LOÉT SD-syphilis-hemophylus ducreyi 2.pdf

tranhoangphucmttg 9 views 58 slides Aug 29, 2025
Slide 1
Slide 1 of 58
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41
Slide 42
42
Slide 43
43
Slide 44
44
Slide 45
45
Slide 46
46
Slide 47
47
Slide 48
48
Slide 49
49
Slide 50
50
Slide 51
51
Slide 52
52
Slide 53
53
Slide 54
54
Slide 55
55
Slide 56
56
Slide 57
57
Slide 58
58

About This Presentation

Loét sinh dục


Slide Content

BS. NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU
LOÉT SINH DỤC

Your Logo or Name Here
LàhộichứngrấtthườnggặptrongDaliễu=>tạođiềukiệnchosựxâm
nhậpcủaHIV
LàtìnhtrạngmấtlớpbiểumôcủadahayniêmmạcởBPSD,ngoàiracó
ởHMhayquanhHM
Ởnamdễpháthiệnvếtloéthơn
Ởnữthườngpháthiệnquađauráttựnhiênhayđaurátsauđitiểu
CónhiềuNNtrongđóbệnhLTQĐTDchiếmtỷlệcao(giangmai,herpes,
hạcammềm,hộtxoài)
LOÉT SINH DỤC
2
-
>
ghitducoHM

Your Logo or Name Here 3
TIẾP CẬN LOÉT SINH DỤC
Khôngnhiễmtrùng
Loétsinhdục
Nhiễmtrùng
Bệnhlâytruyền
QĐTD
Bệnhkhônglây
truyềnQĐTD
-HSV1 vàHSV2
-Giangmai
-C. trachomatis
-H. ducreyi
-K. granulomatis
-Lao
-Bệnhdo amip
-leishmaniasis
-HC Behcet
-Hồngban nhiễm
sắccốđịnh
-BệnhCrohn
-Chấnthương
b
fansN
GHTD
->
Ethedivingthre
neida
mic
-
>
ha
can
mem

Your Logo or Name Here 4
TIẾP CẬN CHUNG
Đánhgiában đầu
•KhaithácTS, BS (bao
gồmTSQHTD)
•KhámLS
•XN chẩnđoán
ĐiềutrịtheoKN
•ĐTtheoKNnếuKQXN
chẩnđoánkhôngđặc
hiệu
•Nếukhôngđápứng:
xemxétcácbệnh
LTQĐTDkhôngphổ
biếnvàcácNNkhông
doNTkhác

Your Logo or Name Here
Tiềnsử, bệnhsử
•TiềnsửQHTD:tiếpxúcTD,giớitính
bạntình,sốbạntình,đườngQHTD,
thờigiantừkhiTXTDđếnkhicó
TC,…
•Tiềnsửdùngthuốc
•TCcơnăng:đau???,tiểukhó?,bí
tiểu?
•TCtoànthân:cóthểgặptrongHSV,
GM,bệnhhộtxoài
•Tiềnsửbệnhtáiphát?
5
•Sốlượngvàtínhchấtvếtloét(kích
thước,độsâu,đáysạch/dơ,bờ,…)
•Khámhạch
•Khámda –niêmmạc
•Khámdấuhiệutoànthân
•Tiếtdịch?
=> ChỉđịnhCLS
Khámlâmsàng
TIẾP CẬN CHUNG

Your Logo or Name Here 6
TIẾP CẬN CHUNG
Xétnghiệmchẩnđoán
LàmcácXN tầmsoátcácbệnhSTIs thườnggặp:
HSV: ELISA tìmKT khángHSV, HSV PCR, nuôicấyvirus,…
Giangmai:nênđượclàmchotấtcảBNcóloétsinhdục
(phảnứnghuyếtthanhkhôngđặchiệuvàđặchiệu,tìmxoắn
khuẩn)
SànglọccácbệnhSTIskhác:lậu,HIV,Chlamydia

