ĐO LƯỜNG CẢM XÚC HOÀI NIỆM CỦA KHÁCH DU LỊCH TẠI ĐIỂM ĐẾN THÀNH PHỐ HUẾ.docx

TunH228308 13 views 44 slides May 05, 2025
Slide 1
Slide 1 of 44
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10
Slide 11
11
Slide 12
12
Slide 13
13
Slide 14
14
Slide 15
15
Slide 16
16
Slide 17
17
Slide 18
18
Slide 19
19
Slide 20
20
Slide 21
21
Slide 22
22
Slide 23
23
Slide 24
24
Slide 25
25
Slide 26
26
Slide 27
27
Slide 28
28
Slide 29
29
Slide 30
30
Slide 31
31
Slide 32
32
Slide 33
33
Slide 34
34
Slide 35
35
Slide 36
36
Slide 37
37
Slide 38
38
Slide 39
39
Slide 40
40
Slide 41
41
Slide 42
42
Slide 43
43
Slide 44
44

About This Presentation

Đo lường cảm xúc hoài niệm của khách du lịch khi đến thành phố Huế


Slide Content

PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ
1. Lý do chọn đề tài
Huế không chỉ là một điểm đến nổi tiếng mà còn là trung tâm bảo tồn và phát
huy các giá trị văn hóa lâu đời, góp phần quan trọng trong việc duy trì bản sắc dân tộc.
Thành phố này sở hữu hệ thống di sản phong phú, kết tinh qua hàng trăm năm lịch sử.
Từ quần thể di tích Cố đô Huế – di sản thế giới được UNESCO công nhận – đến
những làng nghề thủ công truyền thống, nền ẩm thực tinh tế và các lễ hội đặc sắc, tất
cả đều tạo nên một không gian văn hóa độc đáo, hấp dẫn du khách trong và ngoài
nước. Với tiềm năng sẵn có về tài nguyên thiên nhiên, lịch sử và văn hóa, Huế không
chỉ thu hút khách tham quan mà còn là môi trường lý tưởng để phát triển du lịch bền
vững, hướng tới việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.
Để nâng cao chất lượng trải nghiệm du lịch tại Huế, các nhà quản lý du lịch cần
chú trọng đến yếu tố cảm xúc hoài niệm – trạng thái tâm lý khi du khách hồi tưởng về
những ký ức đẹp và cảm thấy sự kết nối sâu sắc với không gian, con người, lịch sử của
vùng đất này. Cảm xúc hoài niệm không chỉ làm tăng mức độ hài lòng của du khách
mà còn có tác động đến quyết định quay trở lại, đồng thời thúc đẩy việc chia sẻ trải
nghiệm, góp phần quảng bá điểm đến. Khi một địa phương có thể khơi gợi được cảm
xúc hoài niệm mạnh mẽ, nó sẽ tạo ra sự gắn kết bền vững giữa khách du lịch và điểm
đến, thúc đẩy sự phát triển du lịch theo hướng nhân văn và giàu giá trị văn hóa.
Dù có vai trò quan trọng, nghiên cứu về ảnh hưởng của cảm xúc hoài niệm
trong du lịch tại Việt Nam, đặc biệt là tại Huế, vẫn còn nhiều khoảng trống. Việc đo
lường, phân tích và đánh giá tác động của yếu tố này đến hành vi du khách là cần thiết
để các nhà quản lý du lịch có cơ sở khoa học trong việc xây dựng chiến lược phát
triển. Bằng cách khai thác cảm xúc hoài niệm, Huế có thể tối ưu hóa chất lượng dịch
vụ du lịch, nâng cao giá trị trải nghiệm của khách tham quan, đồng thời gìn giữ và phát
huy bản sắc văn hóa. Chiến lược này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp
phần bảo tồn di sản, giúp Huế tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những điểm đến

văn hóa quan trọng của Việt Nam. Chính vì vậy, tôi lựa chọn đề tài “Đo lường cảm
xúc hoài niệm của khách du lịch khi đến thành phố Huế” cho bài khóa luận của
mình, với mong muốn đóng góp vào công tác nghiên cứu và phát triển du lịch tại vùng
đất cố đô.
2. Mục tiêu nghiên cứu
2.1. Mục tiêu chung
Nghiên cứu này nhằm đo lường cảm xúc hoài niệm mà khách du lịch cảm nhận
được tại điểm đến Huế. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp hiệu quả để khai thác và
phát huy giá trị của cảm xúc hoài niệm, qua đó nâng cao trải nghiệm du lịch và thúc
đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch tại Huế.
2.2. Mục tiêu cụ thể
– Hệ thống hoá cơ sở lý luận và thực tiễn về du lịch, khách du lịch, điểm đến
du lịch và cảm xúc hoài niệm trong du lịch.
– Đo lường cảm xúc hoài niệm mà du khách cảm nhận được tại điểm đến thành
phố Huế.
– Đề xuất giải pháp khai thác và phát huy giá trị cảm xúc hoài niệm trong du
lịch Huế.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1. Đối tượng nghiên cứu
– Đối tượng nghiên cứu: Cảm xúc hoài niệm của khách du lịch cảm nhận đuợc
tại điểm đến thành phố Huế.
– Đối tượng khảo sát: Khách du lịch nội địa đến tại điểm đến Huế.
3.2. Phạm vi nghiên cứu
– Về không gian: Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Huế.

– Về thời gian: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2025. Từ tháng 02 đến
tháng 05 năm 2025.
– Về nội dung: Nghiên cứu tập trung vào cảm xúc hoài niệm của du khách tại
điểm đến Huế.
4. Phương pháp nghiên cứu
4.1. Phương pháp thu thập dữ liệu
4.1.1. Thu thập dữ liệu thứ cấp
Dữ liệu thứ cấp được thụ thập từ các bài báo cáo ngành du lịch, tài liệu nghiên
cứu, bài báo khoa học từ các nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy, bao gồm
báo cáo ngành du lịch của các cơ quan quản lý như Tổng cục Du lịch Việt Nam, Sở Du
lịch Thừa Thiên Huế, các tài liệu nghiên cứu liên quan đến du lịch hoài niệm và các
bài báo khoa học trên các tạp chí quốc tế. Ngoài ra, thông tin thứ cấp còn được nghiên
cứu từ sách, báo, internet, các tài liệu thuộc chương trình học tập trên các sách và giáo
trình của Trường Du lịch, Đại học Huế.
Việc thu thập này sẽ giúp bổ sung thông tin về các xu hướng du lịch hiện tại,
các yếu tố tác động đến cảm xúc hoài niệm, và các nghiên cứu đã có trước đây về chủ
đề này tại Huế và các điểm đến khác.
Bảng 1.2: Dữ liệu thứ cấp và nguồn thu thập
Dữ liệu thứ cấp Nguồn thu thập
Tổng quan về Thừa Thiên Huế Cổng thông tin điện tử Thừa Thiên Huế
https://thuathienhue.gov.vn/
Số lượng và đặc điểm du khách đến
Huế theo từng năm
Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên Huế
Các lễ hội truyền thống mang giá trị
hoài niệm tại Huế
Cổng thông tin điện tử Thừa Thiên Huế,
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Không gian kiến trúc, cảnh quan gợi
nhớ ký ức tại Huế
Cổng thông tin điện tử Thừa Thiên Huế,
Viện Kiến trúc Quốc gia
Ứng dụng của hoài niệm trong phát
triển du lịch tại Huế
Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên Huế, Nghiên
cứu trong và ngoài nước

4.1.2. Thu thập dữ liệu sơ cấp
Phương pháp chọn mẫu:
Trong nghiên cứu này, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện
(convenience sampling) được áp dụng. Đây là phương pháp lấy mẫu dựa trên tính sẵn
có của đối tượng khảo sát, phù hợp với nghiên cứu khi việc tiếp cận toàn bộ tổng thể là
khó khăn hoặc không khả thi. Phương pháp này được đề xuất bởi Neuman (2014) và
được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội. Dữ liệu được thu thập từ du
khách tại các điểm du lịch nổi bật ở Huế, đảm bảo tính đại diện tương đối cho đối
tượng nghiên cứu.
Việc áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện mang lại nhiều lợi ích, bao
gồm tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập dữ liệu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi
cho việc tiếp cận khách du lịch tại các điểm du lịch nổi bật. Hơn nữa, phương pháp
này phù hợp với điều kiện thực tế khi khó có thể tiếp cận toàn bộ tổng thể khách du
lịch, cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng nhằm phục vụ phân tích và nghiên cứu.
Phương pháp xác định cỡ mẫu:
Trong nghiên cứu này, cỡ mẫu được xác định theo công thức của Taro Yamane
(1967), một phương pháp phổ biến trong thống kê để tính toán số lượng mẫu cần
thiết với mức sai số xác định. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện
(Neuman, 2014) được áp dụng, thu thập dữ liệu từ du khách tại các điểm du lịch
nổi bật ở Huế.
Công thức tính cỡ mẫu Taro Yamane như sau:
n=
N
1+N.e
2
Trong đó,
Kí hiệu Ý nghĩa
n Kích thước mẫu tối thiểu cần thiết
N Tổng thể nghiên cứu (số lượng khách du lịch nội địa đến Thừa Thiên Huế)
e Sai số mong muốn (mức sai lệch cho phép)

Dựa theo số liệu của Sở Du lịch Thừa Thiên Huế (2024), tổng lượng khách du
lịch đến Huế năm 2024 ước tính đạt 3,9 triệu lượt, trong đó khách nội địa chiếm
khoảng 2,5 triệu lượt (chiếm tỷ lệ 64%).
Với mức độ tin cậy 95%, sai số chọn mẫu đặt ở mức 0,10 ¿0,10)
Áp dụng công thức Taro Yamane:
n=
2.500.000
1+2.500.000x¿¿
Để thuận tiện cho việc khảo sát, làm tròn quy mô mẫu là 100 mẫu. Tuy nhiên,
phòng trường hợp khách không đủ thời gian để hoàn thành bảng hỏi nên tổng số mẫu
dự kiến là 130 mẫu để đảm bảo tính khách quan của mẫu, trong đó đảm bảo ít nhất 100
mẫu là hợp lệ.
Phương pháp này sử dụng bảng câu hỏi (Sử dụng thang đo Likert 5 mức đo) và
phỏng vấn trực tiếp khách du lịch nội địa tại điểm đến Huế nhằm thu thập thông tin từ
du khách đang trải nghiệm tại các điểm tham quan nổi bật ở Huế. Nội dung khảo sát
bao gồm các yếu tố liên quan đến cảm xúc hoài niệm.
Quy trình gồm 3 bước:
Bước 1: Thiết kế bảng hỏi.
Bước 2: Phát thử nghiệm bảng hỏi.
Bước 3: Điều chỉnh bảng hỏi và phát chính thức.
Thang đo Likert 5 mức đo:
1 Rất không hài lòng
2 Không hài lòng
3 Bình thường
4 Hài lòng
5 Rất hài lòng
Bảng 1.1: Các mức độ của thang đo Likert
– Đối tượng điều tra: Khách du lịch nội địa đang du lịch tại Thừa Thiên Huế
– Hình thức điều tra: Điều tra bảng hỏi. Bảng hỏi được thiết kế bao gồm bốn
phần như sau:

