39 Bảng 8: Thời gian hồi tỉnh III. KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN Đặc điểm X̅ ± SD Min Max Thời gian mở mắt ( phút ) 7,54 ± 1,16 6 10 Thời gian thực hiện theo yêu cầu ( phút ) 8,42 ± 1,26 6,5 11 Thời gian rút NKQ ( phút ) 9,33 ± 1,48 7 12 Thời gian định hướng ( phút ) 10,28 ± 1,75 7,5 14 Nghiêm Thanh Tú (2016) TGMM 7,3 ± 0,65 phút , TG rút NKQ 8,79 ± 0,63ph, Nathanson (1995) TGMM 4,8 ± 2,4 phút , TGTHTYC 5,1 ± 3,2 phút , TG rút NKQ 6,4 ± 4,7 phút Yu Hong (2018) TGMM 7,5 ± 3,4 phút , TGTHTYC 9,0 ± 3,3 phút , TG rút NKQ 10,4 ± 3,7 phút Nguyễn Quang Bảo (2023) TGMM 12,1 ± 3 phút , TGTHTYC 14,3 ± 3,4 phút , TG rút NKQ 16,3 ± 3,2 phút , TGĐH 20,8 ± 3,4 phút . 3. ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HỒI TỈNH