Your Logo or Name Here 7
HÌNH THÁI HỌC VẾT LOÉT SINH DỤC
ha
car
mem
giangmaá
Herpessimplex
eviemg
viem
!
mi
quanh
viem
of
me
aquant
nhamnho
I
sav Ichim

Your Logo or Name Here 8
PHÂN BIỆT CÁC DẠNGVẾT LOÉT SINH DỤC
Giangmai Herpes Hạcam mềm
Thờigianủ bệnh2-4 tuần 2-7 ngày 1-14 ngày
ST nguyênphátSẩn Mụnnước Sẩnhay mụnmủ
SốlượngST Thườngmột Nhiều Thườngnhiều
Đườngkính 5-15mm 1-2mm 2-20mm
Giớihạn Giớihạnrõ, đềuđặn,
thườngkhôngcóbờ
Giớihạnrõtrênnền
hồngban
Giớihạnrõ, cóbờ
khôngđềuxóimòn
Độsâu Nônghay sâu Nông Đào sâu
Đáy Trơnláng, cứng Thanh dịch Mủ, mềm
Đau Thườngkhôngđau Đaurát Thườngrấtđau
Hạch Cứng, khôngđau, hai
bên
Cứng, thườngđauhai
bên
Đau, cóthểmưng
mủ, thườngmộtbên
thi

Your Logo or Name Here 9
PHÂN BIỆT CÁC DẠNG VẾT LOÉT SINH DỤC
Sănghạcam mềm
Multiple introital and labial ulcers in a woman with
chancroid. Some lesions illustrate autoinoculation
between apposed surfaces, sometimes called
“kissing lesions,” a classical feature of chancroid.
Nguồn: Color Atlas & Synopsis of Sexually Transmitted Diseases, Third Edition.
-kthio
to
H
whi
k'dei
-
tik
turim
!
- daX
do
-
bopHow

Your Logo or Name Here 10
PHÂN BIỆT CÁC DẠNG VẾT LOÉT SINH DỤC
Sănggiangmai
https://plasticsurgerykey.com/syphilis-4/
-
Jayki
do
-
nong
hon
-
bopsageDav

Your Logo or Name Here 11
PHÂN BIỆT CÁC DẠNG VẾT LOÉT SINH DỤC
Nguồn: Fitzpatrick’s Dermatology (2019)
Herpes simplex sinhdục
nam
mi-the"that
vethot
hi
Kham

BỆNH GIANG MAI

Your Logo or Name Here 13
MỤC TIÊU
NắmđượcdịchtễbệnhGM
Trìnhbàycácgiaiđoạnbệnh+ TCLS
Chẩnđoánbệnh
Nguyêntắcđiềutrị
Biệnphápphòngbệnh

Your Logo or Name Here
DỊCH TỄ BỆNH GM
14
Treponema
pallidum
Hìnhlòxo 6-14 vòngxoắn
Diđộngtheo3kiểu:theotrục
dọc,qualạinhưquảlắc,lượn
sóng
T.pallidumchỉsốngđượcvài
giờkhirangoàicơthể
Nhiệtđộthíchhợp:37độC,ở
56độCchếttrongvòng15p
Xàphòng,chấtsátkhuẩndiệt
T.pallidumtrongvàiphút
I
soan
-Khun

Your Logo or Name Here
DỊCH TỄ BỆNH GM
15
ChủyếulâytruyềnquađườngQHTD.
Nam>nữ.
Lứatuổimắcgiảmdần:20-39,15-19,
40-49.
Hằngnămcó12.2triệungườimớimắc
(theoWHO).
ỞVN,hằngnămchiếm2-5%/BLTQĐTD.
concti
chiy thi

Your Logo or Name Here 16
DỊCH TỄ BỆNH GM
Cách lây
truyền
Xoắn khuẩn xâm nhập qua đường âm đạo, đường
HM hoặc đường miệng.
Tỷ lệ nhiễm 30% sau 1 lần QHTD.
Lây gián tiếp qua đồ dùng, vật dụng nhiễm xoắn
khuẩn qua vết trầy xước da-NM.
XK có thể theo đường máu NT toàn thân.
Lây qua truyền máu (bơm kiêm k vô khuẩn)
Lây từ mẹ sang con
LoanKhanit
-
>
con
sinh
a
bi
GM bsinka
n
-
>
Thaschettie

