Mặt bằng Eaton Park Gamuda Land quận 2 tháp A5 - A6

CnHSiGn 49 views 49 slides Oct 08, 2024
Slide 1
Slide 1 of 49
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41
Slide 42
42
Slide 43
43
Slide 44
44
Slide 45
45
Slide 46
46
Slide 47
47
Slide 48
48
Slide 49
49

About This Presentation

Mặt bằng Eaton Park Gamuda Land quận 2 tháp A5 - A6

Liên hệ tư vấn: 0909 000 281
Xem thêm thông tin: https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html


Slide Content

6 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM THÔNG TIN DỰ ÁN
Development Data
1
Tổng diện tích khu đất
Site land area
37.699,20 m2

Tổng diện tích đất ở
Residential land area
27.043,02 m2
Giai đoạn 1 / Phase 1 8.884,74 m2
Giai đoạn 2 / Phase 2 18.158,28 m2
Tổng diện tích đất ngoài khu ở
(Đất mặt nước, cây xanh bảo vệ, giao
thông..)
Non – residential land area (Water, buffer
green, road…)
10.656,18 m2
2 Địa chỉ / Address
Đường Mai Chí Thọ, P. An Phú, TP Thủ
Đức, TP Hồ Chí Minh
Mai Chi Tho St., An Phu Ward, Thu Duc
City, Ho Chi Minh City

3 Số tháp / Number of Tower

Giai đoạn 1 / Phase 1 2 (A5 & A6)

Giai đoạn 2 / Phase 2 4 (A1,A2,A3 & A4)
4 Số tầng / Number of storey
Giai đoạn 1 / Phase 1 37-39 Tầng / Level
Tháp A5 / Tower A5 39 Tầng / Level
Tháp A6 / Tower A6 37 Tầng / Level
5
Số căn hộ ở ( Tháp /Tầng 3 ~39)
Number of unit (Tower / level 3~39)

Giai đoạn 1 / Phase 1 673 Căn hộ / Unit
Tháp A5 / Tower A5 351 Căn hộ / Unit
Tháp A6 / Tower A6 322 Căn hộ / Unit
6
Số căn shophouse (Tầng 1)
(Căn hộ ở + Thương mại)
Number of shophouse (level 1)
(Resi + commercial)
5 Căn / Unit
7
Số căn shop (Tầng 1~2)
(Thương mại dịch vụ)
Number of shop
(Commercial service)
15 Căn / Unit
8 Tiện ích / Facility Tầng 3 / Level 3
9 Số chỗ đậu xe ô tô / Number of parking lots 288 Chỗ / Slot
Cho Khách vãng lai, TMDV / For visitor, shop 48 Chỗ / Slot
Cho cư dân / For resident 240 Chỗ / Slot
10 Số chỗ đậu xe máy / Number of motorcycle
Căn hộ 1 phòng ngủ / 1-bedroom unit 1
Chỗ/ căn
Slot/ unit

Căn hộ 2-3 phòng ngủ & penthouse
2&3-bedroom unit, penthouse
2
Chỗ/ căn
Slot/ unit

Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG TỔNG THỂ - Giai đoạn 1
MASTER PLAN - Phase 1 7 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
B5a
A1.03.07
A3.3a
A1.03.06
A3.1a
A1.03.05
B1.3a
A1.03.04
B2.1a
A1.03.03
C1a
A1.03.08
B1.1a
A1.03.09
B1.1a
A1.03.10
A1.1a
A1.03.01
B2.1a
A1.03.02
CHECKED BY ARCHITECT
A6
A1
A3
A2
A5
PHASE 2
PHASE 1
SH1.06-11
SH2.12-13
SH2.14-20
SH1.01-05
A4 BLOCK
BLOCK
BLOCK
BLOCK
B3a
A6.20.03
UNIT NUMBER
VỊ TRÍ TẦNG
LOẠI CĂN HỘ
KHỐI
BLOCK STOREY NUMBER
SỐ CĂN HỘ
UNIT TYPE
KÝ HIỆU CĂN HỘ / UNIT SYMBOL
THÁP A1 - MẶT BẰNG TẦNG 03-09
TOWER A1 - LEVEL 03-09
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THÁP A1
KEY PLAN TOWER A1
A1.1a (1 BEDROOM) - 50.68 m2
A3.1a (1 BEDROOM) - 55.52 m2
A3.3a (1 BEDROOM) - 54.93 m2
B1.1a (2 BEDROOMS) - 74.91 m2
B1.3a (2 BEDROOMS) - 75.00 m2
B2.1a (2 BEDROOMS) - 74.79 m2
B5a (2 BEDROOMS) - 79.71 m2
C1a (3 BEDROOMS) - 103.74 m2
CORRIDOR / STAIRCASE / TECHNICAL ROOM
UNIT TYPE
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
B5a
A1.03.07
A3.3a
A1.03.06
A3.1a
A1.03.05
B1.3a
A1.03.04
B2.1a
A1.03.03
C1a
A1.03.08
B1.1a
A1.03.09
B1.1a
A1.03.10
A1.1a
A1.03.01
B2.1a
A1.03.02
CHECKED BY ARCHITECT
A6
A1
A3
A2
A5
PHASE 2
PHASE 1
SH1.06-11
SH2.12-13
SH2.14-20
SH1.01-05
A4 BLOCK
BLOCK
BLOCK
BLOCK
B3a
A6.20.03
UNIT NUMBER
VỊ TRÍ TẦNG
LOẠI CĂN HỘ
KHỐI
BLOCK STOREY NUMBER
SỐ CĂN HỘ
UNIT TYPE
KÝ HIỆU CĂN HỘ / UNIT SYMBOL
THÁP A1 - MẶT BẰNG TẦNG 03-09
TOWER A1 - LEVEL 03-09
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THÁP A1
KEY PLAN TOWER A1
A1.1a (1 BEDROOM) - 50.68 m2
A3.1a (1 BEDROOM) - 55.52 m2
A3.3a (1 BEDROOM) - 54.93 m2
B1.1a (2 BEDROOMS) - 74.91 m2
B1.3a (2 BEDROOMS) - 75.00 m2
B2.1a (2 BEDROOMS) - 74.79 m2
B5a (2 BEDROOMS) - 79.71 m2
C1a (3 BEDROOMS) - 103.74 m2
CORRIDOR / STAIRCASE / TECHNICAL ROOM
UNIT TYPE
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
B5a
A1.03.07
A3.3a
A1.03.06
A3.1a
A1.03.05
B1.3a
A1.03.04
B2.1a
A1.03.03
C1a
A1.03.08
B1.1a
A1.03.09
B1.1a
A1.03.10
A1.1a
A1.03.01
B2.1a
A1.03.02
CHECKED BY ARCHITECT
A6
A1
A3
A2
A5
PHASE 2
PHASE 1
SH1.06-11
SH2.12-13
SH2.14-20
SH1.01-05
A4 BLOCK
BLOCK
BLOCK
BLOCK
B3a
A6.20.03
UNIT NUMBER
VỊ TRÍ TẦNG
LOẠI CĂN HỘ
KHỐI
BLOCK STOREY NUMBER
SỐ CĂN HỘ
UNIT TYPE
KÝ HIỆU CĂN HỘ / UNIT SYMBOL
THÁP A1 - MẶT BẰNG TẦNG 03-09
TOWER A1 - LEVEL 03-09
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THÁP A1
KEY PLAN TOWER A1
A1.1a (1 BEDROOM) - 50.68 m2
A3.1a (1 BEDROOM) - 55.52 m2
A3.3a (1 BEDROOM) - 54.93 m2
B1.1a (2 BEDROOMS) - 74.91 m2
B1.3a (2 BEDROOMS) - 75.00 m2
B2.1a (2 BEDROOMS) - 74.79 m2
B5a (2 BEDROOMS) - 79.71 m2
C1a (3 BEDROOMS) - 103.74 m2
CORRIDOR / STAIRCASE / TECHNICAL ROOM
UNIT TYPE
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
B5a
A1.03.07
A3.3a
A1.03.06
A3.1a
A1.03.05
B1.3a
A1.03.04
B2.1a
A1.03.03
C1a
A1.03.08
B1.1a
A1.03.09
B1.1a
A1.03.10
A1.1a
A1.03.01
B2.1a
A1.03.02
CHECKED BY ARCHITECT
A6
A1
A3
A2
A5
PHASE 2
PHASE 1
SH1.06-11
SH2.12-13
SH2.14-20
SH1.01-05
A4 BLOCK
BLOCK
BLOCK
BLOCK
B3a
A6.20.03
UNIT NUMBER
VỊ TRÍ TẦNG
LOẠI CĂN HỘ
KHỐI
BLOCK STOREY NUMBER
SỐ CĂN HỘ
UNIT TYPE
KÝ HIỆU CĂN HỘ / UNIT SYMBOL
THÁP A1 - MẶT BẰNG TẦNG 03-09
TOWER A1 - LEVEL 03-09
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THÁP A1
KEY PLAN TOWER A1
A1.1a (1 BEDROOM) - 50.68 m2
A3.1a (1 BEDROOM) - 55.52 m2
A3.3a (1 BEDROOM) - 54.93 m2
B1.1a (2 BEDROOMS) - 74.91 m2
B1.3a (2 BEDROOMS) - 75.00 m2
B2.1a (2 BEDROOMS) - 74.79 m2
B5a (2 BEDROOMS) - 79.71 m2
C1a (3 BEDROOMS) - 103.74 m2
CORRIDOR / STAIRCASE / TECHNICAL ROOM
UNIT TYPE
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
A/C
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
THÙNG RÁC
(60L=420x420x630)
B5a
A1.03.07
A3.3a
A1.03.06
A3.1a
A1.03.05
B1.3a
A1.03.04
B2.1a
A1.03.03
C1a
A1.03.08
B1.1a
A1.03.09
B1.1a
A1.03.10
A1.1a
A1.03.01
B2.1a
A1.03.02
CHECKED BY ARCHITECT
A6
A1
A3
A2
A5
PHASE 2
PHASE 1
SH1.06-11
SH2.12-13
SH2.14-20
SH1.01-05
A4 BLOCK
BLOCK
BLOCK
BLOCK
B3a
A6.20.03
UNIT NUMBER
VỊ TRÍ TẦNG
LOẠI CĂN HỘ
KHỐI
BLOCK STOREY NUMBER
SỐ CĂN HỘ
UNIT TYPE
KÝ HIỆU CĂN HỘ / UNIT SYMBOL
THÁP A1 - MẶT BẰNG TẦNG 03-09
TOWER A1 - LEVEL 03-09
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ THÁP A1
KEY PLAN TOWER A1
A1.1a (1 BEDROOM) - 50.68 m2
A3.1a (1 BEDROOM) - 55.52 m2
A3.3a (1 BEDROOM) - 54.93 m2
B1.1a (2 BEDROOMS) - 74.91 m2
B1.3a (2 BEDROOMS) - 75.00 m2
B2.1a (2 BEDROOMS) - 74.79 m2
B5a (2 BEDROOMS) - 79.71 m2
C1a (3 BEDROOMS) - 103.74 m2
CORRIDOR / STAIRCASE / TECHNICAL ROOM
UNIT TYPE
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

8 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG TẦNG HẦM 1 - Giai đoạn 1
Basement 1 Floor Plan - Phase 1
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

9 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG TẦNG HẦM 2 - Giai đoạn 1
Basement 2 Floor Plan - Phase 1
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

10 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG TẦNG 1
Level 1 Floor Plan
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

11 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG TẦNG 2
Level 2 Floor Plan
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG THÁP A5 - TẦNG 1
Tower A5 Floor Plan - Level 1 12 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG THÁP A5 - TẦNG 2
Tower A5 Floor Plan - Level 2 13 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG THÁP A6 - TẦNG 1
Tower A6 Floor Plan - Level 1 14 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG THÁP A6 - TẦNG 2
Tower A6 Floor Plan - Level 2 15 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG TMDV - TẦNG 1
Shophouse at Podium - Level 1 16 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A5 - MẶT BẰNG TẦNG 3
TOWER A5 - LEVEL 3 17 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A5 - MẶT BẰNG TẦNG 4-9
TOWER A5 - LEVEL 4-9 18 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A5 - MẶT BẰNG TẦNG 10-19
TOWER A5 - LEVEL 10-19 19 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A5 - MẶT BẰNG TẦNG 21-38
TOWER A5 - LEVEL 21-38 20 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A5 - MẶT BẰNG TẦNG 39
TOWER A5 - LEVEL 39 21 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A6 - MẶT BẰNG TẦNG 4-9
TOWER A6 - LEVEL 4-9 22 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A6 - MẶT BẰNG TẦNG 10-19
TOWER A6 - LEVEL 10-19 23 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A6 - MẶT BẰNG TẦNG 21-36
TOWER A6 - LEVEL 21-36 24 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THÁP A6 - MẶT BẰNG TẦNG 37
TOWER A6 - LEVEL 37 25 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

