môn quản trị vận hành chương qaunr trị công nghệ sản xuất về kỹ thuật an toàn

39VTho12a6 26 views 18 slides Oct 25, 2024
Slide 1
Slide 1 of 18
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18

About This Presentation

quản trị vận hành chương 9


Slide Content

Chương 9: KỸ THUẬT AN TOÀN LAO ĐỘNG & BẢO TRÌ CÔNG
NGHIỆP
I.Kỹ thuật an toàn
1 . Khái niệm
-Kỹ thuật an toàn: là hệ thống các biện pháp và phương tiện, tổ chức và
kỹ thuật nhằm phòng ngừa sự tác động của các yếu tố nguy hiểm gây
chấn thương trong sản xuất đối với người lao động.
-Các kỹ thuật này bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), thiết lập
các hệ thống an toàn tự động và thiết kế máy móc, nhà xưởng đạt tiêu
chuẩn an toàn.
-VD: Hệ thống ngắt điện tự động
-Các biện pháp kỹ thuật an toàn bao gồm:
+Sử dụng các thiết bị che chắn, thiết bị phòng ngừa.
+Thiết bị bảo hiểm, tín hiệu, báo hiệu.
+Trang bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo vệ.
2 . Những quy tắc an toàn lao động có 9 quy tắc
2.1. Quy tắc an toàn khi sắp xếp vật liệu
-Dùng đế kê và định vị chắc chắn, sử dụng các đồ gá và bố trí vị trí thích
hợp khi bảo quản vật liệu dễ lăn
-Các vật liệu nên sắp xếp theo từng chủng loại, gọn gàng dễ lấy
-Các vật liệu có mức độ sử dụng thường xuyên sắp xếp bố trí bên ngoài, ít
sử dụng bố trí bên trong, vật liệu nặng để dưới thấp, vật liệu nhẹ để lên
trên

-Đối với hoá chất, dung môi, chất dễ cháy, chất gây cháy, chất dễ gây nổ
cần bố trí riêng biệt
VD: Trong nhà kho, vật liệu nặng như thép, máy móc lớn được sắp xếp
dưới cùng để tránh đổ ngã, trong khi các vật liệu nhẹ và dễ vỡ như thủy
tinh được đặt trên cao và được cố định chắc chắn.
2.2. Quy tắc an toàn khi đi lại
-Chỉ được đi lại ở lối đi dành riêng cho người đã được xác định
-Khi lên xuống cầu thang phải vịn vào lan can, không được nhảy từ trên
cao xuống xuống dưới đất;
-Khi có chướng ngại vật trên lối đi phải dọn dẹp ngay để thống lối;
-Không bước giẫm ngang máy cắt, góc máy, thiết bị, vật liệu và đường
dành riêng cho vận chuyển, không được đi vào khu vực đang chuyển tải
bằng cẩu;
-Không đi lại trong khu vực có người làm việc bên trên hoặc có thiết bị
treo bên trên, dùng mũ bảo hiểm khi đi vào khu vực máy móc đang hoạt
động, công trình đang xây dựng
VD:Tại các công trường xây dựng, có các lối đi riêng dành cho công
nhân, được rào chắn để bảo vệ khỏi việc va chạm với các thiết bị đang
hoạt động. Công nhân bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm khi di chuyển trong
khu vực này.
2.3. Quy tắc an toàn nơi làm việc
-Không bảo quản chất độc, hoá chất dễ cháy nổ nơi làm việc;
-Khi làm việc bên trên nên cấm người đi qua lại bên dưới, không dược vứt
bừa bãi đồ vật từ trên xuống dưới;

-Nơi làm việc nên được giữ gìn sạch sẽ, dụng cụ, vật liệu được xếp gọn
gàng ngăn nắp. Không ăn uống, hút thuốc tại nơi làm việc;
-Thực hiện theo bảng báo, các quy định, hướng dẫn an toàn cần thiết
VD: Nhà máy chế biến hóa chất luôn cấm không được bảo quản các chất
độc hại hoặc dễ cháy nổ tại nơi làm việc. Các hóa chất này phải được bảo
quản trong khu vực chuyên biệt và được đánh dấu rõ ràng để tránh rủi ro.
HÌNH ẢNH
2.4. Quy tắc an toàn khi tiếp xúc chất độc hại
-Các chất độc hại cần phân loại dán nhãn nhận dạng và bảo quản nơi riêng
biệt và sử dụng các trang thiết bị bảo hộ chuyên biệt khi tiếp xúc với các
chất độc hại;
-Tuyệt đối không cho người không liên quan vào khu vực chưa các chất
độc hại
-Cẩn thận khi tiếp xúc, sử dụng với acid, kiềm... Sau khi tiếp xúc với các
hoá
VD: Trong phòng thí nghiệm hóa học, nhân viên phải sử dụng găng tay,
kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với các chất độc hại như acid hoặc
kiềm. Các thiết bị này giúp tránh nguy cơ bị bỏng hoặc hít phải khí độc.
2.5. Quy tắc an toàn làm việc tập thể
-Khi làm việc tập thể phải phối hợp chặt chẻ với nhau, phải tuân theo
mệnh lệnh của người chỉ huy;
-Khi bàn giao ca phải bàn giao tỷ mỷ rõ ràng nội dung của ca trực, phải
lưu ý người nhận ca các tình huống có thể xảy ra;
-Phải tìm hiểu rõ quy trình sản xuất, thứ tự các bước công việc và các đối
tượng tham gia trong quy trình. Khi vận hành máy móc, thực hiện các
thao tác phải chú ý đến các đối tượng xung quanh
VD: Trong quá trình lắp đặt giàn giáo tại công trường, tất cả công nhân
phải phối hợp chặt chẽ và tuân thủ chỉ huy để tránh nguy cơ sập đổ hoặc
tai nạn do thiết bị lỏng lẻo.

