chuong 2 MKT XK CH .pptx mả keting xuat khau

qttntmqt 12 views 36 slides Sep 06, 2025
Slide 1
Slide 1 of 36
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36

About This Presentation

co so ly thuyet


Slide Content

CHƯƠNG HAI Phân tích và đánh giá t h ị t r ường xu ấ t khẩu Exporting Marketing

NỘI DUNG C Ơ B Ả N Phân tích và l ự a ch ọ n thị t r ư ờ ng quốc gia xu ấ t k hẩ u 2.1 Đ ánh giá đ i ề u k i ệ n c ủ a thị t r ư ờ ng và l ự a c họ n phân đ o ạ n thị t r ư ờ ng mụ c tiêu 2.2 XK Các ng uồ n thông tin t h ị t r ư ờ ng x uấ t k hẩ u 2.3 CTK.9/13 Export i ng Market i ng 2

2. 1. Phân tích và lự a chọn thị trường x u ất khẩu Phân tích các c ơ hộ i t h ị trư ờ ng xuất khẩ u ƒ ƒ l ự a ch ọ n thị trư ờ ng xuất khẩ u 2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 3

2. 1. 1. Phân tích các c ơ hộ i t h ị t r ư ờ ng xu ấ t k hẩ u Phân tích chung v ề thị trường Phân tích theo ch i ều sâu 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 4

MÔ HÌNH. PHÂN TÍCH CHUNG V Ề T HỊ T RƯỜ NG Các b iến k inh tế v ĩ mô Dữ liệu q u y m ô thị trư ờ ng Môi trư ờ ng cạnh t r anh ƒ ƒ ƒ Phân tích chung v ề thị t rường Liệu một thị t r ư ờ ng t i ềm cho s ản p h ẩm x u ất k h ẩu có n ăng tồn tại? 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 5

MÔ HÌNH. PHÂN TÍCH THEO CH I ỀU SÂU Phân Phân Phân Phân Phân Phân tích tích tích tích tích tích kinh tế l u ật và c ác q u y định ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ về về về r ủi chính trị v ăn hó a tài c hính ro Phân tích theo ch i ều sâu Xác định chi ti ế t h ơn t h ị t r ư ờ ng tiềm cho s ản p h ẩm x u ất k h ẩu n ăng 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 6

2 .1. 2. L ự a c họ n thị t r ư ờ ng x uấ t k hẩ u * Phương pháp đánh giá Thụ động Lựa c h ọn thị trường mục tiêu Mở rộng/Tiếp cận ch u ỗi x uất khẩu Thu hẹp/ T uyển c h ọn 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 7

* Phư ơ ng pháp đ ánh giá Phương pháp t h ụ động Thoả mãn c ác đ ơ n đ ặ t hàng từ phía nư ớ c n goà i/gi á n c họn lựa t h ị trư ờ ng thông qua khởi xướng c ác đại lý ti ế p XK. đị nh ƒ Quá t rình l ựa c h ọn thi ế u h ệ t h ống và không c ó – hư ớ ng s ức m ua và theo khuynh hướng bên đặt hàng Các DN thiếu k inh ngh i ệm x u ất k h ẩu. – 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 8

* Phư ơ ng pháp đ ánh giá Phương pháp tích cực Phương pháp t iế p c ậ n c h u ỗi. Phát tri ể n cá c ho ạ t đ ộ ng ƒ XK/q u ốc t ế trê n cơ sở cá c t h ị t r ư ờn g c ó s ự t ư ơ ng đ ồ ng v ới thị t r ư ờ ng nội đị a , ng hĩ a l à , chọn thị t r ư ờ ng d ựa tr ê n cơ sở kinh nghiệm x u ất k h ẩu v à yếu tố đ ịa lý. 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 9

* Phư ơ ng pháp đ ánh giá Phương pháp tích cực Phương pháp t iế p t u yển ch ọ n*. Ch ọn mộ t/ m ột số t hị nhau ƒ t r ư ờ ng có và l o ại b ỏ C ơ cở dựa triển v ọng nh ấ t từ nhiều t h ị t r ư ờ ng khác những thị trư ờ ng ít hấp d ẫn trên các tiêu t h ức h ơn. ƒ Đặc Gắn điểm c ác yếu tố môi trư ờ ng. liền với s ản phẩm x u ất khẩu. – – 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 10