Phần 1: Giới thiệu – Phần này sẽ giới thiệu về tác giả, đơn vị nghiên cứu và
mục đích của bảng khảo sát nhằm tạo sự tin cậy và khuyến khích du khách tham gia
trả lời. Việc giải thích rõ ràng về mục tiêu nghiên cứu giúp người tham gia hiểu được
tầm quan trọng của khảo sát và cung cấp thông tin chính xác hơn.
Phần 2: Thông tin về chuyến đi của du khách – Phần này thu thập dữ liệu về
chuyến đi của du khách để hiểu rõ hơn về bối cảnh và trải nghiệm của họ tại Huế. Các
câu hỏi sẽ bao gồm tần suất ghé thăm Huế, mục đích chuyến đi, thời gian lưu trú,
nguồn thông tin về điểm đến, cũng như mức độ hài lòng đối với các dịch vụ du lịch.
Những thông tin này giúp xác định mối liên hệ giữa trải nghiệm du lịch và cảm xúc
hoài niệm.
Phần 3: Cảm xúc hoài niệm của du khách tại điểm đến Huế
Phần 4: Thông tin cá nhân của du khách – Phần này thu thập dữ liệu nhân
khẩu học để phân tích sự khác biệt trong cảm xúc hoài niệm giữa các nhóm du khách.
Các thông tin bao gồm: nơi cư trú, giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và
mức thu nhập.
Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để lượng hóa cảm xúc hoài niệm
và các yếu tố liên quan, trong đó 1 là mức thấp nhất và 5 là mức cao nhất. Điều này
giúp đánh giá chính xác mức độ cảm xúc của du khách đối với điểm đến Huế và các
yếu tố tác động đến sự hình thành hoài niệm.
4.2. Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
4.2.1. Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp xử lý số liệu sơ cấp
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng hỏi khảo sát đối với khách du lịch
nội địa đã từng đến Huế. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS,
áp dụng các phương pháp phân tích thống kê như sau:
a. Thống kê mô tả
Phương pháp này được sử dụng để trình bày dữ liệu dưới dạng:

– Tần suất (Frequencies): Phân tích số lượng phản hồi theo các nhóm đối
tượng như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp.
– Phần trăm (Percent): Xác định tỷ lệ phần trăm của từng nhóm đối tượng
trong tổng số mẫu khảo sát.
– Giá trị trung bình (Mean): Đánh giá mức độ trung bình của các yếu tố ảnh
hưởng đến cảm xúc hoài niệm của du khách.
b. Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Thang đo Likert 5 mức (1: Rất không đồng ý → 5: Rất đồng ý) được sử dụng
để đo lường cảm xúc hoài niệm của khách du lịch. Để đảm bảo độ tin cậy, kiểm định
Cronbach’s Alpha được thực hiện theo tiêu chí:
– 0.8 < Cronbach’s Alpha ≤ 0.95: Thang đo có độ tin cậy rất tốt.
– 0.7 < Cronbach’s Alpha ≤ 0.8: Thang đo đạt tiêu chuẩn nghiên cứu.
– 0.6 ≤ Cronbach’s Alpha ≤ 0.7: Thang đo có độ tin cậy chấp nhận được.
– Cronbach’s Alpha < 0.6: Thang đo không phù hợp và cần loại bỏ biến.
c. Phân tích phương sai một yếu tố (Oneway ANOVA)
Phương pháp này được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt trong cảm xúc hoài
niệm giữa các nhóm khách du lịch theo các yếu tố:
– Giới tính (nam/nữ)
– Độ tuổi (thanh niên, trung niên, người lớn tuổi)
– Nghề nghiệp (sinh viên, nhân viên văn phòng, doanh nhân, người về hưu,…)
– Thu nhập (mức thu nhập khác nhau ảnh hưởng đến cảm xúc hoài niệm về
điểm đến)
Phân tích ANOVA giúp xác định xem có sự khác biệt ý nghĩa giữa các nhóm
đối tượng hay không, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao trải nghiệm du
lịch hoài niệm tại Huế.
d. Phương pháp phân tích hồi quy
Phương pháp xử lý số liệu thứ cấp

Dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu này được thu thập từ các nguồn chính thống
như Cổng Thông tin điện tử Thừa Thiên Huế, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các
báo cáo thống kê về du lịch, tài liệu học thuật, và các nghiên cứu trước đây liên quan
đến cảm xúc hoài niệm trong du lịch. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý bằng các
phương pháp sau:
– Tổng hợp, sàng lọc và hệ thống hóa: Các tài liệu được chọn lọc theo mức độ
liên quan đến đề tài nghiên cứu, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với mục tiêu
nghiên cứu.
– Lập luận quy nạp: Dữ liệu được phân tích theo hướng quy nạp nhằm tìm ra
các mối quan hệ và xu hướng liên quan đến cảm xúc hoài niệm của khách du lịch tại
Huế.
– Phương pháp học thuật và khoa học: Nghiên cứu sử dụng cách tiếp cận khoa
học, đối chiếu với các lý thuyết về du lịch hoài niệm để làm rõ đặc điểm và tác động
của yếu tố này đến trải nghiệm của du khách.
4.3. Tóm tắt về phương pháp nghiên cứu
Thu thập dữ liệu: Khảo sát bảng hỏi và thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo
ngành và nghiên cứu đã công bố.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích định lượng (SPSS) để đánh
giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với cảm xúc hoài niệm, đồng thời phân tích
định tính để khai thác thông tin từ các phản hồi của du khách trên các nền tảng du lịch
trực tuyến.
Các phương pháp này sẽ giúp cung cấp cái nhìn tổng quan, có chiều sâu về ảnh
hưởng của cảm xúc hoài niệm đến trải nghiệm du lịch tại Huế, đồng thời hỗ trợ đưa ra
các giải pháp phát triển du lịch bền vững tại địa phương.
5. Xây dựng thang đo nghiên cứu
Các mô hình nghiên cứu có liên quan:

* Nghiên cứu “Tác động của cảm xúc hoài niệm đến ý định quay lại điểm
đến du lịch: Trường hợp thành phố Huế” của tác giả Thanh Thảo và nnk (2024)
Sơ đồ 1.1: Mô hình tác động cảm xúc hoài niệm đến ý định quay lại điểm đến du
lịch: Trường hợp thành phố Huế của Thanh Thảo và nnk (2024)
Bài nghiên cứu của tác giả Thanh Thảo tập trung vào cảm xúc hoài niệm của
du khách khi đến Huế, phân tích các yếu tố tác động đến cảm xúc này cũng như ảnh
hưởng của nó đến trải nghiệm du lịch. Hoài niệm là một trong những yếu tố quan trọng
ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của du khách khi họ tham quan các điểm đến
mang giá trị lịch sử và văn hóa. Dựa trên khảo sát từ 217 phiếu quan sát hợp lệ với 17
biến quan sát. Nghiên cứu đã xác định một số yếu tố kích thích cảm xúc hoài niệm,
bao gồm kiến trúc cung đình, di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, âm nhạc cung đình
Huế, ẩm thực truyền thống, cũng như các lễ hội và phong tục tập quán đặc trưng của
vùng đất này. Những yếu tố này không chỉ gợi nhớ về quá khứ đối với những người đã
từng trải nghiệm mà còn tạo ra sự liên kết cảm xúc với thế hệ trẻ hoặc du khách quốc
tế, giúp họ hình dung và cảm nhận được bầu không khí hoài cổ ngay cả khi không có
ký ức cá nhân về nơi đây.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng làm rõ những tác động của cảm xúc hoài niệm
đến trải nghiệm của du khách. Khi đến Huế và trải nghiệm những giá trị di sản này, du
khách không chỉ cảm nhận được sự gắn kết với lịch sử và văn hóa địa phương mà còn
có xu hướng đánh giá cao hơn về giá trị của điểm đến. Điều này góp phần gia tăng
mức độ hài lòng, sự gắn bó và lòng trung thành với Huế, thậm chí có thể ảnh hưởng
tích cực đến ý định quay lại của họ trong tương lai. Ngoài ra, cảm xúc hoài niệm cũng
thúc đẩy hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch của du khách, đặc biệt là trên các nền tảng
mạng xã hội, qua đó góp phần quảng bá điểm đến một cách tự nhiên và hiệu quả.

Về mặt ứng dụng thực tiễn, nghiên cứu đề xuất rằng ngành du lịch Huế có thể khai
thác yếu tố hoài niệm bằng cách phát triển các chiến lược tiếp thị và trải nghiệm du
lịch phù hợp. Việc thiết kế các chương trình du lịch theo hướng kể chuyện, phục dựng
không gian xưa, và khai thác sâu hơn các di sản phi vật thể như nghệ thuật nhã nhạc
cung đình, các làng nghề truyền thống, hay văn hóa ẩm thực sẽ giúp gia tăng trải
nghiệm hoài niệm của du khách. Đồng thời, cần đẩy mạnh truyền thông về giá trị văn
hóa lịch sử của Huế thông qua các kênh truyền thông hiện đại, giúp tiếp cận nhiều đối
tượng khách du lịch hơn. Ngoài ra, nghiên cứu còn cho thấy rằng các yếu tố tác động
đến cảm xúc hoài niệm của du khách có thể được phân chia thành hai nhóm chính: các
yếu tố cá nhân (bao gồm trải nghiệm cá nhân trước đó, sự quan tâm đến lịch sử, và ký
ức cá nhân) và các yếu tố môi trường bên ngoài (như không gian di sản, nghệ thuật
biểu diễn truyền thống, hoặc các hoạt động tái hiện lịch sử). Những yếu tố này không
chỉ làm sống lại ký ức của du khách mà còn giúp những người chưa từng đến Huế
trước đây có thể cảm nhận được bầu không khí quá khứ một cách chân thực.
Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cảm xúc hoài niệm có tác động tích cực
đến sự hài lòng và lòng trung thành của du khách. Khi cảm xúc hoài niệm được kích
thích mạnh mẽ, du khách có xu hướng đánh giá điểm đến cao hơn, cảm thấy kết nối
sâu sắc hơn với văn hóa bản địa, và từ đó hình thành mong muốn quay trở lại trong
tương lai. Hơn nữa, mức độ hoài niệm càng cao, khả năng du khách chia sẻ trải
nghiệm của họ trên mạng xã hội hoặc truyền miệng càng lớn, tạo ra hiệu ứng lan tỏa
mạnh mẽ trong việc quảng bá du lịch Huế. Hàm ý thực tiễn từ nghiên cứu này rất quan
trọng đối với các nhà quản lý và phát triển du lịch. Để tận dụng yếu tố hoài niệm trong
chiến lược phát triển du lịch, cần tập trung vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản
văn hóa, kết hợp với các hình thức du lịch trải nghiệm như phục dựng không gian hoài
cổ, tổ chức các tour du lịch theo chủ đề lịch sử, hay ứng dụng công nghệ thực tế ảo để
tái hiện không gian cung đình Huế. Ngoài ra, việc kết hợp yếu tố hoài niệm trong các
chiến dịch truyền thông, sử dụng hình ảnh gợi nhớ về quá khứ trong các ấn phẩm
quảng bá cũng sẽ giúp tăng sức hấp dẫn của Huế đối với du khách trong và ngoài
nước.

