2020_Stat_ppt_Phan tich so lieu.pdf duoc

ThiNgn12 0 views 24 slides Oct 08, 2025
Slide 1
Slide 1 of 24
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24

About This Presentation

toán tk


Slide Content

Chương18
Phântíchsốliệu
Xácsuấtthốngkê
cơbảnvàứngdụng
trongy sinhhọc

Mụcđích
Chươngnàycungcấp:
◼Cáckỹthuậtthốngkêthườngdùng
◼Cácbướcchọnkỹthuậtthíchhợp

Phântíchtốtcầnkỹthuậtđúng
◼Chọnkỹthuậtthốngkêphụthuộcvào:
◼Mụcđíchphântích
◼Biếnđượcphântích
◼Địnhlượng
◼Địnhtính
◼Giảthuyết
◼Đặcđiểmcủabiến
◼Phânphối/ thamsố

Khi phântíchbiếnđịnhlượng
◼Cầntìmhiểuđiềugì:
◼Môtảđặctrưngcủabiến?
◼Tổngquanvềtrung bìnhvàđộlệchchuẩncủabiến?
◼Cóthayđổitrung bình, độlệchchuẩntheonhóm?
◼Xácđịnhyếutốảnhhưởnggiátrịcủabiến?
◼Dựbáogiátrịcủabiếndựavàogiátrịcủabiến
khác?
◼Xácđịnhgiátrịbiếncóvữngtheothờigianhay
không?

Môtảđặctrưngbiếnđịnhlượng
◼Dùngbảngvàbiểuđồ, tínhtrịsốthốngkê:
◼Bảngvàbiểuđồ
◼Cànhvàlá,
◼Phânphốitỷlệ,
◼Tổchứcđồ, đagiáctầnsố,
◼Biểuđồhộp,
◼Biểuđồphânvịchuẩn
◼Thốngkê
◼Trung bình, độlệchchuẩn, phươngsai, hệsốbiếnthiên
◼Trung vị, yếuvị, tứphânvị,
◼khoảngphântán, khoảngtứphânvị

Tổngquanvềtrung bìnhvàđộlệchchuẩn
◼Khoảngtin cậycủatrung bình(theophânphốit)
◼Kiểmđịnhtrung bình(t-test)
◼Kiểmđịnhphươngsai(χ
2
–test)

Trung bìnhhay độlệchchuẩncóthay
đổitheonhómhay không
◼Hai nhómđộclập
◼Biếncóphânphốichuẩn
◼Pooled t-test, giảthuyếtphươngsaiđồngnhất
◼Separate-variance t-test, giảthuyếtphươngsaikhácbiệt
◼Phânphốichuẩn: Biểuđồhộp, biểuđồphânvịchuẩn
◼Phươngsaiđồngnhất: làmF-test chotỷlệphươngsai
◼Biếncóphânphốikhác
◼Kiểmđịnhphi thamsố: Wilcoxon test

Trung bình, độlệchchuẩncókhácbiệt
tùytheonhómhay không
◼2 nhómbắtcặp/đolặp-xuhướngtrungtâm
◼Hiệusốcủacặpcóphânphốichuẩn
◼Paired t-test
◼Hiệusốcủacặpkhôngcóphânphốichuẩn
◼Wilcoxon signed ranks test
◼2 nhómđộclập
◼Biếnđịnhlượngchuẩn
◼Trung bình: Z-test, T-test
◼Độlệchchuẩn: F-test

Trungbình,độlệchchuẩncókhácbiệt
tùytheonhómhay không
◼3hayhơn3nhómđộclập-xuhướngtrungtâm
◼Biếnđịnhlượngchuẩn
◼One-Way Analysis of Variance
◼Biếnđịnhlượngkhôngchuẩn
◼Kruskal-Wallis Rank Test
◼3 hay hơn 3 nhómcặp/đolặp*
◼Biếnđịnhlượngchuẩn
◼Randomized block design
◼Biếnđịnhlượngkhôngchuẩn
◼Friedman rank test

Xácđịnhyếutốảnhhưởnggiátrị
củabiến
◼Khảosát2 yếutố
◼Two-factor factorial design

Dựđoántrịsốcủabiếndựavàotrịsốcủa
biếnkhác
◼Mộtbiếnđộclập
◼Môhìnhhồiquytuyếntínhđơn
◼Haihaynhiềubiếnđộclập
◼Môhìnhhồiquybội
◼Sốliệulấytheothờigianđểdựđoántươnglai*
◼Moving averages
◼Exponential smoothing
◼Least-squares forecasting
◼Autoregressive modeling

Trịsốcủabiếncóvữngtheothờigian
hay không
◼Xemxétmộtquátrìnhvàthuthậpsốliệutheothờigian
◼SửdụngR vàchartsX

Khi phântíchbiếnđịnhtính
◼Cầnphântíchđểlàmgì:
◼Môtảtỷlệcủamộtkhíacạnhđượcquantâmtrong
cácloạihình(cóthểtáchthànhnhóm)?
◼Rútra kếtluậnvềtỷlệđượcquantâmtrêntổngthể?
◼Tỷlệđượcquantâmcókhácnhautùytheonhóm
hay không?
◼Dựđoántỷlệđượcquantâmdựavàotrịsốcủabiến
sốkhác?
◼Tỷlệđượcquantâmcóvữngtheothờigianhay
không?

