KỸ NĂNG GIAO TIẾP phan2 danh cho duoc.pptx

ngCngLun 0 views 61 slides Sep 27, 2025
Slide 1
Slide 1 of 61
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41
Slide 42
42
Slide 43
43
Slide 44
44
Slide 45
45
Slide 46
46
Slide 47
47
Slide 48
48
Slide 49
49
Slide 50
50
Slide 51
51
Slide 52
52
Slide 53
53
Slide 54
54
Slide 55
55
Slide 56
56
Slide 57
57
Slide 58
58
Slide 59
59
Slide 60
60
Slide 61
61

About This Presentation

kĩ năng giao tiếp


Slide Content

Chương 2 : Lắng nghe và đồng cảm với người bệnh DS: TRẦN THỊ BẢO YẾN

Mục tiêu học tập Vận dụng kỹ thuật lắng nghe để phát hiện và thể hiện sự đồng cảm với người bệnh Phân tích các phản ứng không hiệu quả trong giao tiếp và cách tránh chúng Thiết lập và duy trì mối quan hệ trợ giúp tích cực với người bệnh tại nhà thuốc 03 02 01

LẮNG NGHE 01

1.1. Khái niệm và Mục đích Mục đích: Giúp Dược sĩ phát hiện những gì người bệnh đang nghĩ và đang cảm nhận. Cho phép người bệnh bày tỏ cảm xúc và nhu cầu của họ một cách đầy đủ. Thiết lập sự đồng cảm, giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh tật và cách sử dụng thuốc. Định nghĩa: Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là trong mối quan hệ trợ giúp. Lắng nghe hiệu quả giúp Dược sĩ không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn thấu hiểu cảm xúc của người bệnh.

1.2 Các Yếu tố của Lắng nghe Hiệu quả Ví dụ: Khi người bệnh đang nói, Dược sĩ không nên nhìn điện thoại hoặc làm việc khác. A . Tập trung hoàn toàn: Dành sự chú ý tuyệt đối cho người bệnh, loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng bên ngoài và các suy nghĩ cá nhân. B. Giao tiếp phi ngôn ngữ (Non-verbal communication) khuyến khích: Giao tiếp bằng mắt: Duy trì ánh mắt thân thiện, ấm áp, thể hiện sự quan tâm. Tư thế: Hướng về phía người bệnh, cơ thể hơi nghiêng về phía trước, thư giãn, không khoanh tay. Biểu cảm khuôn mặt: Nét mặt phù hợp với nội dung câu chuyện, thể hiện sự thấu hiểu. Ví dụ: Khi bệnh nhân đang chia sẻ về một triệu chứng khó chịu, Dược sĩ duy trì ánh mắt, gật đầu nhẹ nhàng và có vẻ mặt lắng nghe nghiêm túc.

Ví dụ: Thay vì hỏi "Bác có bị đau không?", hãy hỏi: "Bác có thể mô tả cụ thể hơn về cơn đau của mình không?" C. Sử dụng từ ngữ thích hợp: Từ đệm : "Vâng", "Tôi hiểu", "À", "Tiếp tục đi", "Sau đó thì sao?"... để người bệnh biết Dược sĩ đang theo dõi. Câu hỏi mở : Khuyến khích người bệnh chia sẻ chi tiết hơn thay vì chỉ trả lời "có" hoặc "không". 1.2 Các Yếu tố của Lắng nghe Hiệu quả

2. ĐÁP LẠI ĐỒNG CẢM

2.1. Khái niệm Đồng cảm (Empathy) Đồng cảm là khả năng nhận biết và hiểu được cảm xúc của người khác , đặt mình vào vị trí của họ để nhìn nhận vấn đề . Đồng cảm không phải là sự thương hại (sympathy) hay chia sẻ cảm xúc cá nhân của Dược sĩ . Mục tiêu : Giúp người bệnh cảm thấy được lắng nghe , thấu hiểu , không cô đơn và được tôn trọng . Cơ sở lý thuyết : Dựa trên quan điểm trị liệu lấy " bệnh nhân là trung tâm " (Client-centered therapy) của Carl Rogers. Mục tiêu không phải là đưa ra lời khuyên mà là giúp bệnh nhân tự tìm ra giải pháp cho vấn đề của họ .

