生词 Từ mới 1. 现在 /xiànzài/ Hiện tại, bây giờ 2. 跟 /gēn/ Và, cùng, với, theo, đi theo 3. 一起 /yīqǐ/ cùng nhau (làm gì đó) 4. 咱们 /Zánmen/ chúng tôi 5. 走 /zǒu/ đi 6. 常 /cháng/ thường, thông thường 7. 有时候 /yǒu shíhòu/ có lúc, có khi 8. 时候 /shíhòu/ thời gian, khi, lúc 9. 借 /jiè/ mượn, vay 10. 上网 /shàngwǎng/ lên mạng, online 11. 查 /chá/ kiểm tra, tra xem, tìm kiếm 12. 资料 /zīliào/ tư liệu, tài liệu 13. 总(是)/ zǒng (shì)/ tổng, luôn luôn 14. 安静 /ānjìng/ yên tĩnh, yên lặng 15. 复习 / fùxí/ ôn tập 16. 课文 /kèwén/ Bài đọc, bài khóa 17. 预习 /yùxí/ chuẩn bị 18. 生词 /shēngcí/ từ mới 19. 或者 /huòzhě/ hoặc, hoặc là 20. 练习 /liànxí/ luyện tập 21. 聊天儿 / liáotiān’er/ nói chuyện, tán gẫu 22. 收发 /shōufā/ thu phát, nhận và chuyển đi 23. 收 /shōu/ thu, nhận 24. 发 /fā/ phát, gửi đi, chuyển đi 25. 伊妹儿 /yī mèier/ email, thư điện tử 26. 电影 /diànyǐng/ điện ảnh, phim điện ảnh 27. 电视剧 /diànshìjù/ phim truyền hình, phim truyền hình nhiều tập 28. 休息 /xiūxi/ nghỉ ngơi 29. 宿舍 /sùshè/ ký túc xá 30. 公园 /gōngyuán/ Công viên 31. 超市 /chāoshì/ siêu thị 32. 东西 /dōngxī/ đồ vật