Những thành tựu và hạn chế của 37 năm thực hiện đường lối đổi mới đất nước.

2224802010897 5 views 6 slides May 11, 2025
Slide 1
Slide 1 of 6
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6

About This Presentation

detail idea


Slide Content

Chủ đề: Những thành tựu và hạn chế của 37 năm thực hiện đường lối đổi
mới đất nước. (1986–2023)
I. Bối cảnh lịch sử:
Từ đầu những năm 80 của thế kỷ XX, trên thế giới đã diễn ra những
biến đổi to lớn, sâu sắc. Nhiều nước xã hội chủ nghĩa lâm vào khủng hoảng
kinh tế - xã hội trầm trọng. Các nước tư bản chủ nghĩa, do điều chỉnh, thích
ứng và sử dụng những thành quả của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ
hiện đại nên đã vượt qua những khó khăn, kinh tế có bước tăng trưởng đáng kể.
Để thoát khỏi tình trạng khủng hoảng, cải tổ, cải cách và đổi mới đã trở thành
xu thế khách quan ở nhiều nước xã hội chủ nghĩa. Ở Việt Nam, sau khi giải
phóng miền Nam, thống nhất đất nước, bên cạnh thuận lợi và những thành tựu
đã đạt được trong giai đoạn đầu xây dựng đất nước, chúng ta cũng đứng trước
nhiều khó khăn, thách thức mới. Tư tưởng chủ quan, say sưa với thắng lợi,
nóng vội muốn tiến nhanh lên chủ nghĩa xã hội trong một thời gian ngắn, việc
bố trí sai cơ cấu kinh tế, cộng với những khuyết điểm của mô hình kế hoạch
hóa tập trung quan liêu, bao cấp bộc lộ ngày càng rõ, làm cho tình hình kinh tế
- xã hội rơi vào trì trệ, khủng hoảng. Nước ta lại bị các thế lực thù địch bao
vây, cấm vận; chiến tranh biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc gây ra…
Để đưa nước ta thoát khỏi tình trạng đó, vấn đề có ý nghĩa quyết định là phải
đổi mới mạnh mẽ, cơ bản cách nghĩ, cách làm. Cuối những năm 70, ở một số
địa phương bước đầu có những tìm tòi, thử nghiệm cách làm ăn mới, đưa ra
những lời giải đáp cho những vấn đề do thực tiễn đặt ra. Qua những thành công
bước đầu đạt được trong quá trình tìm tòi, thử nghiệm đó, Đảng và nhân dân ta
càng nhận thấy sự cần thiết đổi mới, trước hết là đổi mới tư duy, đổi mới cách
làm nhằm xây dựng chủ nghĩa xã hội một cách có hiệu quả hơn. Tại Đại hội VI
(1986), Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi mới trong bối
cảnh đất nước đối mặt với khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng: lạm phát
phi mã (774% năm 1986), sản xuất đình trệ, đời sống nhân dân khó khăn.
Ý nghĩa của Đổi mới: Đổi mới là bước ngoặt chiến lược, thể hiện tầm nhìn
và bản lĩnh của Đảng, chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh
tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
II. Thành tựu của 37 năm Đổi mới dưới sự lãnh đạo của Đảng
1. Kinh tế: Từ khủng hoảng đến phát triển bền vững
Khởi đầu Đổi mới và phục hồi kinh tế:
Đảng quyết định xóa bỏ cơ chế bao cấp, thúc đẩy kinh tế hàng hóa
nhiều thành phần (Nghị quyết 10 năm 1988 về khoán sản phẩm trong
nông nghiệp).
Kết quả: Sản xuất nông nghiệp bứt phá, từ thiếu lương thực (1986) trở
thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới (thứ 2
toàn cầu vào năm 2023).