Cấu trúc 2 phần ( bắt buộc ): Tóm tắt nội dung lời nói (Content): Diễn đạt lại lời người bệnh đã nói , tập trung vào sự kiện , tình huống . Phản ánh cảm xúc (Feeling): Gọi tên cảm xúc mà bạn nhận thấy người bệnh đang trải qua (lo lắng , sợ hãi , chán nản , mệt mỏi ...). Ví dụ minh họa : Tình huống 1: Một bệnh nhân mua thuốc cho bố / mẹ và chia sẻ : " Bố / mẹ tôi dạo này ăn uống kém lắm , sụt cân nhiều , tôi lo quá mà không biết làm sao .“ Phản ứng HIỆU QUẢ ( Đồng cảm ): " Tôi hiểu rằng việc bố / mẹ mình ăn uống kém và sụt cân nhiều hẳn khiến anh / chị rất lo lắng và băn khoăn không biết phải giúp đỡ như thế nào , phải không ạ?" ( Tóm tắt nội dung + Phản ánh cảm xúc : lo lắng , băn khoăn ). Tình huống 2: Một bệnh nhân bị bệnh mạn tính đến lấy thuốc và than thở : " Tôi phải uống thuốc này suốt đời , nhiều khi thấy nản quá , muốn bỏ cuộc .“ Phản ứng HIỆU QUẢ ( Đồng cảm ): " Việc phải duy trì uống thuốc điều trị lâu dài như vậy hẳn khiến ông / bà cảm thấy mệt mỏi và chán nản vào một số thời điểm , đúng không ạ?" ( Tóm tắt nội dung + Phản ánh cảm xúc : mệt mỏi , chán nản ).

2.2. Kỹ thuật " Phản ứng làm thấu hiểu " (Response of Understanding) Đây là phản ứng hiệu quả nhất để thể hiện sự đồng cảm .

2.3. Các Phản ứng KHÔNG HIỆU QUẢ Những phản ứng này thường làm ngừng quá trình giao tiếp trợ giúp . A. Phản ứng Đánh giá (Evaluative Response): Đưa ra phán xét hoặc ý kiến cá nhân về người bệnh . Ví dụ : " Đáng lẽ bác phải chú ý chế độ ăn uống hơn chứ ." B. Phản ứng Khuyên bảo (Advising Response): Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp ngay lập tức mà chưa hiểu rõ . Ví dụ : " Bác cứ uống thuốc A này đi là sẽ khỏi ngay thôi ." C. Phản ứng An ủi / Làm an tâm (Reassuring Response): Cố gắng trấn an một cách vội vã , hời hợt . Ví dụ : " Đừng lo lắng quá , bệnh này ai cũng bị thế mà ."

2.3. Các Phản ứng KHÔNG HIỆU QUẢ D. Phản ứng Chung chung (Generalized Response): Phản ứng mơ hồ , không thể hiện sự quan tâm sâu sắc . Ví dụ : " Ừm ... tôi hiểu ." E. Phản ứng Thăm dò (Probing Response): Đặt quá nhiều câu hỏi dồn dập , khiến người bệnh cảm thấy bị thẩm vấn . F. Phản ứng Phân tán (Distracting Response): Thay đổi chủ đề hoặc phớt lờ điều người bệnh đang nói . G. Phản ứng Thiếu hiểu (Misunderstanding Response): Trả lời không đúng trọng tâm , cho thấy Dược sĩ không hiểu vấn đề . Hậu quả : Khiến người bệnh cảm thấy không được lắng nghe , bị đánh giá , mất niềm tin và không muốn chia sẻ thêm thông tin quan trọng .

III. THÁI ĐỘ THỂ HIỆN SỰ ĐỒNG CẢM 3.1. Chân thật (Genuineness): Sự đồng cảm phải xuất phát từ tấm lòng , sự quan tâm thực sự của Dược sĩ , không phải là kịch bản . 3.2. Tôn trọng vô điều kiện (Unconditional Positive Regard): Chấp nhận người bệnh và câu chuyện của họ mà không phán xét , không điều kiện , bất kể hoàn cảnh hay quan điểm của họ . 3.3. Thái độ chuyên nghiệp : Duy trì sự chuyên nghiệp , giữ giới hạn phù hợp trong mối quan hệ trợ giúp .