2.6. Quy tắc an toàn khi sử dụng dụng cụ BHLĐ
-Cấp phát bảo hộ đúng đối tượng và nhu cầu.
-Sử dụng mũ và ủng bảo hộ khi làm việc ngoài trời, hoặc trong môi trường
có chất thải độc hại.
-Không đeo găng tay khi sử dụng máy quay tốc độ cao (khoan, tiện, phay).
-Sử dụng kính chống bụi khi mài, cắt và kính bảo vệ khi làm việc với tia
độc hại (hàn, UV).
-Sử dụng áo, găng tay chuyên dụng khi tiếp xúc hóa chất độc hại. Đội mũ
và đeo găng cách điện khi kiểm tra, sửa chữa thiết bị điện.
-Dụng cụ hỗ trợ hô hấp cần thiết trong môi trường oxy dưới 18% hoặc khí
độc vượt mức.
-Găng và áo chống nhiệt khi làm việc với vật nóng; bảo vệ tai trong môi
trường ồn trên 90dB.
-Thiết bị an toàn kiểu nịt treo khi làm việc trên cao quá 2m.
-Găng và áo chống phóng xạ khi làm việc trong môi trường có phóng xạ.
VD: Trong công trường xây dựng, công nhân sử dụng mũ bảo hiểm,
găng tay và kính bảo hộ khi hàn, khoan, và cắt các vật liệu cứng như thép
và bê tông. Việc sử dụng đúng dụng cụ BHLĐ giúp giảm nguy cơ bị
thương do vật cứng bắn ra.
2.7. Quy tắc an toàn khi sử dụng máy móc
-Chỉ người phụ trách mới được mở và điều khiển máy. Phải kiểm tra thiết
bị an toàn và vị trí đứng trước khi khởi động.
-Tắt máy khi không sử dụng, khi làm việc khác hoặc khi mất nguồn điện.

-Tắt động cơ hoàn toàn trưốớc khi điều chỉnh hoặc lau chùi, không dùng
tay hoặc gậy để dừng máy.
-Sử dụng bảo hộ cá nhân, tránh mặc quần áo dài, đeo cà vạt, nhẫn, găng
tay khi vận hành máy. Kiểm tra máy thường xuyên và treo biển "Máy
Hỏng" khi máy gặp sự c
VD: Trong xưởng sản xuất, chỉ người được đào tạo và có trách nhiệm
mới được phép vận hành máy dập lớn. Trước khi vận hành, phải kiểm tra
toàn bộ hệ thống an toàn và treo biển cảnh báo "Không khởi động" nếu
máy gặp sự cố.
HÌNH ẢNH
2.8. Quy tắc an toàn khi sử dụng dụng cụ thủ công
-Sửa chữa và bảo quản: Dụng cụ như dùi, đục cần được sửa khi cán bị tòe
hoặc thay mới khi lưỡi hỏng, lung lay. Sau khi sử dụng, cần bảo quản
đúng nơi quy định.
-Bịt lưỡi: Cần bịt phần lưỡi của dụng cụ và xếp chúng vào thùng chứa có
đầu sắc nhọn.
VD: Tại xưởng mộc, các dụng cụ như cưa tay và đục cần được bảo
dưỡng thường xuyên. Trước khi sử dụng, các dụng cụ sắc phải được che
lưỡi để tránh tai nạn khi di chuyển.
2.9. Quy tắc an toàn về điện
-Sửa chữa điện: Chỉ người có chứng chỉ mới được sửa chữa thiết bị điện.
Phải báo cáo ngay cho người có trách nhiệm khi phát hiện sự cố.
-Tránh tiếp xúc ướt: Không chạm vào dây điện hay thiết bị điện khi tay
ướt, và không để chất lỏng rớt lên thiết bị điện (công tắc, cầu dao).
-Kiểm tra định kỳ: Tất cả công tắc cần có nắp đậy và kiểm tra định kỳ an
toàn dây dẫn.
-Tránh nguy cơ va chạm: Không để dây điện chạy qua các góc sắc hoặc
thiết bị có cạnh sắc nhọn. Không treo đồ vật lên dây điện hoặc thiết bị
điện.
VD: Trong nhà máy điện, các công nhân phải kiểm tra định kỳ dây dẫn
điện để đảm bảo không có chỗ rò rỉ hay bị chèn ép. Khi có sự cố về điện,
chỉ người có chứng chỉ được phép sửa chữa.
II.Bảo trì
1.Lịch sử bảo trì thế giới
-Lịch sử bảo trì
Bảo trì đã tồn tại từ khi con người biết sử dụng công cụ, đặc biệt là sau
khi bánh xe được phát minh. Tuy nhiên, chỉ trong khoảng 15 năm trở lại
đây, bảo trì mới thực sự được coi trọng khi số lượng và chủng loại tài sản
cố định trong công nghiệp tăng mạnh, bao gồm máy móc, thiết bị và nhà
xưởng.

