thầy ơi e là TSTD e muốn tìm hiểu về khóa của thầy
Size: 9.35 MB
Language: none
Added: Sep 17, 2025
Slides: 24 pages
Slide Content
KỸ NĂNG GIAO TIẾP TRONG THỰC HÀNH ĐIỀU DƯỠNG
KỸ NĂNG GIAO TIẾP VỚI TRẺ DƯỚI 18 TUỔI I. Trẻ từ 6 đến 12 tuổi II. Trẻ vị thành niên
I. TRẺ TỪ 6 TUỔI ĐẾN 12 TUỔI
T ư duy rõ ràng , ham hiểu biết Luôn tràn đầy hứng khởi trong việc tìm hiểu môi trường N hận thức về bản thân ngày càng rõ ràng , muốn được công nhận Biết khiêm tốn , có ý thức về sự công bằng Đặc điểm giao tiếp I. TRẺ TỪ 6 TUỔI ĐẾN 12 TUỔI
2. Kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng 2.1 Kỹ năng điều dưỡng cần thực hiện Tạo mối quan hệ 📢 Gọi tên trẻ, giới thiệu bản thân để tạo sự gần gũi, tin cậy. 🤗Thể hiện sự thân thiện với trẻ bằng đề tài trẻ quan tâm . b. Giải thích rõ ràng, cụ thể lý do làm thủ thuật Giải thích trước khi làm thủ thuật, giúp trẻ chuẩn bị tâm lý, giảm lo sợ. Kết hợp hình ảnh, mô hình, trò chơi để minh họa khái niệm y tế phức tạp
c. Kỹ năng lắng nghe và tôn trọng ý kiến trẻ - Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi, diễn đạt cảm xúc, phản hồi tích cực... - Không nói chuyện với trẻ kiểu ra lệnh d. Kỹ năng quan sát hành vi - Nhận biết cảm xúc ( lo lắng, sợ đau, xấu hổ,...) và trấn an kịp thời. - Khi trẻ khóc nên động viên thay vì cấm đoán, dọa nạt . e. Kỹ năng kết hợp với gia đình - Khuyến khích trẻ tự lựa chọn ( có bố mẹ ngồi cạnh hay không) - Giải thích trung thực khi cung cấp thông tin, kể cả khi thông báo tin xấu (VD: bệnh mãn tính,...) 2. Kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng
2.2 Kỹ năng điều dưỡng cần tránh . Nói chuyện với giọng ra lệnh, quát mắng Trẻ đã bắt đầu hình thành tư duy, dễ phản ứng tiêu cực khi bị ra lệnh, la mắng. Cần sử dụng giọng nói nhẹ nhàng, thân thiện để tạo cảm giác an toàn. b. Dọa nạt hoặc nói sai sự thật để dỗ trẻ Khiến trẻ mất niềm tin và trở nên sợ hãi điều dưỡng hoặc nhân viên y tế trong tương lai. Ví dụ: “Nếu con không tiêm thì bác sĩ sẽ tiêm 2 mũi luôn đấy” hoặc “Không đau đâu” trong khi biết rõ là sẽ đau.
c. Sử dụng từ ngữ chuyên môn , khó hiểu Trẻ có thể không hiểu các thuật ngữ y tế dẫn đến lo sợ . => Hãy dùng từ ngữ đơn giản , phù hợp với độ tuổi và giải thích rõ ràng ( nếu cần ). d. Phớt lờ cảm xúc hoặc không lắng nghe trẻ Trẻ trong độ tuổi này có cảm xúc phức tạp hơn , nếu bị bỏ qua sẽ dẫn đến ức chế , không hợp tác 😡 => Điều dưỡng nên lắng nghe trẻ nói , thể hiện sự quan tâm chân thành . e. Giao tiếp thiếu kiên nhẫn Trẻ có thể mất thời gian để hiểu hoặc trả lời , cần kiên nhẫn chờ đợi . => Tránh cắt lời , thúc ép hoặc tỏ ra bực bội . 2.2 Kỹ năng điều dưỡng cần tránh .
f. Không tôn trọng sự riêng tư của trẻ Ở độ tuổi này , trẻ bắt đầu có nhận thức về quyền riêng tư Ví dụ : khi thay đồ , thăm khám vùng kín ... => Cần xin phép trẻ trước khi làm bất kỳ can thiệp nào và có người giám hộ chứng kiến . g. So sánh trẻ với người khác Đ iều này dễ khiến trẻ mặc cảm , tự ti 😢 Ví dụ : “Sao em bé kia dũng cảm hơn con?” => Thay vào đó , nên khích lệ và động viên trẻ theo hướng tích cực . 2.2 Kỹ năng điều dưỡng cần tránh .
