Medical Terminology Tiếng Anh_Việt_Thái.docx

JalenDbd 9 views 18 slides Mar 18, 2025
Slide 1
Slide 1 of 18
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18

About This Presentation

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên Đại học dược Y, dịch sang tiếng Việt và Thái. Mong bạn tìm được những từ vựng này hữu ích nhé.


Slide Content

Hospital Staff Vocabulary:
English Vietnamese Thai
1. Doctor Bác sĩ แพทย์
2. Nurse Y tá พยาบาล
3. Surgeon Bác sĩ phẫu thuật ศัลยแพทย์
4. Pharmacist Dược sĩ เภสัชกร
5. Technician Kỹ thuật viên ช่างเทคนิค
6. Radiologist Bác sĩ X-quang รังสีแพทย์
7. Anesthesiologist Bác sĩ gây mê วิสัญญีแพทย์
8. Cardiologist Bác sĩ tim mạch แพทย์โรคหัวใจ
9. Pediatrician Bác sĩ nhi khoa กุมารแพทย์
10. Psychiatrist Bác sĩ tâm thần จิตแพทย์
11. Neurologist Bác sĩ thần kinh แพทย์ระบบประสาท
12. Oncologist Bác sĩ ung thư แพทย์มะเร็ง
13. Orthopedic doctor Bác sĩ chỉnh hình ศัลยแพทย์กระดูก
14. Dermatologist Bác sĩ da liễu แพทย์ผิวหนัง
15. Gynecologist Bác sĩ phụ khoa นรีแพทย์
16. Obstetrician Bác sĩ sản khoa สูติแพทย์
17. Endocrinologist Bác sĩ nội tiết แพทย์ต่อมไร้ท่อ
18. Urologist Bác sĩ tiết niệu แพทย์ระบบปัสสาวะ
19. Nephrologist Bác sĩ thận แพทย์โรคไต
20. Pulmonologist Bác sĩ phổi แพทย์ระบบทางเดินหายใจ
21. Emergency doctor Bác sĩ cấp cứu แพทย์ฉุกเฉิน
22. Pathologist Bác sĩ bệnh lý นักพยาธิวิทยา
23. Ophthalmologist Bác sĩ nhãn khoa จักษุแพทย์
24. ENT doctor Bác sĩ tai mũi họng โสต ศอ นาสิกแพทย์
25. Geriatrician Bác sĩ lão khoa แพทย์ผู้สูงอายุ

26. General practitionerBác sĩ đa khoa แพทย์ทั่วไป
27. Paramedic Nhân viên cấp cứu เจ้าหน้าที่กู้ภัย
28. Nurse practitioner Y tá thực hành พยาบาลวิชาชีพ
29. Medical assistant Trợ lý y tế ผู้ช่วยแพทย์
30. Midwife Nữ hộ sinh ผดุงครรภ์
31. Dentist Nha sĩ ทันตแพทย์
32. Dental assistant Trợ lý nha khoa ผู้ช่วยทันตแพทย์
33. Dietitian Chuyên gia dinh dưỡng นักโภชนาการ
34. Physical therapist Nhà vật lý trị liệu นักกายภาพบ
ำบัด
35. Occupational therapistNhà trị liệu nghề nghiệp นักกิจกรรมบ
ำบัด
36. Speech therapist Nhà trị liệu ngôn ngữ นักแก้ไขการพูด
37. Respiratory therapistNhà trị liệu hô hấp นักบ
ำบัดโรคระบบทางเดินหายใจ
38. Psychologist Nhà tâm lý học นักจิตวิทยา
39. Social worker Nhân viên xã hội นักสังคมสงเคราะห์
40. Pharmacist assistantTrợ lý dược sĩ ผู้ช่วยเภสัชกร
41. Lab technician Kỹ thuật viên phòng thí nghiệmนักเทคนิคห้องปฏิบัติการ
42. Biochemist Nhà sinh hóa học นักชีวเคมี
43. Geneticist Nhà di truyền học นักพันธุศาสตร์
44. Microbiologist Nhà vi sinh học นักจุลชีววิทยา
45. Toxicologist Nhà độc chất học นักพิษวิทยา
46. Medical examiner Giám định y khoa แพทย์นิติเวช
47. Coroner Nhân viên điều tra tử thi เจ้าหน้าที่ชันสูตรศพ
48. Ambulance driver Tài xế xe cứu thương คนขับรถพยาบาล
49. Hospital orderly Nhân viên hỗ trợ bệnh viện เจ้าหน้าที่พยาบาล
50. Hospital administratorQuản lý bệnh viện ผู้บริหารโรงพยาบาล
51. Receptionist Nhân viên lễ tân bệnh viện พนักงานต้อนรับ

