Thuyết minh tổng hợp: Đồ án điều chỉnh Quy hoạch tổng mặt bằng tỷ lệ 1/500
Dự án: Nhà xưởng xây dựng sẵn cao tầng Blue Ocean Park
Đơn vị lập Quy hoạch: Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế IDDC Trang 22
- Bảng tính toán nhu cầu cấp nước:
TT
Kí
hiệu
trên
bản
vẽ
Danh mục
Diện tích
đất
(m
2
)
Diện
tích các
hạng
mục
(m
2
)
Tổng
diện tích
sàn xây
dựng tối
đa (m)
Chỉ
tiêu
Đơn vị
Nhu cầu
Q (m3/ngđ)
I
Đất xây dựng
công trình
25.434,50
356,38
1.1 Nhà xưởng 23.750,00 343,75
1.1.1 A1
Tầng hầm nhà
xưởng A1
5.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 12,50
Nhà xưởng A1 5.000,00 25.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 62,50
1.1.2 A2
Tầng hầm nhà
xưởng A2
5.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 12,50
Nhà xưởng A2 5.000,00 25.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 62,50
1.1.3 A3
Tầng hầm nhà
xưởng A3
5.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 12,50
Nhà xưởng A3 5.000,00 25.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 62,50
1.1.4 A4
Tầng hầm nhà
xưởng A4
5.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 12,50
Nhà xưởng A4 5.000,00 25.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 62,50
1.1.5 B Nhà xưởng B 1.250, 00 7.500,00 25,00 M3/ha.ngđ 18,75
1.1.6 C Nhà xưởng C 2.500, 00 15.000,00 25,00 M3/ha.ngđ 37,50
1.2
Công trình hạ
tầng kỹ thuật -
phụ trợ
1.684,50 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
-
1.2.1 H
Bãi xe ngoài trời (6
bãi)
1.529,50 1.529,50 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
9,18
- H-01
Bãi xe ngoài trời
H-01
114,00 114,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,68
- H-02
Bãi xe ngoài trời
H-02
114,00 114,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,68
- H-03
Bãi xe ngoài trời
H-03
114,00 114,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,68
- H-04
Bãi xe ngoài trời
H-04
375,00 375,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
2,25
- H-05
Bãi xe ngoài trời
H-05
375,00 375,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
2,25
- H-06
Bãi xe ngoài trời
H-06
437,50 437,50 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
2,63
1.2.2 E Nhà bảo vệ (5 nhà) 75,00 75,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,45
- E-01 Nhà b ảo vệ E-01 15,00 15,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,09
- E-02 Nhà b ảo vệ E-02 15,00 15,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,09
- E-03 Nhà b ảo vệ E-03 15,00 15,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,09
- E-04 Nhà b ảo vệ E-04 15,00 15,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,09
- E-05 Nhà b ảo vệ E-05 15,00 15,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,09
1.2.3 D
Trạm bơm, trạm
điện
80,00 80,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,48
1.2.4 F Bể xử lý nước thải 100,00 100,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
0,60
1.2.5 G
Bể nước sinh hoạt -
PCCC
320,00 320,00 6,00
Lít/m2.sàn.ngđ
1,92
II
Đất cây xanh cảnh
quan
10.366,37 3,00
Lít/m2/lần
tưới
31,10
III Đất giao thông 13.093,53 0,50 Lít/m2/lần rửa 6,55