A5.37.01 A5.37.02 A5.37.03A5.37.04 A5.38.05 A5.37.06 A5.37.07 A5.37.08 A5.37.09 A5.37.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b
A5.36.01 A5.36.02 A5.36.03A5.36.04 A5.36.05 A5.36.06 A5.36.07 A5.36.08 A5.36.09 A5.36.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b PH2.3 PH1.3
A5.35.01 A5.35.02 A5.35.03A5.35.04 A5.35.05 A5.35.06 A5.35.07 A5.35.08 A5.35.09 A5.35.10 A6.35.01 A6.35.02 A6.35.03 A6.35.04 A6.35.05 A6.35.06 A6.35.07 A6.35.08A6.35.09 A6.35.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.34.01 A5.34.02 A5.34.03A5.34.04 A5.34.05 A5.34.06 A5.34.07 A5.34.08 A5.34.09 A5.34.10 A6.34.01 A6.34.02 A6.34.03 A6.34.04 A6.34.05 A6.34.06 A6.34.07 A6.34.08A6.34.09 A6.34.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.33.01 A5.33.02 A5.33.03A5.33.04 A5.33.05 A5.33.06 A5.33.07 A5.33.08 A5.33.09 A5.33.10 A6.33.01 A6.33.02 A6.33.03 A6.33.04 A6.33.05 A6.33.06 A6.33.07 A6.33.08A6.33.09 A6.33.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.32.01 A5.32.02 A5.32.03A5.32.04 A5.32.05 A5.32.06 A5.32.07 A5.32.08 A5.32.09 A5.32.10 A6.32.01 A6.32.02 A6.32.03 A6.32.04 A6.32.05 A6.32.06 A6.32.07 A6.32.08A6.32.09 A6.32.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.31.01 A5.31.02 A5.31.03A5.31.04 A5.31.05 A5.31.06 A5.31.07 A5.31.08 A5.31.09 A5.31.10 A6.31.01 A6.31.02 A6.31.03 A6.31.04 A6.31.05 A6.31.06 A6.31.07 A6.31.08A6.31.09 A6.31.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.30.01 A5.30.02 A5.30.03A5.30.04 A5.30.05 A5.30.06 A5.30.07 A5.30.08 A5.30.09 A5.30.10 A6.30.01 A6.30.02 A6.30.03 A6.30.04 A6.30.05 A6.30.06 A6.30.07 A6.30.08A6.30.09 A6.30.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.29.01 A5.29.02 A5.29.03A5.29.04 A5.29.05 A5.29.06 A5.29.07 A5.29.08 A5.29.09 A5.29.10 A6.29.01 A6.29.02 A6.29.03 A6.29.04 A6.29.05 A6.29.06 A6.29.07 A6.29.08A6.29.09 A6.29.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.28.01 A5.28.02 A5.28.03A5.28.04 A5.28.05 A5.28.06 A5.28.07 A5.28.08 A5.28.09 A5.28.10 A6.28.01 A6.28.02 A6.28.03 A6.28.04 A6.28.05 A6.28.06 A6.28.07 A6.28.08A6.28.09 A6.28.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.27.01 A5.27.02 A5.27.03A5.27.04 A5.27.05 A5.27.06 A5.27.07 A5.27.08 A5.27.09 A5.27.10 A6.27.01 A6.27.02 A6.27.03 A6.27.04 A6.27.05 A6.27.06 A6.27.07 A6.27.08A6.27.09 A6.27.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.26.01 A5.26.02 A5.26.03A5.26.04 A5.26.05 A5.26.06 A5.26.07 A5.26.08 A5.26.09 A5.26.10 A6.26.01 A6.26.02 A6.26.03 A6.26.04 A6.26.05 A6.26.06 A6.26.07 A6.26.08A6.26.09 A6.26.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.25.01 A5.25.02 A5.25.03A5.25.04 A5.25.05 A5.25.06 A5.25.07 A5.25.08 A5.25.09 A5.25.10 A6.25.01 A6.25.02 A6.25.03 A6.25.04 A6.25.05 A6.25.06 A6.25.07 A6.25.08A6.25.09 A6.25.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.24.01 A5.24.02 A5.23.03A5.24.04 A5.24.05 A5.24.06 A5.24.07 A5.24.08 A5.24.09 A5.24.10 A6.24.01 A6.24.02 A6.24.03 A6.24.04 A6.24.05 A6.24.06 A6.24.07 A6.24.08A6.24.09 A6.24.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.23.01 A5.23.02 A5.23.03A5.23.04 A5.23.05 A5.23.06 A5.23.07 A5.23.08 A5.23.09 A5.23.10 A6.23.01 A6.23.02 A6.23.03 A6.23.04 A6.23.05 A6.23.06 A6.23.07 A6.23.08A6.23.09 A6.23.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.22.01 A5.22.02 A5.22.03A5.22.04 A5.22.05 A5.22.06 A5.22.07 A5.22.08 A5.22.09 A5.22.10 A6.22.01 A6.22.02 A6.22.03 A6.22.04 A6.22.05 A6.22.06 A6.22.07 A6.22.08A6.22.09 A6.22.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.21.01 A5.21.02 A5.21.03A5.21.04 A5.21.05 A5.21.06 A5.21.07 A5.21.08 A5.21.09 A5.21.10 A6.21.01 A6.21.02 A6.21.03 A6.21.04 A6.21.05 A6.21.06 A6.21.07 A6.21.08A6.21.09 A6.21.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
A5.20.01 A5.20.02 A5.20.03A5.20.04 A5.20.05 A5.20.06 A5.20.07 A5.20.08 A5.20.09 A5.20.10 A6.20.01 A6.20.02 A6.20.03 A6.20.04 A6.20.05 A6.20.06 A6.20.07 A6.20.08A6.20.09 A6.20.10
B1.1c B1.1b C2c B6b A3.3b A3.1b B1.2c B4c B2.1c A1.1b A1.1b B2.1c B4c B1.2c A3.1b A3.3b B6b C2c B1.1b B1.1c
Level 20 TECHNICAL FLOOR
A5.18.01 A5.18.02 A5.18.03A5.18.04 A5.18.05 A5.18.06 A5.18.07 A5.18.08 A5.18.09 A5.18.10 A6.18.01 A6.18.02 A6.18.03 A6.18.04 A6.18.05 A6.18.06 A6.18.07 A6.18.08A6.18.09 A6.18.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.17.01 A5.17.02 A5.17.03A5.17.04 A5.17.05 A5.17.06 A5.17.07 A5.17.08 A5.17.09 A5.17.10 A6.17.01 A6.17.02 A6.17.03 A6.17.04 A6.17.05 A6.17.06 A6.17.07 A6.17.08A6.17.09 A6.17.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.16.01 A5.16.02 A5.16.03A5.16.04 A5.16.05 A5.16.06 A5.16.07 A5.16.08 A5.16.09 A5.16.10 A6.16.01 A6.16.02 A6.16.03 A6.16.04 A6.16.05 A6.16.06 A6.16.07 A6.16.08A6.16.09 A6.16.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.15.01 A5.15.02 A5.15.03A5.15.04 A5.15.05 A5.15.06 A5.15.07 A5.15.08 A5.15.09 A5.15.10 A6.15.01 A6.15.02 A6.15.03 A6.15.04 A6.15.05 A6.15.06 A6.15.07 A6.15.08A6.15.09 A6.15.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.14.01 A5.14.02 A5.14.03A5.14.04 A5.14.05 A5.14.06 A5.14.07 A5.14.08 A5.14.09 A5.14.10 A6.14.01 A6.14.02 A6.14.03 A6.14.04 A6.14.05 A6.14.06 A6.14.07 A6.14.08A6.14.09 A6.14.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.13.01 A5.13.02 A5.13.03A5.13.04 A5.13.05 A5.13.06 A5.13.07 A5.13.08 A5.13.09 A5.13.10 A6.13.01 A6.13.02 A6.13.03 A6.13.04 A6.13.05 A6.13.06 A6.13.07 A6.13.08A6.13.09 A6.13.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.12.01 A5.12.02 A5.12.03A5.12.04 A5.12.05 A5.12.06 A5.12.07 A5.12.08 A5.12.09 A5.12.10 A6.12.01 A6.12.02 A6.12.03 A6.12.04 A6.12.05 A6.12.06 A6.12.07 A6.12.08A6.12.09 A6.12.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.11.01 A5.11.02 A5.11.03A5.11.04 A5.11.05 A5.11.06 A5.11.07 A5.11.08 A5.11.09 A5.11.10 A6.11.01 A6.11.02 A6.11.03 A6.11.04 A6.11.05 A6.11.06 A6.11.07 A6.11.08A6.11.09 A6.11.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.10.01 A5.10.02 A5.10.03A5.10.04 A5.10.05 A5.10.06 A5.10.07 A5.10.08 A5.10.09 A5.10.10 A6.10.01 A6.10.02 A6.10.03 A6.10.04 A6.10.05 A6.10.06 A6.10.07 A6.10.08A6.10.09 A6.10.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.09.01 A5.09.02 A5.09.03A5.09.04 A5.09.05 A5.09.06 A5.09.07 A5.09.08 A5.09.09 A5.09.10 A6.09.01 A6.09.02 A6.09.03 A6.09.04 A6.09.05 A6.09.06 A6.09.07 A6.09.08A6.09.09 A6.09.10
B1.1a B1.1a C2b B6a A3.3a A3.1a B1.2b B4b B2.1b A1.1a A1.1a B2.1b B4b B1.2b A3.1a A3.3a B6a C2b B1.1a B1.1a
A5.08.01 A5.08.02 A5.08.03A5.08.04 A5.08.05 A5.08.06 A5.08.07 A5.08.08 A5.08.09 A5.08.10 A6.08.01 A6.08.02 A6.08.03 A6.08.04 A6.08.05 A6.08.06 A6.08.07 A6.08.08A6.08.09 A6.08.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.07.01 A5.07.02 A5.07.03A5.07.04 A5.07.05 A5.07.06 A5.07.07 A5.07.08 A5.07.09 A5.07.10 A6.07.01 A6.07.02 A6.07.03 A6.07.04 A6.07.05 A6.07.06 A6.07.07 A6.07.08A6.07.09 A6.07.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.06.01 A5.06.02 A5.06.03A5.06.04 A5.06.05 A5.06.06 A5.06.07 A5.06.08 A5.06.09 A5.06.10 A6.06.01 A6.06.02 A6.06.03 A6.06.04 A6.06.05 A6.06.06 A6.06.07 A6.06.08A6.06.09 A6.06.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.05.01 A5.05.02 A5.05.03A5.05.04 A5.05.05 A5.05.06 A5.05.07 A5.05.08 A5.05.09 A5.05.10 A6.05.01 A6.05.02 A6.05.03 A6.05.04 A6.05.05 A6.05.06 A6.05.07 A6.05.08A6.05.09 A6.05.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.04.01 A5.04.02 A5.04.03A5.04.04 A5.04.05 A5.04.06 A5.04.07 A5.04.08 A5.04.09 A5.04.10 A6.04.01 A6.04.02 A6.04.03 A6.04.04 A6.04.05 A6.04.06 A6.04.06 A6.04.08A6.04.09 A6.04.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.03.01 A5.03.02 A5.03.03A5.03.04 A5.03.05 A5.03.06 A5.03.07 A5.03.08 A5.03.09 A5.03.10 A6.03.01 A6.03.02 A6.03.03 A6.03.04 A6.03.05 A6.03.06 A6.03.07 A6.03.08A6.03.09 A6.03.10
B1.1a B1.1a C2a B6a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a A1.1a B2.1a B4a B1.2a A3.1a A3.3a B6a C2a B1.1a B1.1a
A5.02.01 A5.02.02 A5.02.03 A5.02.04 A5.02.05 A5.02.06 A5.02.07 A5.02.08 A5.02.09
B1.1a B1.1a C2a A3.3a A3.1a B1.2a B4a B2.1a A1.1a
A5.0.01 A5.0.02 A5.0.03 A5.0.04 A5.0.06 A5.0.08 A6.0.03 A6.0.04 A6.0.05 A6.0.06 A6.0.07
S2.2.A5 S2.2.A5 S2.2.A5 S2.4.A5 S2.2.A5 S2.2.A5 S2.4.A6 S2.4.A6 S2.4.A6 S2.2.A6 S2.2.A6
A5.0.01 A5.0.02 A5.0.03 A5.0.04 A5.0.06 A5.0.08 A6.0.01 A6.0.03 A6.0.04 A6.0.05 A6.0.06 A6.0.07 P.0.01A P.0.01B P.0.02A P.0.02B P.0.03A P.0.03B P.0.04A P.0.04B P.0.05A P.0.05B
S2.2.A5 S2.2.A5 S2.2.A5 S2.4.A5 S2.2.A5 S2.2.A5 S1.A6 S2.4.A6 S2.4.A6 S2.4.A6 S2.2.A6 S2.2.A6 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1 SH1
PODIUM
A6.0.02
S1.A6
BLOCK A6
Level 34
Level 33
Level 32
Level 14
Level 13
Level 18
Level 8
Level 7
Level 12
Level 11
Level 10
Level 16
Level 22
Level 21
Level 19
Level 9
Level 15
Level 28
Level 27
Level 26
Level 25
PODIUMTOWER
Level 38
Level 3
Level 6 Level 5 Level 4
Level 24 Level 23
Level 31 Level 30 Level 29
Level 39
Level 37
Level 36
Level 35
FACILITY
A6.36.01 A6.36.02
TECHNICAL FLOOR
A5.38.01 A5.38.02
PH1.3 PH2.3
BLOCK A5
Level 2
Level 1
Level 17
A5.0.05
S1.A5
A5.0.07
S2.2.A5
A5.0.07
S2.2.A5
THỐNG KÊ CĂN HỘ MẶT ĐỨNG - Giai đoạn 1
Stacking elevation - Phase 1 26 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