* Kỹ th u ậ t đ ánh giá ƒ Bảng ô vuông. – Mô tả điều k iện c hấp nh ận và không c h ấp nh ận đư ợ c – X ếp l o ại c ác q uốc g i a t h e o n h ữ n g b iế n cố v ề t ầ m q u an trọng ƒ Ma t r ận cơ hội- r ủi r o. – Đánh – Đánh – Đánh giá mỗi quốc gia dấu trên h ì n h vẽ giá s ự di chu y ển bởi các chỉ số đo lư ờ ng đ ể biểu diễn v ị trí tư ơ ng ứng đư ợ c t rông đợi t rận ưu t hế ƒ Sức t hu hút c ủ a một quốc gia-Ma c ủa DN 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 11

MÔ HÌNH. B ẢNG Ô L ƯỚ I 2.1 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 12 Tiêu thức 1 2 3 4 5 6 7 8 C ộng Xếp hạng H ệ s ố đương l ượng 1 1 1 2 2 2 3 2 Quốc gia 1 Quốc gia 2 Quốc gia 3 Quốc gia 4

2 . 2. Đ ánh giá đi ều k i ện c ủ a thị t r ường và l ự a chọn phân đ oạn thị t r ường mụ c tiêu xuất khẩu Phân Phân tích tích các các yế u yế u tố tố bên bên n goài trong ƒ ƒ 2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 13

2 .2. 1. Phân tích các y ế u tố bên ngoài ƒ N h ận những r a c ơ h ội thị t r ư ờ ng, k ênh phân p h ối p h ù h ợp v à y ếu tố bên ngoài liên quan k hác. Tình trình phát tr i ển và c ơ h ội thị trường Đ iều ki ện thâ m n h ập thi t r ường Phâ n tíc h k h ả năng cạnh t r anh Đ ánh giá kênh bán hàng Công tác hậu c ầ n (bên ngoài) C ơ c ấu giá cả Hồ s ơ sản phẩm 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 14

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Tình hình phát tr i ển và c ơ hội thị trường (1) Quy m ô t hị t rường. (tậ p t r ung vào nhóm s ả n ph ẩ m, đó đến s ản p h ẩm c ụ thể) sau ƒ Di ễ n b i ến thị t rường. (dung lư ợ ng t h ị trư ờ ng và xu t h ế) ƒ ƒ Nhập k h ẩu. 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 15

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Điều k i ện xâm nhập thị trường (2) Trả lời c ác c âu h ỏi. Tiêu chuẩn đặt r a đối với chất lư ợ ng của S P , của D N ? Tầm q u an tr ọ n g của p h ư ơ ng pháp s ả n x u ấ t khôn g gây ƒ ƒ h ại đối v ới m ô i N h ữ n g hạ n của D N ? trư ờ ng? ch ế /rào cả n N K n à o g i ới hạn cơ hội b á n h à n g ƒ 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 16

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Phân tích k h ả năng c ạnh tranh (3) N h ận biết đối thủ cạnh t r anh Nghiên c ứu về đ ố i thủ cạnh t r anh ƒ ƒ ƒ Kiểm t r a đ ều đ ặn với K H DN v à nhà cung c ấ p x e m h ọ c ó b i ế t thông tin gì về những m ới gia nhập n gành h a y không? 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 17

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Đánh giá kênh bán hàng (4) Có nh ữ ng tiêu XK? kên h bá n h àn g tiềm nă n g nà o ở thị t r ư ờ ng m ục ƒ SP nào p hù h ợp ng ành t h ư ơ ng mại h àng v ới n ào nhiều k ê n h bá n ƒ hàng khác nhất? nhau và kênh bán phù h ợp S P X K Yêu c ầu q u an t rọng n h ấ t đ ố i v ới các kênh bán h àng x ác ƒ đị nh ? Điều k iện đ ể nhà XK thể? tham gia c h u ỗi c ung ứng c ụ Các kênh yêu cầu những tiêu chu ẩ n c h ất lư ợ ng gì? ƒ 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 18

