769300216-ly-thuyet-truyen-thódsdasdsng.docx

ssuser9be9e5 15 views 21 slides Dec 10, 2024
Slide 1
Slide 1 of 21
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21

About This Presentation

khó khăn trong việc hòa đồng, có khoảng cách nhất định về sự am hiểu nhữngnhân viên về năng lực trình độ chuyên môn cũng như thái độ lm vc, hành viứng xử của họ vs cấp trên. khó khăn trong việc phân công công vc sao cho phùhợp với n...


Slide Content

 CHƯƠNG 3: CƠ CHẾ VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THÔNG TIN
Lý thuyết “Người gác cổng”
Trong môi trường truyền thông truyền thống, các phóng viên, biên tập viên và
người quản lý cơ quan báo chí truyền thống đó đóng vai trò như “người gác cổng”.
Họ là người thẩm tra, đưa ra quyết định xem liệu thông tin có được phát đi hay
không, phát đi vào thời gian nào và bằng phương thức nào. Thông tin mà công chúng
nhận được đều là những thông tin sạch mà những “ người gác cổng” này đã sàng lọc.
VD: Các nhà sản xuất chương trình truyền hình quyết định những chủ đề nào sẽ được
đưa vào trong các chương trình. Họ sẽ lựa chọn những vấn đề họ cho là đáng chú ý và
có khả năng thu hút khán giả, từ đó định hướng góc nhìn của công chúng về các vấn đề
đó.
Người gác cổng” trong môi trường truyền thông hiện đại:
VD: Facebook có thể ưu tiên hiển thị những bài đăng có tương tác cao. Từ đó những nội
dung này được nhìn thấy nhiều hơn, trong khi những nội dung khác có thể bị ẩn đi.
Facebook đóng vai trò "người gác cổng" trong việc định hình dòng thông tin trên nền
tảng của họ
 Lý thuyết “Giá trị thông tin”
Định nghĩa: Thông tin là tất cả các sự việc, sự kiện, ý tưởng, phán đoán làm tăng sự
hiểu biết của con người. Thông tin hình thành trong quá trình giao tiếp, một người
nhận thông tin trực tiếp từ người khác thông qua phương tiện truyền thông đại
chúng, ngân hàng dữ liệu, các hiện tượng quan sát được xung quanh.
Hình thức: Thông tin được thể hiện qua nhiều hình thức đa dạng như con số, chữ viết,
âm thanh, hình ảnh,...
Mức độ chất lượng thông tin:
Thông tin nguyên liệu (data): Số liệu thu thập ban đầu qua điều tra, khảo
sát.
Thông tin có giá trị tăng: Dữ liệu được xử lý, phân tích, tổng hợp để tạo ra
thông tin chất lượng cao.
Mức độ cao hơn: Thông tin được sử dụng cho việc ra quyết định, quản lý,
lãnh đạo, hoặc phục vụ nghiên cứu khoa học.
Các cấp độ thông tin
Thông tin thô (dữ liệu): là một tập hợp các thông tin, sự kiện, số liệu hoặc các yếu tố
khác mà có thể được thu thập, tổ chức và xử lý. Dữ liệu có thể là các giá trị số, văn bản,
hình ảnh, âm thanh, video hoặc bất kỳ loại thông tin nào có thể được biểu diễn và lưu
trữ.
Thông tin đã được xử lý (phân tích, tổng hợp): là thông tin đã qua quá trình kết hợp và
tóm tắt các thông tin từ nhiều nguồn hoặc tập dữ liệu khác nhau để tạo ra cái nhìn tổng
quan và đầy đủ về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Thông tin khoa học (kết quả nghiên cứu, thử nghiệm): là các kiến thức và thông tin liên
quan đến lĩnh vực khoa học. Nó bao gồm các kết quả của nghiên cứu, thí nghiệm, phân
tích, và các công trình nghiên cứu được công bố trong các tạp chí khoa học hoặc hội
nghị khoa học.
Các yếu tố làm nên giá trị của tin tức
Ảnh hưởng:
Quy mô: Sự kiện lớn có giá trị hơn sự kiện nhỏ.
Tần suất: Sự kiện ngắn hạn được ưu tiên hơn sự kiện dài hạn.
Tính tiêu cực: Sự kiện tiêu cực thu hút chú ý hơn.
Yếu tố bất ngờ: Sự kiện bất ngờ có khả năng được đưa tin cao hơn.

Sự rõ ràng: Sự kiện dễ hiểu dễ tiếp cận với công chúng hơn.
Sự liên quan đến công chúng:
Đời tư: Sự kiện về đời tư của người nổi tiếng thu hút nhiều sự quan tâm.
Ý nghĩa: Tin tức gần gũi về văn hóa và mức độ quan trọng với công chúng
có giá trị hơn.
Liên quan đến cường quốc: Sự kiện ở các quốc gia lớn được quan tâm đặc
biệt.
Liên quan đến cá nhân nổi tiếng: Sự kiện về người nổi tiếng được theo dõi
nhiều hơn.
Phạm vi truyền thông:
Sự phù hợp: Sự kiện đáp ứng nhu cầu của truyền thông có khả năng được
đưa tin cao.
Sự liên tục: Sự kiện được đưa tin thường xuyên sẽ tiếp tục được chú ý.
Sự hài hòa: Tin tức phải cân bằng giữa các chủ đề khác nhau.
VD: Phân tích 3 yếu tố dựa vào bài báo trên:
Ảnh hưởng:
Bà Trương Mỹ Lan là chủ tịch Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, một tập đoàn lớn tại Việt
Nam. Việc bà bị tuyên án tử hình là tin tức có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp,
ngành kinh tế và xã hội.
Sự liên quan đến công chúng:
Vụ án liên quan đến những hành vi vi phạm pháp luật như tham ô tài sản, đưa
hối lộ. Đây là những hành vi gây ảnh hưởng lớn đến lợi ích của công chúng.
Bà Trương Mỹ Lan và các bị cáo khác là những nhân vật nổi tiếng, được công
chúng quan tâm.
Phạm vi truyền thông:
Vụ án được đăng tải trên Tuổi Trẻ Online, một trong những trang tin lớn tại Việt
Nam, có phạm vi truyền thông rộng lớn.
Nội dung tin tức về việc tòa án tuyên án tử hình đối với bà Trương Mỹ Lan là
thông tin thu hút sự chú ý của nhiều người.
Lý thuyết “Đóng khung”
Định nghĩa: “khung” là công cụ của tâm trí cho phép xác định sự khác biệt giữa các sự
vật, khung xác định ranh giới của các đối tượng và phân biệt chúng với các đối tượng
khác. Đóng khung có nghĩa là lựa chọn một số khía cạnh trong cách hiểu về hiện thực,
rồi làm cho nó nổi bật lên trên văn bản truyền thống bằng cách nhấn mạnh vào một
cách đặt vấn đề, một cách lý giải, một cách đánh giá đạo đức, một các xử lý nào đó.
Kỹ thuật đóng khung:
Truyền thông “đóng khung” bằng cách lựa chọn, nhấn mạnh vào chi tiết,
khía cạnh nào đó của sự kiện, hiện tượng để đạt được mục đích truyền
thông.
Khán giả sử dụng “khung” của riêng mình để giải thích thông điệp,
“khung” này được hình thành từ nhận thức riêng, do kinh nghiệm, kiến
thức cá nhân của họ.
Hoạt động truyền thông đạt hiệu quả khi cách đóng khung của truyền thông
đồng nhất với cách diễn giải theo khung của khán giả.
VD: “Khung ngôn từ”: Quảng cáo nước rửa tay Lifebuoy là một ví dụ. Để thuyết phục
khách hàng về hiệu quả diệt khuẩn, nhãn hiệu đã giới thiệu “tiêu diệt được 99% vi
khuẩn” thay vì “chỉ không tiêu diệt được 1% vi khuẩn”. Rõ ràng, đây là hai thông tin

giống nhau nhưng cách quảng cáo mà Lifebuoy dùng khiến khách hàng tăng niềm tin
và lựa chọn sản phẩm.
Kỹ thuật đóng khung lại:
Thay đổi cách nhìn nhận và giải thích thông tin đã có sẵn. Thường đòi hỏi
nhiều nỗ lực hơn so với kỹ thuật đóng khung ban đầu.
Thay đổi quan điểm của công chúng về một vấn đề. Có thể được sử dụng
để chống lại tuyên truyền hoặc thông tin sai lệch
VD: Khủng hoảng kinh tế: Khi đưa tin về một cuộc khủng hoảng kinh tế, thay vì chỉ
nhấn mạnh vào những con số tiêu cực như tỷ lệ thất nghiệp, giảm GDP, truyền thông
có thể "đóng khung lại" bằng cách tập trung vào các giải pháp và cơ hội mới nảy sinh từ
khủng hoảng, như đổi mới, tái cơ cấu ngành nghề, v.v.
CHƯƠNG 4: HIỆU ỨNG CHÍNH TRỊ CỦA TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG
Lý thuyết “Khả năng thuyết phục của truyền thông”
Theo Aristotle “Hiệu quả diễn thuyết được tính bằng sức ảnh hưởng của nó đối với con
người”.
Ba yếu tố của truyền thông thuyết phục - Hovland & Janis (1959)
Ví dụ: Báo cáo thuyết trình
Nhom 7 thuyết phục cô giáo và các bạn rằng chúng mình đã hiểu bài và có khả
năng trình bày tốt.
Để áp dụng Lý thuyết “Khả năng thuyết phục của truyền thông”, chúng mình
cần:

Chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng: Nghiên cứu kỹ lưỡng về chủ đề, sắp
xếp nội dung hợp lý và lựa chọn những thông tin quan trọng nhất
để trình bày.
Sử dụng hình ảnh và video: Hình ảnh và video có thể giúp thu hút
sự chú ý của người nghe
Tập luyện trước: Tập luyện nhiều lần trước khi thuyết trình để đảm
bảo bạn có thể trình bày trôi chảy, tự tin và giữ giao tiếp tốt với
người nghe.
Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động: Khuyến khích người nghe đặt
câu hỏi, thảo luận hoặc thực hiện hành động liên quan đến chủ đề
của bài thuyết trình.
Mười bước truyền thông thuyết phục - McGuire (1968)
Bước 1: Tiếp cận thông điệp
Bước 2: Chú ý tới thông điệp
Bước 3: Có mối quan tâm hoặc mối liên hệ của cá nhân với thông điệp
Bước 4: Hiểu thông điệp
Bước 5: Cá nhân hóa điều chỉnh hành vi phù hợp đời sống
Bước 6: Chấp nhận thay đổi
Bước 7: Ghi nhớ và không ngừng ủng hộ thông điệp
Bước 8: Có khả năng tư duy về thông điệp
Bước 9: Ra quyết định trên cơ sở tiếp thị thông điệp
Bước 10: Tích cực củng cố hành vi và chấp nhận hành vi trong đời sống
Ví dụ: Chiến dịch truyền thông khuyến khích người dân tiêm vắc-xin COVID-19 “Tiêm
vắc xin - Vững niềm tin”
Bước 1: Tiếp cận thông điệp:
Chiến dịch được triển khai trên nhiều kênh truyền thông khác nhau như
truyền hình, radio, báo chí, mạng xã hội, và các kênh truyền thông trực
tuyến.
Các thông điệp được truyền tải qua nhiều hình thức khác nhau như
quảng cáo, bài viết, infographic, video,...
Bước 2: Chú ý tới thông điệp:
Các thông điệp được thiết kế một cách bắt mắt, thu hút sự chú ý của
người xem.
Sử dụng hình ảnh và video ấn tượng, âm nhạc sôi động, và những người
nổi tiếng để thu hút sự chú ý của người xem.
Bước 3: Có mối quan tâm hoặc mối liên hệ của cá nhân với thông điệp:
Chiến dịch nhấn mạnh vào lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 đối với
bản thân, gia đình và cộng đồng.
Sử dụng các câu chuyện thực tế của những người đã được tiêm vắc-xin và
những người bị ảnh hưởng bởi COVID-19 để tạo sự đồng cảm và kết nối
với người xem.
Bước 4: Hiểu thông điệp:
Các thông điệp được trình bày một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh thuật ngữ chuyên môn và giải thích
các thông tin khoa học một cách dễ hiểu.
Bước 5: Cá nhân hóa điều chỉnh hành vi phù hợp đời sống:
Chiến dịch cung cấp cho người dân thông tin về địa điểm và cách thức
tiêm vắc-xin.

Phát triển các ứng dụng di động và website giúp người dân dễ dàng tra
cứu thông tin và đăng ký tiêm vắc-xin
Bước 6: Chấp nhận thay đổi:
Chiến dịch sử dụng các chuyên gia y tế uy tín để thuyết phục người dân
về tính an toàn và hiệu quả của vắc-xin COVID-19.
Giải quyết các lo ngại và nghi ngờ của người dân về vắc-xin COVID-19 một
cách cẩn thận và khoa học.
Bước 7: Ghi nhớ và không ngừng ủng hộ thông điệp:
Chiến dịch được triển khai liên tục qua nhiều giai đoạn để đảm bảo người
dân luôn tiếp xúc với thông điệp.
Sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng và các kênh truyền thông
trực tuyến để tiếp cận người dân một cách hiệu quả.
Bước 8: Có khả năng tư duy về thông điệp:
Chiến dịch khuyến khích người dân tìm hiểu thêm thông tin về vắc-xin
COVID-19 từ các nguồn chính thống.
Tạo cơ hội cho người dân thảo luận và trao đổi ý kiến về vắc-xin COVID-
19.
Bước 9: Ra quyết định trên cơ sở tiếp thị thông điệp:
Chiến dịch kêu gọi người dân hành động tiêm vắc-xin COVID-19 để bảo vệ
bản thân, gia đình và cộng đồng.
Cung cấp cho người dân những động cơ mạnh mẽ để hành động, ví dụ
như bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, góp phần đẩy lùi đại dịch
COVID-19…
Bước 10: Tích cực củng cố hành vi và chấp nhận hành vi trong đời sống:
Chiến dịch cung cấp cho người dân thông tin về các biện pháp phòng
chống COVID-19 sau khi tiêm vắc-xin.
Khuyến khích người dân chia sẻ kinh nghiệm tiêm vắc-xin COVID-19 với
bạn bè và gia đình để khuyến khích họ tiêm vắc-xin.
Kết quả: Chiến dịch truyền thông khuyến khích người dân tiêm vắc-xin COVID-19
đã đạt được nhiều thành công. Tỷ lệ tiêm vắc-xin COVID-19 ở Việt Nam đã tăng
nhanh chóng và đạt được mức độ cao. Chiến dịch đã góp phần bảo vệ sức khỏe
cho người dân và đẩy lùi đại dịch COVID-19.
Những yếu tố bổ sung:
Độ tin cậy của nguồn phát
Ví dụ: Chiến dịch truyền thông "Tiết kiệm điện - Vì tương lai xanh" được triển
khai bởi Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) - doanh nghiệp nhà nước uy tín trong
lĩnh vực điện lực tại Việt Nam. Các chuyên gia năng lượng uy tín cũng tham gia
chia sẻ thông tin về tầm quan trọng của việc tiết kiệm điện và những lợi ích mà
nó mang lại.
Dạng thức thông điệp
Ví dụ: Chiến dịch trên sử dụng nhiều dạng thức thông điệp đa dạng như:
Video quảng cáo truyền tải thông điệp một cách sinh động và hấp dẫn
Hình ảnh ấn tượng về hậu quả của việc lãng phí điện và những lợi ích của
việc tiết kiệm điện
Bài viết chia sẻ thông tin về cách tiết kiệm điện hiệu quả trong sinh hoạt
và sản xuất kinh doanh
Infographic trình bày thông tin một cách trực quan và dễ hiểu

Bài hát với giai điệu vui tươi, ca từ ý nghĩa khuyến khích người dân tiết
kiệm điện.
Kênh chuyển tải
Ví dụ: Chiến dịch được truyền tải qua nhiều kênh truyền thông khác nhau như:
Truyền hình: Chiến dịch được phát sóng trên các kênh truyền hình quốc
gia và địa phương
Mạng xã hội: Chiến dịch sử dụng các kênh mạng xã hội phổ biến như
Facebook, Instagram, Youtube để tiếp cận người dân, đặc biệt là giới trẻ
Báo chí: Chiến dịch được đăng tải trên các trang báo uy tín
Website: Chiến dịch có website riêng cung cấp thông tin chi tiết về chiến
dịch và các hoạt động liên quan
Hệ thống điện lực: EVN sử dụng hệ thống điện lực để truyền tải thông
điệp tiết kiệm điện đến người dân thông qua các bảng thông báo, áp
phích, khẩu hiệu đặt tại các trạm điện, tủ điện, trụ điện, v.v.
Đối tượng tiếp nhận
Ví dụ: Chiến dịch được điều chỉnh cho phù hợp với từng đối tượng tiếp nhận
khác nhau:
Hộ gia đình: Chiến dịch cung cấp thông tin về cách tiết kiệm điện trong
sinh hoạt như sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện, tắt các thiết bị điện khi
không sử dụng…
Doanh nghiệp: Chiến dịch cung cấp thông tin về cách tiết kiệm điện trong
sản xuất kinh doanh như áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, sử
dụng các thiết bị tiết kiệm điện,...
Học sinh: Chiến dịch tổ chức các hoạt động giáo dục về tiết kiệm điện cho
học sinh tại các trường học
Cán bộ công chức viên chức: Chiến dịch tổ chức các hội nghị tập huấn về
tiết kiệm điện cho cán bộ công chức viên chức trong các cơ quan hành
chính nhà nước
Lý thuyết “Vòng xoáy im lặng”
Theo Noelle Neumann “Vòng xoáy im lặng là một mô hình giải thích tại sao con
người không sẵn sàng bày tỏ công khai quan điểm của mình khi họ tin rằng
mình thuộc về thiểu số”.
Sự lo sợ bị cô lập, lo sợ mất an toàn đã khiến họ sẵn sàng che giấu quan điểm
riêng của mình hơn là thể hiện trước công chúng.