27 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM THỐNG KÊ CĂN HỘ (THÁP A5 & A6)
Product Mix (Tower A5 & A6)
Block A5 Block A6 Sub-Total
TOWER (LEVEL 03-39)
1 A1.1a 03~19 17 16 33 4.49% 46.1 50.7
2 A1.1b 21~38 18 16 34 4.39% 47.2 51.9
6 A3.1a 03~19 17 16 33 4.14% 49.4 55.5 Show unit
7 A3.1b 21~38 18 16 34 4.39% 49.7 55.8
9 A3.3a 03~19 17 16 33 4.14% 48.5 54.9
10 A3.3b 21~39 18 16 34 4.39% 48.7 55.0
Total 201 31.36% 30,193.0 33,675.4
1 B1.1a 03~19 34 32 66 8.28% 69.3 74.9
2 B1.1b 21~38 18 16 34 4.39% 69.8 75.0
3 B1.1c 21~38 18 16 34 4.39% 70.2 75.4
4 B1.2a 03~09 7 6 13 0.66% 69.4 75.4
5 B1.2b 10~19 10 10 20 1.01% 70.2 75.8
6 B1.2c 21~38 18 16 34 1.72% 70.7 75.9
11 B2.1a 03~19 7 6 13 2.58% 68.2 74.8
12 B2.1b 10~19 10 10 20 4.04% 69.0 75.2
13 B2.1c 21~38 18 16 34 7.07% 69.4 75.2
18 B4a 03~09 7 6 13 0.66% 65.3 72.0
19 B4b 10~19 10 10 20 1.01% 65.4 71.7
20 B4c 21~38 18 16 34 1.72% 65.8 71.7
23 B6a 03~19 16 16 32 1.62% 72.9 79.3
24 B6b 21~38 18 16 34 1.72% 73.3 79.5
Total 401 59.04% 81,637.1 88,302.2
4 C2a 03~19 7 6 13 0.66% 95.0 104.4
5 C2b 10~19 10 10 20 1.01% 95.8 104.8
6 C2c 21~38 18 16 34 1.72% 96.2 104.8 Show unit
Total 67 8.54% 16,138.6 17,594.8
3 PH1.3 1 1 2 0.10% 203.2 214.8
6 PH2.3 1 1 2 0.10% 211.9 221.8
Total 4 0.61% 2,501.7 2,634.2
No. of type 48 351 322 673 100.00% 131,403.8 143,233.4TOTAL
B1
B2
PH
PENT-
HOUSE
PH1
PH2
TYPE C
3BR UNIT
C2
TYPE B
2BR UNIT
B4
B6
UNIT TYPE
AGI's name (REV02)
Type
TYPE A
1BR UNIT
A3
A1
No.
Unit name
Level
Phase 1 Based on VN's
Regulation
(b)
Ratio
(%)
NOTES
NO. OF UNIT NFA2 (sqm)
NFA1
(sqm)
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