* Nghiên cứu “Reminiscing Other People’s Memories: Conceptualizing and
Measuring Vicarious Nostalgia Evoked by Heritage Tourism” của tác giả Chi và
Chi (2020)
Sơ đồ 1.2: Mô hình Reminiscing Other People’s Memories: Conceptualizing and
Measuring Vicarious Nostalgia Evoked by Heritage Tourism của Chi và Chi (2020)
Dựa trên khảo sát từ 1020 đối tượng phỏng vấn hợp lệ với 16 biến quan sát.
Bài nghiên cứu này tập trung vào khái niệm “cảm xúc hoài niệm”, tức là cảm xúc hoài
niệm không xuất phát từ trải nghiệm cá nhân trong quá khứ của một người, mà được
kích thích thông qua tiếp xúc với di sản văn hóa, lịch sử hoặc những câu chuyện của
người khác. Nghiên cứu này đưa ra cách phân biệt giữa hoài niệm cá nhân – khi một
người nhớ về những trải nghiệm trong quá khứ của chính mình, và hoài niệm gián tiếp
– khi một người cảm thấy hoài niệm thông qua việc nghe kể chuyện, xem hình ảnh,
hoặc trải nghiệm một không gian mang đậm dấu ấn lịch sử mà họ chưa từng trải qua
trực tiếp.
Trong bối cảnh du lịch di sản, đặc biệt là các điểm đến có bề dày lịch sử, hoài
niệm gián tiếp đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút và tạo dựng trải nghiệm
cho du khách. Đối với những người trẻ tuổi hoặc khách quốc tế – những người không
có ký ức cá nhân – hoài niệm gián tiếp giúp họ hình dung và cảm nhận về một quá khứ
mà họ chưa từng trải nghiệm. Điều này có thể được kích thích thông qua các hình thức
kể chuyện (storytelling), tái hiện lịch sử (historical reenactments), hoặc ứng dụng công
nghệ như thực tế ảo (VR) để giúp du khách cảm nhận được bối cảnh lịch sử theo cách
sống động hơn. Một trong những điểm đáng chú ý trong nghiên cứu này là cách hoài
niệm gián tiếp có thể tác động đến trải nghiệm du lịch. Nghiên cứu đề xuất rằng khi du

khách trải nghiệm hoài niệm gián tiếp tại một điểm đến, họ có thể cảm thấy sự kết nối
cảm xúc mạnh mẽ với không gian và văn hóa địa phương, dẫn đến mức độ hài lòng
cao hơn. Điều này cũng có thể ảnh hưởng đến ý định quay lại điểm đến, ngay cả khi
họ không có những ký ức cá nhân liên quan đến nơi đó.
Về ứng dụng thực tiễn, nghiên cứu gợi ý rằng các điểm đến du lịch di sản có
thể khai thác yếu tố hoài niệm gián tiếp để mở rộng đối tượng khách hàng. Điều này có
thể được thực hiện thông qua việc đầu tư vào các phương tiện truyền thông kể chuyện,
thiết kế trải nghiệm tương tác để giúp du khách “sống lại” những khoảnh khắc lịch sử,
hoặc tạo ra các hoạt động mang tính kết nối như triển lãm tương tác, phim tài liệu, hay
chương trình hướng dẫn viên kể chuyện. Những phương pháp này giúp du khách, đặc
biệt là những người không có trải nghiệm cá nhân về quá khứ, vẫn có thể cảm nhận
được giá trị di sản của điểm đến.
Ngoài việc phân tích cách hoài niệm gián tiếp được kích thích và ảnh hưởng
đến trải nghiệm của du khách, nghiên cứu của Chi Chi (2020) còn nhấn mạnh đến các
yếu tố có thể tác động đến mức độ hoài niệm gián tiếp. Một số yếu tố quan trọng bao
gồm:
1.Mức độ tương tác với di sản văn hóa – Những du khách dành thời gian tham gia
vào các hoạt động như tham quan bảo tàng, nghe kể chuyện từ hướng dẫn viên,
hoặc trải nghiệm thực tế ảo (VR) về bối cảnh lịch sử có xu hướng cảm nhận
hoài niệm gián tiếp mạnh mẽ hơn.
2.Sự hiện diện của yếu tố truyền thông – Các hình thức trình bày di sản như video
tư liệu, phim ảnh lịch sử, âm nhạc truyền thống hay triển lãm nghệ thuật có thể
làm gia tăng khả năng gợi cảm giác hoài niệm, ngay cả khi du khách chưa từng
trải nghiệm thời kỳ đó.
3.Bối cảnh cá nhân của du khách – Những người có sự quan tâm đặc biệt đến lịch
sử, văn hóa hoặc từng có kết nối gián tiếp với điểm đến (ví dụ như qua sách vở,
phim ảnh) sẽ dễ dàng cảm nhận được sự hoài niệm gián tiếp hơn so với những
người không có nền tảng kiến thức hoặc sự quan tâm đặc biệt đến chủ đề này.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hoài niệm gián tiếp có thể có tác
động lâu dài đến nhận thức và hành vi của du khách. Những người từng trải
nghiệm hoài niệm gián tiếp tại một điểm đến có xu hướng:

– Đánh giá cao hơn về giá trị lịch sử và văn hóa của điểm đến,
– Có ý định quay lại điểm đến trong tương lai,
– Chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội hoặc với bạn bè, gia đình, giúp quảng
bá điểm đến một cách tự nhiên.
Mô hình nghiên cứu đề xuất:
Sơ đồ 1.3: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Giả thuyết nghiên cứu:
Giả thuyết H1: Nhận thức về quá khứ có ảnh hưởng cùng chiều đối với cảm
xúc hoài niệm mà khách du lịch cảm nhận được tại điểm đến, Khi nhận thức về quá
khứ tăng thì cảm xúc hoài niệm của du khách tại điểm đến tăng.
Giả thuyết H2: Cảm xúc khơi dậy tích cực có ảnh hưởng cùng chiều đối với
cảm xúc hoài niệm mà khách du lịch cảm nhận được tại điểm đến, Khi cảm xúc khơi
dậy tích cực tăng thì cảm xúc hoài niệm của du khách tại điểm đến tăng
Giả thuyết H3: Cảm xúc khơi dậy tiêu cực có ảnh hưởng cùng chiều đối với
cảm xúc hoài niệm mà khách du lịch cảm nhận được tại điểm đến, Khi cảm xúc khơi
dậy tiêu cực tăng thì cảm xúc hoài niệm của du khách tại điểm đến tăng
Bảng 1.1: Thang đo nghiên cứu đề xuất
Yếu tố Thang đo Nguồn
Nhận thức
quá khứ
Các kiến trúc cổ tại thành phố Huế (ví dụ như: Đại Nội,
Chùa Thiên Mụ,…) gợi nhớ cho tôi về quá khứ ở điểm đến
này
Chi và
Chi
(2020)

Việc tiếp xúc các kiến trúc, không gian cổ tại thành phố Huế
(ví dụ như: Đại Nội, Chùa Thiên Mụ,…) tạo cho tôi hứng
thú tìm hiểu về quá khứ thành phố này
Chi và
Chi
(2020)
Khi tới thăm quan các điểm đến lịch sử thành phố Huế, tôi
cảm nhận được sự thay đổi về thời gian của thành phố này
Chi và
Chi
(2020)
Cảm xúc
khơi dậy tích
cực
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế (ví dụ như: Đại Nội, Cầu Trường Tiền, Chùa Thiên
Mụ,…), tôi cảm thấy rất phấn khích khi được chiêm ngưỡng
những công trình uy nghi, tráng lệ của một triều đại xưa
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy rất vui mừng khi những điểm đến của
Việt Nam đã được công nhận là Di sản văn hóa thế giới
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi nơi đây vẫn giữ và
bảo tồn được những di tích lịch sử để thế hệ sau có cơ hội
tham quan và tìm hiểu
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy rất tự hào về lịch sử hào hùng và
truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm nhận được sự bình yên và ấm áp bởi khung
cảnh và không khí hoài cổ ở những nơi này
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Cảm xúc
khơi dậy tiêu
cực
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, trước những nơi chứng kiến sự thăng trầm của lịch
sử, tôi cảm thấy buồn về những mất mát của dân tộc trong
các cuộc chiến bảo vệ đất nước
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)

Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy hối tiếc khi bản thân chưa đủ kiến
thức để hiểu hết ý nghĩa và giá trị của những di tích lịch sử
đã tham quan
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy lo lắng về việc phá dỡ các công trình
kiến trúc cổ để xây dựng những công trình mới đã có thể
khiến cho thành phố mất đi vẻ đẹp cổ kính và giá trị lịch sử
của nó
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy xót xa khi một số di tích lịch sử đang
bị xuống cấp nghiêm trọng, thiếu sự tu bổ và bảo quản của
các cấp có thẩm quyền
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại thành
phố Huế, tôi cảm thấy thất vọng nếu du khách có những
hành vi làm tổn hại đến di tích lịch sử
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)

Cảm xúc
hoài niệm
Khi thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố Huế (ví
dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...), tôi cảm thấy như thể được
xem lại lịch sử của thành phố này
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Khi tới thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố Huế
(ví dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...), tôi nhớ đến những nhân
vạt lịch sử của thời đại đã qua gắn liền với lịch sử của thành
phố
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Khi tới thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố Huế,
tôi cảm thấy ngưỡng mộ văn hóa thời xưa tại thành phố này
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
Khi đi tham quan tại các điểm du lịch lịch sử tại thành phố
Huế (ví dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...) tôi cảm thấy kinh
ngạc về kiến trúc trong thời đại đã qua của thành phố này
Thanh
Thảo và
nnk
(2024)
PHỤ LỤC A: BẢNG CÂU HỎI KHÁCH HÀNG
BẢNG CÂU HỎI KHÁCH HÀNG
PHẦN I: GIỚI THIỆU
Kính chào quý Anh/Chị! Tôi là Lê Thị Yến Nhi, sinh viên năm cuối ngành, trường Du
Lịch - Đại Học Huế. Tôi đang tiến hành nghiên cứu đề tài “Đo lường cảm xúc hoài
niệm của khách du lịch tại điểm đến Huế”. Nhằm phục vụ đề tài nghiên cứu tôi xin
hỏi một số câu hỏi liên quan đến cảm nhận của quý Anh/Chị khi đến Huế. Rất mong

quý Anh/Chị vui lòng dành ra một chút thời gian để điền vào phiếu phỏng vấn. Tôi xin
đảm bảo những thông tin này chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu mà không dùng
cho bất kì mục đích nào khác. Những ý kiến của quý Anh/Chị là nguồn thông tin quý
giá giúp tôi có thể thực hiện và hoàn thành đề tài này. Xin chân thành cảm ơn quý
Anh/Chị!
Phần II: THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐI
Câu 1: Số lần anh chị đến Huế là bao nhiêu lần:
 1 Lần  2 Lần
 3 Lần  Trên 3 lần
Câu 2: Hình thức chuyến đi của anh chị là gì?
 Đi cùng bạn bè, gia đình  Đi một mình
 Mua tour công ty lữ hành  Do cơ quan, đoàn thể tổ chức
 KhacS
Câu 3: Mục đích chuyến đi của anh chị là gì?
 Tham quan ¨ Giải trí
 Công việc  Học tập nghiên cứu
 Nghỉ dưỡng ¨ Khác
PHẦN III: CẢM XÚC HOÀI NIỆM TẠI ĐIỂM ĐẾN HUẾ
Xin quý anh/chị vui lòng cho biết mức độ hài lòng của mình về cảm xúc hoài niệm
tại điểm đến Huế (Xin hãy đánh giá theo mức độ dưới đây).
Trong đó:
1 2 3 4 5
Hoàn toàn
không đồng ý
Không đồng ýBình thường Đồng ý Hoàn toàn
đồng ý
Biến quan sát Các mức độ đồng ý
1 2 3 4 5
Nhận thức quá khứ
Các kiến trúc cổ tại thành phố Huế (ví dụ như: Đại Nội,
Chùa Thiên Mụ,…) gợi nhớ cho tôi về quá khứ ở điểm
đến này

