Nghe_thuat_giao_tiep_Y_khoa_Taphuan_NVYT_BRAND.pptx

be02be 15 views 20 slides Sep 11, 2025
Slide 1
Slide 1 of 20
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20

About This Presentation

nghe thuật giao tiếp


Slide Content

NGHỆ THUẬT GIAO TIẾP TRONG Y KHOA Tập huấn cho nhân viên y tế • Trọng tâm: thầy thuốc – người bệnh • Chẩn đoán chính xác – điều trị hợp lý – giảm rủi ro

Mục tiêu học tập Nắm các yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp thầy thuốc – người bệnh Thực hành các nguyên tắc cốt lõi & khung giảm rủi ro Áp dụng qua thảo luận 2 tình huống lâm sàng

Vì sao giao tiếp là 'nghệ thuật chữa bệnh'? Quyết định thành–bại của chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa Không rập khuôn: cần linh hoạt, mềm mỏng, phù hợp văn hoá & bối cảnh Mục tiêu tối hậu: hiệu quả điều trị & trải nghiệm người bệnh

Yếu tố ảnh hưởng (1): Đặc trưng quan hệ Hình thức chính: giao tiếp bằng lời 1–1; với gia đình; giữa các nhóm Kênh phù hợp VN: trực tiếp Điện thoại/hình ảnh/bằng chứng: hỗ trợ thêm Vai trò gia đình rất lớn Phàn nàn/kiện cáo thường từ thân nhân Hình ảnh thầy thuốc Uy tín – phong cách – TRANG PHỤC đúng mực

Yếu tố ảnh hưởng (2): Thầy thuốc & bệnh nhân Nền tảng & kỹ năng Chuyên môn vững, trình bày mạch lạc, kỹ năng giao tiếp Cá nhân tính & phi ngôn ngữ Vẻ mặt, ánh mắt, nụ cười, giọng nói Đặc thù bệnh tật Nhẹ – nặng – nan y – nguy cơ tử vong → điều chỉnh cách nói

Yếu tố ảnh hưởng (3): Môi trường & điều kiện Kinh tế – xã hội – văn hoá – tôn giáo Phong tục, dân tộc, tín ngưỡng Vai trò & nhiệm vụ trong ê-kíp Cá nhân & nhóm thầy thuốc Thời gian – địa điểm – không gian Sạch, yên tĩnh, trang nhã, khoa học

Nguyên tắc cốt lõi (1): Mục tiêu & vai trò Mục tiêu cụ thể Chẩn đoán chính xác – điều trị hợp lý Vai trò thầy thuốc Vừa 'diễn viên' – 'tác giả' – 'đạo diễn' của cuộc gặp

Nguyên tắc cốt lõi (2): Thu thập & chuẩn bị Thu thập chủ động Từ BN & thân nhân; cân nhắc kỹ mọi chi tiết Kiến thức rộng + hiểu xã hội Nghệ thuật chữa bệnh = chuyên môn + giao tiếp Chuẩn bị bối cảnh Phòng ốc, mối quan hệ gia đình, thời gian, không gian

Nguyên tắc cốt lõi (3): Cá thể hoá & quan sát Không nói giống nhau với mọi BN Phân biệt type thần kinh/khuynh hướng xã hội Xử trí BN khó: tự kỷ/tự tôn/phô trương… Quan sát tinh tế Tư thế nghiêng tự nhiên hơn; tránh cúi mặt/cau có

Nguyên tắc cốt lõi (4): Hình tượng & ấn tượng đầu Trang phục hài hoà – đúng quy định Tránh cầu kỳ/diêm dúa/cẩu thả Tự giới thiệu rõ ràng Tự tin, không khoe khoang; nhất quán hình tượng

Nguyên tắc cốt lõi (5): Thái độ & tự quản lý Khiêm tốn – nhún nhường – bình đẳng Quan tâm trong khả năng; khích lệ vượt bệnh; không định kiến Cân bằng tâm lý Loại bỏ mệt mỏi/lo âu/giận dữ; ân cần – tự nhiên; rèn ý chí

Nguyên tắc cốt lõi (6): Tự đạo diễn & điều tiết Chọn thời điểm & chủ đề Bắt đầu nhẹ nhàng; xây dựng chủ đề chung Theo dõi dấu hiệu cần dừng Mắt lạc thần, tránh nhìn → tạm dừng/chuyển nhịp Nhân bản > hợp lý máy móc Trao-đổi năng lượng tích cực; tạo đồng thuận