II. TRẺ VỊ THÀNH NIÊN
- Độ tuổi : Tại Việt Nam, pháp luật quy định trẻ dưới 18 tuổi là vị thành niên , trong đó dưới 16 tuổi được bảo vệ theo diện trẻ em . - Phát triển thể chất : 💪 Tăng trưởng nhanh , xuất hiện các đặc điểm dậy thì : vỡ giọng , ngực phát triển ,... - Phát triển tâm sinh lý : 👩🦰❤️🧑🦰 Bắt đầu có cảm xúc và quan tâm đến bạn khác giới . 😎 Muốn khẳng định bản thân nhưng thiếu kinh nghiệm sống. 😢 Dễ tự ti , nhạy cảm với lời nhận xét từ người khác dễ bị tổn thương 💔 🫂 Nhu cầu được quan tâm cao . 🤫Xu hướng giữ bí mật , khó sẻ chia chuyện cá nhân . Đặc điểm giao tiếp
⭐TÓM LẠI : Đây là lứa tuổi “ quá độ ” – không còn là trẻ em hoàn toàn , cũng chưa phải là người lớn thực sự . Trẻ cần được tôn trọng như một cá nhân trưởng thành nhưng cũng cần được định hướng , nâng đỡ tâm lí và nhân cách .
a, Tạo sự tin tưởng và an toàn : Luôn thể hiện thái độ quan tâm Sẵn sàng lắng nghe , giữ bí mật thông tin Giải thích cho trẻ hiểu quyền lợi của mình b, Giao tiếp tin tế và tôn trọng : Trò chuyện bằng giọng điệu nhẹ nhàng , gần gũi Luôn tôn trọng ý kiến của trẻ , khuyến khích trẻ bày tỏ quan điểm Thảo luận cùng trẻ và không áp đặt ý kiến 2. Kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng 2.1 Kỹ năng điều dưỡng cần thực hiện
c, Xác định và hướng dẫn Giải thích rõ những điều trẻ chỉ được phép làm khi trưởng thành , đặc biệt liên quan sức khỏe sinh sản , tình dục an toàn , các chất kích thích Giải thích rủi ro một cách khoa học , dễ hiểu , giúp trẻ tự cân nhắc d, Khuyến khích sự tự tin, tự lập Tạo cơ hội cho trẻ đặt câu hỏi Chia sẻ cảm xúc , động viên , khen ngợi những nỗ lực của trẻ e, Làm việc với gia đình Giải thích cho bố mẹ về riêng tư của trẻ Bảo mật thông tin trẻ chia sẻ ( trừ khi có nguy cơ ) 2.1 Kỹ năng điều dưỡng cần thực hiện
a, Sử dụng ngôn ngữ giáo huấn và ra lệnh : Nhạy cảm với thái độ bề trên . Việc sử dụng những câu nói mang tính răn đe , giáo huấn hoặc ra lệnh sẽ khiến trẻ cảm thấy bị áp đặt , mất tự chủ . b,Thiếu tôn trọng quyền riêng tư : Đ ang trong giai đoạn phát triển nhận thức về bản thâ n, muốn không gian riêng . Điều dưỡng cần tôn trọng quyền riêng tư , chỉ hỏi những thông tin cần thiết . c, Không lắng nghe và cắt ngang lời : Cần được lắng nghe một cách chân thành . Khi bị cắt ngang hoặc không được chú ý, trẻ sẽ cảm thấy lời nói của mình không có giá trị , dẫn đến việc khép kín và không muốn chia sẻ . 2.2 Kỹ năng điều dưỡng cần tránh