Khẳng định rằng số lượng người không dám thể hiện quan điểm khác biệt càng
nhiều thì số ủng hộ với quan điểm đó càng giảm đi.
Lý thuyết vòng xoắn im lặng đã mô tả được xu hướng hành vi của con người
trong từng điểm:
Thời điểm khi cá nhân hiểu chắc chắn tiếng nói của mình được đông đảo
chấp nhận
Thời điểm im lặng khi ý kiến đó ít hoặc không được chia sẻ bởi những
người khác
Ví dụ 1: Suy nghĩ khác biệt trong lớp học
Trong một lớp học, một học sinh có quan điểm khác biệt về một chủ đề
học tập so với đa số học sinh khác. Tuy nhiên, học sinh này e ngại chia sẻ
quan điểm của mình vì sợ bị giáo viên đánh giá thấp hoặc bị chế giễu bởi
các bạn cùng lớp.
Kết quả là, học sinh này giữ im lặng, bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ những quan
điểm khác nhau và góp phần tạo ra môi trường lớp học thiếu đa dạng.
Ví dụ 2: Phong trào #MeToo
Trong nhiều năm, phụ nữ đã im lặng về những lần bị quấy rối và tấn công
tình dục vì sợ bị trả thù hoặc không được tin tưởng.
Tuy nhiên, với sự ra đời của phong trào #MeToo, nhiều phụ nữ đã lên
tiếng chia sẻ câu chuyện của mình, và điều này đã tạo ra một hiệu ứng
lan truyền, khuyến khích nhiều phụ nữ khác cũng lên tiếng.
Khi ngày càng nhiều phụ nữ lên tiếng, họ bắt đầu nhận ra rằng họ không
đơn độc và rằng tiếng nói của họ đang được lắng nghe. Điều này đã cho
họ sự tự tin để tiếp tục lên tiếng và chống lại sự quấy rối và tấn công tình
dục.
Lý thuyết “Xếp đặt chương trình nghị sự”
DN: Xếp đặt chương trình nghị sự là một quá trình, nó vừa có thể ảnh hưởng đến việc
người ta đang suy nghĩ gì, đồng thời vừa ảnh hưởng đến việc người ta suy nghĩ thế
nào.
Đánh giá về hiệu quả xã hội lâu dài, ở tầm vĩ mô của cả ngành truyền thông, sau khi
đưa ra hàng loạt bản tin trong một quãng thời gian dài.
Việc đưa tin về thế giới bên ngoài của cơ quan truyền thông không phải là sự phản ánh
theo kiểu “soi gương” mà là một hoạt động lựa chọn có mục đích.
5 cơ chế xếp đặt chương trình nghị sự của Funkhouser (1973):
Cơ quan truyền thông lựa chọn theo quy trình của sự kiện
Ví dụ: Năm 2018, vụ cháy chung cư Carina tại TP. Hồ Chí Minh được đưa tin dày đặc
trên các trang báo, đài truyền hình và mạng xã hội trong nhiều ngày liền vì đây là vụ
cháy thiệt hại nặng nề về người, gây chấn động dư luận. Trong khi đó, cùng thời điểm
xảy ra một vụ cháy nhà dân tại khu vực ngoại ô thành phố lại ít được chú ý hơn do tính
chất thiệt hại nhỏ hơn và không có nhiều thương vong.
Đưa tin quá nhiều về các sự kiện quan trọng và hiếm gặp
Ví dụ: Năm 2020, đại dịch COVID-19 bùng phát trở thành chủ đề chính được đưa tin
trên tất cả các phương tiện truyền thông trong suốt một thời gian dài. Các thông tin về
số ca nhiễm, ca tử vong, diễn biến dịch bệnh, biện pháp phòng chống dịch... được cập
nhật liên tục và thu hút sự quan tâm của đông đảo người dân.
Đối với những sự kiện ít có giá trị thông thường lựa chọn những phần có giá trị về mặt
thông tin để đưa tin

Ví dụ: Năm 2022, kỳ họp Quốc hội thường niên được đưa tin trên các bản tin, chương
trình thời sự của các đài truyền hình. Tuy nhiên, thay vì đưa tin chi tiết về tất cả các nội
dung được thảo luận, các cơ quan truyền thông thường tập trung vào những nội dung
quan trọng, thu hút sự quan tâm của dư luận như các dự luật mới, các vấn đề nóng hổi
được thảo luận tại nghị trường…
Ngụy tạo ra những sự kiện có giá trị về mặt thông tin
Ví dụ: Vụ "tin giả" về COVID-19. Kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, đã có rất nhiều
tin giả và thông tin sai lệch lan truyền trên mạng xã hội và các phương tiện truyền
thông. Một số tin giả này có thể gây hại cho sức khỏe cộng đồng bằng cách khuyến
khích mọi người không tiêm vắc-xin hoặc sử dụng các phương pháp điều trị không hiệu
quả. Một số người tin rằng tin giả về COVID-19 được lan truyền để gieo rắc sự sợ hãi và
hỗn loạn, hoặc để thúc đẩy các chương trình nghị sự chính trị nhất định.
Đưa tin tổng kết về sự kiện, hoặc đưa tin những sự kiện không có giá trị về mặt thông
tin theo hình thức như đưa tin về sự kiện có giá trị về mặt thông tin
Ví dụ: Hàng ngày, các bản tin thời sự thường có phần tóm tắt các sự kiện chính trong
nước và quốc tế xảy ra trong ngày. Một số chương trình truyền hình còn có các chuyên
mục giải trí, thể thao... tóm tắt những tin tức nổi bật trong lĩnh vực đó.
CHƯƠNG 5. NGƯỜI TIẾP NHẬN VÀ TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG
5.1. CÁCH TIẾP CẬN SỬ DỤNG VÀ HÀI LÒNG  
Thuyết sử dụng và hài lòng là lý thuyết giả định rằng con người chủ động tiếp cận
phương tiện truyền thông để thỏa mãn những nhu cầu cụ thể của họ 
5.1.1. Lịch sử hình thành 
- 1944. Herta Herzog tìm ra 3 hình thức hài lòng 
- 1954. Wilburg Schramn phát triển công thức xác định loại hình truyền thông được lựa
chọn bởi công chúng 
- 1969: Jay Blumler, Brown và Denis McQuail cùng với Elihu Katz, Micheal Gurevich và
Hadassah Haas tìm ra cách thức công chúng sử dụng truyền thông
- 1983: Rehman ứng dụng Thuyết sử dụng và hài lòng 
5.1.2. Nội dung lý thuyết Thuyết “Sử dụng và hài lòng” 
● Tập trung giải quyết hai câu hỏi: 
- Con người sử dụng phương thức truyền thông nào  
- Tại sao con người lại chọn phương thức truyền thông đó
 ● Năm nhu cầu chính cùng với mục đích sử dụng các phương tiện  truyền thông
của người dùng: 
- Nhu cầu nhận thức: tiếp cận thông tin và giáo dục 
- Nhu cầu ảnh hưởng: tạo mối liên kết cảm xúc 
- Nhu cầu giải trí: khẳng định địa vị, nắm bắt xu hướng 
- Nhu cầu tích hợp cá nhân: tạo dựng mối liên hệ xã hội 
- Nhu cầu hòa nhập xã hội: đáp ứng nhu cầu giải trí, giải tỏa căng thẳng
● Giả thuyết về công chúng 
- Công chúng là người chủ động lựa chọn nội dung, loại hình truyền thông thỏa mãn
nhu cầu cá nhân 
- Công chúng chọn loại hình truyền thông do hài lòng với những gì loại hình đó mang
lại. Tự xác định những gì mình hấp thụ từ truyền thông với ý kiến cá nhân mạnh mẽ 

