Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.docx

hungmib 0 views 17 slides Oct 15, 2025
Slide 1
Slide 1 of 17
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17

About This Presentation

Chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu trong ngành ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường trải nghiệm khách hàng và gia tăng năng lực cạnh tranh. Bài viết nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuy�...


Slide Content

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại
Ngân hàng Bản Việt
02/10/2025
Phùng Thị Xuân Hồng
Học viên MBA Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh
ThS. Phan Văn Thọ
TS. Cao Tuấn Phong
Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu trong
ngành ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường trải nghiệm
khách hàng và gia tăng năng lực cạnh tranh. Bài viết nghiên cứu các yếu tố ảnh
hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Khối Khách hàng doanh nghiệp của
Ngân hàng Bản Việt – một trong những ngân hàng có định hướng chiến lược số
hóa rõ nét trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Thông qua phương pháp
nghiên cứu định lượng với dữ liệu thu thập từ 250 mẫu khảo sát và được xử lý
bằng phần mềm SPSS, vận dụng các công cụ phân tích, như: kiểm định độ tin
cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy
tuyến tính bội để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhóm yếu tố
đến quá trình chuyển đổi số. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất
các nhóm giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy chuyển đổi số tại ngân hàng.
Từ khóa: Các yếu tố ảnh hưởng, quá trình chuyển đổi số, Ngân hàng Bản Việt.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, sự phát triển nhanh chóng của các công
nghệ cốt lõi, như: trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), chuỗi khối
(Blockchain), internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây (Cloud Computing) đã và
đang làm thay đổi sâu sắc mô hình hoạt động của ngành ngân hàng. Chuyển đổi số
không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ mà còn bao gồm tái cấu trúc quy trình
nghiệp vụ, mô hình tổ chức và tư duy lãnh đạo nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động
và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
1
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Tại Việt Nam, Chính phủ đã xác định chuyển đổi số là trụ cột chiến lược thông qua
Kế hoạch Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030 với mục
tiêu 100% ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính số hóa và 50% giao dịch được thực
hiện trực tuyến. Ngân hàng Bản Việt (BVBank), một ngân hàng thương mại cổ phần
quy mô vừa, đã nhận thức rõ xu thế này và xác định chuyển đổi số là một trong ba
trụ cột chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. 
Trong giai đoạn 2021-2024, ngân hàng đã triển khai nhiều sáng kiến chuyển đổi số
nổi bật như ứng dụng ngân hàng số Digimi, chi nhánh số Digimi+ và xây dựng hệ
thống dữ liệu khách hàng tập trung. Tuy nhiên, các sáng kiến này chủ yếu tập trung
vào khối khách hàng cá nhân, trong khi Khối Khách hàng doanh nghiệp – mảng
đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu lợi nhuận và hình ảnh ngân hàng vẫn đang đối
mặt với nhiều hạn chế. Các nghiệp vụ quan trọng, như: phê duyệt tín dụng, quản lý
hồ sơ pháp lý và xử lý dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp còn vận hành thủ công,
dữ liệu phân tán giữa các phòng ban, hệ thống chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý
khách hàng doanh nghiệp đa tầng và nhân sự còn thiếu kỹ năng thích nghi với môi
trường số. Trước thực trạng đó, việc nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng
đến chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt là cần thiết.
2. Cơ sở lý luận
Khái niệm “chuyển đổi số” được nhiều nhà nghiên cứu và tổ chức tiếp cận ở những
góc nhìn khác nhau. Theo Westerman, Bonnet và McAfee (2011), chuyển đổi số là
một quá trình thay đổi căn bản cách thức hoạt động và mô hình kinh doanh của
doanh nghiệp thông qua việc ứng dụng chiến lược các công nghệ số nhằm cung cấp
giá trị mới cho khách hàng. Ở góc nhìn hệ thống hơn, Vial (2019) cho rằng, chuyển
đổi số là một quá trình đổi mới tổ chức sâu rộng, được thúc đẩy bởi sự tích hợp và
sử dụng hiệu quả các công nghệ kỹ thuật số. Theo tác giả, chuyển đổi số giúp tổ
chức nâng cao hiệu suất hoạt động, tái cấu trúc mô hình kinh doanh và tăng cường
khả năng tương tác với các bên liên quan trong môi trường biến đổi không ngừng.
Mô hình lý thuyết của Vial nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa công nghệ, môi
trường và cấu trúc tổ chức trong quá trình chuyển đổi.
Tại Việt Nam, định nghĩa chính thức về chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng
được nêu rõ tại Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 11/5/2021 của Ngân hàng Nhà
nước Việt Nam, trong đó xác định chuyển đổi số là quá trình thực hiện đồng bộ,
toàn diện và bền vững các nhiệm vụ và giải pháp trên nhiều phương diện như: nâng
cao nhận thức, phát triển hạ tầng công nghệ, tăng cường ứng dụng công nghệ số, đổi
mới quản lý và phát triển nguồn nhân lực. Mục tiêu hướng đến là xây dựng một hệ
sinh thái tài chính – ngân hàng thông minh, minh bạch, an toàn và lấy trải nghiệm
khách hàng làm trung tâm.