Giao tiếp điều dưỡng với trẻ 6–12 tuổi : Cần thân thiện , rõ ràng , kiên nhẫn Kết hợp với sự đồng hành của cha mẹ Tiếp cận phù hợp với tâm lý lứa tuổi , giúp trẻ yên tâm và hợp tác hơn trong chăm sóc . Giao tiếp với trẻ vị thành niên : Tạo cảm giác tin tưởng , an toàn . Giao tiếp nhẹ nhàng , phù hợp lứa tuổi . Luôn lắng nghe , tôn trọng và khuyến khích trẻ bày tỏ . Giải thích rõ ràng , hướng dẫn khoa học để trẻ tự tin và hình thành lối sống lành mạnh . ⭐ TÓM LẠI ⭐
Câu 1: Đặc điểm tâm lí nổi bật của trẻ 6 đến 12 tuổi là gì ? Thích khám phá, hay đặt câu hỏi “tại sao” A Chỉ quan tâm đến trò chơi, không quan tâm học tập C Thường khép kín ít giao tiếp với bạn bè D Hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ, không tự lập B
Câu 2: Khi giao tiếp với trẻ 8 tuổi đang sợ tiêm, điều dưỡng nên làm gì Hứa “không đau đâu” dù có thể đau A Quát lớn C Làm nhanh không cần giải thích D Nói thật nhẹ nhàng, giải thích đơn giản, động viên B
Câu 3: Một nam sinh 16 tuổi nhập viện vì gãy tay sau khi chơi thể thao. Khi điều dưỡng hỏi về tình trạng đau, em trả lời ngắn gọn: “Không sao bình thường thôi” nhưng mặt lại nhăn nhó. Điều dưỡng nên làm gì ? Tin vào lời nói của trẻ không cần hỏi thêm A Giải thích biểu hiện trên khuôn mặt cho thấy em có thể đang đâu nhiều hơn, khuyến khích mô tả chính xác C Yêu cầu phụ huynh trả lời thay cho chắc chắn D Ghi nhận ngay mức độ đau là nhẹ và tiếp tục quy trình B
Câu 4: Một bé gái 15 tuổi bị mụn nặng đến khám, khi mẹ trả lời thay: “Nó ăn nhiều đồ nóng lắm nên mới bị”, trẻ im lặng và đỏ mặt. Điều dưỡng nên làm gì ? Chỉ tiếp tục trao đổi với phụ huynh vì trẻ không nói gì A Phớt lờ thái độ của trẻ, tập trung ghi nhận tiền sử bệnh từ phụ huynh C Gợi ý để phụ huynh ra ngoài để trẻ có thể trao đổi thoải mái hơn D Nhẹ nhàng hướng câu hỏi về phía trẻ để khuyến khích trẻ tự chia sẻ B
Câu 5: Một bé trai 10 tuổi nhập viện vì bệnh máu ác tính. Trong lúc truyền dịch, bé hỏi điều dưỡng: “Cô ơi, cháu có phải chết sớm không ạ ?” . Điều dưỡng biết bác sĩ đã trao đổi riêng với phụ huynh, nhưng gia đình yêu cầu không cho trẻ biết. Trong tình huống này điều dưỡng nên làm gì ? Nói sự thật cho trẻ nghe A Giải thích theo cách phù hợp lứa tuổi: “ Bệnh của cháu cần điều trị lâu dài bố mẹ và cô sẽ đồng hành cùng cháu” C Chuyển hướng : “Cháu đừng quan tâm nữa chơi trò này với cô cho vui” D Hoàn toàn né tránh, chỉ nói : “cháu còn nhỏ, chuyện này người lớn sẽ lo” B
Thank you
Các thành viên trong nhóm: Hoàng Thị Mỹ Huyền Phạm Minh Hạnh Nguyễn Thị Hà Hoàng Thu Hiền Đỗ Thùy Trang Bùi Thị Hà Nguyễn Minh Anh Nguyễn Thị Hương Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Minh Hằng Trần Thị Nhã Phương Lê Hương Giang