8
Tình hình mắc năm biến chứng sản khoa tại Việt Nam năm 2001 – 2005
Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Loại tai
biến
n % n % n % n % n %
Băng
huyết
4380 71,84 3315 71,57 3263 73,05 2133 71,19 2426 74,19
Nhiễm
khuẩn
758 12,43 551 11,90 479 10,72 329 10,99 325 9,94
Sản giật 747 12,25 630 13,60 558 12,49 438 14,62 450 13,76
Vỡ tử
cung
150 2,46 94 2,03 134 3,00 78 2,60 52 1,59
Uốn ván 62 1,02 42 0,90 33 0,74 18 0,60 17 0,52
Tổng số 6097 100,00 4632 100,00 4467 100,00 2996 100,00 3270 100,00
( Nguồn: Niên giám thống kê y tế năm 2005 [2] )
Tử vong do năm tai biế n sản khoa tại Việt Nam năm 2001 – 2005
Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Loại tai
biến
n n N % n % n % n %
Băng huyế t 75 53,57 70 60,7 69 57,50 80 76,92 69 74,20
Nhiễm
khuẩn
9 6,43 4 3,48 6 5,00 5 4,81 6 6,45
Sản giật 15 10,71 11 9,56 13 10,83 8 7,69 8 8,60
Vỡ tử cung 11 7,86 9 7,83 12 10,00 5 4,81 4 4,30
Uốn ván 30 21,43 21 18,26 20 16,67 6 5,77 6 6,45
Tổng số 140 100,00 115 100,00120 100,00104 100,00 93 100,00
( Nguồ n: Niên giám thống kê y tế năm 2005 [2] ) https://baigiangdientu.net/