52. Medical secretary Thư ký y tế เลขานุการทางการแพทย์
53. Ward clerk Nhân viên văn phòng khoa เสมียนหอผู้ป่วย
54. Billing officer Nhân viên thanh toán viện phíเจ้าหน้าที่การเงิน
55. Health inspector Thanh tra y tế ผู้ตรวจสุขภาพ
56. Medical coder Nhân viên mã hóa y tế นักเข้ารหัสเวชระเบียน
57. Blood bank technicianKỹ thuật viên ngân hàng máuนักเทคนิคธนาคารเลือด
58. Dialysis technician Kỹ thuật viên chạy thận นักเทคนิคไตเทียม
59. Radiology technicianKỹ thuật viên X-quang นักรังสีเทคนิค
60. Surgical assistant Trợ lý phẫu thuật ผู้ช่วยศัลยแพทย์
61. Sterilization technicianKỹ thuật viên tiệt trùng นักเทคนิคการฆ่าเชื้อ
62. Infection control nurseY tá kiểm soát nhiễm trùng พยาบาลควบคุมการติดเชื้อ
63. Housekeeper Nhân viên dọn dẹp bệnh việnแม่บ้านโรงพยาบาล
64. Security guard Nhân viên bảo vệ bệnh viện เจ้าหน้าที่รักษาความปลอดภัย

Hospital Departments Vocabulary:
English Vietnamese Thai
1. Emergency Department (ED) Khoa cấp cứu แผนกฉุกเฉิน
2. Intensive Care Unit (ICU) Khoa hồi sức tích cực แผนกผู้ป่วยหนัก
3. Neonatal Intensive Care Unit
(NICU)
Khoa hồi sức sơ sinh แผนกผู้ป่วยหนักทารกแรกเกิด
4. Pediatric Department Khoa nhi แผนกกุมารเวช
5. Cardiology Department Khoa tim mạch แผนกโรคหัวใจ
6. Neurology Department Khoa thần kinh แผนกประสาทวิทยา
7. Oncology Department Khoa ung thư แผนกมะเร็งวิทยา
8. Dermatology Department Khoa da liễu แผนกโรคผิวหนัง
9. Orthopedic Department Khoa chỉnh hình แผนกศัลยกรรมกระดูก
10. Gastroenterology DepartmentKhoa tiêu hóa แผนกทางเดินอาหาร
11. Pulmonology Department Khoa hô hấp แผนกโรคปอด
12. Urology Department Khoa tiết niệu แผนกระบบทางเดินปัสสาวะ
13. Nephrology Department Khoa thận แผนกโรคไต
14. Endocrinology Department Khoa nội tiết แผนกต่อมไร้ท่อ
15. Rheumatology Department Khoa thấp khớp แผนกโรคข้อและรูมาติสซั่ม
16. Hematology Department Khoa huyết học แผนกโลหิตวิทยา
17. Immunology Department Khoa miễn dịch học แผนกภูมิคุ้มกันวิทยา
18. Infectious Diseases DepartmentKhoa bệnh truyền nhiễm แผนกโรคติดเชื้อ
19. Ophthalmology Department Khoa mắt แผนกจักษุวิทยา
20. Otolaryngology (ENT) Khoa tai mũi họng แผนกโสต ศอ นาสิก
21. Obstetrics and Gynecology
(OB-GYN)
Khoa sản phụ khoa แผนกสูติศาสตร์และนรีเวช
22. Geriatrics Department Khoa lão khoa แผนกเวชศาสตร์ผู้สูงอายุ
23. Psychiatry Department Khoa tâm thần แผนกจิตเวช
24. Psychology Department Khoa tâm lý แผนกจิตวิทยา

