Biến chứng thay van tim và những thận trọng cần biết

dsdoxuanhoa 30 views 11 slides Mar 11, 2025
Slide 1
Slide 1 of 11
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11

About This Presentation

Tâm thất phải có cấu trúc phức tạp với nhiều bộ phận khác nhau. Giải phẫu tâm thất phải bao gồm thành cơ, các van tim, cơ nhú, vách liên thất và một số bộ phận khác hỗ trợ chức năng bơm máu.


Slide Content

10 biến chứng sau thay van tim có thể xảy ra,
nên thận trọng
Thay van tim được chỉ định khi van tim đã tổn thương nghiêm trọng, không thể điều
trị bảo tồn bằng thuốc. Phẫu thuật này giúp giảm nguy cơ suy tim và tử vong nhưng
vẫn tiềm ẩn rủi ro do một số biến chứng sau thay van tim có thể xảy ra. Cùng ECO
Pharma tìm hiểu cụ thể qua bài viết sau đây.
Text thumbnail: Biến chứng sau thay van tim
Thay van tim có phải là phẫu thuật nguy hiểm?
Phẫu thuật van tim được thực hiện để loại bỏ các van tim không hoạt động hiệu quả,
và thay thế bằng van nhân tạo như van tim cơ học, van tim sinh học. Hầu hết trường
hợp liên quan đến van động mạch chủ hoặc van hai lá. Đây là cuộc phẫu thuật lớn
và nguy hiểm, cần sự phối hợp của bác sĩ tim mạch, bác sĩ gây mê, bác sĩ tim phổi
nhân tạo và nhiều trợ thủ.
Các ca thay van tim thường thành công, giúp kéo dài tuổi thọ, cải thiện chất lượng
cuộc sống. Tuy nhiên, một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật. Điều quan
trọng là bạn phải cân nhắc giữa rủi ro biến chứng hậu phẫu so với rủi ro khi không

điều trị. Nhưng thông thường, việc không thay van tim tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao
hơn.
Những biến chứng sau thay van tim có thể gặp phải
Bất cứ cuộc phẫu thuật nào cũng có rủi ro, kể cả thay van tim. Dưới đây là một số
biến chứng thường gặp:
Biến chứng chảy máu
Tình trạng dễ chảy máu thường do cần phải dùng thuốc chống đông sau phẫu thuật
thay van. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể được chỉ định uống thuốc chống đông
(như warfarin) để ngăn ngừa hình thành huyết khối. Người thay van tim cơ học cần
uống thuốc suốt đời. Trong khi đó, người thay van tim sinh học chỉ dùng khoảng 3
đến 6 tháng hậu phẫu.
Việc sử dụng thuốc chống đông máu khiến người bệnh dễ chảy máu dù chỉ va chạm
nhẹ, đặc biệt là trong trường hợp dùng thuốc quá liều có thể gây xuất huyết đường
tiêu hóa, xuất huyết tủy sống, ổ khớp. Nghiêm trọng hơn là xuất huyết não.
Huyết khối và đột quỵ
Sự hình thành huyết khối thường xảy ra ở người thay van tim cơ học. Vì máu có xu
hướng đông lại khi tiếp xúc với bề mặt nhân tạo của van, làm kẹt van hoặc di
chuyển đến các động mạch cung cấp máu cho tim (động mạch vành) hoặc não
(động mạch cảnh) gây tắc mạch. Tình trạng này làm giảm lưu lượng máu, tăng nguy
cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Nhiễm trùng vết mổ và nhiễm trùng van tim
Nhiễm trùng vết mổ do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm tính chất phẫu thuật mổ tim hở,
thời gian mổ kéo dài, khả năng nhiễm trùng trong quá trình thực hiện, hoặc không
chăm sóc đúng cách. Triệu chứng phổ biến là chảy máu, mủ, dịch; đau, đỏ, nóng,
sưng. Tùy mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh hoặc thủ thuật
bổ sung như rạch dẫn lưu vết mổ, liệu pháp hút áp lực âm để điều trị.
Nhiễm trùng van tim (viêm nội tâm mạc) có nguy cơ xảy ra ở van tim mới (viêm nội
tâm mạc van nhân tạo - PVE) nếu vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào van trong lúc
phẫu thuật, hoặc lây lan theo đường máu. Ngoài ra, sự hình thành huyết khối cũng
tạo môi trường thuận lợi để vi sinh vật bám vào, gây nhiễm trùng. Tình trạng này
ảnh hưởng đến khoảng 6% người có van tim nhân tạo. Dấu hiệu bệnh gồm sốt, ớn
lạnh, chán ăn, sụt cân, đau cơ, đau khớp. Thuốc kháng sinh thường là phương pháp
điều trị đầu tay để khắc phục.

