33
Bảng 3.1: Tổng hợp hiện trạng sử dụng đất của xã Nhị Khê ( 2012 – 2014)
Chỉ tiêu
2012 2013 2014 So sánh ( %)
DT
( ha)
CC (%)
DT
( ha)
CC (%)
DT
( ha)
CC (%) 13/12 14/13
A. Tổng diện tích đất nông nghiệp 706,04 100,000 706,04 100,000 706,04 100,000 100,000 100,000
I. Đất nông nghiệp 441,56 62,540 430,1 60,886 424,2 60,082 97,396 98,628
1. Đất sản xuất nông nghiệp 414,26 89,082 411,86 95,855 420,35 95,717 99,427 99,587
2 Đất nuôi trồng thủy sản 17,3 3,918 18,24 4,145 18,81 4,283 105,43 103,13
II Đất phi nông nghiệp 259,5 36,24 263,9 36,85 273,26 38,703 101,69 103,547
1 Đất ở 68,85 26,148 71,18 26,976 73,05 27,227 104,91 102,63
2 Đất chuyên dùng 190,32 73,347 191,39 72,535 194.31 72,423 100,56 101,53
3. Đất phi nông nghiệp khác 1,31 0,505 1,29 0.489 0,94 0,35 98,473 72,868
III Đất chưa sử dụng 14,98 2,122 12,04 1,705 8,58 1,198 80,374 71,262
B. Một số chỉ tiêu bình quân
1. Đất NN/hộ ( m
2
/hộ) 1542,3 1536,6 1451,8
2. Đất NN/khẩu ( m
2
/người) 366,02 361,89 331,29
3. Đất NN/lao động ( m
2
/lao động) 792,46 782,35 772,49
(Nguồn: Ban thống kê xã Nhị Khê)https://word.com.vn/