THỐNG KÊ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ - Giai đoạn 1
Shop & Shophouse Product Mix - Phase 1
Block Type name Unit address Quantity Level 1 Level 2 Total Level 1 Level 2 Total
P.0.01A 42.1 46.4
P.0.01B 53.7 57.4
P.0.02A 35.3 38.5
P.0.02B 43.9 47.1
P.0.03A 35.3 38.5
P.0.03B 43.9 47.1
P.0.04A 35.3 38.5
P.0.04B 43.9 47.1
P.0.05A 45.4 49.7
P.0.05B 58.3 62.1
5 437.1 472.4
S2.2.A5 A5.0.01 1 82.6 72.6 155.2 -2.33% 90.2 79.8 170.0
S2.2.A5 A5.0.02 1 82.4 81.1 163.5 -2.39% 90.2 89.4 179.6
S2.2.A5 A5.0.03 1 97.2 96.0 193.2 -3.98% 107.7 107.7 215.4
S2.4.A5 A5.0.04 1 129.0 120.6 249.6 -2.58% 138.2 130.0 268.2
S1.A5 A5.0.05 1 91.2 - 91.2 -0.76% 101.9 - 101.9
S2.2.A5 A5.0.06 1 95.9 70.9 166.8 -2.71% 105.6 78.8 184.4
S2.2.A5 A5.0.07 1 146.4 128.7 275.1 -3.36% 159.5 159.5 319.0
S2.2.A5 A5.0.08 1 47.4 46.2 93.6 -2.90% 54.4 53.5 107.9
8 1388.2 1546.4
S1.A6 A6.0.01 1 100.0 - 100.0 -6.72% 108.5 - 108.5
S1.A6 A6.0.02 1 406.2 - 406.2 -0.47% 417.7 - 417.7
S2.4.A6 A6.0.03 1 125.1 123.8 248.9 -1.88% 131.4 130.8 262.2
S2.4.A6 A6.0.04 1 169.0 168.6 337.6 -3.29% 176.4 176.6 353.0
S2.4.A6 A6.0.05 1 167.8 185.2 353.0 -3.05% 181.3 201.2 382.5
S2.2.A6 A6.0.06 1 89.7 88.3 178.0 -1.77% 97.2 96.2 193.4
S2.2.A6 A6.0.07 1 80.1 78.6 158.7 -2.88% 87.6 86.6 174.2
7 1782.5 1891.5
NO.OF UNIT
UNIT TYPE
Type
SHOPHOUSE COMMERCIAL SERVICE
95.8
79.2
79.2
79.2
103.7
-
85.6
85.6
85.6
111.8-
- 103.8
Difference
= (b-a)/a %
Based on VN's Regulation
NFA1 (sqm)
-
-
Based on VN's Regulation
-
-
-
-
1
SUB-TOTAL
-4.34%
NFA2 (sqm)
AGI's name (REV01)
Phase
-1.98%SH1 1
SH1 1
1 -1.98%
-3.52%
SH1 1 -1.98%-
PODIUM
SUB-TOTAL
SUB-TOTAL
PHASE 1
BLOCK A5
BLOCK A6
SH1
PHASE 1
SH1 28 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