Van tim bị nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào van khi phẫu thuật hoặc
di chuyển theo đường máu.
Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là biến chứng sau mổ van tim phổ biến, đặc biệt là rung nhĩ.
Khoảng 50% người bệnh có nhịp tim không đều hoặc rung nhĩ sau phẫu thuật.
Nguyên nhân có thể do áp lực khi thực hiện quy trình, phải ngừng tim để thay van.
Tình trạng này thường là tạm thời và sẽ biến mất theo thời gian. Trường hợp các
triệu chứng kéo dài, nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc như thuốc chẹn
beta hoặc phương pháp khác như sốc điện chuyển nhịp.
Suy tim cấp
Suy tim cấp có thể là hệ quả do sự hình thành huyết khối sau phẫu thuật, gây tắc
mạch, kẹt van tim, làm giảm lượng máu đến các cơ quan. Triệu chứng thường xuất
hiện đột ngột, gồm khó thở khi di chuyển hoặc khi nằm, phù chân, rối loạn nhịp tim,
đánh trống ngực, ngất xỉu. Đây là tình trạng nguy hiểm, người bệnh cần được cấp
cứu kịp thời.
Tắc nghẽn van tim nhân tạo
Đây là biến chứng sau mổ thay van tim hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Van thay thế
bị tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ, làm cản trở lưu lượng máu. Tình trạng này có
khả năng đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân chủ yếu
do sự hình thành huyết khối, hoặc phát triển các mô xung quanh van (pannus). Tùy
trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc chống đông, tiêu sợi huyết hoặc phẫu
thuật.

Thoái hóa van nhân tạo
Tuổi thọ của van tim nhân tạo tùy thuộc vào vật liệu. Van cơ học có độ bền cao hơn
(20 đến 30 năm) so với van sinh học (10 đến 15 năm). Vì vậy, người dùng van sinh
học thường được chỉ định thay van mới sau một thời gian để duy trì hiệu quả. Ngoài
ra, hiện tượng vôi hóa, tích tụ canxi quanh vòng van cũng là yếu tố nguy cơ dẫn đến
thoái hóa.
Hở van tim nhân tạo
Tình trạng này có thể xuất hiện ở cả van tim cơ học và van tim sinh học, bao gồm
hở trong van hoặc hở cạnh van. Nguyên nhân có thể do huyết khối hoặc các mô
xung quanh van (pannus), khiến van không thể đóng hoàn toàn. Mặt khác, hở cạnh
van xảy ra bởi nhiều yếu tố như viêm nội tâm mạc, đứt chỉ khâu khiến vòng van
nhân tạo không thể ép chặt vào vòng van tự nhiên của cơ thể. Tùy mức độ nghiêm
trọng, bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ hoặc mổ lại để sửa chữa.
Tăng áp phổi
Tăng áp phổi thường xảy ra ở người bị bệnh van hai lá nặng. Mặc dù đã can thiệp
kịp thời bằng cách thay van, nhưng tình trạng này vẫn có thể kéo dài sau đó. Người
bị tăng áp phổi dai dẳng có nguy cơ giảm tuổi thọ. Các phương pháp điều trị bao
gồm dùng thuốc như thuốc giãn mạch, thuốc chống đông máu hoặc phẫu thuật nếu
cần thiết.
Tăng áp phổi thường xảy ra từ trước, nhưng vẫn có thể kéo dài sau khi thay van.
Đột quỵ
Biến chứng đột quỵ có thể xảy ra sau phẫu thuật thay van tim, và nguy cơ cao hơn
nếu thời gian bắc cầu tim phổi kéo dài, thời gian kẹp động mạch chủ hơn 90 phút,
tiền sử đột quỵ, đái tháo đường và vôi hóa vòng van hai lá. Theo nghiên cứu năm