Việc tiếp xúc các kiến trúc, không gian cổ tại thành phố
Huế (ví dụ như: Đại Nội, Chùa Thiên Mụ,…) tạo cho
tôi hứng thú tìm hiểu về quá khứ thành phố này
Khi tới thăm quan các điểm đến lịch sử thành phố Huế,
tôi cảm nhận được sự thay đổi về thời gian của thành
phố này
Cảm xúc khơi dậy tích cực
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế (ví dụ như: Đại Nội, Cầu Trường Tiền,
Chùa Thiên Mụ,…), tôi cảm thấy rất phấn khích khi
được chiêm ngưỡng những công trình uy nghi, tráng lệ
của một triều đại xưa
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy rất vui mừng khi những
điểm đến của Việt Nam đã được công nhận là Di sản
văn hóa thế giới
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi nơi đây
vẫn giữ và bảo tồn được những di tích lịch sử để thế hệ
sau có cơ hội tham quan và tìm hiểu
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy rất tự hào về lịch sử hào
hùng và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm nhận được sự bình yên và ấm
áp bởi khung cảnh và không khí hoài cổ ở những nơi
này
Cảm xúc khơi dậy tiêu cực
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, trước những nơi chứng kiến sự thăng
trầm của lịch sử, tôi cảm thấy buồn về những mất mát

của dân tộc trong các cuộc chiến bảo vệ đất nước
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy hối tiếc khi bản thân chưa
đủ kiến thức để hiểu hết ý nghĩa và giá trị của những di
tích lịch sử đã tham quan
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy lo lắng về việc phá dỡ các
công trình kiến trúc cổ để xây dựng những công trình
mới đã có thể khiến cho thành phố mất đi vẻ đẹp cổ
kính và giá trị lịch sử của nó
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy xót xa khi một số di tích
lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng, thiếu sự tu bổ
và bảo quản của các cấp có thẩm quyền
Sau khi thăm các điểm đến có liên quan đến lịch sử tại
thành phố Huế, tôi cảm thấy thất vọng nếu du khách có
những hành vi làm tổn hại đến di tích lịch sử
Cảm xúc hoài niệm
Khi thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố Huế
(ví dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...), tôi cảm thấy như thể
được xem lại lịch sử của thành phố này
Khi tới thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố
Huế (ví dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...), tôi nhớ đến
những nhân vạt lịch sử của thời đại đã qua gắn liền với
lịch sử của thành phố
Khi tới thăm các điểm đến di tích lịch sử tại thành phố
Huế, tôi cảm thấy ngưỡng mộ văn hóa thời xưa tại
thành phố này
Khi đi tham quan tại các điểm du lịch lịch sử tại thành
phố Huế (ví dụ: Đại Nội, Lăng Tự Đức,...) tôi cảm thấy
kinh ngạc về kiến trúc trong thời đại đã qua của thành

phố này
Phần IV: THÔNG TIN CÁ NHÂN
1: Giới tính của quý anh/chị là:
 Nam  Nữ
2: Độ tuổi của quý anh/chị là:
 Dưới 18 tuổi  Từ 18 đến 25 tuổi
 Từ 25 đến 40 tuổi  Trên 40 tuổi
3: Xin vui lòng cho biết nghề nghiệp của quý anh/chị:
 Học sinh, sinh viên  Cán bộ nhân viên chức nhà nước
 Kinh doanh, buôn bán, dịch vụ  Hưu trí
 Nghề khác
4: Xin vui lòng cho biết thu nhập của anh/chị là:
 Dưới 4 triệu  Từ 4 đến 6 triệu
 Từ 7 đến 10 triệu  Từ 10 đến 15 triệu
 Trên 15 triệu
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ GIÚP ĐỠ CỦA QUÝ ANH/CHỊ!
6. Cấu trúc nội dung của báo cáo KLTN
PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ
PHẦN 2: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về cảm xúc hoài niệm trong du lịch.
Chương 2: Kết quả đo lường cảm xúc hoài niệm của khách du lịch tại điểm đến
Huế.
Chương 3: Đề xuất giải pháp phát triển du lịch Huế dựa trên yếu tố hoài niệm.
PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
PHẦN 2: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CẢM XÚC HOÀI NIỆM
TRONG DU LỊCH
A. Cơ sở lý luận
1. Một số khái niệm liên quan
1.1. Du lịch
1.1.1. Khái niệm về du lịch
Ngày nay, du lịch ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong sự phát triển
kinh tế, chính trị và xã hội, đồng thời đóng góp vào công tác bảo vệ tài nguyên và môi

trường. Nhu cầu du lịch không chỉ là một xu hướng nóng ở các quốc gia có nền công
nghiệp phát triển, mà còn đang gia tăng ở các quốc gia đang phát triển, trong đó có
Việt Nam. Tuy nhiên, không chỉ riêng Việt Nam mà hầu hết các quốc gia trên thế giới
vẫn chưa có một nhận thức thống nhất và hoàn chỉnh về khái niệm “du lịch”. Vì vậy,
từ các góc độ tiếp cận và quan điểm khác nhau của các nhà nghiên cứu, tổ chức quốc
tế và từng quốc gia, có rất nhiều định nghĩa về du lịch được đưa ra như sau:
Theo Michael Coltman: “Du lịch là sự kết hợp và tương tác của 4 nhóm nhân
tố trong quá trình phục vụ du khách bao gồm: du khách, nhà cung ứng dịch vụ du lịch,
cư dân sở tại và chính quyền nơi đón khách du lịch”.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO, 1993), du lịch được định nghĩa là
“các hoạt động của du khách khi tạm rời nơi cư trú để tham gia vào những trải nghiệm
mới, khám phá điểm đến, nghỉ ngơi, giải trí hoặc phục vụ công việc trong một khoảng
thời gian liên tục nhưng không quá một năm, đồng thời không liên quan đến các hoạt
động kiếm tiền tại địa phương đó”.
Bên cạnh đó, tại Hội nghị Du lịch của Liên Hợp Quốc tổ chức tại Roma, Ý
(1963), các chuyên gia đã thống nhất định nghĩa về du lịch là tập hợp các mối quan hệ,
hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ quá trình di chuyển và lưu trú của cá nhân
hoặc nhóm người bên ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ hoặc bên ngoài biên giới
quốc gia, với mục đích hòa bình.
Tại Việt Nam, Luật Du lịch năm 2017 đã đưa ra khái niệm du lịch như sau:
“Du lịch là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc con người rời khỏi nơi cư trú
thường xuyên của mình trong thời gian không quá một năm để tham quan, nghỉ dưỡng,
giải trí, tìm hiểu, khám phá tài nguyên du lịch hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp
khác”.
Ngoài ra, theo Tribe (2009) trong tác phẩm “Philosophical Issues in Tourism”,
du lịch được mô tả là “hoạt động của con người khi di chuyển khỏi môi trường sống
thường ngày trong khoảng thời gian không quá một năm để tham gia vào các hoạt

động giải trí, kinh doanh hoặc những mục đích khác mà không nhằm mục tiêu kiếm
tiền tại điểm đến”.
Mặc dù có sự khác biệt trong cách diễn đạt và chưa có sự thống nhất về định
nghĩa “du lịch”, nhưng có thể hiểu đơn giản rằng du lịch là hoạt động di chuyển tạm
thời ra khỏi nơi cư trú thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định, với mục
đích giải trí, khám phá, nghỉ dưỡng hoặc tham gia vào các hoạt động hợp pháp khác,
nhằm đáp ứng nhu cầu về vật chất hoặc tinh thần.
1.1.2. Các loại hình du lịch
a.Theo phạm vi lãnh thổ của chuyến đi
– Du lịch quốc tế: Là hình thức du lịch trong đó điểm xuất phát và điểm đến
của du khách thuộc các quốc gia khác nhau (Smith & Jones, 2020). Khi tham gia vào
loại hình du lịch này, du khách phải vượt qua biên giới và chi tiêu ngoại tệ tại nơi đến.
Du lịch quốc tế có thể chia thành hai loại:
Du lịch quốc tế chủ động (Inbound Tourism): Là hình thức du lịch của những
du khách từ nước ngoài đến một quốc gia và chi tiêu ngoại tệ tại quốc gia đó (Brown,
2018).
Du lịch quốc tế thụ động (Outbound Tourism): Là hình thức du lịch của công
dân quốc gia hoặc những người nước ngoài cư trú tại quốc gia đó đi du lịch sang nước
khác, trong chuyến đi, họ sử dụng tiền kiếm được tại quốc gia họ đang cư trú
(Williams, 2019).
– Du lịch nội địa: Là hình thức du lịch mà điểm xuất phát và điểm đến của du
khách đều nằm trong lãnh thổ của một quốc gia (Nguyen, 2021).
b.Theo động cơ và mức độ hoài niệm
– Khách du lịch chủ động hoài niệm (Nostalgia – Driven Tourists)

Khách du lịch chủ động hoài niệm là nhóm khách có ý thức tìm về quá khứ
hoặc những ký ức cá nhân khi lựa chọn điểm đến (Peterson, 2020). Họ tìm kiếm những
địa danh gắn liền với tuổi thơ, kỷ niệm, hoặc các di tích lịch sử, văn hóa mang giá trị
đặc biệt. Động cơ của nhóm này là mong muốn kết nối lại với quá khứ và trải nghiệm
lại những dấu ấn quan trọng trong đời mình. Họ có thể đến những nơi đã từng sinh
sống, học tập, làm việc hoặc tham quan những địa điểm lịch sử mà họ từng gắn bó. Để
phục vụ nhóm khách này, các điểm đến cần thiết kế các tour du lịch đặc biệt, nơi yếu
tố hoài niệm được khai thác mạnh mẽ, như tái hiện không gian xưa, tổ chức các hoạt
động trải nghiệm mang tính lịch sử, hoặc cung cấp các dịch vụ lưu trú mang đậm
phong cách cổ điển.
– Khách du lịch bị kích thích hoài niệm (Nostalgia – Induced Tourists)
Khách du lịch bị kích thích hoài niệm không chủ động tìm kiếm quá khứ nhưng
lại dễ dàng cảm nhận được sự hoài niệm khi họ tiếp xúc với các yếu tố văn hóa, kiến
trúc hay cảnh quan tại điểm đến (Thompson & Lee, 2017). Những món ăn truyền
thống, không gian cổ kính, hay âm nhạc gợi nhớ có thể tạo ra sự xúc động và ký ức bất
ngờ trong họ. Nhóm khách này không có ý định ban đầu tìm kiếm cảm giác hoài niệm,
nhưng cảm giác ấy lại đến một cách tự nhiên trong quá trình tham quan và trải nghiệm.
Vì vậy, các điểm đến có thể xây dựng trải nghiệm đa dạng, làm cho khách cảm thấy bị
cuốn hút vào không gian văn hóa đặc trưng, chẳng hạn như tổ chức các hoạt động
tương tác như lễ hội truyền thống, các cuộc thi nấu ăn dân gian, hay các buổi biểu diễn
âm nhạc cổ điển.
– Khách du lịch không có cảm xúc hoài niệm (Non – Nostalgic Tourists)
Đối với nhóm khách du lịch không có cảm xúc hoài niệm, yếu tố quá khứ
không có ảnh hưởng rõ rệt trong chuyến đi của họ. Họ tập trung vào các trải nghiệm
hiện đại, giải trí và khám phá, thay vì tìm kiếm sự kết nối với lịch sử hay văn hóa
truyền thống (Johnson, 2019). Những yếu tố như tiện nghi hiện đại, công nghệ cao, các
hoạt động giải trí hoặc thể thao mạo hiểm thường thu hút sự chú ý của họ hơn là những
yếu tố văn hóa hoài niệm. Đối với nhóm khách này, việc phát triển các sản phẩm du
lịch tập trung vào sự mới mẻ, sáng tạo và tiện lợi là rất quan trọng. Các hoạt động có