29 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM ĐỘ CAO TRẦN CĂN HỘ/Unit ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Tháp/Tower A1,A3 ~A6 Tháp/Tower A2
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Ghi chú/Note:
1.Chiều cao có thể cho phép thay đổi đến ±100mm trong quá trình xin phép xây dựng hoặc thiết kế
The ceiling height can be changed up to ±100mm during the construction permit or design process
2.Chiều cao trần này của các căn hộ của tầng điển hình
This is only the ceiling height of the apartments of the typical floor
2 phòng ngủ/2BR
1 phòng ngủ/1BR
3 phòng ngủ/3BR
LOẠI CĂN HỘ
Unit type
KHU VỰC
Area
ĐỘ CAO TRẦN CĂN HỘ/Unit ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Tháp/Tower A1,A3 ~A6 Tháp/Tower A2
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Ghi chú/Note:
1.Chiều cao có thể cho phép thay đổi đến ±100mm trong quá trình xin phép xây dựng hoặc thiết kế
The ceiling height can be changed up to ±100mm during the construction permit or design process
2.Chiều cao trần này của các căn hộ của tầng điển hình
This is only the ceiling height of the apartments of the typical floor
2 phòng ngủ/2BR
1 phòng ngủ/1BR
3 phòng ngủ/3BR
LOẠI CĂN HỘ
Unit type
KHU VỰC
Area
ĐỘ CAO TRẦN CĂN HỘ
Unit ceiling height
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

30 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM ĐỘ CAO TRẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
Shop & Shophouse Ceiling Height
TẦNG /
Level
SÀN ĐẾN SÀN /
Floor to floor
THÔNG THỦY (ĐẾN ĐÁY DẦM) /
Clear height (Up to beam soffit)
SHOP
RESIDENTIAL UNIT
3 1-STOREY SHOP (TOWER A1, A3-A6) S1.X Tầng 1 / Level 1 5,300 4,700 8
Tầng 1 / Level 1 5,300 4,700
Tầng 2 / Level 2 5,300 4,700
Tầng 1 / Level 1 5,300 4,700
Tầng 2 / Level 2 3,900 3,200
X: NAME OF BLOCK
A (B) = 10130 (9530)
A: FLOOR TO FLOOR
B: CLEAR HEIGHT - UP TO BEAM SOFFIT
4
CHIỀU CAO TRẦN /
Ceiling height
Tầng 1 /
Level 1
10,130 9,530
5 2-STOREY SHOP (TOWER A3~A6) S2.2.X
NOTES
11
22
7 2-STOREY SHOP (TOWER A5-A6) ( UNDER SWIMMING POOL) S2.4.X
MÃ CĂN /
Code
I. SHOPHOUSE (DOUBLE VOLUME)
II. SHOP
NUMBER
OF UNIT
SH1
STT /
No.
MÀU /
Color
LOẠI CĂN /
Type of unit
1
ĐỘ CAO TRẦN CĂN HỘ/Unit ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Cao độ trần
Ceiling height
Tháp/Tower A1,A3 ~A6 Tháp/Tower A2
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Phòng khách, ăn/Living, dining ~± 3000mm ~± 2750mm
Bếp/Kitchen ~± 2750mm ~± 2500mm
Phòng ngủ/Bedroom ~± 3000mm ~± 2750mm
Vệ sinh/Toilet ~± 2600mm ~± 2400mm
Lô gia/ Loggia ~± 3210mm ~± 2960mm
Ghi chú/Note:
1.Chiều cao có thể cho phép thay đổi đến ±100mm trong quá trình xin phép xây dựng hoặc thiết kế
The ceiling height can be changed up to ±100mm during the construction permit or design process
2.Chiều cao trần này của các căn hộ của tầng điển hình
This is only the ceiling height of the apartments of the typical floor
2 phòng ngủ/2BR
1 phòng ngủ/1BR
3 phòng ngủ/3BR
LOẠI CĂN HỘ
Unit type
KHU VỰC
Area
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

31 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 1 PHÒNG NGỦ
1-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

32 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 1 PHÒNG NGỦ
1-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

33 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ
2-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

MẶT BẰNG CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ
2-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN 34 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

35 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ
2-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

36 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ
2-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

37 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ
3-Bedroom Unit Floor plan
MẶT BẰNG ĐIỂN HÌNH THÁP A5-A6
TOWER A5-A6 TYPICAL FLOOR PLAN
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

38 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG PENTHOUSE
Penthouse Floor plan
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

39 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM MẶT BẰNG PENTHOUSE
Penthouse Floor plan
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

DANH MỤC HOÀN THIỆN CĂN HỘ
Unit Specification 40 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
AREA /
Khu vực
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Thương hiệu
Brand
A
TRẦN
CEILING
Gạch porcelain / bề mặt
nhám
Cửa khung gỗ, hoàn thiện
laminate
Porcelain tiles / matt finish Timber frame & laminate finish
Len chân tường inox Đá granite
Stainless steel skirting Granite stone
Sơn nước nội thất,
Bề mặt mờ
Cửa kính dán an toàn, khung
nhôm sơn tĩnh điện (kính Low-
e)
Internal emulsion paint,
matt finish
Powder coating aluminum
framed laminated glazing (Low-
e glass)
Gạch porcelain / bề mặt
nhám
Cửa kính dán an toàn, khung
nhôm sơn tĩnh điện (kính Low-
e)
Porcelain tiles / matt
finish
Powder coating aluminum
framed laminated glazing (Low-
e glass)
Len chân tường inox
Cửa kính dán an toàn, khung
nhôm sơn tĩnh điện (kính Low-
e)
Stainless steel skirting
Powder coating aluminum
framed laminated glazing (Low-
e glass)
Sơn nước nội thất,
Bề mặt mờ
Đá granite
Internal emulsion paint,
matt finish
Granite stone
BM WINDOWS/ TACHENG OR EQ
BM WINDOWS/
TACHENG OR EQ
BM WINDOWS/
TACHENG OR EQ
Sơn: JOTUN/ DULUX/
NIPPON OR EQ
Trần : SAINT GOBAIN/
KNAUF OR EQ
Sơn: JOTUN/ DULUX/
NIPPON OR EQ
Trần : SAINT GOBAIN/
KNAUF OR EQ
PHU TAI (HTM) /
THEGIOIDA OR EQ
PHU TAI (HTM) /
THEGIOIDA OR EQ
Tường
Wall
JOTUN/
DULUX/
NIPPON OR EQ
Ngạch cửa
Threshold
Cửa ra sân phơi (nếu có)
Door to yard (if any)
Len chân tường
Skirting
GENTA /
HOA GIANG OR EQ
Cửa sổ trượt lên
Window ( top hung, up-sliding
window
Bếp & Khu ăn
Kitchen & Dining area
Sàn Floor
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Tường Wall
JOTUN/ DULUX/ NIPPON OR EQ
Cửa ra lô gia (cửa trượt) Door to loggia/ balcony (Sliding door)
Len chân tường Skirting
GENTA / HOA GIANG OR EQ
Ngạch cửa Threshold
Cửa chính căn hộ Main entrance door
WOODSLAND/ ANCUONG OR EQ
ỐP LÁT / SƠN
TILING / PAINT
Cửa chính/ Cửa sổ
DOOR / WINDOW
Phòng khách
Living room
Sàn Floor
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