2024, trong số 417 người bệnh đã trải qua phẫu thuật thay van tim, tỷ lệ đột quỵ là
4.3%.
Những dấu hiệu cảnh báo đột quỵ cần chú ý là tê, yếu ở mặt, cánh tay, chân, đặc
biệt là ở một bên cơ thể; khó nói, không hiểu lời nói; mất thị lực ở một hoặc hai mắt;
khó đi lại, chóng mặt, mất thăng bằng; đau đầu nghiêm trọng không rõ nguyên nhân.
Đây là trường hợp khẩn cấp đe dọa tính mạng, mỗi phút đều có giá trị, người bệnh
cần được cấp cứu ngay lập tức.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng
Tỷ lệ biến chứng sau khi thay van tim tùy thuộc vào các yếu tố:
Chuyên môn, kỹ thuật bác sĩ phẫu thuật
Bác sĩ có chuyên môn cao, kỹ thuật tốt, giàu kinh nghiệm có khả năng xử lý các tình
huống phát sinh khi mổ sẽ quyết định trực tiếp đến kết quả phẫu thuật và giảm nguy
cơ biến chứng. Vì vậy, việc lựa chọn cơ sở điều trị uy tín là rất quan trọng.
Trung tâm Tim mạch, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là nơi quy tụ đội ngũ
chuyên gia hàng đầu, có chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực tim mạch, đã được
đào tạo tại các nước tiên tiến trên thế giới.
Các bác sĩ sử dụng hệ thống máy móc hiện đại như máy siêu âm tim và mạch máu
4D; máy chụp cộng hưởng từ tim 1.5 - 3T; hệ thống trắc nghiệm gắng sức thảm lăn,
xe đạp lực kế “2 trong 1” kết hợp siêu âm tim và đo điện tim, mang đến chẩn đoán
chính xác, điều trị hiệu quả cao, ít xâm lấn, rút ngắn thời gian phục hồi.

Xe đạp lực kế “2 trong 1” kết hợp siêu âm tim và đo điện tim. - Ảnh: Bệnh viện Đa
khoa Tâm Anh.
Tuổi tác và tình trạng sức khỏe
Người lớn tuổi có sức khỏe kém, hệ miễn dịch suy yếu, khả năng hồi phục chậm
sau phẫu thuật, dẫn đến tỷ lệ biến chứng cao hơn. Ngoài ra, mắc các bệnh lý nền
như cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch khác cũng làm tăng tỷ lệ hình thành
huyết khối, rối loạn nhịp tim, suy tim và đột quỵ sau phẫu thuật thay van tim.
Loại van tim được sử dụng
Loại van tim ảnh hưởng đáng kể đến biến chứng sau mổ. Hiện nay, hai loại phổ biến
là van tim cơ học và van tim sinh học. Van tim cơ học bền, tuổi thọ dài, nhưng dễ
hình thành huyết khối và cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời để kiểm soát.
Trong khi đó, van tim sinh học giúp ngăn ngừa cục máu đông, không cần dùng thuốc
chống đông máu suốt đời. Nhưng tuổi thọ van ngắn, dễ thoái hóa, cần phẫu thuật lại
sau một thời gian để thay mới.
Lối sống và chế độ dinh dưỡng
Lối sống thiếu khoa học như hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động dẫn đến cao
huyết áp, xơ vữa động mạch, suy yếu cơ tim. Tất cả đều tác động tiêu cực đến sức
khỏe tim mạch, làm tăng nguy cơ biến chứng sau mổ van tim.

Chế độ ăn uống thiếu chất, nhiều dầu mỡ, đường, muối cũng liên quan đến tăng
cholesterol máu, thừa cân, béo phì, tiểu đường. Đây là những tình trạng làm chậm
quá trình hồi phục và khiến tỷ lệ biến chứng hậu phẫu cao hơn.
Tuân thủ điều trị sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, bao gồm uống thuốc
chống đông đúng liều lượng, chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt hợp lý. Ngoài ra, tái
khám đúng hẹn cũng rất cần thiết, giúp bác sĩ theo dõi quá trình phục hồi, kịp thời
phát hiện dấu hiệu bất thường để khắc phục sớm, tránh biến chứng sau thay van
tim.
Cách phòng ngừa để giảm thiểu biến chứng sau phẫu
thuật thay van tim
Biến chứng sau mổ thay van tim có thể được phòng ngừa bằng cách:
Chăm sóc hậu phẫu tại bệnh viện
Sau phẫu thuật, người bệnh được chuyển về phòng hồi sức và theo dõi sát sao bởi
đội ngũ bác sĩ, y tá. Việc nên làm lúc này là tích cực phối hợp với quy trình chăm
sóc, giúp đẩy nhanh thời gian hồi phục, giảm nguy cơ biến chứng.
Tại bệnh viện, người bệnh hãy thực hiện tốt các bài tập thở được bác sĩ hướng dẫn
để rút ống nội khí quản. Sau khi rút ống nội khí quản, bạn nên bồi bổ bằng các thức
ăn lỏng giàu dinh dưỡng như cháo, súp.
Bạn cũng cần thực hiện tốt các bài tập vật lý trị liệu tại giường. Ví dụ như vận động
trị liệu hô hấp, tập ho nhẹ để đào thải đờm nhớt, giảm tình trạng ứ đọng dịch ở phổi.
Bạn nên thay đổi tư thế nằm thường xuyên, nên ngồi dậy và tập đi bộ xung quanh
phòng càng sớm càng tốt.