GDP bình quân đầu người tăng từ 100 USD (1986) lên khoảng 4.300
USD (2023), đưa Việt Nam vào nhóm nước thu nhập trung bình thấp.
Chuyển đổi cơ cấu kinh tế:
Đảng định hướng chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp
và dịch vụ, với tỷ trọng công nghiệp - dịch vụ đạt hơn 80% GDP
(2023).
Các chính sách khuyến khích kinh tế tư nhân và hợp tác xã (Luật
Doanh nghiệp 1999, 2005) đã thúc đẩy khu vực tư nhân đóng góp
khoảng 40% GDP.
Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu về dệt may, giày dép,
và điện tử (Samsung đóng góp hơn 20% kim ngạch xuất khẩu).
Hội nhập kinh tế quốc tế:
Đảng đề ra chiến lược hội nhập toàn diện (Cương lĩnh 1991, Chiến
lược phát triển 2011–2020), đưa Việt Nam gia nhập ASEAN (1995),
WTO (2007), và ký 16 hiệp định FTA (CPTPP, RCEP, EVFTA).
Thu hút hơn 400 tỷ USD vốn FDI (1988–2023), với các dự án lớn từ
Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, biến Việt Nam thành điểm đến đầu tư
hấp dẫn.
Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng từ 2 tỷ USD (1986) lên hơn 700 tỷ
USD (2023), đưa Việt Nam vào top 20 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất
thế giới.
Phát triển hạ tầng kinh tế:
Đảng chỉ đạo đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, năng lượng, và viễn
thông (Chương trình 500 kV Bắc - Nam, các dự án cao tốc Bắc - Nam).
Hệ thống đường cao tốc đạt hơn 1.200 km (2023), các cảng biển như
Cái Mép - Thị Vải lọt top 20 cảng container hiệu quả nhất thế giới.
Năng lượng tái tạo được thúc đẩy, với điện mặt trời và điện gió chiếm
25% tổng công suất điện quốc gia.
2. Xã hội: Đặt con người làm trung tâm
Xóa đói giảm nghèo:
Đảng triển khai các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo
(Chương trình 135, 30a), đưa tỷ lệ hộ nghèo từ hơn 70% (1986) xuống
dưới 5% (2023) theo chuẩn nghèo đa chiều.
Việt Nam được Liên Hợp Quốc công nhận là mô hình giảm nghèo
thành công, với thu nhập bình quân hộ gia đình tăng gấp 20 lần, tầng
lớp trung lưu đạt 20% dân số.
Các chính sách hỗ trợ dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa giúp cải
thiện tiếp cận điện, nước sạch, và internet (phủ sóng internet hơn 70%).
Phát triển giáo dục:

Đảng đề ra chiến lược "trồng người" (Nghị quyết Trung ương 2 khóa
VIII, 1996), phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở, đưa tỷ lệ biết
chữ lên 98%.
Hệ thống giáo dục đại học mở rộng với hơn 230 trường, đào tạo nhân
lực cho các ngành công nghệ, kỹ thuật, y tế.
Các chương trình cải cách giáo dục (sách giáo khoa mới 2018) hướng
tới phát triển toàn diện học sinh, dù còn gặp thách thức trong triển khai.
Phát triển y tế và chăm sóc sức khỏe:
Đảng chỉ đạo xây dựng hệ thống y tế công cộng, với hơn 1.400 bệnh
viện và 10.000 trạm y tế (2023), đưa tuổi thọ trung bình từ 62 tuổi
(1986) lên 73,6 tuổi.
Việt Nam kiểm soát thành công các đại dịch như SARS (2003),
COVID-19 (2020–2022), nhờ các chính sách kịp thời như giãn cách xã
hội và chiến dịch tiêm chủng toàn dân.
Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế đạt hơn 90%, đảm bảo người dân tiếp cận
dịch vụ y tế cơ bản.
Bình đẳng giới và phát triển con người:
Đảng thúc đẩy bình đẳng giới thông qua Luật Bình đẳng giới (2006),
đưa tỷ lệ phụ nữ tham gia Quốc hội lên hơn 30%, cao hơn mức trung
bình thế giới (25%).
Chỉ số phát triển con người (HDI) tăng từ 0,475 (1990) lên 0,703
(2022), thuộc nhóm trung bình cao.
Các chính sách hỗ trợ trẻ em, người khuyết tật, và dân tộc thiểu số giúp
cải thiện công bằng xã hội.
3. Chính trị - Xã hội: Ổn định và hội nhập
Ổn định chính trị:
Đảng duy trì vai trò lãnh đạo toàn diện, đảm bảo ổn định chính trị trong
bối cảnh thế giới biến động (Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình
mới, 2019).
Các chính sách dân tộc và tôn giáo được thực hiện hiệu quả, củng cố
khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Công tác xây dựng Đảng được đẩy mạnh thông qua các đợt chỉnh đốn
Đảng (Nghị quyết Trung ương 4 khóa XI, XII), nâng cao năng lực lãnh
đạo.
Bảo vệ an ninh, quốc phòng:
Đảng chỉ đạo hiện đại hóa lực lượng quân đội và công an, bảo vệ chủ
quyền quốc gia, đặc biệt ở Biển Đông (Sách trắng Quốc phòng 2019).
Ngoại giao quốc phòng được thúc đẩy, với các thỏa thuận hợp tác quốc
phòng với Mỹ, Nhật Bản, và EU.
Ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh phi truyền thống như tội
phạm công nghệ cao, biến đổi khí hậu.

