Bảng: Kết quả thí nghiệmBảng: Kết quả thí nghiệm
Chỉ tiêu CT1CT2CT3CT4 CT5
Tỉ lệ đẻ từ tuần 22-45 (%)64,470,172,363,465,0
Trứng/mái (quả) 116128130114 117
KL trứng (g/quả) 62,563,864,163,263,5
Tỉ lệ dập vỡ, dị hình (%)5,04,54,74,2 4,9
Tỉ lệ trứng có phôi (%)95,697,096,595,095,5
Tỉ lệ nở/tổng trứng ấp (%)85,187,387,584,685,0
Vịt con loại 1/mái (con)97,4109,0111,894,698,6
Tiêu tốn TĂ/10 trứng (kg)2,001,821,802,052,00
Chi phí TĂ/10 trứng (đ)65945900578866466430
Chi phí TĂ/vịt con loại 1 (đ)792,1696,0673,0802,0763,0
So sánh chi phí/vịt loại 1 (%)10087,885,0101,396,4