Để phòng ngừa biến chứng sau mổ van tim, bạn nên tích cực phối hợp với quy trình
chăm sóc ở bệnh viện.
Chế độ sinh hoạt sau phẫu thuật thay van tim
Sau khi xuất viện về nhà, bạn vẫn cần tiếp tục dành thời gian nghỉ ngơi nhiều, ít nhất
hai tuần trước khi quay lại công việc. Hãy ngủ bất cứ khi nào cảm thấy buồn ngủ.
Trong thời gian này, cần bồi bổ nhiều hơn để cơ thể phục hồi. Bạn nên ăn các món
ăn bổ dưỡng, giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ nhưng ít đường, muối, dầu mỡ;
Tránh rượu bia, thuốc lá và các đồ uống công nghiệp. Nạp nhiều nước lúc này có
thể bất lợi vì làm tăng gánh nặng cho tim vẫn chưa kịp phục hồi. Bạn hãy hỏi bác sĩ
về việc nên nạp bao nhiêu nước một ngày là đủ.
Hai tuần đầu sau khi xuất viện về nhà, bạn chỉ nên vận động nhẹ nhàng như đi dạo
quanh nhà và tập thở, tránh luyện tập ngay vì vết thương lúc này vẫn chưa lành
hoàn toàn. Hãy kiểm soát căng thẳng, tránh các tình huống cảm xúc đột ngột gây
hại cho tim, chẳng hạn như đau buồn, giận dữ, sợ hãi, vui sướng quá mức.
Sau khi đã phục hồi hoàn toàn, chế độ ăn uống, luyện tập cho bệnh nhân tim mạch
cần được duy trì suốt đời.
Chăm sóc vết mổ

Sau khi xuất viện về nhà, vết mổ vẫn cần được theo dõi, vệ sinh bằng cồn sát trùng
chuyên dụng và thay băng gạc hàng ngày. Khi tắm, bạn nên tránh làm ướt vết mổ.
Sau khi tắm, nên kiểm tra lại vết mổ và thay băng gạc mới nếu bị ướt.
Sau một tuần, thông thường vết thương đã khô không còn rỉ dịch. Nhưng nếu thấy
sưng tấy, làm mủ, chảy dịch hoặc máu, hoặc nếu bị sốt cao bạn nên quay lại bệnh
viện khám ngay. Vết thương có thể đã bị nhiễm trùng.
Sau khi vết thương lành sẽ lên da non, có thể hình thành sẹo lồi. Bạn hãy hỏi bác sĩ
một số thuốc trị sẹo lồi dạng kem hoặc miếng dán để làm phẳng sẹo. Thông thường
có thể dùng sau phẫu thuật một tháng.
Dùng thuốc được kê đơn
Sau xuất viện, bạn vẫn có thể cần uống thuốc giảm đau, kháng viêm, kháng sinh tại
nhà để làm giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn nhiễm trùng vết mổ. Thuốc chống
đông máu cũng cần duy trì theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
Tái khám theo lịch hẹn
Thông thường sau phẫu thuật ba tuần, bạn phải quay lại bệnh viện tái khám để bác
sĩ đánh giá vết mổ và khả năng hồi phục. Và tiếp tục tái khám một tháng sau đó.
Khi đã phục hồi hoàn toàn, bạn vẫn cần thăm khám tim mạch định kỳ ít nhất mỗi sáu
tháng một lần.
Những câu hỏi liên quan
Đối với vấn đề biến chứng sau khi thay van tim, người bệnh thường băn khoăn:
Những dấu hiệu nào cần báo bác sĩ ngay sau khi thay van tim?
Một số triệu chứng dưới đây có thể cảnh báo vấn đề về tim, cần báo bác sĩ ngay:
●Đau dai dẳng ở vùng ngực không liên quan đến vết thương (đau thắt ngực
hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra).
●Nhịp tim không đều.
●Sốt.
●Ớn lạnh.
●Thay đổi cân nặng nhanh chóng (khoảng hơn 2kg trong 24 giờ).
●Chóng mặt, ngất xỉu.
●Mệt mỏi, yếu.
●Khó thở nghiêm trọng.
●Buồn nôn, nôn.
●Nhiễm trùng vết thương như rỉ dịch, đỏ, sưng.