IV. NHỮNG KHÍA CẠNH CỦA LẮNG NGHE IM LẶNG Im lặng có mục đích : Là một công cụ giao tiếp hữu hiệu , không phải sự lúng túng hay thờ ơ. Lợi ích : Tạo không gian cho người bệnh sắp xếp suy nghĩ , cảm xúc và chia sẻ sâu hơn . Giúp Dược sĩ có thời gian xử lý thông tin, chuẩn bị phản ứng thích hợp và hiệu quả hơn

V. NHỮNG VẤN ĐỀ TRONG THIẾT LẬP QUAN HỆ TRỢ GIÚP Thái độ kiểm soát : Cố gắng kiểm soát quá mức cuộc trò chuyện hoặc các quyết định của người bệnh . Làm mất tính cá nhân (Depersonalization): Đối xử với người bệnh một cách rập khuôn , không nhớ thông tin đã chia sẻ , khiến họ cảm thấy không được quan tâm . Sử dụng cách tiếp cận rập khuôn : Áp dụng một phương pháp giao tiếp duy nhất cho mọi trường hợp mà không linh hoạt . Thiếu tôn trọng quyền tự quyết : Không khuyến khích người bệnh tham gia vào quá trình quyết định về sức khỏe của họ .

Jupiter’s rotation period 9h 55m 23s 333,000 The Sun’s mass compared to Earth’s 386,000 km Distance between the Earth and the Moon

2.3. Các Phản ứng KHÔNG HIỆU QUẢ ( Cần Tránh – TRANG 27-33) Những phản ứng này thường làm ngừng quá trình giao tiếp trợ giúp . A. Phản ứng Đánh giá (Evaluative Response): Đưa ra phán xét hoặc ý kiến cá nhân về người bệnh . Ví dụ : " Đáng lẽ bác phải chú ý chế độ ăn uống hơn chứ ." B. Phản ứng Khuyên bảo (Advising Response): Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp ngay lập tức mà chưa hiểu rõ . Ví dụ : " Bác cứ uống thuốc A này đi là sẽ khỏi ngay thôi ." C. Phản ứng An ủi / Làm an tâm (Reassuring Response): Cố gắng trấn an một cách vội vã , hời hợt . Ví dụ : " Đừng lo lắng quá , bệnh này ai cũng bị thế mà ." D. Phản ứng Chung chung (Generalized Response): Phản ứng mơ hồ , không thể hiện sự quan tâm sâu sắc . Ví dụ : " Ừm ... tôi hiểu ." E. Phản ứng Thăm dò (Probing Response): Đặt quá nhiều câu hỏi dồn dập , khiến người bệnh cảm thấy bị thẩm vấn . F. Phản ứng Phân tán (Distracting Response): Thay đổi chủ đề hoặc phớt lờ điều người bệnh đang nói . G. Phản ứng Thiếu hiểu (Misunderstanding Response): Trả lời không đúng trọng tâm , cho thấy Dược sĩ không hiểu vấn đề . Hậu quả : Khiến người bệnh cảm thấy không được lắng nghe , bị đánh giá , mất niềm tin và không muốn chia sẻ thêm thông tin quan trọng .

Read carefully the points for and against the issue and write down your position to discuss with your colleagues Practical exercise You can write an important fact here You can write an important fact here You can write an important fact here Pros You can write an important fact here You can write an important fact here You can write an important fact here Cons Write about your position on the issue here, for example you can write about: Venus has a beautiful name and is the second planet from the Sun. It’s terribly hot, even hotter than Mercury, and its atmosphere is extremely poisonous My position 2.3. Các Phản ứng KHÔNG HIỆU QUẢ (Cần Tránh – TRANG 27-33) Những phản ứng này thường làm ngừng quá trình giao tiếp trợ giúp. A. Phản ứng Đánh giá (Evaluative Response): Đưa ra phán xét hoặc ý kiến cá nhân về người bệnh. Ví dụ: "Đáng lẽ bác phải chú ý chế độ ăn uống hơn chứ." B. Phản ứng Khuyên bảo (Advising Response): Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp ngay lập tức mà chưa hiểu rõ. Ví dụ: "Bác cứ uống thuốc A này đi là sẽ khỏi ngay thôi." C. Phản ứng An ủi/Làm an tâm (Reassuring Response): Cố gắng trấn an một cách vội vã, hời hợt. Ví dụ: "Đừng lo lắng quá, bệnh này ai cũng bị thế mà." D. Phản ứng Chung chung (Generalized Response): Phản ứng mơ hồ, không thể hiện sự quan tâm sâu sắc. Ví dụ: "Ừm... tôi hiểu." E. Phản ứng Thăm dò (Probing Response): Đặt quá nhiều câu hỏi dồn dập, khiến người bệnh cảm thấy bị thẩm vấn. F. Phản ứng Phân tán (Distracting Response): Thay đổi chủ đề hoặc phớt lờ điều người bệnh đang nói. G. Phản ứng Thiếu hiểu (Misunderstanding Response): Trả lời không đúng trọng tâm, cho thấy Dược sĩ không hiểu vấn đề. Hậu quả: Khiến người bệnh cảm thấy không được lắng nghe, bị đánh giá, mất niềm tin và không muốn chia sẻ thêm thông tin quan trọng.

