187
Bảng 4.14 . Bảng lắp ghép ma trận độ cứng
Nút Phương
trình
Hệ số của các nhiệt độ
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1 1 0,8333 -0,2083 -0,2083 -0,4167
2 2 -0,2083 1,6666 -0,2083 -0,4167 -0,4166 -0,4167
3 6+9 -0,2083 1,666 -0,2083 -0,4167 -0,4166 -0,4167
4 10 -0,2083 0,8333 -0,4167 -0,2083
5 4+13 -0,2083 -0,4167 -0,4166 -0,4166 -0,2083 -0,4167
6 3+8+14+,17 -0,4167 -0,4167 -0,4167 -0,4167 3,3332 -0,4167 -0,4167 -0,4167 -0,4167
7 7+12+18+21 -0,4167 -0,4167 -0,4167 -0,4167 3,3332 -0,4167 -0,4167 -0,4167 -0,4167
8 11+22 -0,4167 -0,2083 -0,4167 1,6666 -0,4167 -0,2083
9 16 -0,2083 -0,4167 2,4999 0,6250
10 15+20 -0,4167 -0,4167 -0,4167 0,6250 4,9998 0,6250
11 19+24 -0,4167 -0,4167 -0,4167 0,6250 4,9998 0,6250
12 23 -0,4167 -0,2083 0,625 2,4999
b. Ma trận độ cứng toàn cục
0,8333 0,2083 0 0 0,2083 0,4167 0 0 0 0 0 0
0,2083 1,6666 0,2083 0 0,4167 0,4167 0,4167 0 0 0 00
0 0,2083 1,6660 0,2083 0 0,4167 0,4166 0,4167 0 0 00
0 0 0,2083 0,8333 0 0 0,4167 0,2083 0 0 0 0
0,2083 0,4167 0 0 0,4166 0,4166
K
− −−
− − −−−
− − −−−
− −−
−− −−
=
0 0 0,2083 0,4167 0 0
0,4167 0,4167 0,4167 0 0,4167 3,3332 0,4167 0 0, 4167 0,4167 0,4167 0
0 0,4167 0,4167 0,4167 0 0,4167 3,3332 0,4167 0 0 ,4167 0,4167 0,4167
0 0 0,4167 0,2083 0 0 0,4167 1,6666 0 0 0,4167 0,2083
0000
−−
−−− − − −−−
−−− − − −−−
−− − −−
−0,2083 0,4167 0 0 2,4998 0,6250 0 0
0 0 0 0 0,4167 0,4167 0,4167 0 0,6250 0,49998 0,6250 0
0 0 0 0 0 0,4167 0,4167 0,4167 0 0,6250 4,9998 0,6250
0 0 0 0 0 0 0,4167 0,2083 0 0 0,6250 2,4999
−
−−−
−−−
−−
(4.283)
c. Lắp ghép phụ tải {f}
Cộng các phụ tải theo số phương trình có ở cùng một nút lại như sau
Bảng 4.15 . Bảng lắp ghép phụ tải
Nút
toàn cục
Phương
trình số
Cộng phụ
tải
Nút
toàn cục
Phương
trình số
Cộng phụ tải
Nút
toàn cục
Phương
trình số
Cộng phụ
tải
1 1 -50 5 4+13 -50-50 9 16 75
2 2+5 0+0 6 3+8+14+17 0+0+0+0 10 15+20 125+125
3 6+9 0+0 7 7+12+18+21 0+0+0+0 11 19+24 125+125
4 10 0 8 11+22 0+0 12 23 125