- Công chúng có những nhu cầu khác nhau  vì vậy truyền thông phải cạnh tranh để
thu hút sự chú ý của công chúng 
- Qua việc theo dõi, truyền thông có thể thu thập được dữ liệu cá nhân, sở thích của
người dùng 
- mỗi cá nhân đều có nhận định riêng về nguồn thông tin tiếp nhận từ truyền thông 
5.1.3 Nghiên cứu Thuyết sử dụng và hài lòng trên các phương tiện truyền  thông
đại chúng 
● Đối với phát thanh 
- Nhu cầu tâm lý cạnh tranh: Thông qua việc giành quyền trả lời khiến bản thân họ và
những khách mời có mặt trong chương trình hoặc thính giả đang đón xem ở trong
trạng thái “thi đua” và nhận được niềm vui qua cuộc cạnh tranh đó. 
- Nhu cầu học hỏi kiến thức mới: Thông qua chương trình phát thanh, giúp bản thân
hiểu biết hơn 
- Nhu cầu tự đánh giá bản thân: Thông qua việc trả lời câu hỏi để phán đoán vốn hiểu
biết bản thân, xác định năng lực bản thân 
- VD: Khi xem chương trình “Vua Tiếng Việt” 
+ Nhu cầu tâm lý cạnh tranh: Người nghe cũng sẽ cùng người chơi phán đoán ra
những từ ngữ bị đảo ngược, bị giấu trong từng vòng chơi. Việc “thi đua” với người
chơi giúp người nghe cảm thấy lý thú và hấp dẫn trong từng trò chơi 
+ Nhu cầu học hỏi kiến thức mới: Người nghe cảm thấy vốn từ tiếng việt được mở
rộng hơn và cảm thấy yêu tiếng việt hơn 
+ Nhu cầu tự đánh giá bản thân: Người nghe tự đánh giá được vốn từ tiếng việt của
mình có nhiều hay không? Mình có thật sự yêu tiếng việt hay không?
=> Phản ánh tính đa dạng trong động cơ công chúng, vừa chứng tỏ một chương trình
có nhiều chức năng khác nhau, thậm chí là những chức năng mà con người chưa nghĩ
tới. 
● Đối với báo in 
- Động cơ đọc sách phổ biến 
+ Động cơ mang tính thực dụng:  Theo đuổi những giá trị tham khảo và giá trị sử
dụng của sách đối với học tập, công việc và sinh hoạt 
VD. Một người đang theo học ngành về kinh tế, marketing sẽ lựa chọn những cuốn
sách mang về thị trường hiện nay hay những thủ pháp thao túng tâm lý khách hàng
+Động Cơ Nghỉ Ngơi:giải tỏa mệt mỏi để được thư giãn
VD. Sau khi làm việc mệt mỏi chúng ta sẽ thường lựa chọn những  cuốn sách nhẹ
nhàng, chữa lành hay có tính hài hước để thư giãn sau một ngày dài làm việc 
+ Động cơ khoe khoang: qua việc bàn luận những nội dung đọc trong sách để được
mọi người khen ngợi hoặc kính trọng. 
VD. Một người khi đọc hiểu một cuốn sách về trinh thám, thường chia sẻ với những
người có cùng đam mê để thể hiện sự hiểu biết của bản thân mình về cuốn sách đó
+ Động cơ chạy trốn: thông qua sách để dịch chuyển những nỗi buồn  phiền đời
thường cuộc sống 
VD. Chúng ta thường tìm tới những cuốn sách self-help, chữa lành để giải tỏa những
mệt mỏi, khó khăn trong cuộc sống
, - Những cách sử dụng báo in của con người 
+ Nguồn cung cấp thông tin: nếu không có báo in sẽ mất đi kênh tìm hiểu thế giới bên
ngoài 

+ Công cụ đời sống hàng ngày: không được xem giới thiệu chương trình phát thanh,
không nắm bắt được những thông tin về thời tiết, giao thông, mua sắm, khiến mọi sinh
hoạt trong cuộc sống gặp nhiều khó khăn 
+ hình thức để giải trí: con người sẽ được nghỉ ngơi và yên tĩnh + hình thức để có
được uy tín trong xã hội: thường xuyên đưa ra thông tin hoặc kiến thức đọc được trên
báo, người đọc sẽ được những người xung quanh kính trọng hơn 
+ hình thức xã giao: có thể cung cấp những chủ đề phong phú, giúp đời sống xã giao
trở nên đa dạng hơn 
+ Thói quen, không đọc báo sẽ cảm thấy trống trải, vô vị ● Đối với truyền hình 
- Hiệu quả chuyển đổi tâm trạng
+ cung cấp các hoạt động tiêu khiển, giải trí 
+ Giúp con người “chạy trốn” những gánh nặng, áp lực của cuộc sống thường nhật và
được giải phóng về tinh thần - Hiệu quả quan hệ giữa con người với con người 
+ Một là, mối quan hệ giữa con người với con người “ảo”, nghĩa là khán giả có cảm giác
như được gặp “người quen” hoặc bạn bè  đối với các nhân vật xuất hiện trong
chương trình, người dẫn chương trình; 
VD. Khi xem một chương trình “Như chưa hề có cuộc chia ly” chúng ta sẽ cảm nhận
được cảm giác hy vọng khi tìm kiếm người thân và cuối cùng là vỡ òa hạnh phúc khi tìm
họ tìm được người thân 
+ Hai là, quan hệ giữa con người với con người trong thực tế, tức là thông qua quá
trình bàn luận về nội dung chương trình, có 
thể khiến mối quan hệ trong gia đình trở nên hài hòa hơn, mở rộng các mối quan
hệ xã giao. 
VD. Một gia đình cùng nhau xem chương trình “Siêu trí tuệ Việt Nam”, họ sẽ cùng nhau
bàn luận về chủ đề khó mà Siêu trí tuệ đó nhận được, sẽ khiến cho gia đình này gắn kết
với nhau hơn
- Hiệu quả xác nhận bản thân: Tức là các nhân vật, sự kiện, tình huống, phương pháp
giải quyết mâu thuẫn, xung đột trong chương trình truyền hình…, có thể cung cấp cho
công chúng khung tham khảo tự đánh giá bản thân. Qua đó, khán giả có thể tự kiểm
điểm và đánh giá về hành vi của mình. 
VD. Một người xem chương trình “Vì bạn xứng đáng” về một nhân  vật gặp khó khăn
trong cuộc sống, giúp mình cảm thấy trân trọng cuộc sống hiện tại của mình hơn 
- Hiệu ứng giám sát môi trường: Thông qua việc đón xem các chương trình truyền
hình, công chúng có thể thu thập được các thông tin có 
mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với bản thân, kịp thời nắm bắt những thay đổi của
môi trường 
VD. Chúng ta thường xem “Dự báo thời tiết” hàng ngày để nắm bắt được thời tiết mỗi
ngày.
● Đối với truyền thông Internet 
- Thứ nhất, Sự chuyển đổi tâm trạng 
VD. Sinh viên hiện nay sau một ngày đi học mệt mỏi sẽ sử dụng Tik Tok để giải trí và
thư giãn. 
- Thứ hai, quan hệ giữa con người với con người 
VD. Con cái đi học, đi làm xa nhà sẽ nói chuyện, chia sẻ cùng gia đình thông qua Zalo để
có thể chia sẻ về một ngày học tập, đi làm của mình như thế nào 

- Thứ ba, Xác nhận bản thân: 
+ nhu cầu “xác nhận bản thân” của công chúng không còn rõ nét như các phương tiện
truyền thông truyền thống. 
+ Các quan niệm giá trị đều có khả năng được truyền bá, con người sống trong môi
trường hết sức phức tạp, khiến họ khó phán đoán được hành vi hoặc quan niệm nào đó
được tham khảo
- Thứ tư, giám sát môi trường 
+ mạng Internet không chỉ là một kênh truyền bá thông tin, mà còn là một không gian
sống 
+ con người có thể thực hiện những hoạt động trong đời sống thường nhật trên mạng
Internet như trao đổi thông tin, mua sắm, kết bạn… 
+ VD. Trên Facebook, hiện nay chúng ta có thể mua bán hàng hóa, giao lưu kết bạn với
những người xung quanh… 
=> Điều này khiến mạng Internet trở thành một phần môi trường “thực” mặc dù “không
gian” này phải dựa trên nền tảng sống 
5.1.4. Điều kiện xã hội của công chúng trong hoạt động tiếp xúc với phương tiện
truyền thông 
- 1969, Elihu Katz với nghiên cứu Cá nhân sử dụng truyền thông đại chúng 
- 1977, Ikuo Takeuchi đã có bản bổ sung cho mô hình này:
5.1.5. Ứng dụng thuyết sử dụng và hài lòng trong môi trường truyền  thông hiện
đại 
- Quan điểm McQuail (2015): “Không nghiên cứu phương tiện truyền thông đã làm gì
cho con người, mà chúng ta phải nghiên cứu con người đã làm gì thông qua phương
tiện truyền thông” 
- Tiêu chuẩn cơ bản đánh giá: 
+ Hành vi tiếp xúc với truyền thông của công chúng là hành vi chủ động tiếp nhận
thông tin 
+ lý thuyết này nhấn mạnh tính đa dạng trong cách thức sử dụng phương tiện truyền
thông công chúng 
+ thuyết sử dụng và hài lòng chỉ ra rằng, truyền thông đại chúng có hiệu quả cơ bản đối
với công chúng 
- Vai trò: Giúp hiểu sâu về công chúng hiện đại 
- Hạn chế: 
+ nhấn mạnh quá nhiều về nhân tố cá nhân và tâm lý, mang đậm màu sắc chủ nghĩa
hành vi 
+ không thể chỉ ra một cách toàn diện mối quan hệ xã hội giữa công chúng và truyền
thông 
5.2 MÔ HÌNH TRUYỀN THÔNG HAI BƯỚC
a, Giải thích
Lý thuyết dòng chảy hai bước trong truyền thông nói rằng công chúng không chịu
ảnh hưởng trực tiếp từ truyền thông đại chúng mà thông qua quá trình 2 bước:
+ Bước 1: Thông tin được truyền thông đến những người lãnh đạo dư luận (Opinion
leaders).
+ Bước 2: Những người lãnh đạo dư luận tiếp tục truyền thông đến công chúng và
công chúng bị ảnh hưởng từ ý kiến của những người này.
⇒ Công chúng trở thành những "người chạy theo xu hướng" (opinion follower) và ảnh
hưởng của những quan điểm này sẽ dẫn đến sự thuyết phục xã hội (social persuasion).