2
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020), chuyển đổi số trong lĩnh vực tài
chính – ngân hàng không chỉ đơn thuần là số hóa dịch vụ mà còn là việc phát triển
một hệ sinh thái tài chính số toàn diện, nơi ngân hàng không còn là nhà cung cấp
dịch vụ đơn lẻ mà trở thành nền tảng kết nối đa chiều giữa khách hàng, đối tác và
nhà cung ứng thông qua các ứng dụng và giao diện số mở. Từ góc nhìn này, ngân
hàng số trở thành trung tâm của đổi mới sáng tạo, dẫn dắt sự phát triển của hệ sinh
thái tài chính số toàn diện, bao trùm và bền vững.
2.1. Các mô hình chuyển đổi số tiêu biểu 
Mô hình Digital Maturity Model (DMM) của Deloitte: do Deloitte phát triển được
xem là một trong những công cụ phổ biến và có hệ thống nhất để đánh giá mức độ
trưởng thành kỹ thuật số của tổ chức. Theo Deloitte (2017), mô hình này chia quá
trình chuyển đổi số thành năm cấp độ phát triển liên tục, phản ánh mức độ tích hợp
công nghệ số trong chiến lược, hoạt động và văn hóa tổ chức.
Cấp độ đầu tiên là “Khởi đầu” (Initial), khi tổ chức chưa có chiến lược số hóa rõ
ràng, các ứng dụng công nghệ chỉ mang tính thử nghiệm và rời rạc.
Cấp độ thứ hai là “Đang phát triển” (Developing), khi tổ chức bắt đầu áp dụng công
nghệ vào một số quy trình cụ thể nhưng chưa đồng bộ.
Cấp độ thứ ba là “Định hình” (Defined), khi tổ chức xây dựng được chiến lược số rõ
ràng và có kế hoạch hành động cụ thể.
Cấp độ thứ tư là “Quản lý” (Managed), khi tổ chức tích hợp công nghệ một cách
toàn diện vào các quy trình, đồng thời thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả chuyển
đổi.
Cấp độ thứ năm là “Tối ưu hóa” (Optimized), khi tổ chức đạt được trạng thái vận
hành kỹ thuật số hoàn chỉnh, trong đó công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn dẫn dắt sự
đổi mới và phát triển bền vững.
Trụ cột chiến lược số hóa đòi hỏi các ngân hàng phải xác định rõ tầm nhìn dài hạn
và ưu tiên chiến lược về số hóa, tránh tình trạng triển khai rời rạc, thiếu liên kết giữa
các sáng kiến công nghệ. Cấu trúc tổ chức và văn hóa số là điều kiện tiên quyết để
chuyển đổi số diễn ra thuận lợi, bởi nếu văn hóa tổ chức không ủng hộ đổi mới,
nhân viên không sẵn sàng thay đổi thì việc đầu tư công nghệ sẽ trở nên kém hiệu
quả. Yếu tố nhân lực và năng lực kỹ thuật số yêu cầu các tổ chức phải có chiến lược
đào tạo, thu hút và phát triển nhân tài công nghệ, cũng như bảo đảm nhân viên ở
mọi cấp có kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường số. Quy trình vận hành
cần được số hóa và tái cấu trúc theo hướng tinh gọn, linh hoạt và tích hợp các công
nghệ tự động hóa, AI, dữ liệu lớn,… để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí. Công
nghệ và dữ liệu chính là nền tảng hạ tầng, từ hệ thống ngân hàng lõi (core banking),
nền tảng điện toán đám mây, đến năng lực phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
3
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Trụ cột khách hàng và kênh tương tác nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm
người dùng – đòi hỏi các ngân hàng phải cung cấp dịch vụ đa kênh, đồng bộ và cá
nhân hóa, nhờ vào các nền tảng số. Sự thành công trong chuyển đổi số không thể đạt
được nếu một trong sáu yếu tố trên bị bỏ qua hay phát triển thiếu đồng bộ.
McKinsey nhấn mạnh rằng sáu trụ cột này có mối quan hệ tương hỗ và cần được
đánh giá liên tục thông qua các chỉ số định lượng – như mức độ số hóa quy trình,
chỉ số hài lòng khách hàng số, hiệu suất công nghệ,… Từ đó, tổ chức có thể điều
chỉnh chiến lược và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, phù hợp với mục tiêu và
đặc điểm nội tại của mình.
Mô hình 6 trụ cột chuyển đổi số của McKinsey: mô hình 6 trụ cột chuyển đổi số do
McKinsey và Company (2018) đề xuất được xem là một trong những khung lý
thuyết toàn diện nhất hiện nay trong lĩnh vực chuyển đổi số, đặc biệt phù hợp với
các tổ chức có quy mô lớn và cấu trúc vận hành phức tạp như ngân hàng. Mô hình
này xác định sáu yếu tố cốt lõi cần được đồng bộ hóa trong suốt quá trình chuyển
đổi số, bao gồm: chiến lược số hóa; cấu trúc tổ chức và văn hóa; nhân lực và năng
lực kỹ thuật số; quy trình hoạt động; công nghệ và dữ liệu; khách hàng và kênh
tương tác.