Nâng cao vị thế quốc tế:
Đảng đề ra đường lối đối ngoại "độc lập, tự chủ, đa phương hóa"
(Cương lĩnh 2011), đưa Việt Nam trở thành thành viên tích cực của
Liên Hợp Quốc, ASEAN, và WTO.
Việt Nam đảm nhận vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo
an Liên Hợp Quốc (2008–2009, 2020–2021), Chủ tịch ASEAN (2020).
Tổ chức thành công các sự kiện quốc tế như APEC 2017, Thượng đỉnh
Mỹ - Triều 2019, khẳng định vai trò "đối tác tin cậy" trên trường quốc
tế.
III. Hạn chế của 37 năm Đổi mới và trách nhiệm của Đảng
1. Về kinh tế
Chất lượng tăng trưởng chưa bền vững:
Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu thô và gia công,
với giá trị gia tăng thấp (chỉ khoảng 20% trong ngành điện tử).
Năng suất lao động thấp, chỉ bằng 1/3 Singapore, 1/2 Thái Lan, do
chậm đổi mới công nghệ và đào tạo nhân lực.
Nguy cơ "bẫy thu nhập trung bình" khi Việt Nam chưa có chiến lược rõ
ràng để chuyển sang nền kinh tế tri thức (Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi
mới giáo dục chưa đạt kết quả như mong đợi).
Hạ tầng kinh tế chưa đồng bộ:
Hệ thống giao thông, cảng biển, và năng lượng chưa đáp ứng nhu cầu
phát triển công nghiệp và đô thị hóa (ví dụ: metro TP.HCM, đường sắt
cao tốc Bắc - Nam chậm tiến độ).
Nhiều dự án lớn đội vốn, chậm tiến độ do quản lý yếu kém (đường sắt
Cát Linh - Hà Đông mất hơn 10 năm hoàn thành).
Kết nối hạ tầng liên vùng còn hạn chế, đặc biệt ở Tây Bắc và Đồng
bằng sông Cửu Long.
Chênh lệch vùng miền:
Đông Nam Bộ và Hà Nội đóng góp hơn 50% GDP, trong khi Tây
Nguyên, Tây Bắc chỉ chiếm dưới 10%.
Thu nhập bình quân ở thành thị cao gấp 2-3 lần nông thôn, gây ra di cư
lao động và áp lực lên các đô thị lớn.
Các chính sách phát triển vùng sâu vùng xa chưa đủ mạnh, dẫn đến
khoảng cách phát triển ngày càng lớn.
Quản lý doanh nghiệp nhà nước:
Nhiều doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, thua lỗ kéo dài
(Vinashin, Vinalines), gây lãng phí nguồn lực quốc gia.
Tiến trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước chậm, chưa thu hút
được nhiều vốn tư nhân (chỉ khoảng 30% kế hoạch đề ra đến 2023).
2. Về xã hội