Trong đó, opinion leaders (người dẫn dắt ý kiến) ở đây là người có kiến thức và am hiểu
nhất định trong lĩnh vực của mình, họ được tín nhiệm, được công chúng tin tưởng. 
=> Vai trò của người dẫn dắt ý kiến: là trung gian trong việc truyền thông điệp từ
truyền thông đại chúng đến nhóm cộng đồng mà họ có sức ảnh hưởng, bởi vì họ là
người được lựa chọn và tin tưởng bởi có thành tựu và kiến thức, nên thông điệp mà họ
truyền tải đạt độ tin cậy cao từ nhóm mà họ ảnh hưởng tới.
b, Ứng dụng 
- Ví dụ : điển hình là các Influencer, KOL, tiktoker, nghệ sĩ trong và ngoài nước, người
nổi tiếng,... đây là những người có sức ảnh hưởng lớn đến nhận thức và quyết
định hành vi của công chúng.
Và còn có các chỉnh trị gia, các nhà hoạt động chính trị nổi tiếng: 
- Những phản biện xoay quanh lý thuyết
+ Lý thuyết dòng chảy hai bước trong truyền thông tạo ra tranh cãi với lý thuyết
dòng chảy một bước (One-step flow of
communication - Hypodermic Needle Model) và lý thuyết dòng chảy đa bước (Multi-
step flow of communication).
+ Lý thuyết dòng chảy một bước  (One-step flow of communication - Hypodermic
Needle Model) cho rằng người xem thụ động và bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các
phương tiện truyền thông. Họ mặc nhiên chấp nhận những thông điệp mà họ nhận
được từ các phương tiện truyền thông mà không cần phải xem xét lại. Nhưng từ khi
xuất hiện mạng xã hội, người dùng họ tiếp nhận và theo dõi thông tin qua những
người nổi tiếng, chứng minh cho sự hình thành lý thuyết dòng chảy hai bước.
+ Lý thuyết dòng chảy đa bước: Tuy nhiên lại có những ý kiến cho rằng truyền
thông không chỉ đơn giản là một hay hai bước, mà có thể đi thành nhiều hướng,
trực tiếp đến thẳng đối tượng công chúng hoặc từ người dẫn dắt ý kiến đến đối
tượng chúng và ngược lại. Các thông điệp được tiếp nhận có thể đi từ trên xuống
hoặc thậm chí là ngược lại từ đó ảnh hưởng đến cả thông tin chính thức từ truyền
thông đại chúng. Sự trao đổi thông tin giữa những cá nhân có cùng quan điểm và họ
chia sẻ hiểu biết với nhau, chính vì vậy thông tin sẽ đi qua nhiều lớp ý kiến kèm giải
thích riêng của họ làm cho thông tin có thể mang
một ý nghĩa mới khác với dạng thông tin ban đầu, đây chính là lý thuyết dòng chảy đa
bước.
Ví dụ: Video quảng cáo:
SIÊU PHẨM "BỤNG CƯỜI ĐỜI TƯƠI" - VINAMILK X GIA ĐÌNH  PAMYEUOI
(youtube.com) 
=> Phân tích:
Lý thuyết dòng chảy một bước (One-step flow of communication):
● Với lý thuyết này, thì khi xem quảng cáo trên, người xem truyền hình thấy quảng cáo
và ngay lập tức có thể quyết định mua sản phẩm đó.
Lý thuyết dòng chảy hai bước (Two-step flow of communication):
● Còn với lý thuyết dòng chảy 2 bước, người xem quảng cáo có thể bị tác động bởi
nhân vật trong quảng cáo(bé Pam - đang nổi tiếng trên mxh) và họ có sự tin tưởng,
hứng thú mua sản phẩm cũng như giới thiệu với bạn bè, người thân cùng mua.
Lý thuyết dòng chảy đa bước (Multi-step flow of communication): ● Người xem có
thể dừng lại ở bước 1, xem và mua luôn, hoặc bước 2, có sự tin tưởng và mua. Nhưng
cũng có thể cần tác động, tìm hiểu thêm về sản phẩm, những đánh giá rồi mới quyết
định mua.

c, Kết luận
- Ưu điểm
+ Tiết kiệm và tránh phân tán nguồn lực, sức mạnh; hình thành nên sự nhất quán
trong hoạt động truyền thông: Chủ thể truyền thông chỉ cần tác động trực tiếp đến
nhóm đối tượng khu biệt là các nhà KOL - nhóm có khả năng khuếch tán thông điệp
đến các đối tượng khá
+ Nâng cao hiệu quả truyền thông nếu áp dụng đúng lý thuyết : Sự khuếch tán
thông điệp sẽ đạt hiệu quả cao nếu đảm bảo được các yếu tố như uy tín của Opinion
Leaders, nội dung thông điệp hay, phương
thức truyền thông phù hợp, khu biệt được nhóm đối tượng ảnh hưởng,..
+ Hỗ trợ hiệu quả việc dự đoán tầm ảnh hưởng của thông điệp qua việc xác định
nhóm đối tượng tiếp nhận cụ thể: Những Opinion Leaders thường có chung sở thích,
hay có xu hướng giống với đối tượng tiếp nhận trên các yếu tố nhân cách, nhân khẩu
học, kinh tế - xã hội. Điều này cho phép DỰ ĐOÁN ảnh hưởng của thông điệp truyền
thông
- Nhược điểm
+ Chỉ phát huy hiệu quả khi được áp dụng trong những môi trường mà quan hệ
giữa Opinion Leaders và những đối tượng tiếp nhận là mối quan hệ bền
vững: Trong một môi trường thường xuyên xảy ra xung đột cũng như sự đứt gãy trong
mối quan hệ giữa hai bên thì việc phân tán và nhiễu loạn thông điệp truyền thông là
hoàn toàn có thể xảy ra
+ Opinion Leaders là một nhân tố không khó để xác định, nhưng không bền vững và có
thể bị thay đổi do từ chức, bãi miễn, hết nhiệm kì, nghỉ hưu, vướng phải tai tiếng,... Sự
thay đổi của Opinion Leaders dẫn đến những vấn đề mới cần giải quyết tiêu tốn
thêm nhân lực
+ Đề cao quá mức vai trò của người lãnh đạo ý kiến trong dòng chảy thông tin, coi
họ là động lực chính để thay đổi.
CHƯƠNG 6: TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG VÀ NHẬN THỨC XÃ HỘI
6.1 Thuyết về sự phân biệt khoảng cách tri thức
a, Giải thích
Nội dung giả thuyết:
- Họ cho rằng những tầng lớp xã hội có vị trí kinh tế xã hội cao thường thu nhận thông
tin nhiều hơn và nhanh hơn so các với
tầng lớp ở những vị trí kinh tế xã hội thấp, do đó khoảng cách giữa hai nhóm này ngày
càng giãn rộng ra.
- Cần lưu ý rằng các học giả này không cho rằng các tầng lớp xã hội thấp hoàn toàn
không có thông tin, mà nói rằng vốn kiến thức nơi các tầng lớp xã hội thấp gia tăng
kém hơn nhiều so với những tầng lớp trên.
- Nhiều cuộc điều tra khác cũng khẳng định rằng có một mối liên hệ tương quan rất
chặt chẽ giữa việc thuộc về một tầng lớp kinh tế - xã hội cao với mức độ chú ý tới các
tầng lớp chính trị, xã hội hoặc kinh tế.
Điều này ngụ ý rằng những người thuộc tầng lớp kinh tế - xã hội cao thường có xu hướng
quan tâm và tham gia tích cực vào các vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế hơn so với những
người thuộc các tầng lớp khác. Mối liên hệ này có thể có nhiều nguyên nhân, bao gồm sự
ảnh hưởng của quyền lực, tiếp cận với thông tin và tài nguyên, cũng như các giá trị và niềm
tin cá nhân.
b, Ứng dụng