Mô hình ba giai đoạn chuyển đổi số của Gartner (2021): khác với mô hình cấu trúc
đa chiều như của McKinsey, Gartner tiếp cận chuyển đổi số theo trình tự tuyến tính
qua ba giai đoạn phát triển liên tiếp: (1) Số hóa dữ liệu (Digitize), (2) Số hóa quy
trình (Digitalize) và (3) Chuyển đổi toàn diện (Digital Transformation).
Giai đoạn đầu tiên – số hóa dữ liệu là bước chuyển đổi các thông tin và tài liệu
truyền thống từ định dạng vật lý (giấy, hồ sơ, tài liệu viết tay) sang các hệ thống dữ
liệu điện tử. Đây là tiền đề căn bản để tổ chức có thể khai thác, quản lý và bảo vệ
thông tin hiệu quả. Giai đoạn này tuy không mang lại hiệu quả tài chính ngay lập
tức nhưng đóng vai trò quyết định trong việc chuẩn hóa dữ liệu, giúp tổ chức thoát
khỏi các hệ thống lưu trữ thủ công vốn kém hiệu quả và rủi ro cao.
Giai đoạn thứ hai – số hóa quy trình tập trung vào việc cải tiến các quy trình vận
hành thông qua công nghệ, như: tự động hóa quy trình bằng RPA (Robotic Process
Automation), tích hợp các hệ thống ERP, CRM, hoặc ứng dụng AI vào quy trình
phê duyệt, đánh giá rủi ro,… Trong ngành ngân hàng, đây là giai đoạn quan trọng
giúp giảm thiểu thời gian xử lý giao dịch, giảm sai sót, nâng cao tính minh bạch và
khả năng kiểm soát nội bộ. Giai đoạn thứ ba – chuyển đổi toàn diện – là đích đến
cuối cùng của tổ chức khi chuyển đổi số đã trở thành cốt lõi trong mô hình kinh
doanh. Ở giai đoạn này, ngân hàng không chỉ cải tiến bên trong mà còn thay đổi
cách tạo ra giá trị cho khách hàng, ví dụ, như xây dựng các sản phẩm ngân hàng số
hoàn toàn mới, mở rộng hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số (digital financial
ecosystem), hoặc ứng dụng blockchain trong thanh toán xuyên biên giới.
4
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Ưu điểm lớn nhất của mô hình Gartner là dễ hiểu, dễ triển khai và thích hợp với mọi
loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức đang trong giai đoạn đầu hoặc trung
gian của hành trình số hóa. Đối với ngân hàng Việt Nam, nhiều tổ chức hiện vẫn
đang ở giữa giai đoạn hai – số hóa quy trình – với nỗ lực ứng dụng công nghệ để cải
tiến hiệu quả nội bộ. Mô hình Gartner, nhờ tính tuyến tính rõ ràng và định hướng cụ
thể, chính là bản đồ dẫn đường quan trọng giúp các ngân hàng xây dựng lộ trình phù
hợp với năng lực nội tại và bối cảnh phát triển ngành.
2.2. Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu đề xuất trong bài viết nhằm khám phá và đo lường các yếu tố
ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt, trong đó biến phụ
thuộc là mức độ chuyển đổi số của ngân hàng và các biến độc lập được lựa chọn dựa
trên tổng hợp lý thuyết, các công trình nghiên cứu trước và bối cảnh thực tiễn của
ngành ngân hàng Việt Nam.