KWL (brainstorming) What I know Mercury is the closest planet to the Sun Despite being red, Mars is a very cold planet What I want to know Venus is the second planet from the Sun Jupiter is the biggest planet of them all What I learned Saturn is composed of hydrogen and helium Neptune is the farthest planet from the Sun You can give a brief description of the topic you want to talk about here . For example, if you want to talk about Mercury, you can say that it’s the smallest planet in the entire Solar System

Main topic and details Venus is the second planet from the Sun Neptune is far away from Earth Despite being red, Mars is very cold Curiosity Search Listen Active listening Jupiter is the biggest planet Ask Knowledge Effective communication

Build your best argument My position Arguments in favor Arguments against Earth is the third planet from the Sun and the only one that harbors life in the Solar System. All humans live on this planet Mercury is the closest planet to the Sun Neptune is a giant very far away from Earth Venus is the second planet from the Sun Mercury is the smallest planet of them all Despite being red, Mars is actually a cold place. It’s full of iron oxide dust, which gives the planet its reddish cast Saturn is composed of hydrogen and helium Venus has a beautiful name, but also high temperatures Jupiter is the biggest planet of them all Earth is the only planet known to harbor life

Sequence Venus is the second planet from the Sun Neptune is the farthest planet from the Sun Despite being red, Mars is very cold Mercury is the closest planet to the Sun Saturn is a gas giant and has several rings Jupiter is the biggest planet of them all Start Next Next Next Next Last

Classification Concept Characteristics Description 01 Mars Small Red Cold Despite being red, Mars is actually a cold place. It’s full of iron oxide dust and craters 02 Venus Small Hot Dry Venus has a beautiful name and is terribly hot, even hotter than Mercury, the small planet 03 Jupiter Large Cold Gassy Jupiter is a gas giant and the biggest planet. It’s the fourth-brightest object in the sky

Cause and effect Neptune is the farthest planet from the Sun Saturn is a gas giant and has several rings Jupiter is the biggest planet of them all Vocabulary Training Confidence Earth is the third planet from the Sun Problem Write a tip here Write a tip here Write a tip here Write a tip here Write a tip here Write a tip here

Question and answer Is Mercury the closest planet to the Sun and the smallest one in the Solar System? Note that it’s a bit larger than the Moon Venus has a beautiful name and is the second planet from the Sun. It’s hot and has a poisonous atmosphere Answer Question

Timeline Mercury is the smallest planet 01 02 03 04 Neptune is far away from Earth Jupiter is the biggest planet Saturn is a gas giant with several rings

CHƯƠNG 3: THAM VẤN VÀ ĐÁNH GIÁ Khái niệm Mục tiêu Mục tiêu Tham vấn là quá trình giao tiếp có hệ thống , thông qua đó Dược sĩ (DS) tiến hành thu thập thông tin, đánh giá kiến thức / hành vi và đưa ra hướng dẫn về cách sử dụng thuốc Mục tiêu cuối cùng : Đảm bảo người bệnh sử dụng thuốc hợp lý , an toàn , hiệu quả , đạt được kết quả điều trị mong muốn . Mục tiêu cuối cùng : Đảm bảo người bệnh sử dụng thuốc hợp lý , an toàn , hiệu quả , đạt được kết quả điều trị mong muốn . Phương châm : Coi hoạt động chăm sóc bệnh nhân là trung tâm . Lưu ý: Quá trình tham vấn phải được thực hiện một cách có hệ thống , sử dụng phương pháp thăm dò và đặt câu hỏi đã được thiết kế , và áp dụng trong mọi giai đoạn chăm sóc người bệnh . 1. Khái niệm và mục tiêu của tham vấn

