34
Bảng 3.1 Tình hình sử dụng đất đai của xã Mường Thải
STT
Chỉ tiêu
2012 2013 2014 So sánh
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ cấu
(%)
Diện tích
(ha)
Cơ
cấu
(%)
13/12 14/13 BQ
A Tổng diện tích đất tự nhiên 6914 100 6914 100 6914 100 100 100 100
I Tổng diện tích đất nông nghiệp 4996,13 72,26 5148,79 74,47 5252,89 75,97 103,06 102,02 102,54
1.1 Đất nông nghiệp 643,43 12,88 809,34 15,72 979,29 18,64 125,79 121 123,37
1.2 Đất lâm nghiệp 4347,60 87,02 4334,3 84,18 4268,20 81,25 99,69 98,47 98,78
1.3 Đất nuôi trồng thủy sản 5,10 0,1 5,15 0,1 5,40 0,1 100,98 104,85 102,90
II Tổng diện tích đất phi nông nghiệp 271,34 3,92 301,31 4,36 341,29 4,94 111,05 113,27 112,15
2.1 Đất trụ sở, công trình sự nghiệp 58,32 21,49 65,15 21,62 71,84 21,05 111,71 110,27 110,99
2.2 Đất quốc phòng 38,15 14,06 39,27 13,03 42,29 12,39 102,94 107,69 105,29
2.3 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 12,19 4,49 14,11 4,68 17,75 5,2 115,75 125,80 120,67
2.4 Đất sông suối 53,14 19,58 50,62 16,8 41,52 12,17 95,26 82,02 88,39
2.5 Đất hạ tầng 109,54 40,37 132,16 43,86 167,89 49,19 120,65 127,04 123,80
III Đất khu dân cư nông thôn 27,11 0,39 40,21 0,58 60,11 0,87 148,32 149,49 148,91
IV Đất chưa sử dụng 1619,42 23,42 1423,69 20,59 1259,71 18,22 87,91 88,48 88,20
Nguồn: Theo Báo cáo thống kê xã Mường Thải năm 2014 https://word.com.vn/