25. Pathology Department Khoa bệnh lý แผนกพยาธิวิทยา
26. Radiology Department Khoa chẩn đoán hình ảnhแผนกรังสีวิทยา
27. Nuclear Medicine DepartmentKhoa y học hạt nhân แผนกเวชศาสตร์นิวเคลียร์
28. Anesthesiology Department Khoa gây mê hồi sức แผนกวิสัญญีวิทยา
29. Surgery Department Khoa phẫu thuật แผนกศัลยกรรม
30. Plastic Surgery DepartmentKhoa phẫu thuật tạo hìnhแผนกศัลยกรรมตกแต่ง
31. Trauma Department Khoa chấn thương แผนกอุบัติเหตุ
32. Burn Unit Khoa bỏng แผนกรักษาแผลไหม้
33. Transplant Department Khoa cấy ghép แผนกปลูกถ่ายอวัยวะ
34. Dialysis Department Khoa lọc máu แผนกล้างไต
35. Blood Bank Ngân hàng máu ธนาคารเลือด
36. Laboratory Department Khoa xét nghiệm แผนกห้องปฏิบัติการ
37. Pharmacy Department Khoa dược แผนกเภสัชกรรม
38. Physical Therapy DepartmentKhoa vật lý trị liệu แผนกกายภาพบ
ำบัด
39. Occupational Therapy
Department
Khoa trị liệu nghề nghiệpแผนกกิจกรรมบ
ำบัด
40. Speech Therapy Department Khoa trị liệu ngôn ngữ แผนกบ
ำบัดการพูด
41. Respiratory Therapy DepartmentKhoa trị liệu hô hấp แผนกบ
ำบัดโรคทางเดินหายใจ
42. Rehabilitation Department Khoa phục hồi chức năngแผนกเวชศาสตร์ฟื้นฟู
43. Pain Management DepartmentKhoa kiểm soát đau แผนกจัดการความเจ็บปวด
44. Nutrition Department Khoa dinh dưỡng แผนกโภชนาการ
45. Allergy Department Khoa dị ứng แผนกภูมิแพ้
46. Palliative Care DepartmentKhoa chăm sóc giảm nhẹ แผนกการดูแลแบบประคับประคอง
47. Hospice Care Department Khoa chăm sóc cuối đời แผนกดูแลผู้ป่วยระยะสุดท้าย
48. Clinical Research DepartmentKhoa nghiên cứu lâm sàngแผนกวิจัยทางคลินิก
49. Medical Records DepartmentKhoa hồ sơ y tế แผนกเวชระเบียน

50. Health Information ManagementQuản lý thông tin y tế การจัดการข้อมูลสุขภาพ
51. Hospital Administration Quản lý bệnh viện ฝ่ายบริหารโรงพยาบาล
52. Infection Control DepartmentKhoa kiểm soát nhiễm khuẩnแผนกควบคุมการติดเชื้อ
53. Sterilization Department Khoa tiệt trùng แผนกฆ่าเชื้อ
54. Security Department Khoa an ninh bệnh viện แผนกรักษาความปลอดภัย
55. Housekeeping Department Khoa dọn dẹp bệnh viện แผนกแม่บ้าน
56. Volunteer Services Dịch vụ tình nguyện แผนกอาสาสมัคร
57. Ambulance Services Dịch vụ xe cứu thương บริการรถพยาบาล
58. Telemedicine Department Khoa y học từ xa แผนกแพทย์ทางไกล
59. Forensic Medicine DepartmentKhoa pháp y แผนกนิติเวช
60. Sleep Medicine Department Khoa y học giấc ngủ แผนกเวชศาสตร์การนอนหลับ
61. Sports Medicine DepartmentKhoa y học thể thao แผนกเวชศาสตร์การกีฬา
62. Home Healthcare Services Dịch vụ chăm sóc tại nhàบริการดูแลสุขภาพที่บ้าน
63. Community Health DepartmentKhoa y tế cộng đồng แผนกสุขภาพชุมชน
64. Family Medicine DepartmentKhoa y học gia đình แผนกเวชศาสตร์ครอบครัว