CHƯƠNG 3: THAM VẤN VÀ ĐÁNH GIÁ 1. Đánh giá bệnh nhân và chẩn đoán mang tính giáo dục Đánh giá điều người bệnh cần phải biết Đánh giá những gì người bệnh đã biết Xác định khoảng cách thông tin ( giữa 1 và 2 ) Đánh giá khả năng học ( nhận thức ) của người bệnh Quyết định cách tốt nhất để hướng dẫn người bệnh Quyết định thời điểm tốt nhất để hướng dẫn người bệnh . Sau khi hướng dẫn , đánh giá việc thực hành của người bệnh

Tình huống : Người bệnh mua thuốc hạ huyết áp (H) lần đầu Bước đánh giá Câu hỏi/Hành động của Dược sĩ Mục đích 1. Đánh giá điều ĐÃ biết "Bác đã được Bác sĩ dặn dò về cách uống thuốc này (H) chưa ạ?" Xác định mức độ kiến thức ban đầu. 2. Đánh giá điều CẦN biết "Cháu sẽ dặn dò Bác về: 1) Liều dùng và cách dùng; 2) Tác dụng phụ cần lưu ý; 3) Cách xử lý nếu quên liều" Định hình nội dung tư vấn trọng tâm . 3. Đánh giá khả năng học DS quan sát: Người bệnh cao tuổi, có thể bị lãng tai nhẹ (yêu cầu nói to, chậm rãi, sử dụng chữ viết). Điều chỉnh phương pháp (VD: dùng văn bản Thông tin dạng viết ). 4. Đánh giá khoảng cách thông tin Nếu Bác nói đã biết liều, DS hỏi thêm: "Bác dùng thuốc này lúc mấy giờ mỗi ngày ạ?" Kiểm tra kiến thức thực tế (tránh dùng sai thời điểm). 6. Quyết định thời điểm tối ưu "Cháu sẽ dành 5 phút để hướng dẫn Bác ngay tại khu vực tư vấn riêng này" Chọn thời điểm và môi trường thích hợp.

CÁC YẾU TỐ CỦA MỘT CUỘC THAM VẤN HIỆU QUẢ Hãy dừng nói . Bạn không thể lắng nghe trong khi đang nó Hãy vứt bỏ những việc làm phân tán tư tưởng. Những thứ này phá vỡ sự tập trung của bạn Hãy giao tiếp bằng mắt (ví dụ, hãy nhìn vào người đang nói chuyện với bạn). Điều này giúp bạn tập trung và cho người ta thấy bạn đang thực sự lắng nghe. Hãy tập trung vào điều người ta nói mà không phải vào việc có ưa người ta hay khôn g Hãy hiểu được các thông điệp không lời. Điều này có thể giúp bạn nhận ra thông điệp giống hay khác nhau với thông điệp mà người ta đã truyền đạt qua lời nói Hãy lắng nghe xem người ta nói như thế nào. Âm thanh và giọng nói cũng trao gửi một phần của thông điệ Hãy phản hồi ngay để làm rõ bất kỳ thông điệp nào . Việc này cũng cho thấy bạn đang lắng nghe và đang gắng hiểu vấn đề . 1. Lắng nghe

CÁC YẾU TỐ CỦA MỘT CUỘC THAM VẤN HIỆU QUẢ Một kỹ năng giao tiếp quan trọng khác là học cách hỏi những câu hỏi để làm bật ra thông tin chính xác nhất . Kỹ thuật này được gọi là " thăm dò ". Thăm dò là việc sử dụng những câu hỏi để làm lộ ra thông tin thực sự từ người bệnh hay để giúp làm sáng tỏ những vấn đề của họ. Hỏi các câu hỏi dường như là một nhiệm vụ rõ ràng nằm ở hầu hết các tình huống. Tuy nhiên, có một số điều phải được cân nhắc trước khi đưa ra câu hỏi. Cách dùng từ cho câu hỏi có tính chất quan trọng. Người bệnh thường bị dẫn vào tư thế phòng thủ bởi những câu hỏi có vẻ làm cho họ có cảm giác không tự tin. Ví dụ, những câu hỏi kiểu " Tại sao? " cần được tránh vì chúng làm cho người ta cảm thấy họ phải biện minh tại sao mình đã làm việc đó. Tốt hơn là dùng những câu hỏi kiểu " Cái gì? " hay " Như thế nào? " Ví dụ, nhiều người có thể có tâm lý phòng thủ nếu bị hỏi " Tại sao anh lại dùng những thuốc này? " thay cho " Vì lý do nào mà anh lại dùng những thuốc này? " 2. Thăm dò