Năng lực công nghệ thông tin của ngân hàng: là yếu tố cốt lõi, phản ánh mức độ
hiện đại hóa hạ tầng công nghệ, hệ thống phần mềm và khả năng tích hợp công nghệ
mới. Trong bối cảnh cạnh tranh số, một ngân hàng chỉ có thể chuyển đổi hiệu quả
khi có nền tảng công nghệ đủ mạnh để vận hành các dịch vụ như ngân hàng số,
eKYC, AI, Big Data, Mobile Banking,… Các nghiên cứu như của Al-Smadi (2025)
hay Nguyễn Văn Toại et al. (2024) đều cho thấy yếu tố công nghệ có tác động mạnh
và trực tiếp đến khả năng chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Giả thuyết 1 được
đề xuất như sau:
H1: Năng lực công nghệ thông tin của ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến quá
trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
Nguồn nhân lực và kỹ năng số của nhân viên: chuyển đổi số không thể thành công
nếu thiếu nguồn nhân lực có năng lực và khả năng thích ứng. Điều này bao gồm
kiến thức chuyên môn về công nghệ thông tin, khả năng vận hành hệ thống mới,
tinh thần đổi mới và học hỏi liên tục. Kỹ năng số là một trong những rào cản lớn
nhất được đề cập trong các nghiên cứu như của Ulrich-Diener et al. (2023) và Phạm
Ngọc Diệp (2024). Việc ngân hàng có chiến lược đào tạo lại nhân viên, thu hút nhân
tài công nghệ, và phát triển đội ngũ chuyên trách chuyển đổi số sẽ là yếu tố quyết
định. Giả thuyết 2 được đề xuất như sau:
H2: Nguồn nhân lực và kỹ năng số của nhân viên có ảnh hưởng tích cực đến quá
trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
Chiến lược và cam kết từ ban lãnh đạo: sự thành công của chuyển đổi số phụ thuộc
lớn vào tầm nhìn, định hướng và mức độ ưu tiên từ phía lãnh đạo cấp cao. Cam kết
từ ban lãnh đạo giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm thiểu xung đột nội bộ và đẩy
nhanh tiến độ triển khai. Theo Porfírio et al. (2023) và Chử Bá Quyết (2021), yếu tố
5
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
lãnh đạo giữ vai trò chủ đạo, thậm chí là yếu tố tạo động lực lan tỏa cho toàn bộ tổ
chức. Giả thuyết 3 được đề xuất như sau:
H3: Chiến lược và cam kết từ ban lãnh đạo có ảnh hưởng tích cực đến quá trình
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
Yếu tố khách hàng và nhu cầu thị trường: sự chuyển đổi số cũng xuất phát từ nhu
cầu và kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng đối với trải nghiệm ngân hàng hiện
đại, cá nhân hóa, nhanh chóng và tiện lợi. Việc nghiên cứu hành vi khách hàng và
khả năng đáp ứng xu hướng số hóa là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thế
hệ Gen Z và Gen Alpha ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu người dùng dịch
vụ ngân hàng. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Oanh (2020) và Alqararah et al. (2025)
nhấn mạnh mối liên hệ giữa nhu cầu thị trường và định hướng chuyển đổi số. Giả
thuyết 4 được đề xuất như sau:
H4: Yếu tố khách hàng và nhu cầu thị trường có ảnh hưởng tích cực đến quá trình
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
Môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước: chính sách, quy định và hành
lang pháp lý có thể thúc đẩy hoặc cản trở tiến trình chuyển đổi số của ngân hàng.
Các vấn đề như chuẩn hóa eKYC, bảo mật thông tin, quy định về dữ liệu cá nhân,
thanh toán điện tử, sandbox cho fintech,… là những yếu tố ngoại sinh nhưng có ảnh
hưởng mạnh đến nội lực triển khai. Theo Phạm Hồng Văn (2024) và Tran. et al,
(2024), khung pháp lý phù hợp không chỉ tạo điều kiện pháp lý mà còn tạo ra niềm
tin từ phía người tiêu dùng và đối tác. Giả thuyết 5 được đề xuất như sau:
H5: Môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước có ảnh hưởng tích cực
đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
2.3. Giả thuyết và mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm đã được tổng hợp,
đồng thời xét đến đặc điểm hoạt động và định hướng phát triển tại Ngân hàng Bản
Việt (BVBank), mô hình nghiên cứu được đề xuất nhằm phân tích các yếu tố ảnh
hưởng đến quá trình chuyển đổi số chủ yếu tại Khối khách hàng doanh nghiệp của
ngân hàng. Trong mô hình này, quá trình chuyển đổi số đóng vai trò là biến phụ
thuộc, chịu tác động của 5 nhóm biến độc lập, bao gồm:
6
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
3. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện theo phương pháp hỗn hợp định tính kết hợp định
lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc
với các quản lý cấp cao, cấp trung và nhân viên nhằm hiệu chỉnh, bổ sung và hoàn
thiện thang đo các yếu tố trong mô hình nghiên cứu. Tiếp theo, nghiên cứu định
lượng được triển khai với phương pháp lấy mẫu thuận tiện và kích thước mẫu 250
cán bộ, nhân viên tại Ngân hàng Bản Việt, đảm bảo yêu cầu cho các phân tích thống
kê.
Nhóm tác giả tiến hành khảo sát bằng cách thiết kế bảng câu hỏi trên nền tảng
Google Form, sau đó gửi đường dẫn khảo sát đến các cán bộ, nhân viên trong Khối
khách hàng doanh nghiệp thông qua email nội bộ và các nền tảng trao đổi công việc,
như: Zalo, Viber, hoặc Microsoft Teams.
Trong nghiên cứu này, tất cả các biến quan sát đều được đo lường bằng thang đo
Likert 5 mức độ, với giá trị từ “1” biểu thị “Hoàn toàn không đồng ý” đến “5” biểu
thị “Hoàn toàn đồng ý”. Thang đo được xây dựng dựa trên cơ sở tổng hợp và kế
thừa từ các nghiên cứu trước đây, đồng thời được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh
chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng doanh nghiệp tại Việt Nam. Các phương
pháp xử lý dữ liệu bao gồm kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha,
phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đã được sử dụng
nhằm kiểm định mô hình nghiên cứu, làm cơ sở cho việc phân tích và thảo luận kết
quả ở chương tiếp theo.
