44
Bảng 4.8. phân công lao động trong hoạt động sản xuất nông nghiệp 2018
(ĐVT: %)
Hoạt động Hộ khá Hộ trung bình khá Hộ nghèo
vợ chồng Cả hai thuê vợ chồng Cả
hai
thuê vợ chồng Cả hai thuê
1. Trồng trọt
Chọn giống(quyết định trồng cây gì...) 10 20 70 17,64 35,29 47,08 7,69 46,15 46,15
Làm đất ( cày, bừa...) 10 20 70 5,88 58,82 35,29 15,38 69,23 15,38
Trồng cây 10 20 70 11,76 47,05 41,18 7,69 38,47 53,84
Chăm sóc (bón phân, làm cỏ...) 60 10 30 52,94 11,76 35,29 30,76 15,38 53,84
Bảo quản sau thu hoạch (Phơi, sấy...) 50 10 40 64,70 11,76 23,52 15,38 61,53 23,07
Tìm thị trường tiêu thụ 10 60 30 5,88 76,47 17,64 15,38 61,53 23,07
Bán nông sản (quyết định thời điểm bán) 20 30 50 50,92 30,05 19,91 7,71 61,53 30,76
2. Chăn nuôi
Chọn giống (quyết định nuôi con gì...) 20 30 50 11,76 29,41 58,82 19,65 41,17 39,18
Mua vật tư, làm chuồng ( cám tăng trọng, ...) 0 60 40 0 82,35 17,69 0 76,92 23,07
Chăm sóc 60 20 20 70,88 11,76 17,29 53,84 23,07 23,09
Đi bán (quyết định thời điểm bán...) 10 30 60 10,35 27,61 62,04 0 29,41 61,53
(Nguồn:Tổng hợp từ số liệu điều tra năm 2018)
https://vnen.net/