thể bao gồm các chương trình trải nghiệm công nghệ, tour khám phá tự nhiên, hoặc
các trò chơi mạo hiểm, giúp thu hút và giữ chân nhóm khách này.
c.Theo mục đích chuyến đi
– Mục đích giải trí (Leisure Tourism)
Cảm xúc hoài niệm được khơi gợi từ những ký ức vui vẻ và những khoảnh
khắc thư giãn khi du khách tham gia chuyến đi nhằm mục đích nghỉ ngơi và giải trí
(Williams, 2020).Các yếu tố như cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, không gian yên bình
và những trải nghiệm thú vị có thể đánh thức những ký ức đẹp đẽ trong quá khứ.
– Mục đích khám phá (Exploration Tourism)
Trải nghiệm du lịch mang đến cơ hội tìm hiểu những địa điểm mới, khám phá
nền văn hóa và lịch sử, từ đó khơi gợi cảm xúc hoài niệm về những sự kiện hay kỷ
niệm quan trọng trong quá khứ. Những điểm đến mang đậm giá trị lịch sử, di sản văn
hóa thường kích thích sự kết nối với ký ức cá nhân hoặc tập thể (Peterson, 2018).
– Mục đích thăm người thân, bạn bè (Visiting Friends and Relatives - VFR)
Cảm xúc hoài niệm gắn liền với những mối quan hệ gia đình và tình cảm khi
du khách thực hiện chuyến đi để thăm người thân, bạn bè hoặc quay về quê hương.
Những ký ức về tuổi thơ, những khoảnh khắc đoàn tụ hay các mối quan hệ thân thuộc
thường được khơi dậy trong hành trình này (Nguyen, 2021).
– Mục đích học tập (Educational Tourism)
Quá trình học hỏi và tìm hiểu những kiến thức mới có thể kích thích cảm xúc
hoài niệm về những trải nghiệm học tập trong quá khứ (Anderson, 2019). Khi tham gia
vào các chương trình nghiên cứu, học tập hoặc tham quan các cơ sở giáo dục, du
khách có thể nhớ lại những kỷ niệm liên quan đến con đường học vấn, sự trưởng thành
và phát triển cá nhân.
– Mục đích tôn giáo (Religious Tourism)

Cảm xúc hoài niệm về đức tin và tín ngưỡng trong quá khứ thường được gợi
lên khi du khách thực hiện các chuyến hành hương, tham quan đền chùa hoặc tham gia
vào các nghi lễ tôn giáo. Những trải nghiệm này có thể giúp du khách kết nối với
những giá trị tâm linh, truyền thống và những ký ức thiêng liêng (Thompson, 2017).
– Mục đích công tác (Business Tourism)
Những chuyến đi phục vụ mục đích công tác, hội nghị, hội thảo hoặc triển lãm
có thể khơi dậy cảm xúc hoài niệm về sự nghiệp, thành tựu và những dấu mốc quan
trọng trong công việc (Garcia, 2022). Khi quay lại những địa điểm gắn liền với sự phát
triển nghề nghiệp hoặc những sự kiện quan trọng, du khách có thể cảm nhận lại những
khoảnh khắc đáng nhớ trong hành trình sự nghiệp của mình.
1.2. Khách du lịch
1.2.1. Khái niệm khách du lịch
Cũng như “du lịch”, “khách du lịch” cũng có nhiều cách hiểu khác nhau đứng
trên các gốc độ khác nhau của các tổ chức hay các nhà nghiên cứu như sau:
Nhà kinh tế học người Áo – Jozep Stemder – định nghĩa: “Khách du lịch là
những người đặc biệt, ở lại theo ý thích ngoài nơi cư trú thường xuyên, để thoả mãn
những nhu cầu cao cấp mà không theo đuổi mục đích kinh tế”.
Nhà kinh tế người Anh – Olgilvi khẳng định rằng: “Để trở thành khách du lịch
cần có hai điều kiện sau: thứ nhất phải xa nhà một thời gian dưới một năm; thứ hai là
phải dùng những khoản tiền kiếm được ở nơi khác”.
Định nghĩa khách du lịch có tính chất quốc tế đã hình thành tại Hội nghị Roma
do Liên hợp quốc tổ chức vào năm 1963: “Khách du lịch quốc tế là người lưu lại tạm
thời ở nước ngoài và sống ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ trong thời gian 24h
hay hơn”.

Theo Khoản 2 Điều 3 Luật Du lịch Việt Nam (2017): “Khách du lịch là người
đi du lịch hoặc kết hợp đi du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc để nhận thu nhập ở
nơi đến”.
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2005: “Khách du lịch là người đi du lịch hoặc kết
hợp đi du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập ở nơi
đến. Khách du lịch gồm khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế. Khách du lịch
nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch
trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Khách du lịch quốc tế là người nước ngoài, người
Việt Nam định cư ở nước ngoài vào Việt Nam du lịch; công dân Việt Nam, người
nước ngoài thường trú tại Việt Nam ra nước ngoài du lịch”. (Luật Du Lịch Việt Nam,
2017).
Ngoài ra còn có các định nghĩa khác về khách du lịch như định nghĩa của Hội
nghị du lịch quốc tế về du lịch ở Hà Lan 1989: “Khách du lịch quốc tế là những người
đi hoặc sẽ đi tham quan một nước khác, với các mục đích khác nhau trong khoảng thời
gian nhiều nhất là 3 tháng nếu trên 3 tháng, phải được cấp giấy phép gia hạn”.
1.2.2. Phân loại khách du lịch
Theo Điều 10 Luật Du lịch Việt Nam (2017): “Khách du lịch bao gồm: du
khách nội địa, du khách quốc tế đến nước ta và du khách ra nước ngoài”. Cụ thể, các
loại du khách này được định nghĩa như sau:
Khách du lịch trong nước: là công dân nước ta, người nước ngoài cư trú ở Việt
Nam đi du lịch trong lãnh thổ nước ta.
Khách du lịch quốc tế đến nước ta: là người nước ngoài, người nước ta định cư
ở nước ngoài vào đất nước ta du lịch.
Khách du lịch ra nước ngoài: là công dân Việt Nam và người nước ngoài cư
trú ở nước ta đi du lịch nước ngoài.
Theo Tổ chức Du lịch thế giới: Du khách gồm có khách du lịch quốc tế và du
khách n
ội địa.

“Khách du lịch quốc tế là những người lưu trú ít nhất là một đêm nhưng không
quá 1 năm tại một quốc gia khác với quốc gia thường trú với nhiều mục đích khác
nhau ngoài hoạt động để được trả lương ở nơi đến”.
“Khách du lịch nội địa là người đang sống trong một quốc gia, không kể
quốc tịch nào, đi đến một nơi khác, không phải nơi cư trú thường xuyên trong
quốc gia đó trong khoảng thời gian ít nhất 24h và không quá một năm với các mục
đích khác nhau ngoài hoạt động để được trả lương ở nơi đến”.
Theo pháp lệnh du lịch của Việt Nam (Điều 20): Khách du lịch gồm khách du
lịch nội địa và khách du lịch quốc tế.
“Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại
Việt Nam đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam”.
“Khách du lịch quốc tế là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài vào Việt Nam đi du lịch và công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại Việt
Nam ra nước ngoài du lịch”.
Khách du lịch nội địa
UNWTO đã đưa ra nhận định về khách nội địa như sau: “Khách du lịch nội
địa là những người cư trú trong nước, không kể quốc tịch, thăm viếng một nơi khác
nơi cư trú thường xuyên của mình trong thời gian ít nhất 24 giờ cho một mục đích
nào đó ngoài mục đích hành nghề kiếm tiền tại nơi viếng thăm”.
Đối với Việt Nam, Luật Du lịch Việt Nam 2017 đã quy định tại Điều 20,
chương IV như sau: “Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam đi du lịch trong
phạm vì lành thổ Việt Nam”.
Khách du lịch quốc tế
Năm 1963 tại Hội nghị của Liên hiệp quốc về Du lịch tại Rome, Uỷ ban
thống kê của Liên Hiệp Quốc đã định nghĩa như sau: “Khách du lịch quốc tế là
người thăm viếng mọt nước khác ngoài nước cư trú của mình với bất kì lý do nào
ngoài mục đích hành nghề để nhận thu nhập từ nước được viếng thăm”.

Theo Liên đoàn quốc tế các tổ chức du lịch (tiền thân của tổ chức du lịch thế
giới): “Khách du lịch quốc tế là người đi du lịch nước ngoài, ngoài nơi cư trú của mình
và lưu lại đó ít nhất một đêm và không quá một năm và mục đích chuyến đi không
phải mục đích kiếm tiền trong phạm vi đất nước đến du lịch”.
Tuy nhiên, Luật Du lịch Việt Nam 2017 đã đưa ra định nghĩa như sau:
“Khách du lịch quốc tế là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài
vào Việt Nam du lịch và công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trủ tại Việt Nam
ra nước ngoài du lịch”.
Một số cách phân loại khách du lịch
– Uỷ ban thông lệ Liên hợp quốc đã chấp nhận các phân loại khách du lịch sau,
các định nghĩa chính của các phân loại:
+ Khách tham quan du lịch là những cá nhân đi đến một đất nước khác ngoài nơi ở
thường xuyên của họ trong một khoảng thời gian không quá 12 tháng với mục đích
chủ yếu không phải kiếm tiền trong phạm vi lãnh thổ mà họ đến.
+ Khách du lịch quốc tế là tất cả những khách du lịch đã ở lại đất nước mà họ đến ít
nhất là một đêm.
+ Khách tham quan trong ngày là tất cả những khách tham quan mà không ở lại qua
đêm tại đất nước mà họ đến.
+ Khách quá cảnh là khách không rời khỏi phạm vi khu vực quá cảnh trong thời gian
chờ đợi giữa các chuyến bay tại sân bay hoặc tại các khu vực nhà ga khác.
– Phân loại khách du lịch theo định nghĩa khách du lịch của pháp lệnh du lịch
ban hành ngày 8/2/1999. Khách du lịch có hai loại:
+ Khách du lịch nội địa.
+ Khách du lịch quốc tế.
Bên cạnh các phân loại này còn có các cách phân loại khác.
– Phân loại khách du lịch theo nguồn gốc dân tộc.