Trung bình, chi phí bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị có thể gấp từ 4 đến
40 lần chi phí mua sắm ban đầu. Theo Control Magazine (19996), các
nhà sản xuất toàn cầu chi khoảng 69 tỷ USD mỗi năm cho hoạt động bảo
trì và con số này đang tiếp tục tăng
Thế hệ thứ nhất: Bảo trì Phản ứng (Reactive Maintenance)
Trong giai đoạn này, công nghiệp vẫn chưa phát triển mạnh, máy móc và
công cụ còn khá đơn giản. Việc ngừng máy không ảnh hưởng lớn đến sản
xuất, vì thế công tác bảo trì cũng mang tính chất đơn giản và mang tính
sửa chữa là chủ yếu. Khi thiết bị xảy ra sự cố, người ta mới tiến hành sửa
chữa thay vì có các phương pháp bảo trì để ngăn ngừa hư hỏng.
Thời điểm này, việc ngăn ngừa hư hỏng chưa được phổ biến trong đội
ngũ quản lý và không có chiến lược bảo trì cụ thể. Do đó, bảo trì lúc bấy
giờ chỉ dừng lại ở mức sửa chữa máy móc khi có sự cố và không đóng vai
trò quan trọng trong việc cải thiện năng suất và chất lượng sản xuất.
Thế hệ thứ hai: Bảo trì phòng ngừa (Thời Chiến tranh Thế giới thứ
II)
Chiến tranh Thế giới thứ II đã tạo ra những áp lực lớn về việc duy trì sản
xuất, đồng thời nguồn nhân lực cung cấp cho nông nghiệp bị giảm mạnh
do nhiều người tham gia chiến tranh. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao
về sản xuất nhiều hơn và trở nên phức tạp hơn. Công nghiệp bắt đầu phụ
thuộc nặng nề vào máy móc.
Với sự phụ thuộc ngày càng tăng, việc ngừng máy hay hỏng hóc đã trở
thành vấn đề lớn cần được quan tâm. Do đó, khái niệm Bảo trì phòng
ngừa bắt đầu xuất hiện, với mục tiêu chính là giữ cho máy móc hoạt động
ổn định và phòng tránh sự cố thay vì chỉ sửa chữa sau khi hư hỏng. Các
hoạt động như đại tu và bảo dưỡng định kì được triển khai để kéo dài tuổi
thọ thiết bị và đảm bảo khả năng vận hành liên tục
Cũng trong giai đoạn này, chi phí bảo trì đã bắt đầu gia tăng đáng kể so
với các chi phí vận hành khác, thúc đẩy sự ra đời của các hệ thống kiểm
soát và lập kế hoạch bảo trì nhằm tối ưu hoá chi phí và tăng tuổi thọ của
tài sản.
Thế hệ thứ ba: Bảo trì tổng thể (Từ giữa Thập niên 1970)
Từ giữa thập niên 1970, công nghiệp thế giới đã trải qua những thay đổi
lớn. Sự xuất hiện của các dây chuyền sản xuất tự động, các thiết bị điều
khiển hiện đại, cùng sự phát triển của công nghệ thông tin, đã đặt ra nhiều
yêu cầu và mong đợi cao hơn đối với công tác bảo trì.
Khái niệm Bảo trì tổng thể (Total Productive Maintenance – TPM) ra đời,
với mục tiêu nâng cao hiệu quả toàn bộ hệ thống sản xuất. TPM không
chỉ chú trọng đến bảo trì phòng ngừa mà còn hướng đến việc tối ưu hoá
năng suất thiết bị tổng thể (Overakk Equipment Effectiveness – OEE).
Thay vì chỉ dựa vào đội ngũ bảo trì, TPM khuyến khích tất cả nhân viên
trong doanh nghiệp tham gia vào công tác bảo trì, từ cấp quản lý đến
nhân viên vận hành.