Medical Equipment & Devices Vocabulary:
English Vietnamese Thai
1. Stethoscope Ống nghe หูฟังแพทย์
2. Thermometer Nhiệt kế เครื่องวัดอุณหภูมิ
3. Sphygmomanometer Máy đo huyết áp เครื่องวัดความดันโลหิต
4. Pulse Oximeter Máy đo nồng độ oxy máuเครื่องวัดออกซิเจนในเลือด
5. Otoscope Đèn soi tai เครื่องตรวจหู
6. Ophthalmoscope Đèn soi đáy mắt เครื่องตรวจตา
7. Reflex Hammer Búa phản xạ ค้อนเคาะสะท้อน
8. Blood Glucose Meter Máy đo đường huyết เครื่องวัดน
้ำตาลในเลือด
9. ECG Machine Máy đo điện tim (ECG)เครื่องตรวจคลื่นไฟฟ้าหัวใจ
10. Defibrillator Máy khử rung tim เครื่องกระตุ้นหัวใจ
11. Pacemaker Máy điều hòa nhịp timเครื่องกระตุ้นหัวใจเทียม
12. Nebulizer Máy xông khí dung เครื่องพ่นยา
13. Ventilator Máy thở เครื่องช่วยหายใจ
14. Infusion Pump Máy bơm truyền dịchเครื่องปั๊มสารละลาย
15. Syringe Ống tiêm เข็มฉีดยา
16. Needle Kim tiêm เข็ม
17. IV Drip Dây truyền dịch สายให้น
้ำเกลือ
18. Catheter Ống thông สายสวน
19. Suction Machine Máy hút dịch เครื่องดูดเสมหะ
20. ECG Electrodes Điện cực ECG อิเล็กโทรด ECG
21. Pulse Generator Máy tạo xung điện เครื่องสร้างชีพจร
22. Biopsy Needle Kim sinh thiết เข็มตัดชิ้นเนื้อ
23. Dialysis Machine Máy lọc máu เครื่องฟอกไต
24. Oxygen Tank Bình oxy ถังออกซิเจน

25. Oxygen Mask Mặt nạ oxy หน้ากากออกซิเจน
26. Nasal Cannula Ống thông mũi ท่อออกซิเจนทางจมูก
27. CPAP Machine Máy CPAP เครื่องช่วยหายใจ CPAP
28. Bandage Băng gạc ผ้าพันแผล
29. Gauze Gạc ผ้าก๊อซ
30. Tourniquet Dây garô สายรัดห้ามเลือด
31. Surgical Scalpel Dao mổ มีดผ่าตัด
32. Forceps Kẹp y tế คีมหนีบ
33. Hemostat Kẹp cầm máu คีมห้ามเลือด
34. Surgical Scissors Kéo phẫu thuật กรรไกรผ่าตัด
35. Retractor Dụng cụ banh vết mổเครื่องถ่างแผล
36. Endoscope Ống nội soi กล้องส่องตรวจภายใน
37. Laryngoscope Ống soi thanh quản กล้องตรวจหลอดลม
38. Colonoscope Ống soi đại tràng กล้องตรวจล
ำไส้ใหญ่
39. Ultrasound Machine Máy siêu âm เครื่องอัลตราซาวด์
40. X-ray Machine Máy X-quang เครื่องเอกซเรย์
41. CT Scanner Máy chụp CT เครื่องเอกซเรย์คอมพิวเตอร์
42. MRI Machine Máy chụp MRI เครื่องตรวจ MRI
43. PET Scanner Máy chụp PET เครื่องสแกน PET
44. Blood Bank RefrigeratorTủ lạnh ngân hàng máuตู้เย็นเก็บเลือด
45. Incubator Lồng ấp trẻ sơ sinhตู้อบเด็กอ่อน
46. Autoclave Nồi hấp tiệt trùng หม้อนึ่งฆ่าเชื้อ
47. Sterilizer Máy khử trùng เครื่องฆ่าเชื้อ
48. Cryotherapy Machine Máy trị liệu lạnh เครื่องบ
ำบัดด้วยความเย็น
49. Diathermy Machine Máy đốt điện เครื่องรักษาด้วยคลื่นความถี่สูง
50. Electrosurgical Unit (ESU)Máy phẫu thuật điệnเครื่องจี้ไฟฟ้า