Bất bình đẳng thu nhập:
Hệ số Gini tăng từ 0,35 (1990) lên 0,42 (2023), cho thấy khoảng cách
giàu nghèo ngày càng lớn.
Tầng lớp thượng lưu sở hữu phần lớn tài sản, trong khi lao động phổ
thông khó cải thiện thu nhập.
Các chương trình hỗ trợ người nghèo, dân tộc thiểu số còn mang tính
ngắn hạn, chưa giải quyết căn bản bất bình đẳng.
Chất lượng giáo dục và y tế:
Giáo dục còn nặng lý thuyết, thiếu kỹ năng thực tiễn, chưa đáp ứng nhu
cầu cách mạng công nghiệp 4.0 (Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi mới
giáo dục triển khai chậm).
Hệ thống y tế công quá tải ở thành phố lớn, trong khi vùng sâu vùng xa
thiếu bác sĩ và trang thiết bị (tỷ lệ bác sĩ/10.000 dân chỉ đạt 12, thấp
hơn chuẩn WHO là 25).
Chi phí y tế tự trả cao, gây khó khăn cho người nghèo, dù tỷ lệ bao phủ
bảo hiểm y tế đạt hơn 90%.
Ô nhiễm môi trường:
Khai thác tài nguyên không bền vững dẫn đến cạn kiệt rừng (diện tích
rừng tự nhiên giảm 30% từ 1986), ô nhiễm nguồn nước, và đất.
Ô nhiễm không khí ở Hà Nội, TP.HCM thường xuyên ở mức báo động,
ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
Biến đổi khí hậu gây ngập lụt, sạt lở ở Đồng bằng sông Cửu Long và
miền Trung, nhưng các giải pháp ứng phó còn chậm (Chiến lược quốc
gia về biến đổi khí hậu chưa hiệu quả).
Vấn đề lao động và việc làm:
Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chỉ đạt 65%, thấp hơn các nước như
Singapore (90%) hay Thái Lan (80%).
Thất nghiệp và thiếu việc làm ở nông thôn đẩy mạnh di cư, gây áp lực
lên đô thị và làm gia tăng các vấn đề xã hội như tội phạm, tệ nạn.
3. Về thể chế và quản lý
Cải cách thể chế chưa đồng bộ:
Bộ máy hành chính còn cồng kềnh, thủ tục hành chính phức tạp, làm
giảm hiệu quả quản lý và niềm tin của người dân, doanh nghiệp.
Tham nhũng và lãng phí vẫn là thách thức lớn, dù Đảng đã đẩy mạnh
chống tham nhũng (các vụ án lớn như Vũ "Nhôm", Út "Trọc" cho thấy
vấn đề còn nghiêm trọng).
Hệ thống pháp luật chưa theo kịp các lĩnh vực mới như kinh tế số,
thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo.
Thách thức từ hội nhập quốc tế:

Năng lực cạnh tranh quốc gia còn thấp (xếp hạng 48/141 theo Diễn đàn
Kinh tế Thế giới 2019), do thiếu nhân lực chất lượng cao và công nghệ
tiên tiến.
Doanh nghiệp trong nước khó cạnh tranh với doanh nghiệp FDI về quy
mô, vốn, và công nghệ.
Áp lực từ các hiệp định FTA đòi hỏi cải cách thể chế nhanh hơn, nhưng
tiến độ còn chậm (ví dụ: thực thi cam kết CPTPP về lao động, môi
trường).
Chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0:
Chiến lược chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 52-NQ/TW, 2019)
triển khai chậm, chỉ 30% doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng công nghệ
số.
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, vùng nông thôn và
miền núi thiếu internet tốc độ cao.
An ninh mạng là thách thức lớn, với Việt Nam nằm trong nhóm bị tấn
công mạng nhiều nhất khu vực (hơn 10.000 vụ tấn công mạng/năm).