DANH MỤC HOÀN THIỆN CĂN HỘ
Unit Specification 41 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
AREA /
Khu vực
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Thương hiệu
Brand
ỐP LÁT / SƠN Cửa chính/ Cửa sổ
Sàn gỗ công nghiệp
Cửa khung gỗ, hoàn thiện
laminate
Laminate flooring Timber frame & laminate finish
Len chân tường inox Nẹp T Inox
Stainless steel skirting
Tshape stainless steel
material divider
Sơn nước nội thất,
Bề mặt mờ
Vách kính hộp, khung nhôm
sơn tĩnh điện (kính Low-e)
Internal emulsion paint,
matt finish
Double glazing, powder
coating aluminum frame (Low-
eglass)
Gạch porcelain / bề mặt
nhám
Cửa khung gỗ, hoàn thiện
laminate
Porcelain tiles / matt
finish
Timber frame & laminate finish
Gạch porcelain / bề mặt
nhám
Đá granite
Porcelain tiles / matt
finish
Granite stone
Gạch porcelain / bề mặt
nhám
Vách kính hộp, khung nhôm
sơn tĩnh điện (kính Low-e)
Porcelain tiles / matt
finish
Double glazing, powder
coating aluminum frame (Low-
eglass)
Gạch lát,
Bề mặt mờ R11
Tiling,
Matt surface R11
Gạch lát,
Bề mặt mờ R11
Tiling,
Matt surface R11
Sơn nước ngoại thất, bề
mặt mờ
Exterior emulsion paint,
matt finish
Sơn: JOTUN/ DULUX/
NIPPON OR EQ
Trần : SAINT GOBAIN/
KNAUF OR EQ
BM WINDOWS/
TACHENG OR EQ
Sơn: JOTUN/ DULUX/
NIPPON OR EQ
Trần : SAINT GOBAIN/
KNAUF OR EQ
WOODSLAND/
ANCUONG OR EQ
WOODSLAND/
ANCUONG OR EQ
Sơn: JOTUN/ DULUX/
NIPPON OR EQ
BACHKIM/
MOEN OR EQ
KB HOME/
INAX OR EQ
Phễu thu nước
Floor trap
BACHKIM/
MOEN OR EQ
Vòi nước (cho sân phơi)
Bib tap (yard)
Phễu thu nước máy giặt (cho
sân phơi)
Floor trap for washing
machine (yard)
Tường
Wall
JOTUN/
DULUX/
NIPPON OR EQ
Len chân tường
Skirting
VIETCERAMICS/
NIRO OR EQ
Ban công (Loggia) &
Sân Phơi
Balcony (Loggia) &
Yard
Sàn Floor
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Vách kính với cửa sổ lật (nếu có). Curtain wall with top hung window (if any)
Tường Wall
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Ngạch cửa Threshold
PHU TAI (HTM) / THEGIOIDA OR EQ
Tường nhấn Feature wall
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Cửa đi Door
Vách kính với cửa sổ lật. Curtain wall with top hung window
Phòng tắm master
(cho các loại căn)
Phòng tắm chung
(cho căn 2 & 3 p.ngủ)
Master bathroom
(for all units types)
Common bathroom
(for 2&3 bed-room)
Sàn Floor
VIETCERAMICS/ NIRO OR EQ
Tường Wall
JOTUN/ DULUX/ NIPPON OR EQ
BM WINDOWS/ TACHENG OR EQ
Nẹp tách vật liệu Material divider
GENTA / HOA GIANG OR EQ
Len chân tường Skirting
GENTA / HOA GIANG OR EQ
Cửa đi Door
Phòng ngủ
Bedrooms
Sàn Floor
FLOORDI / DONGHWA
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

DANH MỤC HOÀN THIỆN CĂN HỘ
Unit Specification 42 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
AREA /
Khu vực
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Thương hiệu
Brand
ỐP LÁT / SƠN Cửa chính/ Cửa sổ
B
Máy hút mùi treo tường
Mặt kính
Bồn rửa âm đôi
Thép không gỉ
Wall-mounted cooker
hood
Black glass canopy
Stainless steel drop-in basin
Double sink
Bếp từ 3 vùng nấu Vòi rửa dây rút
Flex induction hob L side pull out
Lò nướng âm tủ
Built-in oven
Lò nướng
Oven
BOSCH /
KÜPPERSBUSCH/
FRANKE OR EQ
Bếp
Induction hobs
BOSCH /
KÜPPERSBUSCH/
FRANKE OR EQ
Bồn rửa
Wash basin
FRANKE /
TEKA/
MOEN OR EQ
Vòi rửa
Water tap
FRANKE /
TEKA/
MOEN OR EQ
THIẾT BỊ
APPLIANCE
PHỤ KIỆN
FITTING
Bếp
Kitchen
Máy hút mùi Cooker hook
BOSCH / KÜPPERSBUSCH/ FRANKE OR EQ
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

DANH MỤC HOÀN THIỆN CĂN HỘ
Unit Specification 43 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
AREA /
Khu vực
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Hạng mục
Item
Miêu tả
Discription
Thương hiệu
Brand
Thương hiệu
Brand
ỐP LÁT / SƠN Cửa chính/ Cửa sổ
C
Bồn cầu treo tường,
Nút nhấn
Khung treo tường
Vòi xịt có van điều chỉnh mức
nước,
Cây treo tường,
Wall hung WC,
Flush plate
Wall brackets
Hand shower with trigger
control,
Wall shower holder
Bồn cầu đặt sàn Vòi rửa
Floor-seating WC Single lever basin mixe
Chậu rửa đặt bàn,
Không chân để vòi
Vòi bồn tắm đặt sàn
Countertop basin, without
tap platform
Floor-mounted tub spouts and
mixers
Bồn tắm đặt sàn
Vòi hoa sen nhiệt độ tự động
Sen mưa
Bộ vòi sen
Floor-standing bathtub
Thermostatic shower mixer
Showerhead
Shower set
Kính cường lực màu
trắng
Thanh móc khăn vuông
Tempered clear glass Cube robe hook
Khóa điện tử: nhận dạng
gương mặt, mã pin, thẻ (100
tài khoản), bluetooth
Digital lockset operated by
Face ID, fingerprint, PIN code,
card (up to 100 users) and
module bluetooth.
Khóa cửa
Door lock
ASSA ABLOY /
CMECH/
YALE OR EQ
JIWN JANN/
WINPRO/
ASSA ABLOY OR EQ
DINHQUOC OR EQ
THIẾT BỊ VỆ SINH
SANITARY WARES
PHỤ KIỆN VỆ SINH
SANITARY FITTING
Khóa cửa, phụ
kiện
Lockset,
ironmongery
Khóa cửa chính
Main door lock
YALE /
PHILLIPS/
KAADAS OR EQ
Bàn cầu (cho căn phòng
tắm thường)
Water closet (for Common
bathroom)
Thanh treo khăn, treo giấy
Towel rail, Paper holder
Thanh móc khăn
Towel hook
Gương
Mirror
Vòi sen
Shower
Vòi bồn tắm (cho căn 3 ph
òng
ngủ) Bath mixerfor 3-bedroom type)
GROHE/ DURAVIT/ HANS GROHE OR EQ
Chậu rửa Wash basin
Vòi xịt Bidet spray
Vòi rửa
Basin mixer
Phòng tắm master & Phòng tắm thường
Master bathroom & Common bathroom
Bàn cầu treo (cho phòng tắm Master) Water closet (for Master bathroom)
Vách kính tắm
Shower screen
Bồn tắm (cho căn 3 phòng
ngủ)
Bathtub( for 3-bedroom
type)
GROHE/ DURAVIT/ HANS
GROHE OR EQ
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