Cùng với sự phát triển của các hệ thống bảo trì tiên tiến như bảo trì dựa
trên độ tin cậy (Reliability – Centered Maintenance – RCM), bảo trì dự
đoán (Predictive Maintenance), bảo trì đã không chỉ còn là một công tác
hỗ trợ mà trở thành yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng suất và tính
cạnh tranh của doanh nghiệp.
2.Khái niệm, mục tiêu, vai trò
2.1. Khái niệm
Bảo trì công nghiệp là hoạt động bảo vệ, duy trì và phục hồi tình trạng
hoạt động của thiết bị, máy móc trong quá trình sản xuất. Mục tiêu chính
của bảo trì là giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, tối ưu
hóa hiệu suất sản xuất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
2.2. Mục tiêu
-Đảm bảo rằng các thiết bị và hệ thống luôn duy trì khả năng hoạt động
liên tục, giảm thiểu tối đa thời gian ngừng máy không mong muốn và
tránh gián đoạn quy trình sản xuất.
-Bảo trì công nghiệp phải giữ cho thiết bị vận hành đúng thông số kỹ
thuật, nhằm đảm bảo sản xuất ra các sản phẩm đạt chất lượng ổn định và
đáp ứng tiêu chuẩn đề ra.
-Tối đa hóa tuổi thọ của thiết bị, giúp doanh nghiệp tránh chi phí thay thế
sớm và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư thông qua việc bảo trì định kỳ và đúng
cách.
-Thực hiện bảo trì có kế hoạch giúp tối ưu chi phí bảo trì bằng cách ngăn
ngừa các hỏng hóc nghiêm trọng và giảm bớt việc sửa chữa khẩn cấp tốn
kém.
-Bảo trì thiết bị phải đảm bảo các yếu tố an toàn trong quá trình vận hành,
giúp giảm nguy cơ tai nạn lao động và đảm bảo môi trường làm việc an
toàn cho nhân viên.
-Đảm bảo thiết bị hoạt động theo đúng tiêu chuẩn môi trường, giảm thiểu
phát thải và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình
sản xuất.
Nh
ững phát triển mới của bảo trì bao gồm :
Các công cụ hỗ trợ quyết định tiên tiến:
oNghiên cứu rủi ro: Đánh giá và phân tích các rủi ro tiềm ẩn nhằm
đưa ra chiến lược bảo trì hiệu quả.
oPhân tích dạng và hậu quả hư hỏng (FMEA): Xác định nguyên
nhân gốc rễ của sự cố, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng đột xuất
và tăng khả năng ngăn ngừa sự cố.
Ứng dụng các kỹ thuật bảo trì hiện đại:
oBảo trì dựa trên tình trạng (Condition-based Maintenance): Sử
dụng công nghệ cảm biến và giám sát liên tục để phát hiện sớm các
dấu hiệu hư hỏng, giúp bảo trì đúng thời điểm và tránh ngừng máy
ngoài kế hoạch.

oBảo trì tiên đoán (Predictive Maintenance): Áp dụng phân tích dữ
liệu và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự đoán khi nào thiết bị sẽ cần bảo
trì, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí.
Thiết kế thiết bị tập trung vào độ tin cậy và khả năng bảo trì:
oTừ giai đoạn thiết kế, các thiết bị được chú trọng về độ tin cậy
(Reliability) và dễ bảo trì (Maintainability).
oGiảm thiểu sự phức tạp trong quá trình bảo dưỡng, tăng tính ổn
định và dễ dàng thay thế linh kiện khi cần thiết.
Tư duy mới trong quản lý bảo trì:
oĐổi mới tổ chức công tác bảo trì: Chuyển đổi từ cách làm truyền
thống sang các phương pháp hiện đại, khuyến khích sự tham gia
chủ động của toàn bộ nhân viên.
oLàm việc theo nhóm và tính linh hoạt cao: Thúc đẩy văn hóa làm
việc nhóm, chia sẻ trách nhiệm và sẵn sàng thích nghi với các thay
đổi trong quy trình sản xuất.
oPhát triển nhân lực đa kỹ năng: Đào tạo đội ngũ nhân viên bảo trì
không chỉ giỏi về kỹ thuật mà còn có khả năng phối hợp và đưa ra
quyết định nhanh chóng.
2.3. Vai trò và tầm quan trọng của bảo trì ngày nay
Ng
ày nay bảo trì đóng một vai trò rất quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất, có thể
so s
ánh như một đội cứu hỏa. Đám cháy một khi đã xảy ra phải được dập tắt càng tốt
đ
ể tránh những thiệt hại lớn. Tuy nhiên, dập tắt lửa không phải là nhiệm vụ chính của
đô
̣i cứu hỏa mà công việc chính của họ là phòng ngừa không cho đám chảy xảy ra.
Cho nên vai tr
ò chính của bảo trì là:
-Ph
òng ngừa để tránh cho máy móc bị hỏng.
-C
ực đại hóa năng suất.
-Nh
ờ đảm bảo hoạt động đúng yêu cầu và liên tục tương ứng với tuổi thọ của
m
áy lâu hơn.
-Nh
ờ chỉ số khả năng sẵn sàng của máy cao nhất và thời gian ngừng máy để
b
ảo trì nhỏ nhất.
2.4. Những thách thức đối với bảo trì
Lựa Chọn Kỹ Thuật Bảo Trì Thích Hợp Nhất
Việc lựa chọn phương pháp bảo trì (bảo trì phòng ngừa, bảo trì dự đoán
hay bảo trì theo điều kiện) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo
hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống sản xuất. Mỗi phương pháp có ưu và
nhược điểm riêng, và việc lựa chọn không phù hợp có thể làm tăng chi
phí bảo trì hoặc gây gián đoạn cho quy trình sản xuất.
Ví dụ: Tại một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, bộ phận bảo trì phải
lựa chọn giữa bảo trì phòng ngừa (theo lịch trình định kỳ) hoặc bảo trì dự
đoán (dựa trên dữ liệu cảm biến) cho các thiết bị SMT (Surface Mount
Technology). Do chi phí thiết bị cảm biến khá cao, nhà quản lý quyết
định áp dụng bảo trì phòng ngừa cho các máy SMT ít quan trọng và bảo