Your Logo or Name Here 17
Nguồn: Bolognia Dermatology Essential (2014)
PHÂN LOẠI
TheodiễntiếnLS:
oGMI
oGMII
oGMIII
oGMtiềmẩn
XKxnenhap
GMI
F
dri
GMI taifatTigGot
GMY
GMI

Your Logo or Name Here 18
Nguồn: Bolognia Dermatology Essential (2014)
-GM
Wha
fat
GM
as
!
dien

ridien
!I
!
EMtin
Emtien
-
!nsm
en
much
S

Your Logo or Name Here 19
PHÂN LOẠI
Gồm 2
loại
GM mắc
phải
GM sớm
GM
muộn
GM bẩm
sinh
GMBS
sớm
GMBS
muộn
Nguồn: Bệnh học Da liễu (2017)
Dựavàothờigianbịnhiễm
vàkhảnăngtruyềnnhiễm
Klay
Y
[2nam NInam
Inam name

Your Logo or Name Here 20
PHÂN LOẠI
Nguồn: Bệnh học Da liễu (2017)
Giang mai sớm và lây (=<2 năm)
GiangmaiI:LSlàsăngvàhạch
GiangmaiIIsơphátvàtáiphát:banđàogiangmai,mảngniêmmạc,biểu
hiệntừngđợt,diễnbiếntrong2năm
Giangmaitiềmẩnsớm:khôngtriệuchứngcơnăngvàthựcthể.Thường
trongvòng2nămđầu(theoWHO)

Your Logo or Name Here 21
PHÂN LOẠI
Nguồn: Bệnh học Da liễu (2017)
Giang mai muộn và không lây (>2 năm)
GiangmaiIII:hàngchụcnămsaumắcbệnh,tổnthươngsâuvàotổchức
dướida,cơxươngkhớp,timmạch,thầnkinh
Giangmaitiềmẩnmuộn:khôngtriệuchứngởda,>2năm(theoWHO)có
thể10-20năm,chỉpháthiệnbằngphảnứngHThaysinhrabémắcGMBS

Your Logo or Name Here 22
PHÂN LOẠI
Nguồn: Bệnh học Da liễu (2017)
Giang mai bẩm sinh
Giangmaibẩmsinhmuộn:>2nămsausinh,triệuchứnggiốngGMIII
Giangmaibẩmsinhsớm:xuấthiệntrong2nămđầusausinh,triệuchứng
giốngGMIImắcphải
DichứngGMBS:sẹoteo,trándô,mũitẹthìnhyênngựa,tamchứng
Hutchinson,...

Your Logo or Name Here 23
GiangmaiI
Săng:lànơiXKxâmnhậpvào,xuấthiệnkhoảng3-
4wsaunhiễm.
•Làvếttrợthoặcvếtloétnông,màuđỏthịttươi,
nềncứngbópkhôngđau,khôngbờ
Hạch:sưng,thànhchùmtrongđócómộthạchto
nhấtgọilàhạchnhómtrưởng.
•Hạchcứng,khôngđau,khônghóamủ,diđộng
Sag
va
hach
harotikem
us
nhav
G
C

Your Logo or Name Here 24Nguồn: Fitzpatrick’s Color Atlas and
Synopsis Clinical Dermatology (2014)
-
dating
mai
ngj
H e
b
H
metthat
trioi

Your Logo or Name Here 25
LÂM SÀNG
Giang mai II
Ban đàoGM
Mảngniêmmạc
Vếtloangtrắngđen
Viêmhạchlantỏa
Rụngtóc
Ban đàotáiphát
SẩnGM(sẩnướtGM,
sẩndạngvảynến,dạng
trứngcá,dạngthủy
đậu,…)
-
>
Tifat-Figdot
->
pixN
(
+
)100
%
:
kthicnho
,
slanhieu
:
kthe to
,
sold
it