– Phân loại khách du lịch theo độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp.
– Phân loại khách theo khả năng thanh toán.
1.3. Hình ảnh điểm đến du lịch
1.3.1. Khái niệm về hình ảnh điểm đến du lịch
Khái niệm về hình ảnh điểm đến du lịch được giới thiệu lần đầu vào năm 1975
bởi Hunt, người định nghĩa đây là những ấn tượng mà một hoặc nhiều người lưu giữ
về một địa điểm không phải nơi cư trú của họ (Hunt, 1975). Tiếp đó, Crompton (1979)
mở rộng định nghĩa này khi cho rằng hình ảnh điểm đến là tổng hợp của niềm tin, ý
tưởng và ấn tượng của một người về một điểm đến du lịch.
Echtner và Ritchie (1991, 1993) cũng đóng góp vào lĩnh vực này bằng cách
phân biệt hai khía cạnh chính của hình ảnh điểm đến: nhận thức về các thuộc tính riêng
biệt của điểm đến và ấn tượng tổng thể về điểm đến đó. Điều này nhấn mạnh rằng hình
ảnh điểm đến không chỉ dựa trên những đặc điểm cụ thể (ví dụ: cảnh quan, văn hóa,
con người) mà còn bao gồm cảm nhận chung về điểm đến (Echtner & Ritchie, 1991,
1993).
Nhiều nghiên cứu sau đó đã tiếp tục phát triển và bổ sung vào khái niệm này,
bao gồm công trình của Lin et al. (2007), Pike (2002, 2016), và Qui et al. (2015). Nhìn
chung, các nghiên cứu đều nhấn mạnh rằng hình ảnh điểm đến là sự tổng hòa của “ấn
tượng"", “niềm tin” và “nhận thức” của du khách về một địa điểm du lịch.
Sự lặp lại của những thuật ngữ này cho thấy rằng du khách chính là những
người quyết định và định hình hình ảnh của một điểm đến. Nói cách khác, hình ảnh
điểm đến không phải là một yếu tố tĩnh mà có thể thay đổi theo thời gian, phụ thuộc
vào trải nghiệm cá nhân, thông tin truyền thông, cũng như bối cảnh xã hội và văn hóa.
Tổ chức Du lịch Thế giới đã đưa ra quan niệm về điểm đến du lịch như sau:
“Điểm đến du lịch là vùng không gian địa lý mà khách du lịch ở lại ít nhất một đêm,
bao gồm các sản phẩm du lịch, các dịch vụ cung cấp, các tài nguyên du lịch thu hút

khách, có ranh giới hành chính để quản lý và có sự nhận diện về hình ảnh để xác định
khả năng cạnh tranh trên thị trường”
1.3.2. Ý định du lịch
Ý định du lịch theo nghĩa đen đề cập đến cam kết hoặc mong muốn thực hiện
một chuyến đi. Đây là kết quả của quá trình tư duy, dẫn đến hành động cụ thể và
chuyển động cơ học, hình thành nên hành vi du lịch. Ý định du lịch đóng vai trò như
một yếu tố trung gian, kết nối động cơ thúc đẩy với hành vi thực tế trong tương lai.
Theo Moutinho (1987), ý định du lịch chịu tác động bởi mức độ chắc chắn của
du khách đối với điểm đến (được thể hiện qua niềm tin) cũng như các yếu tố cản trở,
có thể làm thay đổi phản ứng của họ so với thái độ ban đầu.
Woodside & MacDonald (1994) nhận định rằng ý định du lịch của khách hàng
tiềm năng phản ánh khả năng họ dự định ghé thăm một điểm đến trong một khung thời
gian xác định.
Trong khi đó, Decrop (1999) cho rằng ý định du lịch có liên quan chặt chẽ đến
quá trình lập kế hoạch chuyến đi, bao gồm nhiều quyết định chịu ảnh hưởng bởi các
yếu tố liên quan.
Tóm lại, ý định du lịch có thể được hiểu là xác suất một cá nhân sẽ hoặc không
thực hiện hành vi du lịch trong một khoảng thời gian nhất định.
1.3.3. Các thành phần của điểm đến du lịch
Hình ảnh điểm đến du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến
quyết định lựa chọn điểm đến của du khách. Theo nhiều nghiên cứu, hình ảnh điểm
đến được cấu thành từ hai thành phần chính: hình ảnh nhận thức và hình ảnh tình cảm
(Echtner & Ritchie, 1991, 1993). Hình ảnh nhận thức thể hiện sự hiểu biết của du
khách về các yếu tố của điểm đến, bao gồm thuộc tính hữu hình (phong cảnh, di sản,
cơ sở hạ tầng) và thuộc tính vô hình (chất lượng dịch vụ, mức độ an toàn, sự thân thiện

của người dân). Trong khi đó, hình ảnh tình cảm phản ánh trải nghiệm cảm xúc của du
khách đối với điểm đến, chẳng hạn như cảm giác thư giãn, thích thú hay hoài niệm.
Bên cạnh đó, Echtner và Ritchie (1993) đã mở rộng mô hình phân tích hình
ảnh điểm đến bằng cách đề xuất ba cặp thuộc tính: (1) chức năng – tâm lý, (2) phổ
biến – độc đáo, (3) đơn lẻ – tổng thể. Thuộc tính chức năng tập trung vào các yếu tố
vật lý như cảnh quan, cơ sở vật chất, hoạt động du lịch, trong khi thuộc tính tâm lý
nhấn mạnh vào ấn tượng và cảm xúc mà du khách trải nghiệm. Cặp thuộc tính phổ
biến – độc đáo giúp phân biệt điểm đến với các địa điểm khác dựa trên những đặc
điểm riêng biệt, còn cặp thuộc tính đơn lẻ – tổng thể phản ánh sự đánh giá tổng quát
của du khách đối với điểm đến.
Ngoài hai thành phần trên, một số nghiên cứu gần đây đã bổ sung thêm hình
ảnh hành vi, thể hiện ý định quay lại hoặc giới thiệu điểm đến cho người khác (Pike,
2002). Điều này cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa nhận thức, cảm xúc và hành vi du
lịch. Đối với du lịch Huế, việc xem xét đồng thời ba thành phần này giúp xác định các
yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu điểm đến. Việc hiểu rõ hình ảnh
điểm đến không chỉ hỗ trợ trong chiến lược quảng bá mà còn góp phần nâng cao trải
nghiệm du lịch, gia tăng sự hài lòng và thu hút nhiều du khách hơn.
1.4. Cảm xúc hoài niệm
1.4.1. Giới thiệu về cảm xúc hoài niệm
Hoài niệm được xem là một động lực nội tại mạnh mẽ, thúc đẩy con người tìm
cách tái hiện những khoảnh khắc đáng nhớ trong quá khứ, đồng thời khơi gợi cả niềm
vui lẫn nỗi buồn thông qua những ký ức được gợi lên (Man và cộng sự, 2014). Nghiên
cứu đã chỉ ra rằng hoài niệm có tác động đáng kể đến nhận thức, thái độ và hành vi của
cá nhân (Chi & Chi, 2022). Trong lĩnh vực du lịch, cảm xúc hoài niệm có thể ảnh
hưởng sâu sắc đến cách du khách trải nghiệm và tương tác với các điểm đến (Akgun€
và cộng sự, 2020).

Mặc dù vai trò của hoài niệm trong việc tác động đến quá trình lựa chọn điểm
đến trước chuyến đi đã được nghiên cứu rộng rãi (Man và cộng sự, 2014), nhưng ảnh
hưởng của cảm xúc hoài niệm trong suốt chuyến đi vẫn chưa được khám phá đầy đủ.
Một nghiên cứu thực địa do Akgun và cộng sự (2020) thực hiện tại Istanbul đã phát
hiện rằng trải nghiệm hoài niệm trong chuyến đi có thể làm gia tăng ý định quay lại và
giới thiệu điểm đến cho người khác, thông qua việc củng cố hình ảnh điểm đến giàu
cảm xúc.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khoảng trống nghiên cứu liên quan đến cách mà hoài
niệm trong chuyến đi ảnh hưởng đến các ý định hành vi khác, đặc biệt là trong bối
cảnh du lịch bền vững và hành vi hỗ trợ bảo tồn di sản.
Theo từ điển Merriam – Webster (n.d.) định nghĩa hoài niệm là “một nỗi khao
khát mơ hồ hoặc quá tình cảm muốn quay trở lại hoặc một giai đoạn nào đó trong quá
khứ hoặc tình trạng không thể phục hồi”. Tuy nhiên, trước đây thuật ngữ này gắn liền
với bệnh tâm thần. Vào năm 1688, một bác sĩ người Thụy Sĩ, Johannes Hofer, đã đặt
ra thuật ngữ hoài niệm để mô tả một căn bệnh tâm lý bệnh lý có khả năng khiến bệnh
nhân vô cùng buồn bã khi nhìn thấy một số đồ vật hoặc đến thăm một số địa điểm nhất
định (Beck 2013; McCann 1941; Routledge và cộng sự 2008). Vào đầu những năm
1900, hoài niệm được coi là một dạng trầm cảm (McCann 1941).
Theo Davis (1979), hoài niệm là một loại nhu cầu tâm lý. Được xem là một
nhu cầu, hoài niệm cấu thành một trạng thái cảm xúc, vốn chủ quan theo định nghĩa
(Wang, 2023). Nguồn gốc của hoài niệm không chỉ giới hạn ở những trải nghiệm trong
quá khứ của một cá nhân, mà còn từ những thứ gợi lên cảm giác khao khát (Yeh và
cộng sự, 2015). Ví dụ, trong bối cảnh du lịch cảm giác haoif niệm không nhất thiết
được khơi gợi bằng chuyến thăm cá nhân của một người tại một điểm đến mà họ đến
thăm trước đó, mà cảm xúc hoài niệm có thể nảy sinh vì một người cảm thấy kết nối
với một địa điểm kết nhất định ở một khoảng thời gian khác so với hiện tại (Chen và
cộng sự, 2014).
Trong lĩnh vực tâm lý và marketing, hoài niệm được coi là một cấu trúc liên
quan đến cảm xúc bao gồm cả phản ứng nhận thức và cảm xúc mâu thuẫn (Zhou và
cộng sự, 2021). Hoài niệm phản ánh sự khao khát và quá khứ con người (Poria và

cộng sự, 2003). Khi nhớ về quá khứ con người cảm thấy vui vẻ, đồng thời họ cũng
cảm thấy buồn bã và mất mát vì họ hiểu được và ý thức được quá khứ không thể sống
lại (Holak và cộng sự, 2007). Quá trình này lần lượt gây ra những cảm xúc hoài niệm
tích cực, những cảm xúc hoài niệm tiêu cực hoặc cà hai (Sedikides và Wildschut,
2016).
Du lịch không chỉ là hành trình khám phá những vùng đất mới mà còn là cơ
hội để con người kết nối với những ký ức và trải nghiệm trong quá khứ. Những kỷ
niệm từ các chuyến đi có thể để lại dấu ấn sâu sắc, tạo nên cảm xúc hoài niệm theo
nhiều cách khác nhau. Theo Hickman và Parnell (2011), hoài niệm có thể được chia
thành hai loại chính: hoài niệm tích cực và hoài niệm tiêu cực.
– Hoài niệm tích cực: Khi du khách nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ và đầy cảm
hứng từ những chuyến đi trong quá khứ, họ thường cảm thấy hạnh phúc và hài lòng.
Những trải nghiệm này có thể bao gồm việc khám phá những địa điểm mới, tham gia
các hoạt động thú vị cùng bạn bè hoặc gia đình, hoặc đơn giản là tận hưởng vẻ đẹp của
thiên nhiên và văn hóa đặc trưng của các địa phương. Cảm giác này không chỉ mang
lại niềm vui và sự hài lòng, mà còn giúp du khách tái tạo lại những khoảnh khắc đáng
nhớ, mang lại sự bình yên trong hiện tại (Hickman & Parnell, 2011).
– Hoài niệm tiêu cực: Ngược lại, một số du khách có thể cảm thấy nỗi buồn
hoặc tiếc nuối khi nghĩ về những chuyến đi đã qua. Họ có thể cảm nhận sự mất mát, sự
thay đổi không thể quay lại, hoặc những thời gian không thể trở lại. Cảm giác này
thường xuất hiện khi du khách nhận ra rằng những trải nghiệm trong quá khứ không
thể tái hiện, hoặc khi họ đối mặt với những thay đổi trong cuộc sống khiến họ không
thể quay lại những khoảnh khắc đó. Điều này có thể gắn liền với những cảm xúc tiếc
nuối, sự thất vọng khi nhìn lại những kỷ niệm đã qua (Routledge, Arndt, & Sedikides,
2004).
1.4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến cảm xúc hoài niệm trong du lịch
Hoài niệm là một trạng thái cảm xúc đặc biệt, gắn liền với ký ức cá nhân hoặc
tập thể, và có tác động đáng kể đến trải nghiệm của du khách. Trong lĩnh vực du lịch,
cảm xúc hoài niệm không chỉ ảnh hưởng đến động cơ du lịch mà còn tác động đến sự
hài lòng, sự gắn kết với điểm đến và ý định quay lại của du khách (Kim & Chen,

