Khoa Du lịch- Trường ĐHCN Hà NộiBáo cáo thực tập tốt nghiệp
khác
Tỷ trọng % 14,55 10 (4,55) -
Tổng chi phí Trđ179.000 183.342 +4.342 102,4
Tỷ suất chi phí% 42,11 38,19 (3,92) -
1.Chi phí lưu trúTrđ95.981 101.000 5.019 105,23
Tỷ trọng % 53,62 55,09 +1,47 -
2.Chi phí ăn uốngTrđ62.523 65.719 3.196 105,11
Tỷ trọng % 34,93 35,86 +0,93 -
3.Chi phí khácTrđ20.496 16.623 (3.873) 81,1
Tỷ trọng % 11,45 9,07 (2,38) -
Tổngvốn
kinh
doanh
Trđ1.089.0001.121.000+32.000 102,9
Vốn cố định Trđ689.000 710.000 +21.000 103,04
Tỷ trọng % 63,27 63,34 +0,07 -
Vốn lưu động Trđ400.000 411.000 +11.000 102,75
Tỷ trọng % 36,73 36,66 (0,07) -
Tổng quỹ l ơng
ƣ
Trđ47.202 47.760 +558 101,18
Tổng số lao độngTrđ525 540 +15 102,86
Tiềnlương
bình
quân/năm
% 89,91 88,44 (1,47) 98,36
Tỷ suất tiền
lương
Trđ11,11 9,95 (1,16) -
Lợinhuận
trước
thuế
% 36,73 36,66 (0,07) -
Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế
% 57,88 61,8 +3,92 -
Thuế GTGT Trđ61.500 74.164,5+12.664,5120,6
Tỷ suất thuế
GTGT
% 14,47 15,45 +0,98 -
Lợi nhuận sau Trđ184.500 222.493,5+37.993,5120,6