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Công tác hậu cần (bên ngoài)(5) Liên quan t ới chu y ển h àng h óa và thông tin bên n goài DN ƒ ƒ C ư ớ c p h í. 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 19

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài C ơ c ấu giá cả (6) Giám sát thực tế. c h ặ t chẽ t hị tr ư ờ ng và giá để bá o g iá ph ù h ợp ƒ LN t ă ng/g iảm phụ thuộc v à o loại hì n h s ản phẩ m, kênh ƒ phân p h ối, th a y đổi cung- c ầu v à d ao động giá. 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 20

2 .2. 1. Phân tích các yêu t ố bên ngoài Phân tích h ồ sơ sản phẩm (Phát tr i ển s ản phẩm)(7) Tên Yêu C ấu sản phẩm c ầu thị trư ờ ng t rú c thị trư ờ ng ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ Ng u ồn cung c h ủ y ếu C ải tiến c hất lư ợ ng 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 21

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong ƒ Đ ánh giá các điểm m ạ nh/điểm lực b ên trong v à n ăng lực m ktg y ếu đ ố i vớ i n h ững ngu ồ n X K của DN. ƒ Ch ỉ hội r a m ức độ m ột D N c ó k h ả s ẵn c ó t r ên t h ị trư ờ ng. nă n g th u l ợi từ n hữ ng cơ Dòng/tuyến s ản phẩm chất lượng, USP và n ăng l ực Công tác hậu c ầ n (nội bộ) Mar k eting và bán hàng Tài chính Năng l ực nội bộ Tiêu chuẩn, s ả n xuất 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 22

2. 2.2. Phân tích các y ế u tố bên trong Phân tích dòng s ản phẩm (1) Mục đích k ế t h ợp S P chà o b án v ới c ơ h ội thị ứng? Trả lời n h ững câu hỏi. tr ư ờ ng tương ƒ ƒ Hiện đang sản x u ất S P? – – – SP Có mà thể DN chuyên sản x u ất và sản x uất n hững SP m ới c oi là nà o ? SP chính? 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 23

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Tiêu ch u ẩn, chất lượng, USP và năng lực SX (2) Tiêu ch u ẩn, c h ất lư ợ ng. đ áp ứng các yêu c ầu c ủa thị ƒ trư ờ ng m ục tiêu XK. Trả lời c ác c âu h ỏi. ƒ S ản p hẩ m và q u y t r ì n h sả n x u ấ t c ủa D N cần t u â n t h ủ theo tiêu chuẩn c hất lư ợ ng? – Mức độ trên t h ị c h ấ t lư ợ ng chung c ủa trư ờ ng? S P DN s o v ới cá c S P k hác – 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 24

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Tiêu ch u ẩn, chất lượng, USP và năng lực SX (2) Xác đị n h USP . tạ o s ự khác bi ệ t g i ữ a sả n phẩ m/d ị ch v ụ ƒ của DN s o với đối thủ x u ất. cạnh t r anh. Nă ng lực s ản ƒ 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 25

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Công tác hậu cần (nội bộ) (3) Bao hàm v i ệc l ưu g i ữ, v ận c huy ể n h à n g hó a trong n ội b ộ DN. Các y ế u tố cần x em xét: v à t h ô n g t i n ƒ Lưu t r ữ và chuyên c h ở đúng Kích cỡ bao gói tiêu chuẩn cách – – – V ật liệu bao gói tái c h ế hoặc vật liệu hai lớp. 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 26

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Marketing và bán hàng (4) ƒ Mục đích : Xác định thị t r ư ờ ng XK h i ện t ại n hư thế nào? N h ữ n g c ô n g vi ệc t h ực hi ện ở m ột thị t r ư ờ ng này c ó t ư ơ ng tự như ở thị trư ờ ng khác không? ƒ Trả lời n h ững câu hỏi. DN có chuyên t h ực hiện cô ng v iệc m a r k e ting v à b á n – hàng? B iết nh ững ai ở các t h ị trư ờ ng m ục tiê u ? DN có sẵn những gì để hỗ trợ việc bán hàng? – – 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 27