44 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM VỊ TRÍ BÀN GIAO BẾP - Căn 1PN
Kitchen Handover Position - 1BR unit
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

45 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM ĐIỀU KIỆN BÀN GIAO BẾP - Căn 1PN
Kitchen Handover Condition - 1BR unit
01
05
06
07
08
09
02
04
03
1. Tủ bếp trên / Upper cabinet
2. Mặt lưng, mặt đá bếp & đèn LED / Kitchen
splashback, cabinet top & LED lighting
3. Bếp điện 3 vùng nấu / 3-zone electric cook
top
4. Lò nướng / Oven
5. Máy hút mùi / Exhaust hood
6. Bồn rửa đôi & vòi rửa / Double sink & tap
7. Tủ bếp dưới / Lower cabine
8. Kệ úp chén / Dish rack
9. Hộc tủ lạnh / Fridge cover
LƯU Ý:
HÌNH ẢNH MINH HỌA, KHÔNG PHẢI PHỐI
CẢNH THỰC TẾ CỦA DỰ ÁN
NOTES:
REFERENCE IMAGE, NOT OFFICAL PROJECT’S
PERSPECTIVE
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

46 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM VỊ TRÍ BÀN GIAO BẾP - Căn 2PN
Kitchen Handover Position - 2BR unit
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

47 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM ĐIỀU KIỆN BÀN GIAO BẾP - Căn 2PN
Kitchen Handover Condition - 2BR unit
01
05
06
07
08
09
02
04
03
1. Tủ bếp trên / Upper cabinet
2. Mặt lưng, mặt đá bếp & đèn LED / Kitchen
splashback, cabinet top & LED lighting
3. Bếp điện 3 vùng nấu / 3-zone electric cook
top
4. Lò nướng / Oven
5. Máy hút mùi / Exhaust hood
6. Bồn rửa đôi & vòi rửa / Double sink & tap
7. Tủ bếp dưới / Lower cabine
8. Kệ úp chén / Dish rack
9. Hộc tủ lạnh / Fridge cover
LƯU Ý:
HÌNH ẢNH MINH HỌA, KHÔNG PHẢI PHỐI
CẢNH THỰC TẾ CỦA DỰ ÁN
NOTES:
REFERENCE IMAGE, NOT OFFICAL PROJECT’S
PERSPECTIVE
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

48 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM VỊ TRÍ BÀN GIAO BẾP - Căn 3PN
Kitchen Handover Position - 3BR unit
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

49 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM ĐIỀU KIỆN BÀN GIAO BẾP - Căn 3PN
Kitchen Handover Condition - 3BR unit
01
09
05
06
07
08
02
04
03
1. Tủ bếp trên / Upper cab-
inet
2. Mặt lưng, mặt đá bếp
& đèn LED / Kitchen
splashback, cabinet top
& LED lighting
3. Bếp điện 3 vùng nấu /
3-zone electric cook top
4. Lò nướng / Oven
5. Máy hút mùi / Exhaust
hood
6. Bồn rửa đôi & vòi rửa /
Double sink & tap
7. Tủ bếp dưới / Lower
cabine
8. Kệ úp chén / Dish rack
9. Hộc tủ lạnh / Fridge
cover
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

50 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM TYPE 01 TYPE 02
Cho căn hộ 1 phòng ngủ
For 1BR unit
Tủ lạnh dưới hoặc bằng 300l
Under or ~300l fridge
Cho căn hộ 2&3 phòng ngủ
For 2&3BR unit
Tủ lạnh khoảng 600l (Side by side)
~600l fridge (Side by Side)
KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH (Không bàn giao)
Fridge size (Not handed over)
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

Loại tủ
Type of wardrobe
Kích thước
Dimensions
Loại phòng
Type of room
Phòng ngủ master (Căn 2PN+3PN)
Master Bedroom (2BR + 3BR)
Phòng ngủ thường (Căn 2PN+3PN)
Phòng ngủ (Căn 1PN)
Common Bedroom (For 2br + 3br Unit)
Bedroom (1br Unit)
Loại 1
Type 1 X X
Loại 2
Type 2 X51 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM
THỐNG KÊ LOẠI TỦ QUẦN ÁO
Wardrobe Type
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

52 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM 1. Ván Laminate /
Laminate panel
2. Đèn LED / LED
lighting
3. Cánh tủ kính gân /
Flutted glass door
ĐIỀU KIỆN BÀN GIAO TỦ QUẦN ÁO
Wardrobe Handover Condition
Loại 1
Type 1
Loại 2
Type 2
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

53 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM PHỐI CẢNH PHÒNG TẮM
Bathroom Perspective
Phòng tắm master (Căn 2PN+3PN)
Phòng tắm căn 1PN
Master bathroom (2BR+3BR unit)
1BR unit’s bathroom
Phòng tắm thường (Căn 2PN+3PN)
Common bathroom (2BR+3BR unit)
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html

54 AG INGO DESIGN STUDIO VIETNAM BÃI ĐẬU XE
Parking
Cho Khách
vãng lai
For visitor
Cho cư dân
For residential
Cho Khách vãng
lai
For visitor
Chỗ đậu xe thường
cho cư dân (bán)
For Res. Regular
parking (for sales)
Chỗ đậu xe cơ khí cho
cư dân (cho thuê)
For Res. Mechanical
parking (for lease)
Số chỗ để xe 2
bánh
No. Motorcycle
lot
Số chỗ để xe
hơi
No. car
parking lot
1
Hầm - Giai đoạn 1
Basement - Phase 1
19 1155 8 52 188 1174 248
1.1
Hầm 1
Basement 1
19 461 5 20 95
1.2
Hầm 2
Basement 2
694 3 32 93
1
Tầng 1 - Giai đoạn 1
Level 1 - Phase 1
30 18 30 18
3512 744
Tổng
Tổng/ Total
Số chỗ để xe 2 bánh Số chỗ để xe hơi
Hạng mục
Item
STT
No.
Hotline - 0909 000 281 https://www.infocanho.com/eaton-park-quan-2-gamuda-land.html