trì dự đoán cho những máy chủ chốt, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo dây
chuyền sản xuất không bị gián đoạn.
Phân Biệt Các Loại Quá Trình Hư Hỏng
Nhận biết đúng loại hư hỏng giúp xác định được nguyên nhân gốc rễ và
đưa ra các biện pháp bảo trì phù hợp. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nhà
quản lý có kiến thức sâu rộng về các cơ chế hư hỏng khác nhau như mài
mòn, ăn mòn, hỏng hóc cơ học hoặc điện tử. Nhận định sai có thể dẫn đến
việc sửa chữa không đúng cách, gây tổn hại lâu dài cho thiết bị.
Ví dụ: Trong một nhà máy sản xuất nhôm, hệ thống băng tải liên tục gặp
sự cố với hiện tượng rung lắc và nóng bất thường. Đội bảo trì ban đầu
cho rằng vấn đề do các bộ phận cơ khí bị mài mòn và tiến hành thay thế
bạc đạn. Tuy nhiên, tình trạng này vẫn tiếp diễn cho đến khi phát hiện
nguyên nhân thực sự là do hệ thống điều khiển điện tử bị quá tải, gây ra
lỗi điều tốc của động cơ. Việc nhận diện sai loại hư hỏng đã dẫn đến việc
sửa chữa kéo dài và tốn kém chi phí.
Đáp Ứng Mong Đợi Của Người Chủ Thiết Bị, Người Sử Dụng và
Toàn Xã Hội
Các bên liên quan bao gồm chủ doanh nghiệp, nhân viên vận hành và cả
xã hội đều có những kỳ vọng khác nhau đối với công tác bảo trì. Chủ
doanh nghiệp mong muốn chi phí bảo trì thấp và hiệu suất cao; nhân viên
vận hành muốn thiết bị hoạt động ổn định để tránh bị gián đoạn; trong khi
xã hội kỳ vọng vào sự an toàn và bảo vệ môi trường. Việc cân bằng và
đáp ứng đầy đủ các kỳ vọng này là một thách thức lớn cho nhà quản lý
bảo trì.
Ví dụ: Một công ty sản xuất thực phẩm đóng gói phải đảm bảo rằng dây
chuyền sản xuất không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn phải tuân thủ các
quy định an toàn vệ sinh thực phẩm. Khi một thiết bị đóng gói gặp sự cố,
đội bảo trì cần nhanh chóng khắc phục mà không làm ảnh hưởng đến chất
lượng sản phẩm. Đồng thời, các yêu cầu về an toàn thực phẩm và môi
trường như không sử dụng dầu bôi trơn có nguy cơ gây ô nhiễm cũng
phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
Thực Hiện Công Tác Bảo Trì Có Kết Quả Nhất
Đánh giá kết quả bảo trì không chỉ dừng lại ở việc giảm thời gian ngừng
máy mà còn phải đảm bảo thiết bị hoạt động với hiệu suất cao nhất và
duy trì chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, điều này không dễ dàng đạt
được, nhất là khi doanh nghiệp phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích. Việc
này đòi hỏi sự giám sát liên tục và đánh giá các chỉ số hiệu suất của thiết
bị.
Ví dụ: Trong một nhà máy sản xuất xe hơi, việc giám sát hiệu quả bảo trì
thường được đo bằng chỉ số thời gian ngừng máy trung bình (MTTR) và
thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hư hỏng (MTBF). Tuy nhiên,
đội bảo trì phát hiện rằng chỉ tập trung vào các chỉ số này không đủ vì
thiết bị vẫn hoạt động nhưng với hiệu suất giảm. Sau đó, nhà quản lý đã

