranh...
Khi quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa trở nên lỗi thời, không phù hợp với tính
chất xã hội hóa cao của lực lượng sản xuất, nó trở thành rào cản cho sự phát triển.
Mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt, dẫn đến những cuộc đấu tranh mang tính
cách mạng để xóa bỏ chế độ bóc lột, thiết lập chế độ xã hội mới – chủ nghĩa xã hội.