4. Kết quả nghiên cứu
Thống kê mô tả đặc điểm mẫu khảo sát:
Bảng 1: Đặc điểm của mẫu khảo sát
Chỉ số Số lượng Tỷ lệ (%)
7
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
(người)
1. Giới tính                  250 100,0
Nam 111 44.4
Nữ 139 55.6
2. Độ tuổi 250 100
Dưới 25 tuổi 51 20.4
Từ 25 – 35 tuổi 120 48.0
Từ 36 – 45 tuổi 46 18.4
Trên 45 tuổi 33 13.2
3. Vị trí công tác tại Ngân hàng Bản Việt 250 100
Nhân viên nghiệp vụ 138 55.2
Nhân viên IT 50 20.0
Quản lý cấp trung 36 14.4
Lãnh đạo cấp cao 15 6.0
Khác 11 4.4
4. Thâm niên làm việc tại Ngân hàng Bản Việt 250 100
Dưới 1 năm 58 23.2
Từ 1 – 3 năm 71 28.4
Từ 3 – 5 năm 79 31.6
Trên 5 năm 42 16.8
8
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Tổng thể đặc điểm mẫu khảo sát phản ánh sự đa dạng về giới tính, độ tuổi, vị trí
công tác và thâm niên, góp phần đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Việc có sự tham gia của cả bộ phận nghiệp vụ, IT và quản lý ở nhiều cấp độ giúp
tăng cường tính toàn diện trong việc nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
4.1. Kết quả phân tích nhân tố EFA các biến độc lập
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản
Việt với 23 biến quan sát còn lại sau khi chạy kiểm định độ tin cậy thang đo. Trong
quá trình phân tích nhân tố khám phá EFA, tác giả thực hiện phép trích Principal
component, sử dụng phép xoay Varimax, với phương pháp kiểm định KMO
(Kaiser-Meyer-Olkin) và Bartlett để đo lường sự tương thích của mẫu quan sát. Hệ
số tải nhân tố được lấy là 0,5. Kết quả phân tích EFA ban đầu chỉ ra 23 biến quan
sát hội tụ vào 5 nhân tố biến độc lập.
Bảng 2: KMO và Barlett’s Test các biến độc lập
Đo lường lấy mẫu tương thích Kaiser – Meyer – Olkin .852
Kiểm định xoay Bartlett
Chi-Square xấp xỉ 2339.667
Bậc tự do df 253
Mức ý nghĩa Sig. .000
Tổng phương sai trích 61.129 61.129% > 50%
Giá trị Eigenvalue thấp nhất2.478 2.478> 1
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) đối với các biến độc lập cho thấy thang
đo đảm bảo các điều kiện thống kê cần thiết để thực hiện phân tích nhân tố. Cụ thể,
chỉ số KMO = 0.852 cho thấy mức độ tương thích cao giữa các biến, phù hợp để
phân tích nhân tố. Đồng thời, kiểm định Bartlett có giá trị Chi-Square ≈ 2339.667
với sig = 0.000 < 0.05, chứng tỏ các biến có mối tương quan với nhau trong toàn bộ
tập dữ liệu.Tổng phương sai trích đạt 61.129% (>50%), khẳng định các nhân tố trích
được giải thích phần lớn phương sai của dữ liệu. Ngoài ra, giá trị Eigenvalue thấp
nhất là 2.478 (>1), đạt tiêu chuẩn để giữ lại trong mô hình. Như vậy, kết quả này
đảm bảo độ tin cậy cho các bước phân tích hồi quy ở các phần tiếp theo.
Bảng 3: Ma trận xoay nhân tố
9
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
 
Nhân tố
1 2 3 4 5
KHTT2 .760    
KHTT4 .748    
KHTT1 .732    
KHTT3 .732    
KHTT5 .706    
NNL2  .787   
NNL5  .758   
NNL3  .699   
NNL4  .688   
NNL1  .644   
CLCK3   .829  
CLCK1   .813  
CLCK2   .787  
CLCK4   .732  
CNTT4    .742 
CNTT1    .724 
CNTT2    .723 
CNTT3    .626 
10
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
CNTT5    .520 
PLCS2     .788
PLCS3     .786
PLCS4     .746
PLCS1     .627
Extraction Method: Principal Component Analysis.  Rotation Method: Varimax with Kaiser
Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Dựa vào kết quả ma trận xoay nhân tố trong Bảng 4.10, ta có thể thấy rằng 23 biến
quan sát đã được phân nhóm rõ ràng thành 5 nhân tố chính, tương ứng với các nhóm
yếu tố trong mô hình nghiên cứu ban đầu. Kết quả ma trận xoay nhân tố khẳng định
tính hội tụ và phân biệt rõ ràng giữa các nhóm biến quan sát, đảm bảo cơ sở cho
bước phân tích hồi quy đa biến trong phần tiếp theo của nghiên cứu.
