Khoản mục
Khoản tiền
Hỗ trợ
Tổng
Năm 1
Chi phí trực tiếp
Tiền lương ($)
134,201
3,343
137,544
Quyến lợi nhân viên
15,678
40,740
56,418
Chi phí đi lại
12,340
12,340
Trang thiết bị
11,590
11,590
Vật tư, nguyên liệu
1,250
1,250
Tư vấn và hợp đồng
318,629
318,629
Chi phí khác
13,550
13,550
Tổng chi phí trực tiếp
507,238
44,083
551,321
Chi phí gián tiếp
124,981
124,981
Tổng
632,219
44,083
676,302
Năm 2 Tiền lương ($)
101,672
3,444
105,116
Quyền lợi nhân viên
19,571
40,740
60,311
Chi phí đi lại
15,940
15,940
Trang thiết bị
0
0
Vật tư, nguyên liệu
850
850
Tư vấn và hợp đồng
325,087
325,087
Chi phí khác
13,550
13,550
Tổng chi phí trực tiếp
476,670
44,184
520,854
Chi phí gián tiếp
109,436
109,436
Tổng
586,106
586,106
Tổng ngân sách yêu cầu
2.4. Lậpkế hoạchthờigianvà nguồnlực
2Nộidungthiếtkếnghiêncứu