phải bổ sung thêm chỉ số về năng suất (OEE – Overall Equipment
Effectiveness) để phản ánh đúng hiệu quả bảo trì.
Hợp Tác và Tương Tác Giữa Các Bộ Phận
Bảo trì không chỉ là nhiệm vụ của bộ phận bảo trì mà còn là trách nhiệm
của các bộ phận liên quan như sản xuất, vận hành và chất lượng. Tuy
nhiên, mâu thuẫn thường xảy ra giữa các bộ phận do lịch trình bảo trì có
thể làm gián đoạn sản xuất hoặc việc sản xuất chạy vượt công suất làm
giảm tuổi thọ thiết bị. Thiếu sự phối hợp và chia sẻ thông tin sẽ dẫn đến
các quyết định không tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành chung.
Ví dụ: Trong một nhà máy giấy, bộ phận bảo trì muốn thực hiện bảo trì
định kỳ cho lò hơi để tránh sự cố nhưng bộ phận sản xuất lại phản đối vì
điều này ảnh hưởng đến tiến độ đơn hàng lớn đang chờ xử lý. Mâu thuẫn
này dẫn đến việc trì hoãn bảo trì, cuối cùng lò hơi bị hỏng nghiêm trọng,
gây ra thời gian ngừng máy kéo dài và tổn thất lớn cho doanh nghiệp.
Nếu các bộ phận có sự phối hợp từ đầu và thống nhất lịch trình, sự cố này
có thể đã được ngăn chặn.
2.5. Quản Lý Bảo Trì Hiện Đại Là Gì?
Duy Trì Thiết Bị Hoạt Động Ổn Định Theo Lịch Trình
Quản lý bảo trì hiện đại cần đảm bảo rằng các thiết bị trong nhà máy
được duy trì hoạt động ổn định theo lịch trình đã lên kế hoạch bởi bộ
phận sản xuất. Việc này giúp đảm bảo chu kỳ sản xuất không bị gián
đoạn và đảm bảo rằng các mục tiêu sản xuất luôn được đáp ứng.
Đảm Bảo Thiết Bị Sẵn Sàng Để Đạt Chất Lượng Sản Phẩm
Các thiết bị phải duy trì ở trạng thái sẵn sàng để sản xuất ra các sản
phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Đây là yêu cầu cơ bản của quản lý bảo
trì hiện đại, nhằm đảm bảo rằng không có sai sót hoặc lỗi kỹ thuật nào
gây ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
Xác Định Chỉ Số Khả Năng Sẵn Sàng
Nhà quản lý bảo trì và sản xuất phải xác định được chỉ số khả năng sẵn
sàng của thiết bị, bao gồm các chỉ số như MTBF (Mean Time Between
Failures) và MTTR (Mean Time to Repair) để làm cơ sở xây dựng chỉ
tiêu sản xuất hợp lý. Chỉ số khả năng sẵn sàng cao cho thấy thiết bị có
tính ổn định tốt và ít gặp sự cố, góp phần vào việc lập kế hoạch sản xuất
và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn.
3.Độ tin cậy

3.1. Khái niệm độ tin cậy
Xác suất hoạt động:
Độ tin cậy được định nghĩa là xác suất mà một thiết bị, chi tiết, hoặc hệ
thống có thể hoạt động theo đúng chức năng được yêu cầu trong một
khoảng thời gian xác định, dưới những điều kiện hoạt động cụ thể.
Thước đo hiệu quả hoạt động:
Độ tin cậy cũng được xem là thước đo hiệu quả hoạt động của một thiết
bị hoặc hệ thống. Hiệu quả này có thể thể hiện qua chất lượng sản phẩm,
khả năng tạo lợi nhuận, và năng lực sản xuất của hệ thống (hiệu suất của
nhà máy).
Yếu tố quan trọng trong bảo trì:
Độ tin cậy là yếu tố quan trọng trong công tác bảo trì, vì khi độ tin cậy
của thiết bị càng cao, nhu cầu bảo trì sẽ giảm. Ngược lại, nếu độ tin cậy
thấp, thiết bị sẽ cần phải bảo trì thường xuyên hơn.
VD: CNC độ tin cậy là xác suất máy này hoạt động đuợc trong 1 tháng và
gia công được các chi tiết bằng thép dưới điều kiện không rung lắc môi
trường sạch
VD2: Sự kiện tràn dầu Deepwater Horizon năm 2010 là một trong những thảm
họa môi trường lớn nhất trong lịch sử. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2010, giàn
khoan Deepwater Horizon thuộc sở hữu của Transocean và được BP vận hành
đã bị nổ và chìm tại vịnh Mexico, dẫn đến cái chết của 11 công nhân và làm rò
rỉ hàng triệu thùng dầu thô vào biển. Tốn hàng nghìn tỉ USD, những người dân
sống ở vùng đó có vấn đề về sức khỏe đến giờ vẫn chưa khỏi.
Nguyên nhân và sự cố
Nguyên nhân của vụ nổ liên quan đến một loạt các sai sót kỹ thuật và quản lý,
bao gồm lỗi trong việc bơm xi măng và thất bại của thiết bị ngăn chặn dòng
chảy (blowout preventer - BOP). BP đã hủy bỏ một kiểm tra quan trọng với hệ

thống xi măng chỉ để tiết kiệm thời gian và chi phí, dẫn đến việc không phát
hiện được các vấn đề tiềm ẩn trước khi xảy ra sự cố
Độ tin cậy và hậu quả
Về độ tin cậy, giàn khoan Deepwater Horizon trước đó có hồ sơ an toàn tốt, đã
nhận được giải thưởng an toàn từ Minerals Management Service (MMS) vào
năm 2008 và đã không có tai nạn gây mất thời gian lao động trong 7 năm liền
Tuy nhiên, hồ sơ của Transocean lại cho thấy nhiều vấn đề trong việc tuân thủ
các quy định về an toàn, đặc biệt sau khi hợp nhất với GlobalSantaFe vào năm
2007, dẫn đến tỷ lệ sự cố tăng cao
Thảm họa này đã làm dấy lên nhiều câu hỏi về độ tin cậy của hệ thống quản lý
rủi ro và an toàn trong ngành khai thác dầu khí, từ đó dẫn đến những cải cách
nghiêm ngặt hơn trong các quy định về an toàn và môi trường ở Mỹ
3.2. Đồ Thị Biểu Diễn Độ Tin Cậy:
-Độ tin cậy R (t): Thời gian càng dài thì độ tin cậy càng thấp
-Giả thiết:
+R(t) là độ tin cậy khi hệ thống chưa có bảo trì
+0 < R(t) < 1
+Độ tin cậy luôn có xu hướng đi xuống và su giảm theo thời
gian
+Việc thực hiện bảo trì dự phòng sẽ giúp tốc độ su giảm chậm
lại
VD: Hết năm 1 thực hiện bảo chì cho bóng đèn - độ suy giảm nó sẽ thay đổi
thành đường mới đỡ dốc hơn > và cứ mỗi năm lại thực hiện bảo trì thì tốc độ
suy giảm càng ít > Vẫn suy giảm theo thời gian bởi vì ko có máy móc nào là