Your Logo or Name Here 26
LÂM SÀNG
BAN ĐÀO GM
Nguồn: Fitzpatrick’s Dermatology (2019)
Ban đàogiangmai
Dátmàuhồngtươinhư
cánhhoađào,hìnhbầu
dục/tròn
Khôngtẩmnhuận,không
đau,khôngngứahoặc
ngứaít
Vịtrí:haibênmạnsườn,
mặt,lòngbàntay/chân
Tựmất=>tăng/giảmST
Đàobantáiphát:ítTThơn,
KTtohơn
-aung
huyer
lopbinong
Gesact

Your Logo or Name Here 27
LÂM SÀNG
Nguồn: Fitzpatrick’s Dermatology (2019)
MảngNM:vếttrợtnôngcủaNMkhôngcóbờbằnghạtđậuhoặcđồngxu,bềmặt
ướt,cóthểsầnsùihaynứtnẻ,đóngvảytiết,chứanhiềuxoắnkhuẩn=>rấtlây
Vịtrí:NMvùngmiệng,lỗmũi,hậumôn,âmhộ,rãnhquyđầu
Is19n khunrt
nhie

Your Logo or Name Here 28
LÂM SÀNG
Nguồn: Atlas bệnhlâytruyềnqua đườngtìnhdục
Vếtloangtrắngđen:dát
tăng/giảmsắctốsau
đàoban.
NếuTTtậptrungởcổ
thìcòngọilàvòngvệnữ

Your Logo or Name Here 29
LÂM SÀNG
Mộtsốtriệuchứngkhác:
oViêmhạchlantỏa:hạchbẹn,nách,cổ,
dướihàm,hạchtonhỏkhôngđều
khôngđau,khôngdínhvàonhau
oNhứcđầu
oRụngtóc:rụngđều,thưadần=>rụng
tóckiểurừngthưa

Your Logo or Name Here 30SẨN ƯỚT GM (condyloma lata)
Nguồn: BVDL CầnThơ
•SẩnướtGMcòngọilàsẩnphìđại
•Đặcđiểm:sẩntohơnbìnhthường,chânbèrộng,bềmặtphẳngvàướt,xếpthànhvòng
xungquanhHM,BPSD
•Chứanhiềuxoắnkhuẩn, lâynhiễmcao

Your Logo or Name Here 31
LÂM SÀNG
Nguồn: Fitzpatrick’s Dermatology (2019)
SẨN GM CÓ VIỀN VẢY BIETTE
Gặpởlòngbàntay,lòngbànchân,dàysừngbongvảy
datheohướnglitâm=>tạothànhviềnvảymỏngxung
quanhgọilàviềnvảyBiette
SANG THƯƠNG DẠNG VÒNG

Your Logo or Name Here 32
CASE REPORT
BN nam25 tuổiđếnkhámvìthươngtổnnhưhình, khởiphátcáchvàoviện10 ngày, TS: cóquanhệđồnggiớikhông
dùngBCS => Chẩnđoánsơbộ, đềnghịCLS?
CLS: RPR 1/64, TPHA 1/10240
GM II táiphát
ST: sẩndạngtrứngcá
ngoi
nanglongHkoconhan

Your Logo or Name Here 33
LÂM SÀNG Giang mai III
XuấthiệnsaunhiềunămkhicácTT giangmaiđãbịlãngquên
TT cótínhchấtkhutrú, pháhủytổchứctạodi chứngkhônghồiphụcở
da, xương, TK trungương, phủtạng
Gồm03 nhóm: GM thầnkinh, GM timmạchvàGM muộnlànhtính
NếukhôngđượcĐT, thươngtổndaidẳngnhiềunăm, xâmnhậpphủtạng
cóthểgâynguyhiểmtínhmạng
Ngoàida-NM, GM III biểuhiệnở TM gâyphìnhĐMC, ở mắt(viêmcủngmạc,
viêmmóngmắt, viêmmàngbồđào)