4.2. Kết quả phân tích nhân tố EFA biến phụ thuộc
Bảng 4: KMO và Barlett’s Test biến phụ thuộc
Đo lường lấy mẫu tương thích Kaiser – Meyer – Olkin .836
Kiểm định xoay Bartlett
Chi-Square xấp xỉ 449.035
Bậc tự do df 10
Mức ý nghĩa Sig. .000
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) đối với biến phụ thuộc – quá trình
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt chỉ số KMO = 0.836, Chi-Square ≈ 449.035
với sig = 0.000 < 0.05, chứng minh rằng các biến có mối tương quan tuyến tính
đáng kể với nhau. Kết quả này khẳng định tính đơn hướng và mức độ hội tụ tốt của
thang đo biến phụ thuộc, tạo nền tảng vững chắc để triển khai phân tích hồi quy
tuyến tính bội ở các phần tiếp theo nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu
tố độc lập đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
11
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Bảng 5: Kết quả EFA thang đo quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt
Mã hóa biến quan sát Hệ số
CĐS3 .862
CĐS5 .799
CĐS2 .777
CĐS1 .728
CĐS4 .696
Phương sai trích 60.034> 50%
Giá trị Eigenvalue 3.002> 1
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Dựa trên kết quả phân tích EFA thể hiện trong Bảng 4.12, có thể rút ra một số nhận
định quan trọng về thang đo biến phụ thuộc – quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng
Bản Việt như sau: toàn bộ 5 biến quan sát (CĐS1 đến CĐS5) đều có hệ số tải nhân
tố lớn hơn 0.6, dao động từ 0.696 đến 0.862, cho thấy các biến này có mức độ hội tụ
rất tốt vào cùng một nhân tố. Điều này chứng tỏ rằng các biến đều đo lường một
khái niệm chung là mức độ chuyển đổi số của ngân hàng, phù hợp với thiết kế ban
đầu của thang đo. Ngoài ra, tổng phương sai trích là 60.034% (>50%) chứng minh
rằng một nhân tố duy nhất đã giải thích được phần lớn sự biến thiên của tập hợp
biến quan sát. Giá trị Eigenvalue đạt 3.002 (>1) càng củng cố thêm độ mạnh và ý
nghĩa của nhân tố được trích xuất. Tóm lại, kết quả phân tích EFA đã xác nhận tính
đơn hướng, độ hội tụ và độ tin cậy cao của thang đo “quá trình chuyển đổi số”, cho
phép sử dụng nhân tố này như một biến tổng hợp trong các phân tích hồi quy và mô
hình hóa tiếp theo của nghiên cứu.
4.3. Kiểm định tương quan Pearson
Phân tích tương quan Pearson được thực hiện để kiểm tra tính phù hợp của các yếu
tố trước khi đưa chúng vào mô hình hồi quy. Kết quả của phân tích hồi quy nhằm
kiểm tra các giả thuyết đã đề xuất dựa trên mô hình.
Bảng 6: Ma trận tương quan
Correlations
12
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
  CĐS CNTT NNL CLCKKHTT PLCS
CĐS
Pearson Correlation 1 .422
**
.546
**
.409
**
.546
**
.611
**
Sig. (2-tailed)  .000 .000 .000.000 .000
N 250 250 250 250 250 250
CNTT
Pearson Correlation .422
**
1 .282
**
.177
**
.477
**
.184
**
Sig. (2-tailed) .000  .000 .005.000 .004
N 250 250 250 250 250 250
NNL
Pearson Correlation .546
**
.282
**
1 .372
**
.389
**
.391
**
Sig. (2-tailed) .000 .000  .000.000 .000
N 250 250 250 250 250 250
CLCK
Pearson Correlation .409
**
.177
**
.372
**
1 .322
**
.243
**
Sig. (2-tailed) .000 .005 .000  .000 .000
N 250 250 250 250 250 250
KHTT
Pearson Correlation .546
**
.477
**
.389
**
.322
**
1 .308
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000  .000
N 250 250 250 250 250 250
PLCS
Pearson Correlation .611
**
.184
**
.391
**
.243
**
.308
**
1
Sig. (2-tailed) .000 .004 .000 .000.000 
N 250 250 250 250 250 250
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
13
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Dựa trên kết quả phân tích tương quan Pearson được trình bày trong Bảng 4.13, đã
xác nhận mối tương quan thuận chiều và có ý nghĩa thống kê giữa tất cả các biến
độc lập với biến phụ thuộc, tạo cơ sở đáng tin cậy để đưa các yếu tố này vào mô
hình hồi quy trong bước phân tích tiếp theo nhằm kiểm định giả thuyết nghiên cứu.
Sau khi thực hiện phân tích hồi quy ta có bảng kết quả phân tích các yếu tố ảnh
hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
Bảng 7: Kết quả hồi quy
Nhân tố
  Hệ số hồi quy
Hệ số hồi quy
đã chuẩn hóaGiá trị
t
Sig.