3. Sử dụng im lặng một cách hợp lý Im lặng là Cần thiết : Cần xem những khoảnh khắc tạm ngừng ( im lặng ) là một phần tự nhiên của quá trình tham vấn và không nên cảm thấy bất tiện ” Lợi ích của Im lặng: Im lặng cho phép người nói (người bệnh) có thời gian để suy nghĩ, tiêu hóa thông tin và phản ứng. Ngắt quãng sự im lặng sẽ phá bỏ cơ hội này Im lặng gây hiểu lầm: Im lặng cũng có thể do người nói chưa hiểu rõ câu hỏi , khi đó bạn cần nhắc lại hoặc giải thích. Ngoài ra, im lặng quá lâu khi người nói đang bày tỏ cảm xúc tiêu cực (lo sợ, thất vọng) có thể bị hiểu là bạn đang từ chối hoặc không quan tâm. Tránh Lấp đầy Khoảng trống: Người giao tiếp nên tránh nói không cần thiết để lấp đầy những khoảng trống. Nghiên cứu cho thấy, buổi phỏng vấn thành công hơn khi tỷ lệ nói của người trả lời (người bệnh) cao hơn Kết luận: Cần cho người nói thời gian thư giãn và nghỉ ngơi trong suốt những lúc tạm ngừng của cuộc tham vấn.

4. T h iết lập mối quan hệ Đặc điểm của buổi tham vấn thành công là có một mối liên hệ (rapport) ở mức độ cao giữa hai bên . Mối liên hệ này được xây dựng dựa trên sự tôn trọng và cân nhắc từ cả hai phía. Để thiết lập mối liên hệ , bạn cần : Chào đón chân thành và lịch thiệp Không rập khuôn hay đánh giá người bệnh. Coi mỗi người bệnh là một cá nhân riêng biệt Khả năng thiết lập mối liên hệ sẽ tăng lên khi người bệnh tìm đến một địa chỉ tham vấn tin cậy duy nhất ngay từ đầu.

Q uá trình tham vấn Nội dung 1. Phân loại Thông tin Cần biết rõ loại thông tin sẽ được thảo luận trong buổi tham vấn . Việc phân loại giúp DS có kế hoạch , đảm bảo thực hiện những điều thiết yếu 2. Môi trường Tham vấn Nên tạo môi trường riêng tư và thoải mái . Việc này thể hiện sự tôn trọng , giúp người bệnh cởi mở và tin cậy hơn , nâng cao hiệu quả tham vấn . 3. Bắt đầu cuộc Tham vấn Đây là giai đoạn quan trọng nhất . DS cần tạo mối liên hệ và xác định mục đích / kết quả mà người bệnh mong muốn đạt được . 4. Kết thúc cuộc tham vấn Kết thúc là giai đoạn quyết định sự thành công của toàn bộ quá trình tham vấn . Tóm tắt : DS tóm tắt vắn tắt , cô đọng những nội dung quan trọng nhất đã trao đổi . Dừng / Chờ phản hồi : DS dừng lại sau khi tóm tắt , chờ người bệnh phản hồi để họ có thời gian tiêu hóa thông tin. Xác nhận Hiểu biết (BẮT BUỘC): Đừng chỉ hỏi "Anh/ Chị đã hiểu chưa ?", mà hãy hỏi câu hỏi mở để người bệnh nhắc lại hoặc mô tả cách thực hiện . Lời khuyên cuối cùng : Khuyến khích người bệnh hỏi các câu hỏi khác ( nếu có ), để họ không cảm thấy bị áp đặt