Ngôn ngữ hiệu quả & hài hước đúng mực Ngôn ngữ Vào trọng điểm; ngữ điệu ôn hoà; giọng chắc Câu khẳng định; minh hoạ phi ngôn ngữ; chân thực nhưng đủ mức Hài hước Tạo kết nối; tránh lố; phù hợp bối cảnh Kết thúc Chốt kế hoạch – dặn dò – mốc tái khám

Lưu ý theo tình huống (a–h) a) Không hứa điều không thể Nếu từ chối: ngay từ đầu, nêu lý do, hướng dẫn nơi hỗ trợ b) Không nói xấu Nếu buộc bàn luận: dựa trên tôn trọng & thực chứng c) Xử trí phản kháng/chống đối Bình tĩnh – thu hẹp đối kháng – đối thoại tìm lối thoát d) Có lỗi thì nhận – sửa Khen trước – góp ý sau; giải toả hiểu lầm sớm e) Khi nghe điều 'khó nghe' Phản hồi phù hợp theo người nói/bối cảnh; không đồng tình ôn hoà f) BN lạ Nếu không cần: từ chối khéo; nếu cần: giữ cự ly phù hợp h) BN nước ngoài Tôn trọng khác biệt văn hoá; tránh chủ đề nhạy cảm; mời đủ thành phần khi phù hợp

Khung giảm rủi ro do giao tiếp (4 bước) Dự phòng Chuẩn hoá bối cảnh; thống nhất mục tiêu; thiết lập kỳ vọng Nhận diện sớm Theo dõi tín hiệu hiểu nhầm/leo thang cảm xúc Xử trí Tạm dừng – phản chiếu – tóm tắt – điều chỉnh thông điệp Theo dõi Dặn dò văn bản; kênh liên hệ; tái khám rõ ràng

Scripts nhanh (dùng ngay) Mở đầu "Tôi có thể giúp gì cho anh/chị hôm nay?" Khảo sát kiến thức & kỳ vọng "Anh/chị đã được ai giải thích gì về bệnh này chưa?" "Điều gì làm anh/chị lo nhất lúc này?" Kiểm tra hiểu "Tôi nói như vậy đã rõ chưa?" "Anh/chị có thể nhắc lại kế hoạch dùng thuốc giúp tôi không?" Tin xấu – tạm dừng – đồng cảm "Kết quả không như mong đợi…" [tạm dừng] "Chúng ta sẽ tập trung vào kiểm soát triệu chứng…"

Do & Don’t trong giao tiếp Do Hỏi mở – lắng nghe tích cực – tóm tắt Ngôn từ đời thường – tôn trọng Chốt bước tiếp theo cụ thể Don’t Ngắt lời sớm; biệt ngữ khó hiểu Khoe khoang; nói giảm lệch nghĩa Tranh luận khi cảm xúc đang cao

Ca lâm sàng #1: UTP II B – gia đình muốn bỏ mổ Bối cảnh BN 56t, ho ra máu/đau ngực 3 tháng; chẩn đoán UTP II B; gia đình xin về uống thuốc nam Mục tiêu giao tiếp Tư vấn quyết định có thông tin (informed) Chiến lược Ask–Tell–Ask; lợi–hại: mổ vs. không mổ; mời người quyết định chính; dành thời gian cho cảm xúc Gợi ý câu nói "Nếu không mổ, nguy cơ…; nếu mổ, chúng ta kỳ vọng…"

Ca lâm sàng #2: NMCT – gia đình xin chuyển viện Bối cảnh BN đang hồi phục; đêm trực ồn ào do ca cấp cứu khác; sáng hôm sau gia đình đòi chuyển viện Mục tiêu giao tiếp Ưu tiên an toàn; giải thích nguy cơ chuyển sớm; xử lý bức xúc Chiến lược Thừa nhận bất tiện & xin lỗi; nêu rủi ro; đề xuất mốc an toàn & phương án chuyển nếu kiên quyết Gợi ý câu nói "Mình thống nhất mốc an toàn…" • "Nếu chuyển, chúng tôi chuẩn bị hồ sơ/thuốc/phương tiện…"

Kết luận – Kêu gọi thực hành Giao tiếp hiệu quả = Nghệ thuật + Kỷ luật + Nhân bản Khung 4 bước giúp giảm rủi ro & nâng chất lượng điều trị Thực hành – phản tư – cải tiến sau mỗi ca; chia sẻ kinh nghiệm trong khoa
Tags