- Ví dụ: Với những đứa trẻ mồ côi thì sẽ không có điều kiện được tiếp thu tri thức từ
sớm so với những đứa trẻ sống trong gia đình có thu nhập kinh tế khá giả, họ được tiếp
thu nhiều tri thức từ bé.
c, Kết luận
Khả năng tiếp nhận thông tin phụ thuộc vào tầng lớp xã hội và văn hoá, tạo ra sự chênh
lệch trong việc học hỏi và tiếp cận thông tin giữa các nhóm, đồng thời đẩy mạnh hiện
tượng gia tăng khoảng cách văn hoá và kinh tế xã hội.
6.2. Lý thuyết về sự trau dồi nhận thức xã hội
a, Giải thích
- Lý thuyết về sự trau dồi nhận thức xã hội (Social learning theory): được phát triển
bởi giáo sư tâm lý học Stanford nổi tiếng Albert Bandura. Lý thuyết chỉ ra rằng:
- Quan điểm học tập là kết quả của trải nghiệm trực tiếp với môi trường thông
qua các quá trình liên tưởng và củng cố được đưa ra bởi những nhà tâm lý học
hành vi.
- Trong khi đó thì các thuyết hành vi về học tập lại cho rằng tất cả các dạng thức
học tập đều là kết quả của những liên tưởng hình thành từ quá trình điều kiện
hóa, củng cố và trừng phạt
- Thuyết học tập xã hội của Bandura lại cho rằng học tập còn có thể xuất hiện đơn
giản bằng cách quan sát hành động của người khác.
- Năm 1977, Bandura đã giới thiệu “Học thuyết học tập xã hội”. Song, cho đến năm
1986, học thuyết này được đổi thành “Học thuyết nhận thức xã hội” nhằm nhấn
mạnh hơn vào các thành phần nhận thức của học tập quan sát, cách cư xử, nhận
thức và sự tương tác với môi trường trong việc hình thành con người.
● Video tham khảo: Tóm tắt Đặc Điểm Thuyết Học Tập Xã Hội  của Bandura.
(youtube.com)
Bandura còn giải thích trong cuốn Học thuyết rằng: “Học tập sẽ trở nên cực kỳ gian khổ, nếu
không muốn nói là nguy hiểm, nếu con người ta chỉ dựa vào những ảnh hưởng do hành vi
mang lại để quyết định mình sẽ làm gì tiếp theo. May mắn thay là hầu hết các hành vi của
con người được học tập bằng mắt thông qua các hình mẫu: từ quan sát người khác, ta
hình thành ý tưởng về sau, thông tin mã hóa này đóng vai trò như một kim chỉ nam
hành động”.
b, Ứng dụng
- Kỹ năng học tập và quan sát:
Học tập qua quan sát không phải lúc nào cũng phải có việc quan sát một ai đó thực
hiện một hành động nào đó, bởi việc nghe lời hướng dẫn hay khi nghe podcast việc học
tập vẫn có thể hình thành hoặc là cta học thông qua đọc, nghe, xem hành động của
nhân vật trong sách báo hay phim. Tuy nhiên cũng gây ra nhiều luồng tranh cãi giữa
các bậc phụ huynh với các nhà tâm lý học vì họ lo rằng trẻ em sẽ học theo những
thói xấu từ các trò chơi hay phim ảnh.
Nhưng không phải hành vi nào quan sát cũng có thể học được và để đạt được thì
cần phải phụ thuộc vào các yếu tố liên quan và để quyết định quá trình học tập xã
hội có thành công hay không thì nhất định phải tuân theo những tiến trình và yêu
cầu:
+ Chú tâm: Để học thì bạn phải chú tâm vào nó. Bất kỳ thứ gì cũng có thể làm bạn phân
tâm, sẽ tạo hiệu ứng tiêu cực lên học tập qua quan sát. Nếu hình mẫu mới mẻ, thú vị thì khả
năng tập trung vào việc học sẽ cao hơn.

+ Khả năng ghi nhớ: khả năng lưu trữ thông tin là cấu phần quan trọng trong quá trình
học tập. Mọi người nhớ những gì họ nhìn thấy. Ghi nhớ dưới dạng hình ảnh và ngôn
ngữ để chúng ta có thể lấy ra và sử dụng khi cần. Mọi người sẽ nhớ những điều gây ấn
tượng lớn với họ trong một khoảng thời gian dài.
+ Mô phỏng hành vi: Sau khi chú ý và ghi nhớ, cá nhân sẽ chuyển những hình ảnh
trong đầu hoặc những mô tả bằng ngôn ngữ thành hành vi thực tế. Khả năng bắt
chước của chúng ta sẽ được cải thiện nếu chúng ta lặp lại những gì mình đã quan sát
bằng hành động thực tế; mọi người không thể học được bất cứ điều gì nếu không thực
hành.
+ Động lực: Xác định liệu một hành vi được quan sát có được thực hiện hay không dựa
trên hành vi đó sẽ dẫn đến kết quả mong muốn hay bất lợi cho bản thân. Củng cố và
trừng phạt đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo động lực. Nếu bắt chước hành vi
quan sát trước đó được khen thưởng, người quan sát sẽ có động lực hơn để tái tạo nó
sau này. Ngược lại, nếu hành vi bị phạt theo một cách nào đó, người quan sát sẽ ít hoặc
không thực hiện lại hành vi đó nữa.
=>Do đó, lý thuyết này cho rằng, mọi người không thực hiện mọi hành vi mà họ
học được thông qua mô hình hóa.
- Vai trò của trạng thái tinh thần trong học tập
+ Theo Bandura, các yếu tố khác ngoài môi trường củng cố sẽ tác động đến hành vi và
học tập. Theo ông, củng cố nội tâm là một loại phần thưởng bắt nguồn từ bên
trong con người và bao gồm cảm giác tự hào, hài lòng và thành tích. Nó liên kết
các lý thuyết về học tập và phát triển nhận thức bằng cách tập trung vào các ý
tưởng và nhận thức bên trong. Mặc dù các lý thuyết
học tập xã hội và lý thuyết hành vi thường được trộn lẫn trong sách, Bandura vẫn đề
cập đến phương pháp của mình như một “cách tiếp cận nhận thức xã hội đối với việc
học” để phân biệt nó với các phương pháp khác.
- Mối liên hệ giữa học tập và thay đổi hành vi:
+ Học tập không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi hành vi ở người học. Có một
số trường hợp việc học tập có thể được quan sát thấy ngay khi hành vi được thể
hiện.
+ Ví dụ: Khi bạn dạy một đứa trẻ tập bơi, bạn có thể xác định nhanh chóng được việc học
tập có thể xảy ra hay không khi đứa trẻ có thể tự bơi sau quá trình luyện tập mà không cần
bạn đỡ. Nhưng vẫn sẽ có trường hợp ta học được một số thứ cho dù trong quá trình
học tập này không được quan sát rõ ràng. Bởi vậy mà một số người theo thuyết hành vi
tin rằng học tập được đưa đến một thay đổi hành vi mang tính lâu dài thì học tập qua
quan sát lại mô tả rằng con người có thể học được những thông tin mới mà không có
bất kỳ hành vi mới nào được thể hiện.
c, Kết luận
3 khái niệm cốt lõi trong trọng tâm của thuyết học tập xã hội: + Con người có thể
học qua quan sát.
+ Trạng thái tinh thần bên trong là phần không thể thiếu được quá trình này.
+ Học thuyết này nhận ra rằng không phải cứ học được một thứ gì đó là đồng
nghĩa với một thay đổi trong hành vi sẽ xuất hiện.
6.3 Thuyết về mối quan hệ giữa truyền hình và bạo lực xã hội
Các công trình nghiên cứu về vấn đề này được chia theo 3 quan điểm chính:
- Quan điểm thứ nhất: Tác dụng của những loại phim truyền hình có nhiều hình ảnh
bạo lực là giải tỏa những ức chế của người dân bằng cách tham gia óc tưởng tượng vào
những cảnh bạo lực diễn ra trong những cuốn phim được chiếu trên màn ảnh.

=> Tác dụng giải toả của truyền hình này có ý nghĩa quan trọng hơn đối với tầng lớp xã
hội bên dưới, so với những tầng lớp trung lưu và thượng lưu, bởi những tầng lớp trên
có nhiều điều kiện hơn để xử lý các ức chế và kiểm soát cảm xúc của mình.
- Quan điểm thứ 2: Chính các phương tiện thông tin đại chúng là nguồn gốc phát sinh
các hành vi bạo động, có khả năng làm gia tăng thêm kiểu ứng xử bạo lực nơi người
dân. Càng xem nhiều những cảnh bạo lực trên truyền hình, người ta càng gia tăng mức
độ cảm xúc và sẽ càng dễ dàng ứng xử với người khác theo chiều hướng bạo lực. =>
Một khi những cảnh bạo lực đã được “bình thường hoá" trên truyền hình, và có khi
được “hợp pháp hoá" (chẳng hạn trong những tình huống tự vệ chính đáng) thì khán
giả nhất là khán giả nhỏ tuổi dễ có hành vi bắt chước theo những hành vi bạo lực tương
tự.
- Quan điểm thứ 3: Thực ra, cảnh bạo lực xuất hiện trên truyền hình không phải là thủ
phạm của hành vi bạo lực của người xem, mà chỉ có tác dụng củng cố thêm cho những
mô hình ứng xử bạo động vốn đã có sẵn nơi họ.
=> Việc tiếp nhận và tiêu hoá những thông điệp xuất hiện trên truyền hình còn phụ
thuộc vào tiêu chuẩn và giá trị đạo đức có sẵn nơi khán giả.
CHƯƠNG 7: TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG VÀ TOÀN CẦU HÓA
7.1. Toàn cầu hóa và chủ nghĩa đế quốc văn hóa
7.1.1. Toàn cầu hóa
* Khái niệm
Toàn cầu hóa là một khái niệm đa chiều, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Tuy nhiên, nhìn chung, nó có thể được định nghĩa là một quá trình tăng cường sự liên
kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, các khu vực và các cá nhân trên thế giới.
*Lịch sử hình thành
Từ khoảng thế kỷ 15, sau những cuộc thám hiểm hàng hải quy mô lớn và sau đó là một
loại các cuộc phát kiến địa lý của các nhà thám hiểm, các nhà khoa học
*Tác động của toàn cầu hóa
- Tích cực:
● Tin học và viễn thông:
● Sự phát triển mạnh mẽ của internet và công nghệ thông tin.
● Kết nối thế giới, tạo điều kiện cho giao tiếp, chia sẻ thông tin và hợp tác quốc tế.
● Thúc đẩy thương mại điện tử, kinh tế số, giáo dục trực tuyến, v.v.
● Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc.
Ví dụ: Thương mại điện tử: Amazon, Alibaba, Shopee, v.v. đã tạo ra một nền tảng cho
người tiêu dùng mua sắm trực tuyến từ bất kỳ đâu trên thế giới
● Kinh tế:
○ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
○ Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tăng cường xuất nhập khẩu.
○ Tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và đời sống người dân.
○ Góp phần xóa đói giảm nghèo, thúc đẩy phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát
triển.
Ví dụ: Việt Nam đã đạt được nhiều thành công trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu
nhờ tham gia các Hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến
bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU
(EVFTA).
● Văn hóa ngôn ngữ:
○ Giao lưu văn hóa:
○ Trao đổi, tiếp thu các giá trị văn hóa đa dạng từ các quốc gia khác nhau.

○ Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.
○ Góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần của con người.
Ví dụ: Nhiều sinh viên Việt Nam đi du học ở các quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, v.v.
● Ngôn ngữ:
○ Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ toàn cầu, thúc đẩy giao tiếp quốc tế.
○ Nhu cầu học tập và sử dụng các ngôn ngữ khác nhau ngày càng tăng cao.
● Truyền thông:
○ Sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng: ○ Cung cấp thông tin
nhanh chóng, cập nhật về các sự kiện trên thế giới.
○ Góp phần nâng cao nhận thức và hiểu biết của người dân về các vấn đề toàn cầu.
Ví dụ: Các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu đã góp phần
thúc đẩy hành động của chính phủ và người dân nhằm giảm thiểu tác động của biến
đổi khí hậu.
Tiêu cực:
● Bất bình đẳng:
○ Nâng cao khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia, khu vực và các nhóm người.
○ Gây ra nhiều vấn đề xã hội như bất ổn, di cư bất hợp pháp, v.v.
Ví dụ: Bất bình đẳng thu nhập cao có thể dẫn đến bất mãn xã hội, gia tăng các hoạt
động biểu tình, bạo động và thậm chí là lật đổ chính quyền.
● Môi trường:
○ Ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động sản xuất, tiêu dùng và vận tải.
○ Biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu là những vấn đề cấp bách cần giải quyết.
● Văn hóa:
○ Nguy cơ đồng hóa văn hóa, mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
○ Ảnh hưởng tiêu cực của các giá trị văn hóa tiêu cực từ nước ngoài.
Ví dụ: Sự du nhập ồ ạt của phim ảnh Hàn Quốc đã khiến cho một bộ phận giới trẻ Việt
Nam học theo cách ăn mặc, trang điểm, nói chuyện, v.v. theo phong cách Hàn Quốc,
dẫn đến việc đánh mất bản sắc văn hóa riêng của mình.
● Lực lượng lao động:
○ Mất việc làm do sự di dời công việc sang các quốc gia có chi phí lao động thấp.
○ Gây ra nhiều vấn đề xã hội như thất nghiệp, bất ổn xã hội, v.v.
BIỂU HIỆN CỦA XU HƯỚNG TOÀN CẦU HÓA
● Về kinh tế
- Sự gia tăng của thương mại quốc tế: Kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch
vụ tăng nhanh. Các khu vực thương mại tự do được thành lập.
- Sự phát triển mạnh mẽ của đầu tư trực tiếp nước ngoài : Các công ty đa quốc gia
đóng vai trò ngày càng quan trọng. Dòng vốn đầu tư chảy mạnh mẽ giữa các quốc gia.
- Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO),
Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), v.v.
● Về văn hóa
- Sự giao lưu văn hóa ngày càng rộng rãi: Thông qua du lịch, internet, mạng xã hội,
v.v. Trao đổi, tiếp thu các giá trị văn hóa khác nhau.
- Sự xuất hiện của văn hóa toàn cầu: Âm nhạc, phim ảnh, thời trang, ẩm thực, v.v.
- Vấn đề bảo vệ bản sắc văn hóa: Giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền
thống.
● Về xã hội

- Sự di cư quốc tế gia tăng: Do chiến tranh, xung đột, biến đổi khí hậu, v.v. Vấn đề hội
nhập và hòa nhập văn hóa. - Sự phát triển của các tổ chức xã hội quốc tế: Hợp tác
giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, v.v.
- Vấn đề bất bình đẳng gia tăng: Khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong
nội bộ quốc gia.
● Về chính trị
- Sự gia tăng của các tổ chức chính trị quốc tế: Liên Hợp Quốc (LHQ), Liên minh Châu
Âu (EU), Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), v.v.
- Sự hợp tác quốc tế ngày càng chặt chẽ: Giải quyết các vấn đề chung như an ninh,
khủng bố, v.v.
- Vấn đề xung đột và chiến tranh: Tranh chấp chủ quyền, lãnh thổ, tôn giáo, v.v.
● Về công nghệ
- Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông: Internet trở thành phương
tiện truyền thông phổ biến nhất
7.1.2. Chủ nghĩa đế quốc văn hóa
*Khái niệm:
- Chủ nghĩa đế quốc về văn hóa đề cập đến tầm ảnh hưởng của một quốc gia trong
phạm vi văn hóa và xã hội, tức là quyền lực mềm của quốc gia đó; nó làm thay đổi thế
giới quan về xã hội, văn hóa, đạo đức của đối tượng (quốc gia) chịu ảnh hưởng.
- Quá trình hình thành và phát triển của Chủ nghĩa đế quốc văn hóa
● Chủ nghĩa đế quốc văn hóa là sự phát triển thêm một bước của chủ nghĩa thực dân
văn hóa
● Sau thế kỷ XX, quyền lực của “phương Tây” phát triển tới đỉnh cao, có lực lượng
không thể đối chọi trên các mặt chính trị, kinh tế và quân sự, tiến trình văn hóa thực
dân tăng tốc mạnh mẽ. Đến những năm 1960, “phương Tây” nhờ vào các phương tiện
truyền thông văn hóa hiện đại hóa, địa vị bá quyền về mặt văn hóa của nó càng được
củng cố thêm, trong từ vựng nghiên cứu văn hóa liền xuất hiện từ “chủ nghĩa đế quốc
văn hóa”
● Vào cuối thế kỷ XX, hành vi bá quyền của phương Tây gặp phải sự kháng cự toàn diện
toàn diện của văn hóa phi phương Tây. Đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc văn hóa
● Chủ nghĩa đế quốc văn hóa có đặc trưng cơ sở chủ nghĩa, trung tâm chủ nghĩa và
chỉnh thể chủ nghĩa của văn hóa hiện đại chủ nghĩa
○ Coi phương Tây là cơ sở, lý tưởng, trung tâm và tiêu chuẩn cơ bản của sự chỉnh hợp
của mọi nền văn hóa
○ Chủ nghĩa đế quốc văn hóa tạo ra toàn cầu hóa - nó là sư tiêu giải tính trung tâm của
văn hóa, đồng thời cũng làm nổi bật lên tính dị chất của các nền văn minh khác nhau
7.2 Trật tự thông tin mới
Khái niệm:
Trật tự thông tin mới (NWICO) là thiết lập 1 hệ thống toàn cầu về thông tin truyền
thông mới công bằng và hợp lý hơn trong việc cung cấp thông tin cho các khu vực. 
Lịch sử hình thành: 
1964: Theo Wilbur Schramm (1964): dòng chảy thông tin giữa các quốc gia ngày càng
mỏng, người ta chỉ quan tâm đến các quốc gia phát triển mà ít quan tâm đến các nước
đang phát triển và thờ ơ với các nước chậm phát triển
1970 - 1980: Trật tự thông tin trở thành vấn đề được bàn luận trong cuối những năm
1970 - đầu 1980 trong khuôn khổ các hội nghị thuộc UNESCO. Hơn 100 nước đang phát
triển đã đồng tâm xây dựng 1 trật tự thông tin mới trên thế giới, trừ vương quốc Anh là
phản đối mọi ý tưởng. 

