Phân tích quan điểm của Hồ Chí Minh: Độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của các dân tộc. Giải thích vì sao Hồ Chí Minh khẳng định: “...một dân tộc không tự lực cánh sinh mà cứ ngồi chờ dân tộc khác giúp đỡ thì không xứng đáng được độc lập”?
Phân tích quan điểm của Hồ Chí Minh về độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của các dân tộc
I. Nguồn gốc hình thành tư tưởng: 1. Truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam: Dân tộc Việt Nam có lịch sử hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, luôn kiên cường đấu tranh chống lại các thế lực ngoại xâm để bảo vệ độc lập, chủ quyền. 2. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại : Hồ Chí Minh đã đi qua nhiều quốc gia và tiếp thu giá trị cách mạng tư sản lớn trên thế giới:Cách mạng Pháp, Cách mạng Mỹ, và đặc biệt là Cách mạng Tháng Mười Nga. Người đã tiếp thu những giá trị tiến bộ về quyền con người, quyền dân tộc từ Tuyên ngôn độc lập của Mỹ , Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, cũng như chủ nghĩa Mác – Lênin về quyền tự quyết của các dân tộc.
3. Thực tiễn đấu tranh giải phóng dân tộc: Chứng kiến cảnh đất nước bị đô hộ, nhân dân bị áp bức, bóc lột dưới ách thực dân Pháp, Hồ Chí Minh càng thấm thía nỗi đau mất nước và ý chí khát khao độc lập, tự do. Người nhận thấy rằng, độc lập là điều kiện tiên quyết để xây dựng một cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân. 4. Ý chí quyết tâm ấy còn được nhân dân ta thể hiện trong 2 cuộc kháng chiến chống TD Pháp và đế quốc Mỹ . Khi thực dân Pháp tiến hành xâm lược Việt Nam lần t2, trong lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến ngày 19/12/1946, Người đã thể hiện quyết tâm sắt đá, bảo vệ bằng được nền độc lập dân tộc- giá trị thiêng liêng mà nhân dân Việt Nam mới giành lại được : “Không. Chúng ta thà hi sinh tất cả chứ không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ” . Khi đế quốc Mỹ trực tiếp đưa quân viễn chinh Mỹ vào tham chiến ở Miền Nam Việt Nam, Hồ Chí Minh đã đưa ra lời kêu gọi toàn dân đứng dậy chống Mỹ, cứu nước, Người Khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
II. Nội dung cốt lõi của quan điểm: 1. Độc lập, tự do là quyền cơ bản nhất của mỗi dân tộc: mỗi dân tộc có quyền được tự quyết định vận mệnh của mình, không bị bất cứ thế lực nào can thiệp, áp đặt. 2. Độc lập dân tộc phải gắn liền với tự do và hạnh phúc của nhân dân: Quan điểm của Hồ Chí Minh về độc lập không phải là độc lập hình thức mà là độc lập thực sự, mang lại cuộc sống ấm no, tự do cho nhân dân. Người từng nói: "Nếu nước độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc, tự do thì độc lập cũng chẳng có ý nghĩa gì". 3. Độc lập dân tộc là mục tiêu cao cả: Trong mọi giai đoạn cách mạng, độc lập dân tộc luôn được Hồ Chí Minh đặt lên hàng đầu. Người khẳng định: "Dù hy sinh tới đâu, dù phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải giành cho được độc lập".
III . Ý nghĩa và tầm ảnh hưởng của quan điểm: 1. Kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam: Quan điểm này đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước của Việt Nam, khơi dậy tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân tộc. 2. Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới: Quan điểm của Hồ Chí Minh đã truyền cảm hứng và cổ vũ mạnh mẽ cho các dân tộc bị áp bức vùng lên đấu tranh giành độc lập, góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên toàn cầu. 3. Giá trị nhân văn sâu sắc: Khẳng định quyền con người, quyền dân tộc, phù hợp với các giá trị phổ quát của nhân loại.
Ví dụ thực tế: Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (2/9/1945): Hồ Chí Minh đã mở đầu bản Tuyên ngôn bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng,..." Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho quan điểm về độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của các dân tộc. Việt Nam, từ một dân tộc thuộc địa, khẳng định chủ quyền của mình trước toàn thế giới.
Giải thích câu nói "một dân tộc không tự lực cánh sinh mà cứ ngồi chờ dân tộc khác giúp đỡ thì không xứng đáng được độc lập"
I. Khái niệm "Tự lực cánh sinh" là tự mình nỗ lực, dựa vào sức mạnh nội tại, không trông chờ, ỷ lại vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để đạt được mục tiêu.
II. Vai trò của tự lực cánh sinh trong đấu tranh giành độc lập: 1.Sức mạnh nội tại là yếu tố quyết định nhất cho sự thành công của một cuộc cách mạng. Dù có sự giúp đỡ bên ngoài đến đâu, nếu không có nội lực vững mạnh, cuộc đấu tranh sẽ khó lòng bền vững. 2. Khơi dậy tinh thần tự hào, ý chí chiến đấu: Khi một dân tộc tự mình đứng lên giành lấy quyền lợi, họ sẽ có ý chí kiên cường hơn, tinh thần đoàn kết cao hơn. 3. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế: Chỉ khi một dân tộc chứng tỏ được khả năng tự mình đứng lên, họ mới có thể nhận được sự tôn trọng và giúp đỡ thực chất từ cộng đồng quốc tế. Không ai muốn giúp đỡ một dân tộc chỉ biết ngồi chờ, ỷ lại.
III. Hậu quả của việc chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài: Mất đi tính độc lập, tự chủ: Khi phụ thuộc vào bên ngoài, dân tộc có thể phải chấp nhận những điều kiện, ràng buộc bất lợi, làm mất đi quyền tự quyết. Dễ bị chi phối, thao túng: Các thế lực bên ngoài có thể lợi dụng sự phụ thuộc để can thiệp vào công việc nội bộ, phục vụ lợi ích riêng của họ. Khó khăn trong việc xây dựng và phát triển đất nước sau độc lập: Nếu không có khả năng tự lực cánh sinh trong đấu tranh, rất khó để xây dựng một nền kinh tế, xã hội độc lập, tự chủ sau này.
Ví dụ điển hình Cách mạng Cuba (trước Fidel Castro): Một số cuộc nổi dậy trước khi Fidel Castro lên nắm quyền đã thất bại một phần vì quá phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ Mỹ hoặc các nhóm lưu vong bên ngoài mà không xây dựng được một nền tảng sức mạnh vững chắc trong nước. Khi sự hỗ trợ bị cắt đứt hoặc không đến như mong đợi, phong trào dễ dàng sụp đổ.
Tổng kết Quan điểm của Hồ Chí Minh về độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của các dân tộc là một tư tưởng mang tính thời đại sâu sắc. Không chỉ là kim chỉ nam cho cách mạng Việt Nam mà còn là nguồn cổ vũ cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Là lời khẳng định "một dân tộc không tự lực cánh sinh mà cứ ngồi chờ dân tộc khác giúp đỡ thì không xứng đáng được độc lập" là một bài học quý giá về tầm quan trọng của nội lực, ý chí tự cường. Tự lực cánh sinh không có nghĩa là cô lập, mà là đặt nội lực làm nền tảng. Tư tưởng có giá trị không chỉ trong đấu tranh giành độc lập mà còn trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay, đòi hỏi mỗi dân tộc phải chủ động, sáng tạo và tự chịu trách nhiệm về vận mệnh của mình.