2019). Theo các nghiên cứu trước đây, có bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến cảm
xúc hoài niệm trong du lịch: yếu tố cá nhân, yếu tố môi trường điểm đến, yếu tố văn
hóa – xã hội và các tác nhân kích thích hoài niệm (Cho et al., 2020; Wang, 2023).
Yếu tố cá nhân: Cảm xúc hoài niệm trong du lịch chịu ảnh hưởng đáng kể từ
các yếu tố cá nhân như tuổi tác, kinh nghiệm sống, trạng thái cảm xúc và ký ức tự
truyện. Theo Wildschut et al. (2006), những người lớn tuổi có xu hướng trải nghiệm
hoài niệm nhiều hơn so với người trẻ, do họ sở hữu nhiều ký ức và có nhu cầu kết nối
với quá khứ. Ký ức tự truyện cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm
xúc hoài niệm. Một cá nhân có thể cảm thấy hoài niệm khi một yếu tố trong môi
trường gợi nhớ về những trải nghiệm quan trọng trong quá khứ, chẳng hạn như một địa
điểm, một bài hát hoặc một mùi hương quen thuộc (Marchegiani & Phau, 2010).
Ngoài ra, trạng thái tâm lý cũng có ảnh hưởng lớn đến mức độ hoài niệm; những người
đang trải qua sự cô đơn hoặc mất mát thường có xu hướng hoài niệm nhiều hơn như
một cách tìm kiếm sự an ủi (Batcho, 2013).
Yếu tố môi trường điểm đến:Môi trường tại điểm đến là một trong những yếu
tố quan trọng kích thích cảm xúc hoài niệm của du khách. Các nghiên cứu cho thấy
rằng cảnh quan thiên nhiên, kiến trúc cổ và không gian văn hóa truyền thống có thể
làm sống lại những ký ức cũ và khơi gợi cảm giác hoài niệm mạnh mẽ (Ritivoi, 2002).
Ví dụ, các điểm đến mang tính lịch sử như Cố đô Huế, phố cổ Hội An hay những ngôi
làng truyền thống không chỉ tạo ra ấn tượng về sự hoài cổ mà còn giúp du khách kết
nối với quá khứ của họ hoặc của cả cộng đồng (Kim & Chen, 2019). Bên cạnh đó,
những địa điểm quen thuộc mà du khách từng ghé thăm trong quá khứ cũng có thể làm
nảy sinh cảm xúc hoài niệm, đặc biệt khi họ quay trở lại sau một khoảng thời gian dài
(Lyu, 2016).
Yếu tố văn hóa – xã hội: Hoài niệm không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn
mang tính tập thể, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa và lịch sử. Theo Sedikides et
al. (2008), ký ức tập thể đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm xúc hoài
niệm của một cá nhân đối với một điểm đến. Những địa điểm gắn liền với lịch sử và
văn hóa dân tộc thường khơi gợi cảm giác hoài niệm không chỉ ở cấp độ cá nhân mà

còn ở cấp độ cộng đồng (Shi et al., 2021). Ngoài ra, các yếu tố văn hóa khác như âm
nhạc, nghệ thuật và ẩm thực cũng có thể kích thích cảm xúc hoài niệm. Một bản nhạc
cổ điển, một bộ phim cũ hoặc một món ăn truyền thống có thể đưa du khách trở về với
những ký ức xa xưa, tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa quá khứ và hiện tại (Jang et al.,
2009; Cho et al., 2020).
Các tác nhân kích thích hoài niệm: Một số yếu tố cụ thể có thể đóng vai trò
như tác nhân kích thích hoài niệm trong du lịch, bao gồm hình ảnh, âm thanh, mùi
hương và trải nghiệm tương tác (Kim et al., 2021). Hình ảnh của các địa điểm mang
tính hoài cổ, như những con phố xưa, những ngôi nhà gỗ hoặc các bức ảnh vintage, có
thể gợi nhớ về những ký ức đẹp trong quá khứ (Chark, 2021). Âm thanh, đặc biệt là
âm nhạc, cũng là một trong những tác nhân mạnh mẽ tạo ra cảm giác hoài niệm. Một
bài hát gắn liền với thời thơ ấu hoặc một giai điệu truyền thống có thể làm sống lại
những ký ức đã bị lãng quên (Lyu, 2016). Mùi hương cũng là một yếu tố quan trọng
trong việc kích thích cảm xúc hoài niệm, chẳng hạn như mùi hương của gỗ trầm, hoa
sen hoặc những món ăn đặc trưng của một vùng đất (Kim & Chen, 2019). Ngoài ra,
trải nghiệm tương tác như tham gia vào các hoạt động truyền thống (ví dụ: làm bánh,
dệt vải, chơi trò chơi dân gian) cũng giúp du khách kết nối với quá khứ và tạo ra
những kỷ niệm mang tính hoài niệm (Cho et al., 2020).
1.4.3. Phân loại hoài niệm
Hoài niệm là một hiện tượng tâm lý phức tạp, phản ánh sự kết nối giữa con
người với quá khứ thông qua những trải nghiệm, ký ức và cảm xúc gắn bó. Ban đầu,
hoài niệm được xem là một hội chứng tâm lý tiêu cực, nhưng dần dần nó được hiểu
theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những tác động tích cực đến nhận thức và hành vi
của con người (Wildschut et al., 2006). Trong lĩnh vực du lịch, hoài niệm đóng vai trò
quan trọng trong việc thúc đẩy động lực du lịch, định hình trải nghiệm tại điểm đến và
ảnh hưởng đến ý định quay lại của du khách (Kim & Chen, 2019). Dựa trên nhiều
nghiên cứu khác nhau, hoài niệm có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau
như:
Hoài Niệm Dưới Góc Nhìn Tâm Lý:

Trước đây, hoài niệm từng được xem là một hội chứng tâm lý tiêu cực. Martin
(1954) phân loại hoài niệm thành hoài niệm bệnh lý (pathological nostalgia) và hoài
niệm lành mạnh (healthy nostalgia). Theo đó, hoài niệm bệnh lý liên quan đến các
triệu chứng lo âu, trầm cảm và cảm giác mất kết nối với hiện tại. Ngược lại, hoài niệm
lành mạnh đóng vai trò tích cực trong việc giúp cá nhân duy trì sự kết nối với ký ức và
cải thiện sức khỏe tinh thần.
Tương tự, Rumke (1940) phân biệt giữa hoài niệm giả (false nostalgia) và hoài
niệm thực sự (true nostalgia). Trong đó, hoài niệm giả liên quan đến các ký ức không
chính xác hoặc lý tưởng hóa quá mức về quá khứ, có thể dẫn đến trạng thái tâm lý tiêu
cực. Ngược lại, hoài niệm thực sự thường gắn với các địa điểm hoặc sự kiện quan
trọng trong đời sống cá nhân, tạo ra cảm giác an toàn và hạnh phúc.
Trong bối cảnh du lịch, hoài niệm lành mạnh thường là động lực thúc đẩy du
khách tìm về những địa điểm gắn liền với ký ức của họ hoặc khám phá những nơi
mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa (Wildschut et al., 2006).
Hoài Niệm Phục Hồi Và Hoài Niệm Phản Chiếu: Boym (2001) phân loại hoài
niệm thành hoài niệm phục hồi (restorative nostalgia) và hoài niệm phản chiếu
(reflective nostalgia).
Hoài niệm phục hồi là trạng thái trong đó cá nhân cố gắng tái thiết quá khứ lý
tưởng thông qua các hoạt động hoặc trải nghiệm trong hiện tại. Những người có hoài
niệm phục hồi thường có xu hướng xem quá khứ như một “thiên đường đã mất” và
mong muốn tái tạo nó. Trong du lịch, điều này thể hiện qua sự yêu thích đối với các
điểm đến gợi nhớ về một giai đoạn lịch sử nhất định, chẳng hạn như các di tích thời
phong kiến hoặc các công trình kiến trúc cổ.
Hoài niệm phản chiếu, ngược lại, không tìm cách tái tạo quá khứ mà nhấn
mạnh sự chiêm nghiệm về sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại. Du khách có thể cảm
thấy hoài niệm phản chiếu khi quay trở lại một địa điểm mà họ từng ghé thăm và nhận
thấy những thay đổi so với ký ức trước đây (Boym, 2001).Trong lĩnh vực du lịch, loại

hoài niệm này thường thúc đẩy du khách tìm kiếm các trải nghiệm có ý nghĩa hơn thay
vì chỉ đơn thuần hoài niệm về quá khứ (Kim & Chen, 2019).
Hoài Niệm Cá Nhân Và Hoài Niệm Tập Thể: Hoài niệm có thể xuất phát từ ký
ức cá nhân hoặc từ trải nghiệm được chia sẻ trong cộng đồng.
Hoài niệm cá nhân liên quan đến những ký ức riêng biệt của một cá nhân,
thường gắn với các sự kiện hoặc địa điểm cụ thể trong quá khứ (Marchegiani & Phau,
2010). Trong du lịch, hoài niệm cá nhân có thể được kích hoạt khi du khách quay lại
một địa điểm từng gắn bó với họ, chẳng hạn như một khu nghỉ dưỡng nơi họ từng đến
cùng gia đình hoặc một con phố gắn với thời niên thiếu (Chark, 2021).
Hoài niệm tập thể đề cập đến những ký ức được chia sẻ trong cộng đồng, quốc
gia hoặc nền văn hóa (Sedikides et al., 2008). Theo Shi et al. (2021), hoài niệm tập thể
thường liên quan đến lịch sử và văn hóa, khiến du khách cảm thấy gắn kết với một thời
kỳ hoặc một giá trị truyền thống nhất định.Wang (2023) mở rộng khái niệm này với
hoài niệm gián tiếp (historical nostalgia), tức là hoài niệm về một thời kỳ lịch sử mà cá
nhân chưa từng trải nghiệm trực tiếp nhưng vẫn cảm thấy gắn kết nhờ ảnh hưởng của
ký ức tập thể. Ví dụ, du khách có thể cảm thấy hoài niệm về thời kỳ hoàng kim của
một địa danh dù họ chưa từng sống trong thời đại đó.
Hoài Niệm Không Gian Và Bối Cảnh:
Hoài niệm không chỉ liên quan đến thời gian mà còn có sự gắn kết với không
gian. Ritivoi (2002) nhấn mạnh rằng hoài niệm có thể được kích hoạt bởi các yếu tố
không gian cụ thể, chẳng hạn như kiến trúc, cảnh quan hoặc bầu không khí của một địa
điểm.
Trong bối cảnh du lịch, hoài niệm không gian xuất hiện khi du khách tìm đến
những nơi có thiết kế hoặc bối cảnh gợi nhớ về quá khứ. Ví dụ, phố cổ Hội An với
những con đường lát gạch, nhà cổ mái ngói và đèn lồng có thể gợi lên cảm giác hoài
niệm mạnh mẽ (Lyu, 2016). Theo Gensburger (2016), hoài niệm không gian có thể