51. Hemodialysis Machine Máy chạy thận nhân tạoเครื่องล้างไต
52. Blood Warmer Máy hâm máu เครื่องอุ่นเลือด
53. ECG Paper Giấy ECG กระดาษ ECG
54. Medical Cart Xe đẩy y tế รถเข็นแพทย์
55. Examination Table Bàn khám bệnh เตียงตรวจโรค
56. Hospital Bed Giường bệnh viện เตียงผู้ป่วย
57. Wheelchair Xe lăn รถเข็นคนป่วย
58. Stretcher Cáng เปลพยาบาล
59. Dental Chair Ghế nha khoa เก้าอี้ท
ำฟัน
60. Ventricular Assist Device (VAD)Thiết bị hỗ trợ tâm thấtเครื่องช่วยหัวใจ
61. Hearing Aid Máy trợ thính เครื่องช่วยฟัง
62. Insulin Pump Máy bơm insulin เครื่องปั๊มอินซูลิน
63. Bone Saw Cưa xương เลื่อยตัดกระดูก
64. Surgical Drill Khoan phẫu thuật สว่านผ่าตัด
65. Infusion Stand Giá treo truyền dịchเสาน
้ำเกลือ
66. Anesthesia Machine Máy gây mê เครื่องดมยาสลบ
67. Aspirator Máy hút เครื่องดูดของเหลว
103. Cautery Machine Máy đốt điện cầm máu เครื่องจี้ไฟฟ้า
104. Cryoprobe Đầu dò lạnh เครื่องตรวจด้วยความเย็น
105. Dermatome Dụng cụ cắt da เครื่องตัดผิวหนัง
106. Endotracheal Tube Ống nội khí quản ท่อช่วยหายใจ
107. Epidural Catheter Ống thông ngoài màng cứngสายสวนเอพิทูรอล
108. Fetal Monitor Máy theo dõi thai nhi เครื่องตรวจทารกในครรภ์
109. Glucometer Máy đo đường huyết เครื่องวัดน
้ำตาล
110. Heart-Lung Machine Máy tim phổi nhân tạo เครื่องปอดหัวใจเทียม

111. Infusion Warmer Máy hâm dịch truyền เครื่องอุ่นสารน
้ำ
112. Laparoscope Ống nội soi ổ bụng กล้องส่องตรวจช่องท้อง
113. Lithotripter Máy tán sỏi เครื่องสลายนิ่ว
114. Manual Resuscitator Túi bóng hồi sức ถุงช่วยหายใจ
115. Medical Gas System Hệ thống khí y tế ระบบก๊าซทางการแพทย์
116. Microtome Máy cắt mô เครื่องตัดเนื้อเยื่อ
117. Mobile X-ray Unit Máy X-quang di động เครื่องเอ็กซเรย์เคลื่อนที่
118. MRI Coil Cuộn từ MRI ขดลวด MRI
119. Nebulizer Mask Mặt nạ khí dung หน้ากากพ่นยา
120. Ophthalmic Microscope Kính hiển vi nhãn khoa กล้องจุลทรรศน์ตา
121. Orthopedic Saw Cưa chỉnh hình เลื่อยศัลยกรรมกระดูก
122. Perfusion Machine Máy tưới máu nhân tạo เครื่องให้เลือด
123. Peritoneal Dialysis MachineMáy lọc màng bụng เครื่องฟอกไตทางช่องท้อง
124. Phototherapy Lamp Đèn trị liệu vàng da โคมไฟบ
ำบัดเด็กตัวเหลือง
125. Plaster Cutter Máy cắt bột เครื่องตัดเฝือก
126. Portable Ventilator Máy thở di động เครื่องช่วยหายใจพกพา
127. Prosthetic Limb Chi giả อวัยวะเทียม
128. Radiation Shielding ApronÁo chì chống bức xạ ผ้ากันรังสี
129. Robotic Surgery System Hệ thống phẫu thuật robotระบบผ่าตัดหุ่นยนต์
130. Sphygmomanometer Cuff Băng đo huyết áp ผ้าพันแขนวัดความดัน
131. Spirometer Máy đo chức năng phổi เครื่องวัดสมรรถภาพปอด
132. Stent Giá đỡ động mạch ขดลวดถ่างหลอดเลือด
133. Surgical Light Đèn phẫu thuật โคมไฟผ่าตัด
134. Syringe Pump Bơm tiêm điện เครื่องปั๊มฉีดยา
135. TENS Unit Máy kích thích thần kinhเครื่องกระตุ้นเส้นประสาท
136. Tourniquet System Hệ thống garô cầm máu ระบบรัดห้ามเลือด

