Kiểu nguyên Kiểu nguyên (Integer) bao gồm : sbyte (-128 to 127): có dấu , 8-bit byte (0 to 255): không dấu , 8-bit short (-32,768 to 32,767): có dấu , 16-bit ushort (0 to 65,535): không dấu , 16-bit int (-2,147,483,648 to 2,147,483,647): có dấu , 32-bit uint (0 to 4,294,967,295): không dấu , 32-bit long (-9,223,372,036,854,775,808 to 9,223,372,036,854,775,807): có dấu , 64-bit ulong (0 to 18,446,744,073,709,551,615): kg dấu , 64-bit 8