WEBQUEST - WEBQUEST - WEBQUEST - WEBQUEST

khanhphung305 8 views 4 slides Oct 21, 2025
Slide 1
Slide 1 of 4
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4

About This Presentation

asss


Slide Content

WEBQUEST: GIÁO DỤC SEN (SPECIAL EDUCATIONAL NEEDS)
I. GIỚI THIỆU (Introduction)
1.Khái quát chung về SEN
o(1) Khái niệm: Học sinh có nhu cầu giáo dục đặc biệt (SEN) là những em có khó khăn
trong học tập, giao tiếp, vận động hoặc cảm xúc.
o(2) Mục tiêu của giáo dục SEN: Đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục công bằng, phát huy
tiềm năng cá nhân.
o(3) Vai trò trong xã hội: Thúc đẩy công bằng, hòa nhập và nhân văn trong hệ thống giáo
dục.
2.Tầm quan trọng của giáo dục SEN
o(1) Giúp học sinh phát triển toàn diện cả về trí tuệ, cảm xúc và kỹ năng sống.
o(2) Tạo cơ hội hòa nhập cho học sinh trong lớp học thông thường.
o(3) Góp phần nâng cao nhận thức của giáo viên và cộng đồng về sự đa dạng trong học
tập.
3.Mục tiêu của WebQuest này
o(1) Nâng cao hiểu biết của học sinh về khái niệm và tầm quan trọng của SEN.
o(2) Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghiên cứu, hợp tác và tư duy phản biện.
o(3) Khuyến khích học sinh đề xuất giải pháp sáng tạo nhằm hỗ trợ học sinh có nhu cầu
đặc biệt.
II. NHIỆM VỤ (Task)
1.Tìm hiểu và trình bày về các dạng nhu cầu giáo dục đặc biệt
o(1) Rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
o(2) Khó khăn học tập (Dyslexia, Dyscalculia, ADHD)
o(3) Khuyết tật vận động, khiếm thính, khiếm thị
2.Phân tích các chiến lược giáo dục hỗ trợ SEN
o(1) Phương pháp dạy học cá thể hóa (Individualized Education Plan - IEP)
o(2) Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập (assistive technology)
o(3) Môi trường học tập hòa nhập và thân thiện
3.Thiết kế sản phẩm tuyên truyền hoặc giáo dục cộng đồng
o(1) Video ngắn hoặc infographic về nhận thức SEN
o(2) Bài thuyết trình nhóm về giải pháp dạy học hòa nhập
o(3) Sáng tạo một mô hình hoặc kế hoạch giáo dục hòa nhập tại trường
III. TIẾN TRÌNH (Process)
1.Giai đoạn 1: Khám phá thông tin
o(1) Tra cứu nguồn tin chính thống về SEN (UNESCO, UNICEF, Bộ GD&ĐT).
o(2) Phân tích video, tài liệu, và câu chuyện thực tế của học sinh SEN.
o(3) Ghi chú lại điểm quan trọng và thảo luận nhóm.
2.Giai đoạn 2: Hợp tác và xây dựng ý tưởng
o(1) Chia nhóm 3–5 học sinh, mỗi nhóm chọn một dạng SEN cụ thể.
o(2) Thảo luận vai trò, nhiệm vụ từng thành viên (nghiên cứu, viết, trình bày).
o(3) Tổng hợp thông tin để tạo sản phẩm nhóm (bản trình chiếu, poster, video).
3.Giai đoạn 3: Trình bày và phản biện
o(1) Mỗi nhóm trình bày kết quả nghiên cứu trước lớp (10 phút).
o(2) Nhóm khác đặt câu hỏi, phản biện và góp ý xây dựng.
o(3) Cập nhật, chỉnh sửa sản phẩm cuối cùng dựa trên phản hồi.
IV. ĐÁNH GIÁ (Evaluation)
1.Tiêu chí nội dung
o(1) Hiểu rõ và trình bày chính xác các khái niệm, dạng SEN.
o(2) Phân tích được giải pháp hỗ trợ phù hợp.