Your Logo or Name Here 34
LÂM SÀNG Giang mai III
GômGM LàthươngtổnđặctrưngcủaGM thờikìIII
Làdạngthươngtổnchắcởhạbìtiếntriểnqua4
GĐ:cụccứngdướida=>tora,mềmdần=>vỡra
chảydịch=>tạothànhvếtloét
Gômcóthểnhiềuhoặcítvàkhutrúvàobấtkìvị
trínào
X
dashier

Your Logo or Name Here 35
GÔM GM
Nguồn: Atlas bệnhlâytruyềnqua đườngtìnhdục
ganda

Your Logo or Name Here 36
LÂM SÀNG
Giang mai BS
MẹmắcGMlâychothainhitrongthờikìmangthai
Thườngxảyravàothángthứ4-5củathaikì
Nếunhiễmxoắnkhuẩnnặngcóthểgâysẩythai,thai
chếtlưu,đẻnonvàcóthểtửvong
Nhiễmxoắnkhuẩnnhẹ:sausinhvàingàyhayvài
thángxuấthiệnTTGM(GMBSsớm)nếusau2T
(GMBSmuộn)

Your Logo or Name Here 37
LÂM SÀNG
Giang mai BS
Giangmaibssớm
CóTT giốngGM II ở ngườilớn
Viêmxươngsụn
Toànthân:trẻnhỏhơnBT,da
nhănnheo,ganláchtobụng
to,THBH
GiangmaiBS muộn
Viêmgiácmạckẽ
Thủngvòmmiệng, mũitẹt
Trándô, xươngchàylưỡikiếm
-
>
gi
MI

Your Logo or Name Here 38
LÂM SÀNG
Di chứngGMBS
Nguồn: Atlas bệnhlâytruyềnqua đườngtìnhdục

Your Logo or Name Here
CẬN LÂM SÀNG
Lấybệnhphẩmtừ
săng,mảngniêm
mạc,sẩnhoặchạch.
Soitìmxoắnkhuẩn
trênKHVnềnđen
thấychúngdưới
dạnglòxo,diđộng
•KTIgMvàIgGkháng
KNkhôngđặchiệu
(cardilodipin-
lecithin-cholesterol).
•RPR,VDRL
•Dươngtínhsớm:sau
khixuấthiệnsăng
10-15ngày
•ChỉXNkhôngĐH
khôngđủđểCĐcần
kếthợpXNkhác
•TDđiềutrị
•KNlàxoắnkhuẩn
GM,KTđặchiệu
khánglạiProXK
•FTA,FTAabs,TPHA
•DùngkhẳngđịnhCĐ
khiphảnứngHTKĐH
dươngtính
•Sànglọctrong
truyềnmáu
•KhôngdùngTDsau
ĐThoặcđánhgiátái
nhiễm 39
Tìmxoắnkhuẩn PhảnứngHTKĐH PhảnứngHTĐH
chidigde
a
benh
a
dig
100
% gia
I
gi!de
thea
-
L
thi
-
L
thi

Your Logo or Name Here 40
CẬN LÂM SÀNG
Lấybệnhphẩm(săng,
sẩnướtGM,mảngniêm
mạc)phếtlênlam,nhỏ
nướcmuốisinhlý,quan
sátdướikínhhiểnvinền
đenthấyhìnhtháivà
chuyểnđộngT.Pallidum
Nguồn: Atlas bệnhlâytruyềnqua đườngtìnhdục

