Chương4: Kếtoán chi phítheoquytrìnhsảnxuất
28
Thiệthạitừsảnphẩmhỏng
55
Sốlượngsảnphẩmdởdang đầukỳ: 400 sảnphẩm
CPNVLTT: 40% hoànthành$ 6,119
CP chuyểnđổi: 20% hoànthành$ 3,920
Sảnlượngbắtđầuđưa vàosảnxuấttrongkỳ: 6,000 sảnphẩm
Sảnlượnghoànthành: 5,400 sảnphẩm
Tỷlệsảnphẩmhỏngtrongđịnhmứclà2%, ướctínhbánthuhồivớigiátrị$5/ sản
phẩmhỏngtrongđịnhmức
Ngoài2% sảnphẩmhỏngtrongđịnhmức, có200 sảnphẩmhỏngngoàiđịnhmức.
Chi phísảnxuấtphátsinhtrongkỳ
CPNVLTT: $ 118,621
CP chuyểnđổi: $ 81,130
Sốlượngsảnphẩmdởdang cuốikỳ: 900 sảnphẩm
CPNVLTT: 60% hoànthành
CP chuyểnđổi:30% hoànthành
Thiệthạisảnphẩmhỏng
56
Phương pháp trung bình
SL sản
phẩm%
Sản lượng dở dang đầu kỳ 300
Sản lượng bắt đầu đưa vào sản xuất trong kỳ 6,000
Tổng đầu vào 6,300
CPNVLTTCP chuyển đổi
Số lượng sản phẩm hoàn thành 5,092 100% 5,092 5,092
Số lượng sản phẩm hỏng trong định mức 108 100% 108 108
Số lượng sản phẩm hỏng ngoài định mức 200 100% 200 200
Sản lượng dở dang cuối kỳ 900 60% 540 -
30% - 270
Tổng đầu ra 6,300 5,940 5,670
Tổng
$ 6,119 $ 3,920 $ 10,039
$ 118,621 $ 81,130 $ 199,751
Trừ: Giá trị SP hỏng trong định mức bán thu hồi $ (540) $ - $ (540)
$ 124,200 $ 85,050 $ 209,250
$ 20.91 $ 15.00 $ 35.91
Tổng
$ 106,469 $ 76,380 $ 182,849
Thiệt hại từ sản phẩm hỏng $ 2,258 $ 1,620 $ 3,878
$ 108,727 $ 78,000 $ 186,727
$ 11,291 $ 4,050 $ 15,341
$ 202,068
$ 4,182 $ 3,000 $ 7,182
$ 209,250
SLHTTĐ
Chi phí
CPSX dở dang đầu kỳ
CPSX phát sinh trong kỳ
Tổng chi phí
CPSX dở dang cuối kỳ
CPSX đơn vị sản phẩm hoàn thành tương đương
Giá trị
Giá trị SP chuyển đi (không tính thiệt hại sản phẩm hỏng)
Giá trị SP chuyển đi (bao gồm thiệt hại sản phẩm hỏng)
Tổng
Giá trị phế liệu bán thu hồi từ sản phẩm hỏng trong định mức
Tổng giá trị thành phẩm và thiệt hại sản phẩm hỏng ngoài định mức