o(3) Thể hiện sự đồng cảm và nhân văn trong nội dung.
2.Tiêu chí kỹ năng
o(1) Kỹ năng tìm kiếm và chọn lọc thông tin đáng tin cậy.
o(2) Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và thuyết trình.
o(3) Kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo trong sản phẩm.
3.Tiêu chí sản phẩm
o(1) Hình thức trình bày hấp dẫn, rõ ràng, logic.
o(2) Sản phẩm thể hiện được thông điệp ý nghĩa về giáo dục hòa nhập.
o(3) Sử dụng công nghệ, hình ảnh, video hoặc minh họa phù hợp.
V. KẾT LUẬN (Conclusion)
1.Tổng kết kiến thức
o(1) Học sinh nắm được khái niệm và dạng SEN phổ biến.
o(2) Hiểu được vai trò của giáo dục hòa nhập trong phát triển xã hội.
o(3) Biết cách áp dụng kiến thức vào thực tế học tập hoặc giảng dạy.
2.Phát triển nhận thức và giá trị cá nhân
o(1) Nuôi dưỡng lòng nhân ái, sự đồng cảm với người có nhu cầu đặc biệt.
o(2) Tôn trọng sự khác biệt và hiểu giá trị của đa dạng học tập.
o(3) Thúc đẩy tinh thần trách nhiệm xã hội trong học sinh.
3.Hướng phát triển tiếp theo
o(1) Nghiên cứu sâu hơn về chính sách giáo dục hòa nhập ở Việt Nam.
o(2) Tham gia hoạt động tình nguyện hỗ trợ học sinh SEN.
o(3) Đề xuất sáng kiến nâng cao hiệu quả giáo dục SEN tại trường.
VI. SẢN PHẨM HỌC TẬP MỞ (Open Learning Product)
1.Dạng sản phẩm
o(1) Video tuyên truyền 3–5 phút về học sinh SEN.
o(2) Bộ infographic hoặc poster “Hiểu và chia sẻ với bạn SEN”.
o(3) Kế hoạch mô phỏng lớp học hòa nhập (bản trình chiếu PowerPoint).
2.Hình thức chia sẻ
o(1) Trưng bày tại lớp học, phòng truyền thống, hoặc website trường.
o(2) Đăng tải lên mạng xã hội (Facebook, YouTube, TikTok học đường).
o(3) Trình bày trong buổi ngoại khóa hoặc ngày hội “Giáo dục hòa nhập”.
3.Giá trị học tập
o(1) Lan tỏa nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục SEN.
o(2) Kết nối cộng đồng học sinh trong tinh thần đồng cảm và tôn trọng.
o(3) Thúc đẩy học sinh trở thành “đại sứ hòa nhập” trong môi trường học đường.

WEBQUEST: MOBILE LEARNING VỚI OCTOSTUDIO
I. GIỚI THIỆU (Introduction)
1.Khái quát về Mobile Learning
o(1) Mobile Learning là hình thức học tập thông qua các thiết bị di động như điện thoại
thông minh, máy tính bảng.
o(2) Giúp người học có thể học mọi lúc, mọi nơi, linh hoạt về thời gian và không gian.
o(3) Thúc đẩy tính tự học, tự quản lý và học tập cá nhân hóa.
2.Giới thiệu về OctoStudio
o(1) OctoStudio là ứng dụng do MIT Media Lab phát triển, cho phép học sinh lập trình
trực quan bằng khối lệnh trên điện thoại.
o(2) Học sinh có thể tạo câu chuyện tương tác, trò chơi hoặc hoạt hình ngay trên thiết bị
di động.
o(3) Ứng dụng phù hợp cho dạy học STEM, sáng tạo số và lập trình cho học sinh phổ
thông.
3.Mục tiêu của WebQuest
o(1) Hiểu được khái niệm Mobile Learning và vai trò của OctoStudio trong giáo dục.
o(2) Biết cách thiết kế một dự án học tập trên thiết bị di động.
o(3) Phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy logic và sáng tạo khi lập trình trên OctoStudio.
II. NHIỆM VỤ (Task)
1.Khám phá về Mobile Learning
o(1) Tìm hiểu khái niệm, đặc điểm và lợi ích của học tập qua thiết bị di động.
o(2) So sánh sự khác biệt giữa học tập truyền thống và Mobile Learning.
o(3) Liệt kê các ứng dụng học tập phổ biến hiện nay (Duolingo, Kahoot, Quizizz,
OctoStudio).
2.Tìm hiểu và thực hành với OctoStudio
o(1) Cài đặt ứng dụng OctoStudio và làm quen với giao diện, các khối lệnh.
o(2) Tạo một dự án nhỏ: nhân vật di chuyển, phát âm thanh, đổi hình nền.
o(3) Khám phá cách chia sẻ hoặc lưu dự án để học sinh khác có thể học cùng.
3.Thiết kế sản phẩm học tập số
o(1) Mỗi nhóm thiết kế một dự án học tập ngắn trên OctoStudio (trò chơi học toán, kể
chuyện tương tác, hay hướng dẫn kiến thức Tin học).
o(2) Sản phẩm phải có mục tiêu học tập, tính tương tác và yếu tố sáng tạo.
o(3) Chuẩn bị bản trình bày để giới thiệu quy trình làm và ý nghĩa giáo dục của sản phẩm.
III. TIẾN TRÌNH (Process)
1.Giai đoạn 1: Khởi động và khám phá
o(1) Giáo viên giới thiệu khái niệm Mobile Learning và ứng dụng OctoStudio qua video
hoặc demo.
o(2) Học sinh thảo luận nhóm: “Làm thế nào để học hiệu quả bằng điện thoại?”.
o(3) Mỗi nhóm chọn một chủ đề học tập muốn thể hiện bằng OctoStudio.
2.Giai đoạn 2: Thực hành và sáng tạo
o(1) Cài đặt OctoStudio trên thiết bị, làm quen giao diện kéo-thả khối lệnh.
o(2) Tạo các nhân vật, nền, âm thanh, hành động tương tác.
o(3) Thử nghiệm, điều chỉnh logic, và hoàn thiện sản phẩm học tập của nhóm.
3.Giai đoạn 3: Chia sẻ và phản hồi
o(1) Mỗi nhóm trình bày sản phẩm (3–5 phút) kèm bản giải thích ý tưởng.
o(2) Các nhóm khác quan sát, đặt câu hỏi, và đánh giá theo tiêu chí.
o(3) Giáo viên tổng kết, phản hồi và giúp học sinh rút ra bài học kinh nghiệm.
IV. ĐÁNH GIÁ (Evaluation)
1.Nội dung học tập