Môtảtỷlệcủatừngloại
◼Bảngtómtắt
◼Biểuđồ
◼Bar chart
◼Pie chart
◼Pareto chart
◼Side-by-side bar chart

Tổngquanvềtỷlệ
◼Khoảngtin cậycủatỷlệ
◼So sánhtỷlệ(Z-test)

Xácđịnhtỷlệcóthayđổitùytheonhóm
◼Biếnđịnhtínhcó2 trị
◼Hai nhómđộclập
◼Z-test

◼Hai nhómcặphay đolặp
◼McNemartest
◼Hơn2 nhómđộclập

◼Nhiềuhơn 2 trịvànhiềuhơn 2 nhóm


2
-test

2
-test

2
-test

Dựbáotỷlệdựavàotrịsốcủabiếnkhác
◼HồiquyLogistic

Tỷlệđượcquantâmcóvữngtheothờigian
hay không
◼Khảosátmộtquátrìnhvàsốliệulấymẫutheo
thờigian
◼p-chart

Sơ đồphântíchsốliệu
Biến
địnhlượng
Biếnđịnhtính
Câuhỏi
Làmthếnàomôtảcácđặctrưng củabiến(cóthểchia thànhnhiềunhóm)?
Làmthếnàorútra kếtquảsuyluậnvềtrung bìnhvàđộlệchchuẩncủabiếntrêntổngthể?
Làmsaoxácđịnhtrung bìnhvàđộlệchchuẩncủabiếnthayđổitùytheonhóm?
Làmsaoxácđịnhyếutốnàoảnhhưởngđếntrịsốcủabiến?
Làmthếnàodựđoánđượctrịcủabiếndựavàotrịcủabiếnkhác?
Làmsaoxácđịnhcáctrịcủabiếnlàvữngtheothờigianhaykhông?
Làmsaomôtảtỷlệđượcquantâmtrongmỗiloạihình(cóthểchia thànhnhiềunhóm)?
Làmthếnàorútra kếtquảsuyđoánvềtỷlệđượcquantâmtrêntổngthể?
Làmsaoxácđịnhtỷlệcủahạngmụcđượcquantâmcóthayđổitheonhómhay không?
Làmsaodựbáotỷlệđượcquantâmdựavàotrịsốcủabiếnkhác?
Làmsaoxácđịnhtỷlệđượcquantâmcóvữngtheothờigianhaykhông?

Sơ đồphântíchsốliệu
Đểmôtảđặctrưng của
biến(cóthểtáchthành
nhiềunhóm)
Đểkếtluậnvềtrung bình
vàđộlệchchuẩncủabiến
trêntổngthể
Đểxácđịnhtrung bìnhvà
độlệchchuẩncủabiến
thayđổitheonhóm
Lậpbảngvàbiểuđồ
Tínhtrịsốthốngkê
Trung bình
Phươngsai/ĐLC
Trung bình
Phươngsai
Stem-and-leaf display, percentage distribution,
histogram, polygon, boxplot, normal probability plot
Mean, median, mode, quartiles, range,
interquartilerange, standard deviation, variance,
coefficient of variation
KTC trung bình(t hoặcz)
So sánhtrung bình(t hoặcz)
So sánhphươngsai
Pooled t test (2 biếnchuẩnđồngnhấtphươngsai)
Separate variance t test (2 biếnchuẩn)
Wilcoxon rank sum test (biếnkhôngcầnchuẩn)
F-test(2 biếnchuẩn)
Paired t test (hiệusốlàbiếnchuẩn)
Wilcoxon signed ranks test (hiệusốkhôngcầnchuẩn)
One-Way Anova(biếnchuẩn)
Randomized Block Design (biếnchuẩn)
Friedman rank test (biếnkhôngcầnphảichuẩn)
(
2
-test)
2 nhómđộclập
2 nhómcặp
>2 nhómđộclập
>2 nhómcặp

Sơđồphântíchsốliệu
Biếnđịnhlượng
Đểxácđịnhyếutốảnh
hưởngđếntrịsốcủabiến
Đểdựđoántrịsốcủabiến
dựavàotrịsốcủabiến
khác
Đểxácđịnhcáctrịcủabiến
cóvữngtheothờigianhay
không
Khảosát2 yếutố
1 biếnđộclập
2 hay nhiều
biếnđộclập
Sốliệulấytheothờigian
Đểdựđoántươnglai
Khảosátmộtquátrình
lấysốliệutheothờigian
Two-factor factorial design
Simple linear regression
Multiple regression model
Moving averages
Exponential smoothing
Least-squares forecasting
Autoregressive modeling
and R chartsX

Sơ đồphântíchsốliệu
Biếnđịnhtính2
χ
Môtảtỷlệ
Tổngquanvềtỷlệ
Tỷlệtrongnhiềunhóm
Bảngtómtắt
Biểuđồcột/thanh
Biểuđồtròn
BiểuđồPareto
Biểuđồghép
Khoảngtin cậychotỷlệ
Kiểmđinhso sánhtỷlệ
Z test so sánh2 tỷlệ
test so sánh2 tỷlệ
McNemartest
test so sánhnhiềutỷlệ
test kiểmđịnhsựđộclập
2loạihình& 2 nhómđộc
lập
2 loạihình& 2 nhóm
ghépcặp
2 loạihình& hơn2
nhómđộclập
Hơn 2 loạihình& hơn2
nhóm2
χ 2
χ

Dựbáotỷlệdựavàotrị
sốnhiềubiếnkhác
Tínhvữngcủatỷlệtheo
thờigian
Sơ đồphântíchsốliệu
Biếnđịnhtính
HồiquyLogistic
p-chart
Nghiêncứumộtquá
trình
Thu thậpsốliệutheo
thờigian

Tổngkết
◼Quan trọng: chọnkỹthuậtphântíchsốliệu
thíchhợp
◼Đốivớibiếnđịnhlượng: vấnđềliênquan, kỹ
thuậtphântíchthíchhợp
◼Đốivớibiếnđịnhtính: vấnđềliênquan, kỹ
thuậtphântíchthíchhợp