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Tài chính (5) Trả lời c ác c âu h ỏi. ƒ Phân bổ chi phí cho v i ệc thiết lập Hỗ trợ bao nhiêu chi phí cho điều h o ạt động XK m ới? – – – – hành h o ạt động XK? Chi phí phân bổ ban đầu cho n h ững nỗ lực XK? Các kế hoạc h phá t tr i ể n k h ác c ó t h u ộc hạng m ục c ô n g việc gây ảnh hư ở ng cạnh t r anh đến C ó c ần n guồn v ốn b ên n g o ài h ỗ trợ kế hoạch XK? cho các n ỗ lực XK? – 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 28

2.2. 2. Phân tích các y ế u tố bên trong Năng l ực n ội tại (6) Cam kết xuất khẩu. Kinh nghiệm x u ất khẩu. ƒ ƒ ƒ Kỹ năng ngôn n g ữ. 2.2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 29

2. 3. Các ng u ồn thông tin thị trường x u ất khẩu Ngu ồ n d ữ li ệu thông tin ƒ ƒ Phư ơ ng pháp nghiên c ứ u 2 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 30

2.3. 1. Ng uồ n dữ li ệ u thông tin Các Các Các tổ c hức hỗ trợ kinh doanh tổ c hức p h i Ch í n h p h ủ. p hòng t h ư ơ ng m ại. (BSOs) ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ ƒ Hiệp h ội thư ơ ng m ại. Đại sứ quán. Ngân hàng. Thư viện. Bá o , tạp c hí thư ơ ng m ại. (Xuất b ản t ại thị t r ường mục ti ê u) 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 31

2.3. 2. Phư ơ ng pháp nghiên c ứ u Nghiên Nghiên cứu cứu t ạ i bàn ƒ ƒ h i ện trư ờ ng/t h ự c đị a 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 32

* Nghiên c ứ u tại bàn Nghiên cứu tại văn phòng Cách t ốt nh ấ t đ ể thực h i ện v iệc đ ánh giá ban đ ầu. Thu DN ƒ t hậ p c ác dữ l iệu thứ c ấ p có s ẵn ng a y trong hồ sơ (nguồn dữ liệu nội b ộ) hoặc c ác n guồn bên n g o ài. Thông tin dư ớ i d ạng giấy tờ/ d ạ ng s ố hoá. ƒ 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 33

* Nghiên c ứ u tại bàn Nghiên cứu tại văn phòng sử dụng Internet K ế t nối I nte r net, có v i ệc t h ể ti ế p c ận v ô s ố ng u ồn t hông tin ƒ ng a y tại bàn làm (gần như vô t ậ n). 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 34 Tổ chức .co m : công t y thương mại .net : nhà cung c ấp d ị c h vụ .org : tổ c hức p hi c h í nh p h ủ .go v : tổ c hức c hính phủ Q u ốc gia .de : Đức .fr : Pháp .co.uk : Anh .nl : Hà Lan

* Nghiên c ứ u th ự c địa Tập t ru n g của ngư ờ i C ơ s ở cho v à o n g h i ên cứu đ ộ ng m ua/NT D . c hiến l ượ c định vị s ản c ơ m ua h àng hà ng n g ày ƒ p hẩ m của DN toàn d i ện. c ần ƒ tiếp Mỗi v ẹn cận chuyên sâu, kỹ lư ỡ ng và c hủ đề nghiên c ứu cần một q uy t r ình n g h i ên c ứu tr ọn ƒ (có t hể kết hợp vài c h ủ đề). 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 35

MÔ HÌNH. CÁC CÁCH T I ẾP C ẬN NGHIÊN C ỨU Các cách t i ếp cận nghiên c ứu H ội c h ợ triển lãm Trong n ước Sử dụng Internet Kiểm định trực tiếp tại CH Quan sát t h ị t r ườ ng 2.3 CTK . 9/13 Export i ng Market i ng 36
Tags