Your Logo or Name Here 41
CẬN LÂM SÀNG
PhảnứngRPR
(Rapid Plasma Reagin)
LàphảnứnghuyếtthanhKĐH
dùngphổbiếnnhấthiệnnay
Gồm:RPRđịnhtính,địnhlượng
Nguyênlí:cardilodipin(KN)+
huyếtthanhcủangườimắcGM
RPRđịnhlượng:HTđượcpha
loãngdầntớiđộphaloãnglớn
nhấtchoKQ(+):½,¼,1/8,….
XĐhiệugiáKTởnồngđộpha
loãnglớnnhấtcòn(+)
TPHA (Treponema pallidum
Hemagglutination Assay)
LàphảnứngHTĐHphổbiến
nhấthiệnnay
GồmTPHAđịnhtính,địnhlượng
ThựchiệnbằngKTngưngkết
Nguyênlí:HCcừugắnxoắn
khuẩn+KTtrongHTcủaBN
GM=>ngưngkếtHC
TPHAđịnhlượng:HTđượcpha
loãng1/20,1/40,1/80,…
XĐhiệugiáKTởnồngđộpha
loãnglớnnhấtcòn(+)

Your Logo or Name Here 42
CẬN LÂM SÀNG
Diễntiếnphảnứng
huyếtthanhGM
Nguồn:AndrésF.Henao-Martínez,StevenC.
Johnson(2013)“Diagnostictestsforsyphilis”,
Neurologyclinicalpractice
ouvi ha
eith
()
hos
-
e
Mathi
Octai
sq
&
gians

Your Logo or Name Here
Tiềnsử
Lâmsàngtheocác
giaiđoạn
43
Xétnghiệm

Your Logo or Name Here 44
CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT
GM I
GMII
GM III
GMBS
Ban GM SẩnướtGM Sớm Muộn
Sănghạ
cam mềm
Vảynến Màogà Gôm
nấm
ChốcBN
HerpesSD Vảyphấn
hồngGibert
GômlaoLy TB
bóng
nướcBS
Dịứng
thuốc
Lichen phẳng
Áptơ

Your Logo or Name Here 45
Điềutrịsớm, đủ
liệu, ngănlâylan,
đềphòngtáiphát
vàdi chứng
Điềutrịđồngthời
chocảbạntìnhvà
bệnhnhân
Penicillin là
thuốcưutiên
lựachọn,
chưacóXK
kháng
Penicillin
ĐIỀU TRỊ
S

Your Logo or Name Here 46
ĐIỀU TRỊ
Nguồn: HướngdẫnchẩnđoánvàđiềutrịcácbệnhDa liễu(2015)
GiangmaiI
Ápdụng1 trong3 phácđồsau:
Benzathinpenicillin G: 2.400.000UI tiêmbắpsâu, liềuduynhất
Procainpenicillin G: tổngliềulà15.000.000UI, 500.000UI x 2 lần/ngày
Benzyl penicillin G: tổngliều30.000.000UI. Tiêm1.000.000UI/ngày
chia thànhnhiềulần, 2-3h tiêmmộtlần, mỗilần100.000-150.000UI
L
Hiem
Oben
ma

Your Logo or Name Here 47
ĐIỀU TRỊ
Nguồn: HướngdẫnchẩnđoánvàđiềutrịcácbệnhDa liễu(2015)
GiangmaiII sơphát, GM tiềmẩnsớm
Ápdụng1 trong3 phácđồsau:
Benzathinpenicillin G: 2.400.000UI tiêmbắpsâu/tuầnx 2 tuầnliêntiếp
Procainpenicillin G: tổngliềulà15.000.000UI, 500.000UI x 2 lần/ngày
Benzyl penicillin G: tổngliều30.000.000UI. Tiêm1.000.000UI/ngày
chia thànhnhiềulần, 2-3h tiêmmộtlần, mỗilần100.000-150.000UI
Nếudịứngpenicillin cóthểthaybằng:
Tetracyclin2g/ngàyx 15 ngày
Hoặcdoxycycline 200mg/ngàyx 15 ngày
Hoặcerythromycin 2g/ngàyx 15 ngày
O
-
>
PNMThai
di
g
penicillin