137. Trauma Shears Kéo cắt vết thương กรรไกรตัดเสื้อแพทย์
138. Transcutaneous Oxygen
Monitor
Máy đo oxy xuyên da เครื่องวัดออกซิเจนทางผิวหนัง
139. Ultrasonic Cleaner Máy rửa siêu âm เครื่องท
ำความสะอาดด้วยคลื่นเสียง
140. Ventriculostomy Set Bộ dẫn lưu não thất ชุดระบายโพรงสมอง
141. Wound Dressing Băng vết thương ผ้าปิดแผล
142. Wound Vacuum Device Máy hút vết thương เครื่องดูดแผล
143. X-ray Film Processor Máy xử lý phim X-quang เครื่องล้างฟิล์มเอกซเรย์
144. Y-Suction Catheter Ống hút dịch chữ Y สายดูดเสมหะแบบ Y
145. Zygomatic Implant Cấy ghép xương gò má รากฟันเทียมโหนกแก้ม
146. Artificial Heart Tim nhân tạo หัวใจเทียม
147. Blood Collection Tubes Ống lấy máu หลอดเก็บเลือด
148. Dental Mirror Gương nha khoa กระจกทันตกรรม
149. Esophageal Stethoscope Ống nghe thực quản หูฟังตรวจหลอดอาหาร
150. Fiberoptic Bronchoscope Ống soi phế quản mềm กล้องส่องตรวจปอด
151. Hospital Gown Áo bệnh nhân เสื้อคลุมผู้ป่วย
152. IUD (Intrauterine Device)Dụng cụ tránh thai tử cungห่วงคุมก
ำเนิด
153. Medical Refrigerator Tủ lạnh y tế ตู้เย็นทางการแพทย์
154. Nerve Stimulator Máy kích thích thần kinhเครื่องกระตุ้นเส้นประสาท
155. Ophthalmic Lens Thấu kính nhãn khoa เลนส์ตรวจตา
156. Pediatric Stethoscope Ống nghe trẻ em หูฟังเด็ก
157. Plaster of Paris Bột bó thạch cao ปูนปลาสเตอร์
158. Prosthetic Eye Mắt giả ตาเทียม
159. Surgical Gown Áo phẫu thuật เสื้อคลุมผ่าตัด
160. Surgical Scrub Sink Bồn rửa tay phẫu thuật อ่างล้างมือผ่าตัด
161. Tongue Depressor Que đè lưỡi ไม้กดลิ้น

162. Tracheostomy Tube Ống mở khí quản ท่อเจาะคอ
163. Ureteral Stent Ống thông niệu quản ขดลวดค
้ำยันท่อไต

Injury-related vocabularies:
Common Injuries (1-50)
English Vietnamese Thai
1. Abrasion Trầy da แผลถลอก
2. Laceration Vết rách แผลฉีกขาด
3. Cut Vết cắt แผลตัด
4. Scratch Vết xước รอยขีดข่วน
5. Bruise Bầm tím รอยฟกช
้ำ
6. Contusion Tụ máu ห้อเลือด
7. Blister Phồng rộp แผลพุพอง
8. Burn Bỏng แผลไฟไหม้
9. Scald Bỏng nước sôi น
้ำร้อนลวก
10. Sunburn Cháy nắng ผิวไหม้แดด
11. Fracture Gãy xương กระดูกหัก
12. Sprain Bong gân ข้อเท้าพลิก
13. Strain Căng cơ กล้ามเนื้อฉีก
14. Dislocation Trật khớp ข้อเคลื่อน
15. Torn ligamentĐứt dây chằng เอ็นฉีกขาด
16. Tendonitis Viêm gân เอ็นอักเสบ
17. Muscle tear Rách cơ กล้ามเนื้อฉีกขาด
18. Shin splintsĐau xương ống chânเจ็บหน้าแข้ง
19. Concussion Chấn động não สมองกระทบกระเทือน
20. Head injury Chấn thương đầu ศีรษะได้รับบาดเจ็บ
21. Whiplash Chấn thương cổ อาการบาดเจ็บคอ
22. Spinal injuryChấn thương cột
sống
กระดูกสันหลังบาดเจ็บ
23. Puncture woundVết đâm แผลถูกแทง

