Tần số tim X̅ ± SD Min Max p T0 74,82 ± 8,90 60,00 90,00 T1 70,03 ± 9,41 52,00 88,00 < 0,05 T2 73,15 ± 12,35 49,00 99,00 > 0,05 T3 75,08 ± 10,83 51,00 99,00 > 0,05 T4 73,78 ± 13,56 52,00 99,00 > 0,05 T5 74,05 ± 12,17 51,00 101,00 > 0,05 T6 74,40 ± 11,77 52,00 97,00 > 0,05 T7 73,98 ± 11,86 50,00 99,00 > 0,05 T8 73,25 ± 10,61 51,00 97,00 > 0,05 T9 74,82 ± 10,11 53,00 95,00 > 0,05 T10 75,40 ± 10,54 56,00 90,00 > 0,05 T11 75,43 ± 5,62 69,00 83,00 > 0,05 T12 73,25 ± 4,50 68,00 79,00 > 0,05 T13 74,50 ± 6,36 70,00 79,00 > 0,05 Tn 73,68 ± 11,70 52,00 99,00 > 0,05 34 Bảng 6: Sự thay đổi tần số tim trung bình tại các thời điểm nghiên cứu trong duy trì mê (chu kỳ/phút) III. KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN p: so sánh tần số tim các thời điểm với T0