o(1) Sản phẩm phản ánh đúng chủ đề học tập và có ý nghĩa giáo dục.
o(2) Minh họa được khái niệm Mobile Learning rõ ràng qua ứng dụng OctoStudio.
o(3) Có yếu tố sáng tạo, logic và mang tính thực tiễn.
2.Kỹ năng và thái độ
o(1) Học sinh thể hiện được kỹ năng sử dụng công nghệ, thao tác lập trình cơ bản.
o(2) Làm việc nhóm hiệu quả, chia sẻ vai trò công bằng.
o(3) Thể hiện tinh thần chủ động, sáng tạo và hợp tác trong học tập.
3.Hình thức trình bày
o(1) Giao diện dự án rõ ràng, màu sắc hài hòa, dễ sử dụng.
o(2) Sản phẩm có tính tương tác và dễ hiểu đối với người dùng khác.
o(3) Phần thuyết trình mạch lạc, thể hiện rõ thông điệp giáo dục.
V. KẾT LUẬN (Conclusion)
1.Tổng kết kiến thức đạt được
o(1) Học sinh hiểu rõ khái niệm Mobile Learning và ưu điểm của việc học qua di động.
o(2) Biết cách sử dụng OctoStudio để thiết kế nội dung học tập số.
o(3) Nhận thức được vai trò của công nghệ trong đổi mới phương pháp dạy học.
2.Phát triển kỹ năng và giá trị cá nhân
o(1) Rèn luyện khả năng tư duy logic và sáng tạo qua lập trình trực quan.
o(2) Phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp học thuật.
o(3) Xây dựng tinh thần học tập suốt đời và thích nghi với công nghệ giáo dục mới.
3.Định hướng tiếp theo
o(1) Nghiên cứu sâu hơn về lập trình kéo-thả và tư duy tính toán.
o(2) Mở rộng dự án OctoStudio thành công cụ hỗ trợ học sinh lớp dưới.
o(3) Đề xuất ứng dụng Mobile Learning cho các môn học khác như Toán, Lý, Anh văn.
VI. SẢN PHẨM HỌC TẬP MỞ (Open Learning Product)
1.Dạng sản phẩm
o(1) Dự án OctoStudio hoàn chỉnh (file hoặc mã QR chia sẻ).
o(2) Video trình bày quá trình thiết kế và thử nghiệm sản phẩm.
o(3) Poster hoặc infographic giới thiệu mô hình học tập qua di động.
2.Hình thức chia sẻ
o(1) Đăng lên nền tảng học tập (Google Classroom, Padlet, Website lớp học).
o(2) Trình bày tại buổi sinh hoạt chuyên đề hoặc tiết học STEM.
o(3) Chia sẻ lên mạng xã hội học đường (Facebook, TikTok học tập).
3.Giá trị học tập
o(1) Khuyến khích tinh thần sáng tạo, khám phá công nghệ mới trong giáo dục.
o(2) Giúp học sinh nhận thấy việc học lập trình có thể gần gũi, vui nhộn và hữu ích.
o(3) Góp phần hình thành năng lực tự học, tự sáng tạo và ứng dụng CNTT trong học tập
tương lai.