Test chẩn đoán các bệnh nhi khoa qua các tình huống

ssuser5438bc 4 views 21 slides Sep 21, 2025
Slide 1
Slide 1 of 21
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21

About This Presentation

Test Nhi khoa


Slide Content

Quiz Tình huống Nhi khoa – 20 case Trắc nghiệm lâm sàng dành cho sinh viên Y khoa

Tình huống 1 Bé trai 2 tuổi, sốt cao, ho, thở nhanh 48 lần/phút, co lõm ngực, SpO₂ 92%. Chẩn đoán nào phù hợp nhất? A. Viêm phế quản B. Hen phế quản C. Viêm phổi nặng D. Viêm tiểu phế quản 👉 Giải thích: Thở nhanh, co lõm ngực, SpO₂ <94% gợi ý viêm phổi nặng.

Tình huống 2 Bé gái 6 tuổi, đau bụng quanh rốn, sau vài giờ chuyển hố chậu phải, sốt 38.5°C, phản ứng thành bụng (+). Xử trí phù hợp? A. Cho về theo dõi B. Chụp X-quang bụng C. Nhập viện, nghĩ viêm ruột thừa cấp D. Dùng thuốc giảm đau tại phòng khám 👉 Giải thích: Tam chứng đau di chuyển + sốt + phản ứng thành bụng.

Tình huống 3 Trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, nôn dịch xanh, bụng chướng. X-quang: hình ảnh 'double bubble'. Nguyên nhân? A. Teo thực quản B. Hẹp phì đại môn vị C. Teo tá tràng D. Lồng ruột 👉 Giải thích: 'Double bubble sign' điển hình teo tá tràng.

Tình huống 4 Trẻ 5 tuần tuổi, nôn vọt sau bú, không bilious, vẫn đòi bú. Bệnh nào thường gặp? A. Hẹp phì đại môn vị B. Trào ngược dạ dày thực quản C. Teo thực quản D. Lồng ruột 👉 Giải thích: Nôn vọt, không lẫn mật, khởi phát 2–6 tuần tuổi.

Tình huống 5 Trẻ 12 tháng, quấy khóc từng cơn, nôn, phân nhầy máu như 'mứt nho'. Chẩn đoán khả năng? A. Viêm dạ dày ruột B. Táo bón C. Lồng ruột D. Teo đại tràng 👉 Giải thích: Triệu chứng điển hình: đau bụng cơn, phân nhầy máu.

Tình huống 6 Bé trai 8 tuổi, sốt 39°C ngày thứ 4, đau đầu, chảy máu cam, tiểu cầu 60.000/mm³. Chẩn đoán phù hợp? A. Sốt phát ban B. Sốt xuất huyết Dengue độ II C. Nhiễm khuẩn huyết D. Tay chân miệng 👉 Giải thích: Có xuất huyết + tiểu cầu giảm <100.000.

Tình huống 7 Bé gái 5 tuổi, tiền sử dị ứng, ho khò khè, khó thở, ran rít lan tỏa. Nguyên nhân nhiều khả năng? A. Viêm phổi B. Hen phế quản C. Viêm tiểu phế quản D. Dị vật đường thở 👉 Giải thích: Ran rít lan tỏa, tiền sử dị ứng → hen.

Tình huống 8 Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, tím môi, SpO₂ 75% không cải thiện khi thở oxy. Nghĩ đến bệnh nào? A. Viêm phổi sơ sinh B. Thông liên nhĩ C. Tứ chứng Fallot D. Hen phế quản 👉 Giải thích: Tím không đáp ứng oxy gợi ý bệnh tim bẩm sinh tím.

Tình huống 9 Bé 3 tuổi, sốt cao, nôn, co giật, cổ cứng. Chẩn đoán nhiều khả năng? A. Viêm não Nhật Bản B. Sốt xuất huyết Dengue C. Viêm màng não mủ D. Nhiễm khuẩn hô hấp trên 👉 Giải thích: Sốt + cổ cứng + co giật điển hình VMM.

Tình huống 10 Bé 15 tháng, cân nặng 6,5kg, tóc thưa dễ gãy, phù nhẹ, bụng to. Chẩn đoán? A. Thiếu máu thiếu sắt B. Kwashiorkor (suy dinh dưỡng thể phù) C. Còi xương D. Marasmus 👉 Giải thích: Suy dinh dưỡng thể phù: bụng to, phù, tóc đổi màu.