Chuẩn đoán đa
cộng tuyến
B Độ lệch chuẩnBeta ToleranceVIF
1
Hằng số-.342.233  -1.471.143  
CNTT .187.054 .161 3.465.001.762 1.313
NNL .218.050 .208 4.342.000.712 1.405
CLCK .134.045 .135 3.016.003.819 1.221
KHTT .223.050 .222 4.467.000.662 1.511
 PLCS .427.048 .399 8.888.000.813 1.229
Biến phụ thuộc: CĐS
Biến độc lập: (Hằng số), PLCS, CNTT, CLCK, NNL, KHTT
Nguồn: Kết quả xử lý SPSS từ dữ liệu điều tra của nghiên cứu
Kết quả hồi quy:
CĐS = − 0.342 + 0.187 CNTT + 0.218 NNL + 0.134 CLCK + 0.223 KHTT +
0.427 PLCS
Sau khi thực hiện các phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS, mô hình hồi quy
tuyến tính bội đã được kiểm định và đánh giá thông qua nhiều khía cạnh như mức
độ phù hợp, ý nghĩa thống kê của các biến, hiện tượng đa cộng tuyến, tự tương quan
và phương sai phần dư.
14
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Kết quả phân tích cho thấy, tất cả các biến độc lập đều có giá trị Sig. < 0.01, khẳng
định các yếu tố được lựa chọn đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến quá trình
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt. Củng cố giả thuyết nghiên cứu đã đề ra và
chứng minh được mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập với biến phụ thuộc.
Thứ nhất, môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước (PLCS) là yếu tố có
hệ số hồi quy cao nhất (β = 0.427), cho thấy vai trò then chốt của các chính sách vĩ
mô và khung pháp lý trong việc tạo điều kiện thuận lợi để ngân hàng thực hiện
chuyển đổi số. Sự hỗ trợ về hạ tầng pháp lý, các chương trình thúc đẩy đổi mới sáng
tạo số và chiến lược quốc gia về chuyển đổi số đã tạo áp lực tích cực và hành lang
an toàn cho các ngân hàng triển khai số hóa toàn diện.
Thứ hai, khách hàng và nhu cầu thị trường có tác động đáng kể (β = 0.223), phản
ánh thực tế rằng nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ tài chính số từ các doanh nghiệp
đã thúc đẩy Ngân hàng Bản Việt đẩy mạnh chuyển đổi số. Sự thay đổi hành vi
khách hàng, đòi hỏi tốc độ, tính cá nhân hóa và hiệu quả, đã trở thành một động lực
nội tại quan trọng trong chiến lược số hóa ngân hàng.
Thứ ba, nguồn nhân lực (NNL) (β = 0.218) và năng lực công nghệ thông tin (CNTT)
(β = 0.187) là hai yếu tố có mức ảnh hưởng trung bình nhưng vẫn có ý nghĩa tích
cực. Nguồn nhân lực có kỹ năng số tốt là điều kiện tiên quyết để vận hành các giải
pháp công nghệ, trong khi CNTT là nền tảng hạ tầng thiết yếu để triển khai các công
cụ số. Cả hai yếu tố đều mang tính chất hỗ trợ và thực thi, bảo đảm tính bền vững
của các chương trình chuyển đổi số.
Thứ tư, chiến lược lãnh đạo và cam kết của cấp quản lý (CLCK) có hệ số thấp nhất
(β = 0.134) nhưng vẫn có ý nghĩa. Điều này cho thấy rằng mặc dù sự định hướng từ
lãnh đạo là cần thiết, nhưng trong bối cảnh hiện tại, yếu tố này cần được kết hợp
chặt chẽ với các yếu tố bên ngoài (như PLCS và KHTT) và các yếu tố thực thi
(CNTT, NNL) để mang lại hiệu quả toàn diện trong chuyển đổi số.
Kết quả nghiên cứu củng cố giả thuyết rằng quá trình chuyển đổi số tại ngân hàng
chịu ảnh hưởng đồng thời và tích cực từ nhiều khía cạnh, bao gồm môi trường pháp
lý, nhu cầu thị trường, năng lực nội bộ về công nghệ và con người, cũng như chiến
lược điều hành từ cấp quản lý. Những phát hiện từ nghiên cứu này là cơ sở vững
chắc để đề xuất các giải pháp cụ thể trong chương tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả
chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt.
5. Kết luận
Từ kết quả nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực nghiệm, nhóm tác giả đưa ra một số
khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số tại Khối khách hàng doanh
nghiệp nói riêng, cũng như toàn hệ thống ngân hàng thương mại nói chung.
15
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
Xây dựng chiến lược chuyển đổi số tổng thể, đồng bộ và dài hạn: chuyển đổi số
không nên được triển khai dưới dạng các dự án đơn lẻ, tách biệt và ngắn hạn. Thay
vào đó, cần tích hợp vào chiến lược phát triển tổng thể của ngân hàng, có lộ trình rõ
ràng từ giai đoạn số hóa cơ bản đến chuyển đổi toàn diện mô hình kinh doanh số.
Chiến lược cần được cập nhật liên tục để thích ứng với công nghệ mới và môi
trường thị trường thay đổi nhanh chóng.
Đặt khách hàng làm trung tâm trong toàn bộ quá trình chuyển đổi số: ngân hàng cần
triển khai tư duy “customer-centric”, trong đó mọi cải tiến công nghệ và quy trình
đều hướng đến việc nâng cao trải nghiệm và đáp ứng nhu cầu thực tế của khách
hàng. Điều này bao gồm việc phát triển sản phẩm số cá nhân hóa, tối ưu hóa hành
trình khách hàng (customer journey) và cung cấp dịch vụ đa kênh (omnichannel)
liền mạch.
