40
- Thực hiện đúng quy định thống kê, kiểm kê hàng năm tránh chồng
lẫn số liệu.
- Ứng dụng tin học vào vào quản lý hồ sơ.
4.2.7. Thống kê, kiểm kê đất đai
Bảng 4.9: Tình hình biến động đất đai theo mục đích sử dụng của xã
Nậm Tăm giai đoạn 2015– 2018
STT
Mục đích sử dụng đất
Mã
Diện tích
năm
2015
(ha)
Diệntích
năm2018
(ha)
Tăng
(+)
Giảm (-
) (ha)
Tổng diện tích tự nhiên 10.541,90 10.541,90
1 Đất nông nghiệp NNP 6722.05 6719,13 -2.92
1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 1.891,84 1.891,80 -0,04
1.11 Đất trồng cây hàng năm CHN 746,95 476,85 -0,1
1.1.2 Đất trồng lúa LUA 296,00 298,4 +2,4
1.1.3 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 450,95 450,25 -0,7
1.1.1.4 Đất trồng cây lâu năm CLN 1.144,88 1.144,58 -0,3
1.2 Đất lâm nghiệp LNP 4.817,98 4.816,38 -1,6
1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX 1.657,26 4.816,38 -1,6
1.2.2 Đất rừng phòng hộ RPH 3.160,72 3.160,62 -0,1
1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 12,23 12,23 0
2 Đất phi nông nghiệp PNN 577,98 578.08 +3,01
2.1 Đất ở OTC 37,39 38,59 +1,1
2.1.1 Đất ở tại nông thôn ONT 37,39 38,59 +1,1
2.2 Đất chuyên dùng CDG 99,52 100,92 +1,4
2.2.1 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 0,53 0,53 0
2.2.2 Đất an ninh CAN 0,49 0,49 0
2.2.3 Đất xây dựng công trình sự nghiệp DSN 10,12 10,12 0
2.2.4 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông
nghiệp
CSK 2,02 2,01 -0,01
2.2.5 Đất có mục đích công cộng CCC 86,38 86,38 +1
2.3 Đất nghĩa trang, nghĩa địa NTD 17,77 17,77 0
2.4 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,suối SON 75,64 75,64 0
2.5 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 347,66 347,66 0
3 Đất chưa sử dụng CSD 3.241,78 3.241,78 0
3.1 Đất bằng chưa sử dụng BCS 4,68 4,59 -0,09
3.2 Đất đồi núi chưa sử dụng DCS 3.237,2 3.237,2 0
(Nguồn: UBND xã Nậm Tăm).
https://tailieuthcs.com/