Đau vùng ngực, nhịp tim không đều, sốt, ớn lạnh,... là những biểu hiện cảnh báo vấn
đề về tim, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Tỷ lệ mổ thay van tim thành công có cao không?
Với sự tiến bộ của y học ngày nay, tỷ lệ thành công khi thay van tim là rất cao,
khoảng 95% đến 97%. Tuy nhiên, kết quả phẫu thuật còn tùy thuộc nhiều yếu tố,
bao gồm tuổi tác, sức khỏe tổng thể, mức độ tổn thương tim.
Tỷ lệ phát sinh biến chứng sau phẫu thuật có cao không?
Theo nghiên cứu năm 2021, trong số 1870 người đã thay van động mạch chủ, có
181 người (8%) gặp ít nhất một biến chứng hậu phẫu, chẳng hạn như chảy máu, đột
quỵ; và 60 người (3.2%) tử vong tại bệnh viện. Nhưng tỷ lệ sống sót lần lượt là 99%
sau một năm, 66% sau 5 năm, 31% sau 10 năm và 14% sau 15 năm - tương tự khả
năng sống sót dự kiến của nhóm người cùng giới tính, độ tuổi.
Nguy cơ biến chứng có thể giảm đáng kể nếu người bệnh duy trì chế độ dinh dưỡng
khoa học, vận động vừa sức, kiểm soát bệnh lý nền tốt, thăm khám định kỳ.
Van tim nhân tạo có cần thay lại sau một thời gian không?
Bạn có thể phải thay lại van tim sinh học vì nó chỉ có tuổi thọ 10 đến 15 năm. Nhưng
van tim cơ học bền hơn, có thể không cần phải thay lại.

Nắm rõ các biến chứng sau thay van tim giúp bạn có sự chuẩn bị tốt, ngăn ngừa các
yếu tố nguy cơ, nâng cao hiệu quả phẫu thuật. Sau khi mổ, bạn cần được chăm sóc
tốt tại nhà với chế độ bồi bổ tốt cho tim, nghỉ ngơi nhiều, vận động nhẹ nhàng và
dùng thuốc theo kê đơn của bác sĩ. Sau khi phục hồi hoàn toàn vẫn cần duy trì chế
độ ăn uống, luyện tập cho bệnh nhân tim mạch và thăm khám sức khỏe một năm ít
nhất hai lần.
Links tham khảo:
https://jamanetwork.com/journals/jama/fullarticle/2781248
https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/surgical-site-
infections
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9738257/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK567731/
https://www.michiganmedicine.org/health-lab/irregular-heartbeat-after-valve-surgery-
increases-risk-stroke-death
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3760527/
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3063655/
https://timmachhoc.vn/chan-doan-va-dieu-tri-huyet-khoi-gay-tac-nghen-van-nhan-
tao-co-hoc/
https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/JAHA.120.019949
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21596173/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39252115/
https://www.stroke.org/en/about-stroke/stroke-symptoms
https://www.svhhearthealth.com.au/rehabilitation/after-heart-valve-surgery
https://www.heart-valve-surgery.com/heart-surgery-blog/2008/03/10/heart-valve-
replacement-surgery-how-successful/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33778852/
https://tamanhhospital.vn/bien-chung-sau-thay-van-tim/
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/bien-chung-co-gap-sau-thay-van-tim-vi
https://suckhoedoisong.vn/5-bien-chung-khi-thay-van-tim-nhan-tao-16998583.htm
https://www.healthline.com/health/heart/valve-replacement-complications
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4565860/
https://dryavuzbesogul.com/en/complications-after-heart-valve-replacement-surgery/