được thúc đẩy bởi các yếu tố văn hóa, như âm nhạc, ẩm thực hoặc các phong tục
truyền thống tại điểm đến.
Hoài Niệm Cảm Xúc Trong Du Lịch:
Kim và Chen (2019) chỉ ra rằng hoài niệm có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm
cảm xúc của du khách và ý định quay lại của họ. Cảm xúc hoài niệm trong du lịch
thường được kích hoạt khi du khách tiếp xúc với những yếu tố quen thuộc từ quá khứ,
chẳng hạn như một món ăn truyền thống hoặc một giai điệu cổ điển.
Jang et al. (2009) phát hiện rằng những du khách có mức độ hoài niệm cao
thường chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm và dịch vụ mang tính hoài niệm, như đồ
lưu niệm mang phong cách cổ điển hoặc các tour du lịch tái hiện lịch sử.
Ngoài ra, Cho et al. (2020) cho rằng hoài niệm cảm xúc có thể làm tăng sự hài
lòng của du khách, vì nó giúp họ cảm thấy được kết nối với quá khứ và có những trải
nghiệm ý nghĩa hơn tại điểm đến.
Phân loại hoài niệm
Theo VOH (2024), hoài niệm là một loại cảm xúc rất phức tạp của con người.
Cảm giác này có 2 cách phân loại phổ biến:
Dựa theo tính chất: Hoài niệm được chia thành hoài niệm tích cực và tiêu cực.
Hoài niệm tích cực: Nỗi nhớ về những kỷ niệm vui vẻ, hạnh phúc, đi kèm với
cảm giác ấm áp và thoải mái.
Hoài niệm tiêu cực: Nỗi nhớ về những kỷ niệm đau buồn hoặc đau buồn lẫn
lộn, đi kèm với sự khao khát, buồn bã và hối tiếc.
Dựa theo đối tượng: Hoài niệm được chia thành 3 loại: cá nhân, xã hội và văn
hóa.
Hoài niệm cá nhân: Những ký ức về người, sự kiện cụ thể nào đó từ chính
cuộc sống cá nhân.
Hoài niệm xã hội: Những ký ức về thời gian mà một người cảm thấy bản thân
được kết nối nhiều hơn với những người khác.

Hoài niệm văn hóa: Những ký ức về một thời mà người ta cảm thấy được gắn
kết hơn với nền văn hóa của mình.
Ý nghĩa của hoài niệm
Hoài niệm là một cảm xúc có thể mang đến những lợi ích tích cực cho con
người. Ví dụ như:
– Thúc đẩy tâm trạng.
– Mang đến cảm giác gắn kết với mọi người, xã hội. 
– Lưu giữ những kỷ niệm, khoảnh khắc tốt đẹp trong quá khứ.
Tuy nhiên, hoài niệm cũng có tác động tiêu cực. Ví dụ:
– Đưa đến cảm giác cô đơn.
– Muốn chìm đắm trong quá khứ và không hạnh phúc với hiện tại. 
– Hạn chế động lực hành động ở hiện tại.
Biểu hiện của người hoài niệm
Mỗi người đều có những khoảnh khắc hoài niệm về một điều gì đó đã từng
xuất hiện trong cuộc đời của mình. Đó cũng có thể coi là một cơ chế tự nhiên của con
người. 
– Dễ bị ảnh hưởng bởi những gì liên quan đến ký ức
Người hoài niệm dễ rung cảm bởi những gì có liên quan quá khứ. Ví dụ như
một con đường cũ, một bản nhạc quen, một góc nhỏ trong quán cà phê,... Những điều
này có thể khiến họ bồi hồi, xúc động.
– Thường đến những nơi cố định
Người hay hoài niệm sẽ thích đến những quán ăn quen, những quán cà phê đã
gắn bó với họ. Những nơi quen thuộc sẽ khiến họ thoải mái, an toàn hơn là khám phá
những địa điểm mới mẻ.
– Giữ những thói quen

Họ sẽ có những hành động lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. Những thói
quen sẽ luôn được duy trì và cố định như đi hiệu sách vào cuối tuần, đi cà phê với bạn
bè vào một ngày cố định,…
– Thích những thứ truyền thống, cổ điển
Người hoài niệm thường thích những gì mang hơi thở truyền thống và có nét
xưa cũ. Họ thích những trang phục truyền thống, thích được đi tham quan, du lịch ở
những nơi như di tích lịch sử, thích những kiến trúc mang tính chất cổ điển, xa xưa,...
B. Cơ sở thực tiễn
1. Các nghiên cứu ngoài nước
Cảm xúc hoài niệm trong du lịch đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên
cứu trên thế giới trong những năm gần đây. Theo nghiên cứu của Zhang et al. (2020),
cảm xúc hoài niệm không chỉ giúp gia tăng sự gắn kết của du khách với điểm đến mà
còn tác động mạnh mẽ đến ý định quay lại. Cụ thể, nghiên cứu này đã sử dụng mô
hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để đo lường tác động của hoài niệm đối với lòng trung
thành của du khách, cho thấy rằng cảm xúc hoài niệm có ảnh hưởng tích cực đến sự
hài lòng và khả năng giới thiệu điểm đến cho người khác.
Bên cạnh đó, Kim và Chen (2021) đã tập trung vào việc đo lường sự hoài niệm
trong du lịch di sản. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố như cảnh quan văn hóa,
câu chuyện lịch sử và trải nghiệm cá nhân tại điểm đến có thể khơi gợi ký ức hoài
niệm mạnh mẽ ở du khách. Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh rằng cảm xúc hoài niệm
có thể được sử dụng như một công cụ tiếp thị hiệu quả để thu hút nhóm khách du lịch
yêu thích giá trị văn hóa và lịch sử.
Một nghiên cứu khác của Lee et al. (2022) đã xem xét tác động của hoài niệm
đối với trải nghiệm ẩm thực trong du lịch. Thông qua khảo sát tại một số thành phố di
sản ở châu Á, kết quả cho thấy rằng ẩm thực truyền thống có thể kích thích cảm xúc
hoài niệm, từ đó gia tăng mức độ hài lòng của du khách. Điều này đặc biệt phù hợp với

Huế, nơi có nền ẩm thực cung đình và dân gian phong phú, có thể trở thành một yếu tố
quan trọng trong việc phát triển du lịch hoài niệm.
Ngoài ra, Mora et al. (2023) đã nghiên cứu về mối quan hệ giữa cảm xúc hoài
niệm và trải nghiệm du lịch bền vững. Nghiên cứu này khẳng định rằng những du
khách có trải nghiệm hoài niệm sâu sắc tại điểm đến có xu hướng tôn trọng giá trị văn
hóa, lịch sử và tham gia vào các hoạt động du lịch bền vững hơn. Điều này gợi ý rằng
các nhà quản lý du lịch có thể khai thác yếu tố hoài niệm để thúc đẩy hành vi du lịch
có trách nhiệm.
2. Các nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, trong vòng 5 năm qua, các nghiên cứu về cảm xúc hoài niệm
trong du lịch cũng đã có những bước phát triển đáng kể.
Nghiên cứu của Nguyễn và nnk. (2020) đã phân tích các thành phần của cảm
xúc hoài niệm trong trải nghiệm du lịch, bao gồm cả cảm xúc tích cực (hạnh phúc, gắn
kết) và tiêu cực (tiếc nuối, buồn bã). Kết quả cho thấy cảm xúc hoài niệm tích cực có
tác động đáng kể đến ý định quay lại điểm đến, trong khi cảm xúc tiêu cực không ảnh
hưởng đáng kể. Điều này cho thấy rằng việc xây dựng các trải nghiệm du lịch tại Huế
theo hướng tích cực và đáng nhớ có thể giúp nâng cao khả năng quay lại của du khách.
Bên cạnh đó, Phạm (2023) đã tập trung vào nghiên cứu sự hài lòng của khách
du lịch tại các điểm đến di sản ở Việt Nam. Kết quả cho thấy rằng các điểm đến cung
cấp trải nghiệm chân thực, phù hợp với mong đợi của du khách sẽ kích thích cảm xúc
hoài niệm mạnh mẽ hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thành phố Huế – nơi có
nhiều di sản văn hóa, đòi hỏi sự chú trọng trong việc bảo tồn và truyền tải những giá
trị lịch sử một cách chân thực.
Nghiên cứu của Trần và nnk. (2022) đã chỉ ra rằng hình ảnh điểm đến có ảnh
hưởng quan trọng đến giá trị cảm xúc và mức độ hài lòng của du khách. Các điểm đến
có cảnh quan đặc trưng, văn hóa độc đáo và lịch sử phong phú thường có khả năng
khơi gợi cảm xúc hoài niệm mạnh mẽ hơn. Do đó, việc xây dựng hình ảnh Huế như

một điểm đến mang đậm giá trị hoài niệm có thể giúp nâng cao trải nghiệm du lịch và
thúc đẩy sự quay lại của du khách.
Một nghiên cứu khác của Nguyễn (2023) đã xem xét việc khai thác giá trị hoài
niệm trong phát triển du lịch bền vững. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng những trải
nghiệm gợi nhớ đến quá khứ, khi kết hợp với các yếu tố văn hóa và lịch sử, có thể tạo
ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với du khách. Khi du khách cảm thấy điểm đến gắn bó
với những kỷ niệm cá nhân hoặc giá trị truyền thống, họ có xu hướng đánh giá cao trải
nghiệm đó và mong muốn quay lại trong tương lai.
Cuối cùng, Lê và nnk. (2021) đã khảo sát mức độ hài lòng của du khách đối
với các điểm tham quan tại Thừa Thiên Huế. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng du khách
đánh giá cao giá trị di sản nhưng cũng mong muốn có sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và
dịch vụ. Điều này gợi ý rằng ngoài việc tạo ra các trải nghiệm gợi nhớ, các nhà quản lý
du lịch tại Huế cũng cần chú trọng đến chất lượng dịch vụ để nâng cao trải nghiệm
tổng thể của du khách.
3. Kết luận
Nhìn chung, các nghiên cứu trong nước và quốc tế trong 5 năm trở lại đây đều
cho thấy rằng cảm xúc hoài niệm có tác động quan trọng đến trải nghiệm du lịch, sự
hài lòng và ý định quay lại điểm đến của du khách. Đặc biệt, trong bối cảnh thành phố
Huế – nơi có nền văn hóa và lịch sử phong phú, việc khai thác yếu tố hoài niệm không
chỉ giúp nâng cao giá trị trải nghiệm du lịch mà còn đóng góp vào sự phát triển bền
vững của ngành du lịch địa phương.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VỀ CẢM XÚC HOÀI NIỆM CỦA KHÁCH DU
LỊCH KHI ĐẾN HUẾ.
1. Đặc điểm đối tượng điều tra
2. Kết quả khảo sát mức độ hoài niệm của du khách
3. Tác động của cảm xúc hoài niệm đến hành vi du khách

CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ ĐỊNH HƯỚNG VỀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH HUẾ
DỰA TRÊN YẾU TỐ HOÀI NIỆM.
PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