PHỤ LỤC 2.3
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÓA VIỆT TIỆP
BẢNG GIÁ THÀNH KẾ HOẠCH
Năm 2015
Tên vật tư hàng hóa
Số
lượng
Quy cách VL chính VL phụ Lương
Trích theo
lương
Khấu
hao
Điện Khác Cộng Z đv
Khóa CN hợp kim 05208 35,000 05208 1,375,000,000 2,322,000 125,000,000 13,125,000 2,745,640 1,547,523 4,546,725 1,524,286,888 43,551
Khóa CN gang CN 92 41,600 CN 92 1,257,246,000 2,465,000 132,700,000 13,933,500 2,768,130 1,423,877 7,842,752 1,418,379,259 34,096
Khóa CN gang CN 86 39,500 CN 86 1,354,560,000 2,433,000 130,760,000 13,729,800 1,755,486 1,425,467 6,742,156 1,511,405,909 38,263
…
Cộng XN CK 1 18,465,672,568
Khóa treo hợp kim 01403 84,000 01403 856,730,000 5,213,000 197,560,000 20,743,800 1,725,324 1,334,543 7,656,214 1,090,962,881 12,988
Khóa treo hợp kim 01502 72,000 01502 753,134,000 4,343,100 176,540,000 18,536,700 1,546,231 2,343,543 6,577,923 963,021,497 13,375
Khóa treo hợp kim 01503 75,600 01503 784,675,000 5,412,000 182,400,000 19,152,000 2,314,798 2,142,354 5,483,239 1,001,579,391 3,248
…
Cộng XN CK 2 19,452,313,467
Khóa treo gang 01621 64,050 01621 476,785,000 3,566,500 146,000,000 15,330,000 3,521,464 3,543,210 6,574,654 655,320,828 10,231
Khóa treo gang 01383 57,000 01383 485,000,000 4,542,100 152,050,000 15,965,250 3,214,654 3,514,231 5,345,469 669,631,704 11,748
Khóa treo gang 1466/66 59,000 1466/66 460,980,000 3,875,000 134,540,000 14,126,700 3,612,423 1,824,534 5,456,748 624,415,405 10,583
…
Cộng XN VT - PT 15,487,524,517
Cộng Giá thành SP 68,123,143,483
Bán thành phẩm hợp kim 27,660 BTP HK 185,723,040 968,620 25,950,700 1,250,000 1,750,500 2,540,000 218,182,860 7,888
Bán thành phẩm gang 25,400 BTP G 198,750,000 968,620 25,950,700 1,250,000 1,750,500 2,540,000 231,209,820 9,103
…
Cộng bán thành phẩm 7,623,135,413