24. Gunshot woundVết thương do súngแผลกระสุนปืน
25. Stab wound Vết dao đâm แผลถูกแทงด้วยมีด
26. Animal bite Vết cắn động vậtแผลถูกสัตว์กัด
27. Insect bite Vết cắn côn trùngแผลแมลงกัด
28. Snake bite Vết rắn cắn แผลงูกัด
29. Bee sting Ong đốt ผึ้งต่อย
30. Jellyfish stingSứa đốt แมงกะพรุนต่อย
31. Poisoning Ngộ độc การเป็นพิษ
32. Choking Hóc ส
ำลัก
33. Suffocation Ngạt thở ขาดอากาศหายใจ
34. Drowning Chết đuối จมน
้ำ
35. Electric shockĐiện giật ไฟฟ้าช็อต
36. Chemical burnBỏng hóa chất แผลไหม้จากสารเคมี
37. Frostbite Tê cóng ผิวหนังถูกความเย็นจัด
38. Hypothermia Hạ thân nhiệt อุณหภูมิร่างกายต
่ำ
39. Heatstroke Sốc nhiệt ลมแดด
40. Exhaustion Kiệt sức อ่อนเพลีย
41. Dehydration Mất nước ภาวะขาดน
้ำ
42. Nosebleed Chảy máu cam เลือดก
ำเดาไหล
43. Internal bleedingXuất huyết nội เลือดออกภายใน
44. Hematoma Tụ máu ก้อนเลือดใต้ผิวหนัง
45. Broken rib Gãy xương sườn ซี่โครงหัก
46. Hip fractureGãy xương hông กระดูกสะโพกหัก
47. Jaw fractureGãy xương hàm กระดูกขากรรไกรหัก
48. Skull fractureGãy xương sọ กะโหลกศีรษะแตก
49. Eye injury Chấn thương mắt ดวงตาบาดเจ็บ
50. Ear injury Chấn thương tai หูได้รับบาดเจ็บ

Serious and Specific Injuries (51-100)
English Vietnamese Thai
51. Corneal abrasion Trầy giác mạc แผลถลอกกระจกตา
52. Retinal detachment Bong võng mạc จอประสาทตาหลุดลอก
53. Eye contusion Bầm mắt ตาช
้ำ
54. Ruptured eardrum Rách màng nhĩ แก้วหูแตก
55. Vocal cord damage Tổn thương dây thanh สายเสียงได้รับความเสียหาย
56. Tooth fracture Gãy răng ฟันหัก
57. Jaw dislocation Trật khớp hàm ขากรรไกรหลุด
58. Broken collarbone Gãy xương đòn กระดูกไหปลาร้าหัก
59. Broken wrist Gãy cổ tay ข้อมือหัก
60. Broken finger Gãy ngón tay นิ้วหัก
61. Broken leg Gãy chân ขาหัก
62. Broken ankle Gãy mắt cá chân ข้อเท้าหัก
63. Crushed injury Chấn thương nghiền อาการบาดเจ็บจากแรงกด
64. Amputation Cắt cụt การตัดอวัยวะ
65. Ligament rupture Đứt dây chằng เอ็นฉีกขาด
66. Meniscus tear Rách sụn chêm หมอนรองกระดูกฉีกขาด
67. Rotator cuff tear Rách chóp xoay เอ็นข้อไหล่ฉีกขาด
68. Achilles tendon rupture Đứt gân Achilles เอ็นร้อยหวายขาด
69. Hernia Thoát vị ไส้เลื่อน
70. Bursitis Viêm bao hoạt dịch ถุงน
้ำในข้ออักเสบ
71. Carpal tunnel syndrome Hội chứng ống cổ tay โรคพังผืดกดเส้นประสาทข้อมือ
72. Tennis elbow Viêm khuỷu tay เอ็นข้อศอกอักเสบ
73. Golfer’s elbow Viêm gân cơ gấp tay เอ็นข้อศอกนักกอล์ฟ