Your Logo or Name Here 48
ĐIỀU TRỊ
Nguồn: HướngdẫnchẩnđoánvàđiềutrịcácbệnhDa liễu(2015)
GiangmaiII táiphát, GM tiềmẩnmuộn, GM ở PNCT, GM III
Ápdụng1 trong3 phácđồsau:
Benzathinpenicillin G: 2.400.000UI tiêmbắpsâu/tuầnx 4tuầnliêntiếp
Procainpenicillin G: tổngliềulà30.000.000UI, 500.000UI x 2 lần/ngày
Benzyl penicillin G: tổngliều30.000.000UI. Tiêm1.000.000UI/ngày
chia thànhnhiềulần, 2-3h tiêmmộtlần, mỗilần100.000-150.000UI
Nếudịứngpenicillin cóthểthaybằng:
Tetracyclin2g/ngàyx 15-20 ngày
Hoặcdoxycycline 200mg/ngàyx 15-20 ngày
PNCT dùngerythromycin 2g/ngàyx 15-20 ngày
g

Your Logo or Name Here 49
ĐIỀU TRỊ
Nguồn: HướngdẫnchẩnđoánvàđiềutrịcácbệnhDa liễu(2015)
Giangmaithầnkinh, GM timmạch, GM trênbệnhnhânHIV
Cầnđượcđiềutrịvàtheodõitạibệnhviệntuyếnchuyênkhoa

Your Logo or Name Here
TuyêntruyềnGD cộngđồngvềNN, cáchlây
bệnhvàbiệnphápphòngbệnh
PháthiệnđiềutrịsớmGM mắcphải, tậphuấn
BS chuyênmônpháthiệnsớmbệnhGMBS
Hướngdẫntìnhdụcan toàn
50
PHÒNG BỆNH

BỆNH HẠ CAM MỀM

Your Logo or Name Here 52
Tácnhân:HaemophilusDucreyi
–trựckhuẩnGr(-),yếmkhí
Thờikỳủbệnh:ngắn3-5ngày
Lâmsàng:săngvàhạch(biến
chứng)
HẠ CAM MỀM

Your Logo or Name Here 53
HẠ CAM MỀM
STCB:
oST nguyênphát: sẩnmềmcóquầngđỏ
Sau 24-48h tiếntriểnthànhmụnmủ
Sau vàingàyhay 2 tuầnthànhtrợt, loét
oVếtloétmềm: rấtđau; bờrõ, sóimònvàkhôngcứng; nềnphủbởidịchmủ
hoạitửmàuvàng/xám, dễchảymáu, SL thườngnhiều
oPhùnềxungquanhthươngtổn
oVịtrí: bao qui đầu, rãnhqui đầu, thânDV, môilớn, môibé, âmvật, CTC,…
oHạchbẹnviêmđauthường1 bên

Your Logo or Name Here 54
HẠ CAM MỀM
BóngmủtrongHCM
-
>
bong
mi
C

Your Logo or Name Here 55
HẠ CAM MỀM
CHẨNĐOÁN:
oNhuộmGram:độnhạythấp
Vkhìnhquengắn,Grâmxếpthànhđườngray
oCấy:độnhạy40-80%
Cầncómôitrườngchọnlọc
oLS:cómặthạchmưngmủkèmtheovếtloétsinh
dụcđau

Your Logo or Name Here 56
HẠ CAM MỀM
ĐIỀUTRỊ:
oCeftriaxon250mg(TB)liềuduynhất
oHoặcazithromycin1gliềuduynhất
oHoặcspectimycin2g(TB)liềuduynhất
oCiprofloxacin1g/ngàyx3ngày
oHoặcerythromycin500mgx4lần/ngàyx7ngày

Your Logo or Name Here 57
HẠ CAM MỀM
THEODÕI:
oVếtloétcảithiệntrong3-7ngàyđiềutrị
oHạchmưngmủcóthểcầnchọchút
oCầnXNtầmsoátHIV,GM
oBNHIVcầnthờigianđiềutrịlâuhơn
oĐiềutrịtấtcảnhữngngườicótiếpxúctìnhdụcvới
BNthờigiangầnnhất

CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ CHÚ Ý
LẮNG NGHE!
Tags