Tăng cường phối hợp giữa công nghệ và yếu tố con người: chuyển đổi số thành
công không chỉ phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ mà còn cần sự sẵn sàng, năng lực
và tư duy số của đội ngũ nhân sự. Do đó, ngân hàng cần đầu tư vào đào tạo kỹ năng
số, thay đổi văn hóa tổ chức và thiết lập cơ chế khuyến khích đổi mới sáng tạo trong
nội bộ.
Chủ động tận dụng chính sách hỗ trợ từ Nhà nước và kiến nghị hoàn thiện khung
pháp lý: Ngân hàng cần tích cực tiếp cận, khai thác các chương trình hỗ trợ chuyển
đổi số quốc gia, đồng thời tham gia đối thoại chính sách với các cơ quan quản lý để
phản ánh thực tiễn và đóng góp ý kiến vào quá trình hoàn thiện pháp luật. Đặc biệt,
cần thúc đẩy việc xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) để triển khai công
nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, Open Banking hoặc các mô hình ngân
hàng số toàn phần.
Tài liệu tham khảo:
1. Chử Bá Quyết (2021). Nghiên cứu khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển
đổi số thành công của doanh nghiệp ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, (23),
45-49.
2. Phạm Hồng Văn (2024). Các yếu tố tác động đến chuyển đổi số của ngân hàng
thương mại tại Việt Nam – Ứng dụng Lý thuyết Đổi mới Khuếch tán. Tạp chí Khoa
học và Đào tạo Ngân hàng, (35), 21-30.
3. Phạm Ngọc Diệp (2024). Yếu tố tác động đến thành công trong chuyển đổi số
của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, (4), 10-20
4. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021). Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày
11/5/2021 Phê duyệt “Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025,
định hướng đến năm 2030”. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tien-te-Ngan-
hang/Quyet-dinh-810-QD-NHNN-2021-phe-duyet-Ke-hoach-Chuyen-doi-so-nganh-
Ngan-hang-den-2025-474917.aspx
5. Nguyễn Oanh Thị (2020). Factors Affecting the Intention to Use Digital Banking
16
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số tại Ngân hàng Bản Việt Tạp chí Quản lý nhà nước
in Vietnam. Luận văn thạc sĩ, Đại học Ngoại thương.
6. Nguyễn Văn Toại, Nguyễn Thị Thu Hương và Lê Thị Phương Thảo
(2024). Factors for digital banking development in Vietnam in the new context. Tạp
chí Công nghệ Ngân hàng, (6), 33-42.
7. McKinsey & Company (2018). Mô hình 6 khối của McKinsey.
https://ocd.vn/khung-phuong-phap-luan-chuyen-doi-so-mo-hinh-6-khoi-cua-
mckinsey/
8. Al-Smadi, M. O. (2025). Factors driving digital transformation: Technological,
organizational, and environmental perspectives from Jordanian banks. Banks and
Bank Systems, 20(1), 74–82. https://doi.org/10.21511/bbs.20(1).2025.07
9. Alqararah, E. A., Shehadeh, M., & Yaseen, H. (2025). The role of digital
transformation capabilities in improving banking performance in Jordanian
commercial banks. Journal of Risk and Financial Management, 18(4), 196.
https://doi.org/10.3390/jrfm18040196
10. Gartner (2021). IT Glossary: Digitization. https://www.gartner.com
11. Porfírio, J. A., Felício, J. A., & Carrilho, T. (2023). Factors influencing digital
transformation in banking. Journal of Business Research, 161, 114393.
https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2023.114393.
12. Theo Deloitte (2017). Digital Maturity Model (DMM): Achieving Digital
Maturity to Drive
Growth. https://www.the-digital-insurer.com/wp-content/uploads/2017/11/1105-
59180-MITSMR-Deloitte-Digital-Report-2017.pdf
13. Tran, H. V. et al, (2024). Factors influencing the decision to use rooftop solar
power systems in Vietnam. The Journal of Infrastructure, Policy and Development,
8(6)
.https://www.researchgate.net/publication/381091871_Factors_influencing_the_deci
sion_to_use_rooftop_solar_power_systems_in_Vietnam
14. Ulrich-Diener, F., Dvouletý, O., & Špaček, M. (2023). The future of banking:
What are the actual barriers to bank digitalization? Journal of Creating Value,
28(2). https://doi.org/10.1177/23409444231211597
15. Vial, G. (2019). Understanding digital transformation: A review and a research
agenda. The Journal of Strategic Information Systems, 28(2), 118–144.
16. Westerman, G., Bonnet, D., & McAfee, A (2011). Digital Transformation: A
Roadmap for Billion-Dollar Organizations. MIT Sloan Management.
17
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/10/02/cac-yeu-to-anh-huong-den-qua-trinh-chuyen-doi-so-tai-ngan-hang-ban-viet/
Tags