tồn tại mãi tuy nhiên tốc độ chậm lại và về 0 là lúc ta phải thay linh kiện cho
nó .
3.3 Tầm quan trọng của độ tin cậy
Trong các hệ thống lớn được cấu thành từ nhiều hệ thống phụ và thành phần
như máy bay hay tàu thủy, độ tin cậy đóng vai trò rất quan trọng. Tất cả các
thành phần, chi tiết máy phải được thiết kế đảm bảo độ tin cậy riêng biệt, qua đó
bảo đảm độ tin cậy toàn hệ thống. Việc thiết kế và kiểm tra độ tin cậy cho từng
bộ phận là cần thiết để tránh các sự cố có thể xảy ra, bảo vệ an toàn cho con
người và môi trường.
-An toàn: Đảm bảo rằng mọi phần của hệ thống hoạt động đúng cách để
giảm thiểu rủi ro và tai nạn.
-Hiệu suất: Độ tin cậy cao giúp các hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và
duy trì năng suất tối ưu.
-Chi phí: Giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thông qua việc giảm
thiểu sự cố hỏng hóc.
-Tuân thủ quy định: Độ tin cậy là yêu cầu bắt buộc trong nhiều lĩnh vực
để đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường.
-VD: Năm 2015, Toyota phải thu hồi 6,5 triệu xe trên toàn cầu vì bị lỗi túi
khí
-Lỗi của nhà cung cấp Takata trong việc sản xuất bộ phận túi khí dẫn đến
lỗi này có nguy cơ gây ra tình trạng túi khí không mở hoặc mở sai cách
có thể dẫn đến nổ và phóng ra các mảnh vỡ kim loại , dẫn đến nguy cơ
chấn thương nghiêm trọng cho hành khách và tài xế.

4.Các chỉ tiêu phân tích độ tin cậy
-Tỷ lệ hư hỏng - Failure Rate (λ%):
-Số lần hư hỏng tính cho 1 đvtg (λ):
4.1. Thời gian trung bình giữa các lần hư hỏng ( Mean Time Between Failures -
MTBF) một thước đo quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực độ tin cậy của hệ thống
và thiết bị. Nó biểu thị thời gian trung bình mà một hệ thống hoặc thiết bị hoạt động
bình thường trước khi xảy ra sự cố hư hỏng

+MTTR - Time To Repair: Thời gian hoạt động trung bình giữa những lần hư hỏng,
nếu SP có thể được sử dụng nhiều lần sau khi phục hồi
+MTTF - Mean Time To Failure : Thời gian hoạt động trung bình đến khi hư hỏng,
nếu SP chỉ được sử dụng một lần rồi bỏ
VD: Một nhà máy sử dụng 30 máy nén khí để vận hành hệ thống sản xuất. Các máy này hoạt
động liên tục trong 2000 giờ. Trong thời gian này, có 3 máy gặp sự cố:
+Máy thứ nhất hư hỏng sau 500 giờ hoạt động.
+Máy thứ hai hư hỏng sau 1200 giờ hoạt động.
+Máy thứ ba hư hỏng sau 1800 giờ hoạt động.
Giải:
5.Độ tin cậy hệ thống sản xuất
4.1. Hệ thống sản xuất nối tiếp
Hệ thống sẽ hỏng khi bất kỳ một trong những thành phần nó bị hỏng
+ Độ tin cậy: R(s)= R1R2…Rn
+ Thời gian hư hỏng:
+Hàm hư hỏng:
+MTBF:
4.2. Hệ thống sản xuất song song
-Một mô hình trong đó nhiều máy móc hoặc thiết bị hoạt động đồng thời
và độc lập với nhau để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc quy trình sản xuất.
Đây là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa sản xuất, giảm thiểu thời
gian ngừng máy, và tăng độ tin cậy của hệ thống.