Tham vấn qua điện thoại Tham vấn qua điện thoại là một dịch vụ chuyên môn khác mà DS có thể cung cấp , đòi hỏi kỹ năng giao tiếp đặc biệt . Các bước cơ bản Lắng nghe : Lắng nghe cẩn thận , ghi chép nhanh những gì người bệnh đang nói . Đánh giá : Đánh giá tình trạng người bệnh ( mức độ khẩn cấp ). Xác nhận vấn đề : Xác nhận vấn đề cốt lõi bằng cách dùng 4 câu hỏi thường gặp để tìm hiểu thông tin nền tảng . Hướng dẫn : Hướng dẫn rõ ràng , chi tiết . Chú ý đến tính chuyên nghiệp trong giọng nói và thái độ . Kết thúc : Lặp lại những điều quan trọng nhất , đảm bảo người bệnh hiểu rõ.Câu hỏi thường gặp qua điện thoại Ví dụ " Thuốc này tên là gì ?" ( Tên thuốc ). " Họ đã được chỉ định dùng thuốc này vào mục đích gì ?" ( Mục đích điều trị ). " Họ đã dùng thuốc này được bao lâu rồi ?" ( Thời gian ). "Trong trường hợp họ đang gọi điện thoại cho bạn , thì họ đã làm những việc gì rồi ?" ( Các biện pháp can thiệp đã thực hiện ).

Thanks! Do you have any questions? [email protected] +34 654 321 432 yourwebsite.com Please keep this slide for attribution

Here’s an assortment of alternative resources whose style fits that of this template: Vectors Group therapy illustration concept Group therapy illustration concept II Alternative resources

Instructions for use If you have a free account, in order to use this template, you must credit Slidesgo by keeping the Thanks slide For more information about editing slides, please read our FAQs or visit our blog As a Free user, you are allowed to: Modify this template Use it for both personal and commercial projects You are not allowed to: Sublicense, sell or rent any of Slidesgo Content Distribute Slidesgo Content unless it has been expressly authorized by Slidesgo Include Slidesgo Content in an online or offline database or file Offer Slidesgo templates (or modified versions of Slidesgo templates) for download Acquire the copyright of Slidesgo Content

Fonts Click on the button of the link to the fonts All the colors used in this presentation This presentation has been made using the following fonts: Poppins Roboto To view this template correctly in PowerPoint, download and install the fonts we used Colors #372549 #fcf2e7 #eaac8b #77a299 #eacdc2 #6d597a #f2d0a9 #774c60 #e06666 #d88c9a

Presentation Maker Slidesgo introduces its latest feature : the Presentation Maker . Enjoy two main functionalities - firstly , with a few clicks, create marvelous presentations with Artificial Intelligence that adapt to your needs. And it's completely free! The second functionality of this tool is that you can edit presentations through the online editor . Create interactive resources easily, quickly and without the need for any software. Change everything or start from scratch Generate AI Presentation Edit online

You can easily resize these resources without losing quality. To change the color , just ungroup the resource and click on the object you want to change. You can also look for more infographics on Slidesgo Use our editable graphic resources...

Jan Feb Mar Apr Jun Task 1 Task 2 Task 3 No Yes Yes No Yes Yes No Yes No Yes Yes Yes No Yes No Jan Feb Mar Apr Jun Task 1 Task 2 Task 3

6/10 8/10 7/10 4/10

You can resize these icons without losing quality You can change the stroke and fill color ; just select the icon and click on the paint bucket/pen In Google Slides, you can also use Flaticon’s extension , allowing you to customize and add even more icons ...and our sets of editable icons

Educational icons Medical icons

Business icons Teamwork icons

Help & support icons Avatar icons

Creative process icons Performing arts icons

Nature i cons

SEO & marketing ico ns

Premium infographics The Solar System Saturn Earth Jupiter Mercury Mars Venus Venus is the second planet from the Sun and is terribly hot 2xxx Mercury is the closest planet to the Sun and smallest one 2xxx Jupiter is a gas giant and the biggest planet in the Solar System 2xxx Despite being red, Mars is actually a very cold place 2xxx Saturn is a gas giant and has several and beautiful rings 2xxx

Premium infographics Mercury is the closest planet to the Sun and the smallest of them all Mercury 75% 75% Saturn has rings 30% Jupiter is a gas giant 30% Mars is very cold 15%

Digital marketing Premium icons

Online learning Premium icons

Laboratory Premium icons

Goals & results Premium icons

Infographic elements Premium icons