Các điều khoản làm căn cứ hình thành nên trật tự thông tin mới 1. Xóa bỏ sự bất bình
đẳng và mất cân bằng và phải đưa ra giải pháp
cải thiện tình hình này
2. Xóa bỏ mọi ảnh hưởng tiêu cực của độc quyền và sự tập trung quá mức vào 1 nơi
nào đó
3. Triệt tiêu các cản trở trong và ngoài ảnh hưởng đến dòng chảy tự do, rộng khắp
4. Nâng cao số lượng nguồn tin và mở rộng vùng phủ sóng của các loại hình báo chí,
các kênh truyền thông
5. Luôn tán thành sự tự do báo chí, tự do thông tin
6. Tôn trọng quyền tự do của nhà báo nhưng phải trong khuôn khổ và phải có tinh thần
trách nhiệm
7. Các nước đang phát triển cần phải cải thiện tình hình, nâng cấp trang thiết bị, tổ chức
đào tạo cho các nhà báo nước nhà 8. Các nước phát triển có nhiệm vụ cần tôn trọng
quyền riêng tư và không can thiệp; phải tiến hành một cách tự nguyện và khách quan
9. Tôn trọng quyền tự do dân chủ, bản sắc văn hóa của mỗi người, và quyền được
thông tin về các sự kiện diễn ra trên thế giới
Những cố gắng của UNESCO 
- Thảo luận ra những nguyên tắc lớn mang tính chỉ đạo
- Khuyến nghị các cơ quan, tổ chức truyền thông trên thế giới thực hiện 1 lộ trình lâu
dài
- Thông qua “Chiến lược truyền thông mới” mục tiêu thúc đẩy lưu thông các sản phẩm
truyền thông
- Những “cách biệt” trong nội dung truyền thông giữa các nước giàu và nghèo đã hầu
như bị gác sang 1 bên.
Những nỗ lực của Liên Hợp Quốc:
- Tổ chức hội nghị Thượng đỉnh về Xã hội thông tin (WSIS) đã diễn ra tại Geneva- Thụy Sĩ
- Mục tiêu của WSIS là đề ra 1 kế hoạch toàn cầu để đảm bảo cho mọi người tiếp cận với
công nghệ thông tin - viễn thông 
- Nhưng thực tế, WSIS kết thúc chỉ bằng 1 thỏa thuận chung với những nguyên tắc
chung 
Những khó khăn của WSIS: 
- Các nước giàu ngần ngại cung cấp tiền để giúp các nước nghèo mua thêm nhiều máy
tính và lắp đặt nhiều hệ thống mạng. - Việc LHQ điều hành “Quỹ đoàn kết số” để cung
cấp tài chính cho những dự án về CNTT-VT cho các nước đang phát triển khiến một số
người phát triển không đồng tình.
- Việc WSIS đề ra mục tiêu đến năm 2015 sẽ kết nối 50% dân số thế giới trong tuyên bố
chung nhưng không có kế hoạch hay tiến trình nào cụ thể.
7.3 Nghiên cứu thực nghiệm về dòng chảy thông tin quốc tế  - Dòng chảy thông tin
quốc tế là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự trao đổi và phân phối thông tin
giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
- Dòng chảy thông tin quốc tế bao gồm thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh
tế, chính trị, văn hóa, giáo dục và khoa học. 
- Các dòng chảy thông tin quốc tế còn bao gồm cả sự chia sẻ và trao đổi dữ liệu, kiến
thức và kỹ thuật, đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp và nền kinh tế
toàn cầu. 
Tin tức:
- 80% dòng chảy của thông tin hiện nay đều bắt nguồn từ các hãng thông tấn lớn ở các
thành phố lớn của các nước phát triển nhất thế giới. 

- Thông tin về thiên tai, bão lũ, bạo động nhiều hơn là các thông tin về đời sống thường
ngày.
- Nghiêng về các nước phát triển, đặc biệt là Mỹ, hơn là các nước kém phát triển. 
Hệ thống quảng cáo:
- Đa phần là dành cho thế giới công nghệ cao, số hóa, các nước phát triển
- Không phù hợp với các nước chậm phát triển, các nước thế giới thứ 3 với trình độ kỹ
thuật và văn hoá còn thấp, khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ cao. 
- Các chiến dịch quảng cáo Samsung để Galaxy Z Flip 5 phủ sóng toàn cầu 
Phát thanh - Vệ tinh: 
- Vùng phủ sóng phát thanh không đều, một số nước phát triển kiểm soát tới 90% khu
vực phủ sóng của radio; các nước chậm phát triển thì dùng cho mục đích quân sự.
Vệ tinh cũng chỉ có một số ít các nước phát triển có vệ tinh riêng, mà các nước khác
nằm ngoài tầm ảnh hưởng. 
- Năm 1980, số lượng vệ tinh phủ sóng tivi của một số nước như Mỹ sở hữu 12 vệ tinh,
Liên Xô sở hữu 11 vệ tinh, Anh sở hữu 2 vệ tinh,.. không có nước đang phát triển nào sở
hữu vệ tinh. 
- VD: Các nước châu Phi phụ thuộc vào hệ thống vệ tinh Eutelsat của Pháp. Việc này
khiến các nước châu Phi dễ bị ảnh hưởng, tấn công hoặc can thiệp thông tin
Nguyên nhân xảy ra tình trạng bất bình đẳng trong dòng chảy thông tin:
1. Chênh lệch về kinh tế và hạ tầng (Giữa quốc gia, khu vực giàu có và những quốc
gia nghèo lạc hậu)
Dẫn chứng: Châu Phi chỉ có 25% dân số có quyền truy cập internet. Chi phí internet cao
hơn nhiều so với các khu vực khác trên thế giới.
2.Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin bằng ngôn ngữ khác hoặc thuộc nền văn hóa
khác.Nguy cơ hiểu sai hoặc bị bóp méo thông tin do thiếu sự hiểu biết về bối cảnh văn
hóa
3. Kiểm duyệt và kiểm soát thông tin:
Một số quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm duyệt và kiểm soát thông tin, hạn chế
quyền tiếp cận thông tin của người dân. Ảnh hưởng đến sự đa dạng của thông tin và
khả năng tiếp cận các quan điểm khác nhau
Dẫn chứng: Năm 2023
13 quốc gia được xếp hạng là "không có tự do báo chí" bởi tổ chức Freedom House.
Các quốc gia này bao gồm Iran, Bắc Triều Tiên, Eritrea,...
4. Sự độc quyền của các tập đoàn truyền thông:
Một số tập đoàn truyền thông lớn kiểm soát phần lớn thị trường thông tin toàn cầu,
dẫn đến sự tập trung quyền lực và khả năng thao túng dư luận.
7.4 Tập đoàn truyền thông quốc tế
* Khái niệm
Tập đoàn truyền thông quốc tế là một công ty hoặc tổ chức mà hoạt động của họ
trong lĩnh vực truyền thông - bao gồm các phương tiện như truyền hình, radio, báo chí,
truyền thông số, và các dịch vụ liên quan khác - được thực hiện trên phạm vi toàn cầu
hoặc ít nhất là trên nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ:
Mỗi ngày hãng AP (Associated Press - "Liên đoàn Báo chí") phát sang châu Á 19.000 từ
và chỉ nhận lại từ châu Á 9.000 từ (nội dung chủ yếu là về các thảm họa, xung đột...tin

tức mang tính chất bad news), AP có ảnh hưởng tới 1/3 dân số thế giới, hàng năm
người dân châu Âu
dành 5 tỷ giờ để xem các trình phim của Mỹ nhưng người Mỹ chỉ dành một khoảng thời
gian là 180 triệu giờ để xem các chương trình phim của châu Âu
Đặc trưng:
1.Hình thành dựa trên xu hướng tập trung hóa báo chí 2.Hoạt động trên nhiều lĩnh vực 
3.Tiềm lực mạnh cả về năng lực, và nguồn tài chính nên có những lợi thế hơn hẳn trong
cuộc cạnh tranh với các hãng nội địa 
Sức ảnh hưởng:
*Tích cực
- Nguồn thông tin đa dạng
- Đa dạng trong cách thức truyền tải thông tin
- Sử dụng nền tảng công nghệ tiên tiến
*Tiêu cực
- Chi phối thị trường thông tin
- Lũng đoạn thị trường
- Mất công bằng thông tin
Tại Việt Nam: 
* Thực trạng:
- Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa đa dạng, là nơi sinh sống của 54 dân tộc trải
dài từ đồng bằng, miền núi, hải đảo…. - Có sự chênh lệch về điều kiện kinh tế, hạ tầng,
khả năng tiếp cận thông tin
- Tại Việt Nam có một thuật ngữ để chỉ tình trạng mất cân bằng dòng chảy thông tin đó
là “nghèo thông tin”
- Theo số liệu thống kê cho thấy Đối tượng nghèo đang diễn biến theo hướng tập trung
vào dân tộc thiểu số.
- Các yếu tố liên quan tới ngôn ngữ, văn hóa cũng là một trong những yếu tố ảnh
hưởng 
*Tác động, ảnh hưởng:
- Ngày càng làm gia tăng khoảng cách giàu-nghèo.
- Khó khăn trong xóa bỏ các hủ tục lạc hậu
- Gây mất an ninh quốc phòng
- Ảnh hưởng đến nền kinh tế đất nước, kéo theo sự chậm phát triển, không theo kịp xu
thế trên thị trường
Biện pháp:
- Tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức
- Hỗ trợ người dân về cơ sở hạ tầng, hệ thống internet - Tổ chức sự kiện, chiến dịch
tuyên truyền
Tags