Tình huống 11 Trẻ 3 tháng tuổi, bú kém, khó thở, đổ mồ hôi khi bú, tim to, gan to. Nghĩ nhiều đến? A. Viêm phổi B. Thông liên thất lớn C. Hen phế quản D. Tim bẩm sinh không tím 👉 Giải thích: Triệu chứng suy tim ở trẻ nhỏ do shunt lớn.

Tình huống 12 Bé trai 10 tuổi, tiểu nhiều, uống nhiều, sút cân nhanh trong 2 tuần. Xét nghiệm: đường huyết 20 mmol/L. Chẩn đoán? A. Đái tháo nhạt B. Đái tháo đường type 1 C. Nhiễm toan ceton D. Viêm cầu thận cấp 👉 Giải thích: Khởi phát điển hình ĐTĐ type 1 ở trẻ em.

Tình huống 13 Trẻ 2 tuổi, sau 1 tuần viêm họng, phù mặt, tiểu ít, nước tiểu đỏ sậm. Chẩn đoán? A. Hội chứng thận hư B. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu C. Sỏi thận D. Viêm bàng quang 👉 Giải thích: Phù + đái máu + sau nhiễm liên cầu.

Tình huống 14 Bé trai 4 tuổi, ho gà kịch phát, nôn sau ho, tím tái khi ho. Bệnh nào phù hợp? A. Viêm phổi B. Ho gà C. Hen phế quản D. Viêm thanh khí phế quản 👉 Giải thích: Ho rũ rượi, kịch phát, sau đó nôn → ho gà.

Tình huống 15 Trẻ 6 tháng, bú kém, nôn ói, tiêu chảy nhiều, da khô, mắt trũng, thóp lõm. Tình trạng gì? A. Suy dinh dưỡng B. Sốt xuất huyết C. Mất nước nặng do tiêu chảy cấp D. Viêm ruột 👉 Giải thích: Mất nước nặng: mắt trũng, da khô, thóp lõm.

Tình huống 16 Trẻ sơ sinh 12 giờ tuổi, vàng da sớm, xét nghiệm Coombs (+). Nghĩ nhiều đến? A. Vàng da sinh lý B. Bệnh tán huyết do bất đồng nhóm máu C. Nhiễm trùng huyết sơ sinh D. Thiếu men G6PD 👉 Giải thích: Vàng da sớm + Coombs (+) gợi ý bất đồng nhóm máu.

Tình huống 17 Bé gái 9 tuổi, đau khớp gối 2 bên, sốt, ban vòng, tim to, tiếng thổi tâm thu. Chẩn đoán? A. Viêm khớp thiếu niên B. Thấp tim tiến triển C. Viêm khớp nhiễm khuẩn D. Lupus ban đỏ 👉 Giải thích: Sốt + viêm đa khớp + tim to + ban vòng → Thấp tim.

Tình huống 18 Trẻ 7 tuổi, sưng to góc hàm, sốt, đau, chảy nước bọt khó nuốt. Bệnh nào? A. Viêm họng cấp B. Quai bị C. Áp xe quanh amidan D. Viêm tai giữa 👉 Giải thích: Sưng tuyến mang tai → quai bị.

Tình huống 19 Bé trai 2 tuổi, sốt, ho khan, khàn tiếng, khó thở, thở rít khi hít vào. Nghĩ đến? A. Hen phế quản B. Viêm thanh khí phế quản (croup) C. Viêm phế quản D. Dị vật khí quản 👉 Giải thích: Thở rít thì hít vào + ho ông ổng gợi ý croup.

Tình huống 20 Trẻ 11 tuổi, sốt kéo dài, gầy sút, ho khan, nổi hạch cổ. X-quang phổi: tổn thương thâm nhiễm. Nghĩ nhiều đến? A. Viêm phổi do vi khuẩn B. Lao phổi C. Hen phế quản D. Viêm phổi do virus 👉 Giải thích: Sốt kéo dài + gầy sút + hạch + tổn thương thâm nhiễm → Lao phổi.
Tags