37
Bảng 13: Cơ cấu chi phí sản xuất lúa bình quân của các nông hộ
ĐVT:1000đ/sào
Chỉ tiêu Nhóm hộ
nghèo
Nhóm hộ
trung bình
Nhóm hộ
giàu
BQ chung /hộ
GT % GT % GT % GT %
Tổng chi phí vụ ĐX 750 100 764,4 100 718,5 100 744,3 100
1. Chi phí trung gian(IC) 535 71,33 484,4 63,37 508,5 70,77 509,3 68,42
1.2. giống 50 9,34 48,4 10 50 9,83 49,47 9,71
1.3. Phân bón 180 33,64 198 40,9 225 44,25 201 39,46
1.4. Thuốc BVTV 115 21,5 100 20,65 77 15,14 97,33 19,11
1.5.Chi phí khác 190 35,5 138 28,5 118,5 23,3 148,83 29,2
2.Lao động quy ra tiền 215 28,67 280 36,63 210 29,23 235 31,58
Tổng chi phí vụ HT 780 100 782 100 729,5 100 763,83 100
1. Chi phí trung gian(IC) 565 72,43 502 64,2 519,5 71,2 528,83 69,23
1.2. giống 50 8,84 48,4 9,64 50 9,62 49,47 9,35
1.3. Phân bón 210 37,16 216 43 274 52,74 233,33 44,12
1.4. Thuốc BVTV 115 20,35 100 20 77 14,82 97,33 18,4
1.5.Chi phí khác 190 33,63 138 27,5 118,5 22,81 148,83 28,14
2.Lao động quy ra tiền 215 27,57 280 35,8 210 28,8 235 30,77
(Nguồn: số liệu điều tra năm 2011)