PA
Bảng 3.1: Nguồn vốn huy động hàng năm của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Chi nhánh Thái Nguyên
Năm
Chỉ tiêu
2016 2017 2018 2017/2016 2018/2017
Số
tiền
(Tr.
đ)
Tỷ
trọng
(%)
Số
tiền
(Tr.
đ)
Tỷ
trọng
(%)
Số
tiền
(Tr.
đ)
Tỷ
trọng
(%)
Số
tiền
(Tr.
đ)
Tỷ
trọ
ng
(%
)
Số
tiền
(Tr.
đ)
Tỷ
trọn
g
(%)
Tổng nguồn vốn huy động 179.578100300.711100300.020100121.13367,
45
-691 -
Phân loại theo kỳ hạn
TG có kỳ hạn 139.523,177,7232.750,377,4230.715,476,993.227,
2
66,
8
-2.034,9-
TG không có kỳ hạn 40.054,922,367.960,722,669.304,623,127.905,
8
69,
67
1.343,91,98
Phân loại theo loại tiền tệ
Nội tệ 132.887,774227.638,275,7224.71574,994.750,
5
71,
3
-2.923.25-
Ngoại tệ (USD) và vàng quy đổi46.690,32673.072,824,375.30525,126.382,
5
56,
5
2.232,33,05
Phân loại theo đối tượng gửi tiền
TG dân cư 89.070,749,6156.06951,9155.110,351,766.998,
3
75,
2
-958,7 -