-Độ tin cậy: R(p)=1 - ( 1- R1) - (1 - R2) … (1 - Rn)
- Thời gian hư hỏng:
-Hàm hư hỏng: Hàm hư hỏng cưa hệ thống song song không bằng tổng các hàm hư
hỏng thành phần
-=ươ’’?
-MTBF:
4.3. Hệ thống sản xuất hỗn hợp
Một mô hình sản xuất trong đó nhiều công đoạn, máy móc, và quy trình sản xuất đan
xen và phụ thuộc lẫn nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Đây là hệ thống được thiết
kế để xử lý nhiều quy trình đồng thời, phối hợp chặt chẽ, với sự tham gia của nhiều
thành phần và nguồn lực khác nhau.
VD: Giả sử có hai nhóm thành phần nối tiếp, mỗi nhóm lại có các thành phần hoạt động song
song. Bạn tính MTBF cho từng nhóm song song trước, sau đó áp dụng công thức nối tiếp để
tính MTBF cho toàn hệ thống.
6.Các loại hình bảo trì
6.1 Bảo trì không kế hoạch
-Bảo trì không kế hoạch là loại bảo trì mà không có hoạt động nào được
thực hiện cho đến khi máy móc hoặc thiết bị bị hư hỏng. Khi xảy ra sự
cố, thiết bị sẽ được sửa chữa hoặc thay thế. Bảo trì không có kế hoạch
được phân thành hai loại:
+Bảo trì phục hồi: Đây là các hoạt động bảo trì diễn ra sau khi có
hư hỏng đột xuất để phục hồi thiết bị về tình trạng hoạt động bình
thường. Thời gian thực hiện cho loại bảo trì này thường dưới 8 giờ.
+Bảo trì khẩn cấp: Loại bảo trì này yêu cầu thực hiện ngay lập tức
sau khi hư hỏng xảy ra để ngăn chặn hư hỏng nghiêm trọng hơn.
Do tính chất không linh hoạt và khó kiểm soát chi phí, bảo trì
không kế hoạch thường là lựa chọn cuối cùng của doanh nghiệp,
đặc biệt khi việc ngừng máy đột ngột gây thiệt hại lớn đến sản
lượng và doanh thu.

VD: Khi một máy bơm trong nhà máy bất ngờ ngừng hoạt động, đội bảo trì sẽ
phải ngay lập tức sửa chữa hoặc thay thế máy bơm đó để không ảnh hưởng đến
quy trình sản xuất.
6.2. Bảo trì có kế hoạch
-Bảo trì có kế hoạch là các hoạt động bảo trì được hoạch định, tổ chức và
thực hiện theo một kế hoạch đã định trước. Các công việc trong bảo trì có
kế hoạch bao gồm:
6.2.1. Bảo trì phòng ngừa
-Bảo trì phòng ngừa trực tiếp: Đây là các công việc bảo trì như thay thế
phụ tùng, lau chùi, vệ sinh, bôi trơn... được thực hiện theo lịch trình đã
định sẵn từ trước. Những hoạt động này nhằm ngăn ngừa sự cố xảy ra
trước khi thiết bị hỏng hóc.
-Bảo trì phòng ngừa gián tiếp: Hình thức này thực hiện để phát hiện các
hỏng hóc từ ban đầu trước khi các hỏng hóc này có thể xảy ra. Trong bảo
trì phòng ngừa gián tiếp, không tác động vào trạng thái vật lý của máy
móc, mà thay vào đó, sử dụng các kỹ thuật giám sát tình trạng máy móc
để tìm ra hoặc dự đoán các hỏng hóc của thiết bị.
6.2.2. Bảo trì cải tiến
-Bảo trì cải tiến được thực hiện khi cần cải tiến thiết bị hoặc thay thế thiết
bị. Hình thức này liên quan chặt chẽ đến cấu trúc và thiết kế của máy
móc, với mục tiêu ngăn chặn các hỏng hóc có thể xảy ra hoặc kéo dài tuổi
thọ của máy móc thiết bị.
-Các loại bảo trì cải tiến:
+Bảo trì thiết kế lại: Nhằm khắc phục hoàn toàn những hư hỏng và
khuyết tật hiện có của máy móc, thiết bị.
+Bảo trì kéo dài tuổi thọ: Là giải pháp kéo dài tuổi thọ của máy
móc bằng cách thay thế vật liệu hoặc kết cấu.
6.2.3. Bảo trì chính xác
-Bảo trì chính xác là bảo trì dựa vào các thông số thu được từ bảo trì
phòng ngừa gián tiếp. Mục tiêu là hiệu chỉnh môi trường và các thông số
của máy móc, thiết bị để đạt năng suất, hiệu suất cao nhất và kéo dài tuổi
thọ.
6.2.4. Bảo trì dự phòng
-Bảo trì dự phòng được thực hiện khi máy móc, thiết bị đóng vai trò quan
trọng trong dây chuyền sản xuất. Khi chúng ngừng hoạt động, sẽ ảnh
hưởng lớn đến sản lượng và doanh thu. Hình thức này thực hiện bằng
cách bố trí máy hoặc chi tiết, phụ tùng thay thế song song với thiết bị
đang hoạt động hiện hành. Khi thiết bị đang hoạt động gặp sự cố, bộ phận
dự phòng sẽ được khởi động và liên kết với dây chuyền.

VD: Một công ty sản xuất thực phẩm có thể lập lịch bảo trì định kỳ cho
các máy đóng gói hàng tháng, bao gồm kiểm tra và thay thế phụ tùng cần
thiết để đảm bảo không xảy ra sự cố trong quá trình sản xuất.
Tags