74. Torn muscle Cơ bị rách กล้ามเนื้อฉีกขาด
Additional Injury Types
English Vietnamese Thai
101. Shoulder dislocationTrật khớp vai ข้อไหล่หลุด
102. Hip dislocation Trật khớp hông ข้อสะโพกหลุด
103. Knee dislocation Trật khớp gối ข้อเข่าหลุด
104. Broken toe Gãy ngón chân นิ้วเท้าหัก
105. Broken pelvis Gãy xương chậu กระดูกเชิงกรานหัก
106. Spinal cord injuryChấn thương tủy sống ไขสันหลังได้รับบาดเจ็บ
107. Herniated disc Thoát vị đĩa đệm หมอนรองกระดูกทับเส้น
108. Sciatic nerve injuryTổn thương dây thần kinh tọaเส้นประสาทไซอาติกบาดเจ็บ
109. Torn meniscus Rách sụn chêm gối หมอนรองกระดูกเข่าฉีก
110. Bone bruise Bầm xương กระดูกฟกช
้ำ
111. Joint sprain Bong gân khớp ข้อเคล็ด
112. Ligament sprain Bong gân dây chằng เอ็นข้อพลิก
113. Achilles tendinitisViêm gân Achilles เอ็นร้อยหวายอักเสบ
114. Labrum tear Rách sụn viền khớp เอ็นข้อต่อฉีกขาด
115. Patellar dislocationTrật xương bánh chè กระดูกสะบ้าหลุด
116. Stress fracture Gãy xương do áp lực กระดูกหักจากแรงกด
117. Greenstick fractureGãy xương cành tươi กระดูกหักแบบงอ
118. Open fracture Gãy xương hở กระดูกหักเปิด
119. Closed fracture Gãy xương kín กระดูกหักปิด
120. Avulsion fractureGãy xương bong gân กระดูกหักแบบฉีกขาด
121. Impacted fractureGãy xương dồn nén กระดูกหักแบบอัดกัน
122. Comminuted fractureGãy xương mảnh vụn กระดูกหักเป็นชิ้นเล็ก ๆ

123. Spiral fracture Gãy xương xoắn กระดูกหักแบบบิดเกลียว
124. Transverse fractureGãy xương ngang กระดูกหักขวาง
125. Oblique fracture Gãy xương chéo กระดูกหักเฉียง
126. Crush syndrome Hội chứng nghiền nát กลุ่มอาการถูกบดขยี้
127. Compartment
syndrome
Hội chứng chèn ép khoang ภาวะกล้ามเนื้อบวมกดทับเส้นเลือด
128. Whiplash injury Chấn thương roi da อาการบาดเจ็บที่คอจากแรงสะบัด
129. Blunt force traumaChấn thương do lực tác động
mạnh
แรงกระแทกอย่างรุนแรง
130. Penetrating traumaChấn thương xuyên thấu บาดแผลจากของมีคม
131. Abdominal injury Chấn thương bụng ช่องท้องได้รับบาดเจ็บ
132. Chest trauma Chấn thương ngực อาการบาดเจ็บที่หน้าอก
133. Rib contusion Tụ máu xương sườn ซี่โครงฟกช
้ำ
134. Pneumothorax Tràn khí màng phổi ภาวะลมรั่วในช่องเยื่อหุ้มปอด
135. Hemothorax Tràn máu màng phổi เลือดออกในช่องเยื่อหุ้มปอด
136. Cardiac contusionBầm tím tim หัวใจฟกช
้ำ
137. Ruptured spleen Vỡ lách ม้ามแตก
138. Liver laceration Rách gan ตับฉีกขาด
139. Kidney trauma Chấn thương thận ไตได้รับบาดเจ็บ
140. Urethral injury Chấn thương niệu đạo ท่อปัสสาวะได้รับบาดเจ็บ
141. Testicular traumaChấn thương tinh hoàn ลูกอัณฑะบาดเจ็บ
142. Scalp laceration Rách da đầu หนังศีรษะแตก
143. Subdural hematomaTụ máu dưới màng cứng เลือดออกใต้เยื่อหุ้มสมอง
144. Epidural hematomaTụ máu ngoài màng cứng เลือดออกเหนือเยื่อหุ้มสมอง
145. Brain swelling Sưng não สมองบวม
146. Cervical spine injuryChấn thương cột sống cổ กระดูกสันหลังส่วนคอได้รับบาดเจ็บ
147. Flail chest Ngực lồng lộn กระดูกซี่โครงหักหลายจุด

148. Facial fracture Gãy xương mặt กระดูกใบหน้าหัก
149. Mandibular fractureGãy xương hàm dưới กระดูกขากรรไกรล่างหัก
150. Orbital fracture Gãy xương hốc mắt กระดูกเบ้าตาหัก