PHÁT TRIỂN KÊNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CỦA SỮA OVALTINE.docx

taob2301169 9 views 10 slides Oct 30, 2025
Slide 1
Slide 1 of 10
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6
Slide 7
7
Slide 8
8
Slide 9
9
Slide 10
10

About This Presentation

Hhcccd


Slide Content

PHÁT TRIỂN KÊNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ CỦA SỮA OVALTINE: GIẢI
PHÁP ĐỒNG BỘ ĐẢM BẢO HIỆU QUẢ, TRÁNH XUNG ĐỘT VÀ KHUYẾN
KHÍCH TẦNG LỚP TRUNG GIAN
I.PHÂN TÍCH BỐI CẢNH VÀ THÁCH THỨC
1.Đặc điểm thị trường sữa dinh dưỡng tại Việt Nam
Thị trường sữa dinh dưỡng Việt Nam là một trong những thị trường năng động và
cạnh tranh khốc liệt nhất khu vực Đông Nam Á. Ovaltine, với lịch sử lâu đời và uy
tín về sản phẩm sữa lúa mạch giàu vitamin và khoáng chất, đang cạnh tranh với
nhiều thương hiệu mạnh như Milo, Ensure, Abbott, và các sản phẩm nội địa. Đặc
điểm nổi bật của thị trường này là hệ thống phân phối đa tầng phức tạp với sự tham
gia của nhà phân phối cấp một, đại lý cấp hai, cửa hàng tạp hóa, siêu thị và hiện
nay là các sàn thương mại điện tử.
Hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam đang có sự chuyển dịch rõ rệt.
Theo nghiên cứu của Nielsen Việt Nam, có tới 67% người tiêu dùng đã từng mua
sắm thực phẩm và đồ uống qua kênh trực tuyến, trong đó nhóm mẹ trẻ từ 25-40
tuổi - đối tượng mục tiêu chính của Ovaltine - chiếm tỷ trọng cao nhất. Nhóm
khách hàng này đánh giá cao sự tiện lợi, khuyến mãi hấp dẫn và khả năng so sánh
giá cả khi mua sắm trực tuyến.
2.Thách thức trong phát triển kênh thương mại điện tử
Thách thức đầu tiên là nguy cơ xung đột kênh khi giá bán trên các nền tảng thương
mại điện tử có thể thấp hơn kênh truyền thống do chi phí vận hành thấp hơn và các
chương trình khuyến mãi sâu. Điều này tạo áp lực lên nhà phân phối và cửa hàng
bán lẻ truyền thống, dẫn đến tình trạng các trung gian giảm động lực đầu tư vào
sản phẩm hoặc chuyển sang kinh doanh thương hiệu đối thủ.
Thách thức thứ hai liên quan đến quản lý hàng xám và hàng song song (parallel
import). Khi kênh thương mại điện tử phát triển, một số nhà bán lẻ nhỏ có thể thu
mua sản phẩm từ kênh truyền thống với giá ưu đãi rồi bán lại trên sàn thương mại
điện tử, gây mất kiểm soát giá và làm xói mòn lợi nhuận của toàn bộ hệ thống.
Thách thức thứ ba là duy trì hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh chi phí logistics,
marketing và dịch vụ khách hàng trên kênh thương mại điện tử ngày càng tăng cao.
Theo số liệu của Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam, chi phí thu hút một
khách hàng mới trên kênh online có thể cao gấp 3-5 lần so với duy trì khách hàng
cũ trong kênh truyền thống.

II.GIẢI PHÁP ĐỒNG BỘ ĐẢM BẢO HIỆU QUẢ, TRÁNH XUNG ĐỘT VÀ
KHUYẾN KHÍCH TẦNG LỚP TRUNG GIAN
Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự bùng nổ của thương mại điện tử tại Việt Nam,
(với quy mô được Google, Temasek và Bain & Company ghi nhận đạt 20,5 tỷ
USD năm 2023 và dự kiến tiếp tục tăng trưởng mạnh), việc phát triển kênh bán
hàng trực tuyến đã trở thành chiến lược tất yếu đối với các doanh nghiệp ngành
hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), trong đó có sản phẩm sữa Ovaltine. Tuy nhiên,
thách thức lớn nhất mà các thương hiệu như Ovaltine phải đối mặt không chỉ là
xây dựng kênh trực tuyến hiệu quả mà còn là phải cân bằng lợi ích giữa các kênh
phân phối truyền thống và hiện đại, tránh xung đột kênh đồng thời duy trì động lực
phát triển cho hệ thống trung gian phân phối. Điều này cho thấy, phát triển TMĐT
không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật hay marketing, mà thực chất là một quá
trình quản trị toàn diện, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chiến lược, tổ chức, con
người và kiểm soát. Do đó, để đảm bảo phân tích vấn đề một cách hệ thống, giải
quyết bài toán đa chiều này và tránh thiếu sót, nhóm lựa chọn mô hình quản trị
POLC (Planning - Organizing - Leading - Controlling) làm khung phân tích chính
cho đề tài.
III.Phân tích quá trình phát triển kênh thương mại điện tử theo POLC
1. Hoạch định
1.1 Phân tích môi trường
Trong bối cảnh thị trường sữa Việt Nam đang cạnh tranh gay gắt, việc phát triển
kênh thương mại điện tử của Ovaltine cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng môi trường
kinh doanh của doanh nghiệp.
Ở khía cạnh cạnh tranh, các đối thủ lớn như Milo, Dutch Lady, Nestlé đã
đầu tư mạnh vào hệ thống bán hàng online, khiến Ovaltine cần phải có
hướng đi khác biệt về nội dung và hình ảnh thương hiệu. 
Nhóm khách hàng mục tiêu của Ovaltine là trẻ em và thiếu niên. Hiện nay
các phụ huynh có hành vi mua sắm số hóa mạnh mẽ, họ thường tìm hiểu
thông tin sản phẩm qua mạng xã hội và đặt mua trực tiếp trên các sàn
TMĐT. 
Ngoài ra, yếu tố trải nghiệm và giá trị cảm xúc ngày càng quan trọng trong
quyết định mua hàng. 

Về bản thân Ovaltine sở hữu lợi thế về hình ảnh thương hiệu trẻ trung, năng
động, nhưng cần nâng cấp hạ tầng công nghệ và dữ liệu khách hàng để phục
vụ cho chiến lược thương mại điện tử bền vững.
Phân tích này giúp nhận diện cơ hội và thách thức, làm cơ sở định hướng cho các
bước tiếp theo. 
1.2 Xác định mục tiêu
Mục tiêu trở thành thương hiệu sữa dinh dưỡng được yêu thích nhất trên
nền tảng thương mại điện tử, đồng thời giữ vững thông điệp “Không cần
vô địch, chỉ cần con thích”. Mục tiêu này không chỉ tập trung vào việc mở
rộng doanh số trực tuyến, mà còn nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu phản
ánh góc nhìn khác về cách nuôi dạy trẻ, ưu tiên niềm vui và sự phát triển
tự nhiên thay vì chỉ chạy theo chiến thắng.
Định hướng phát triển kênh online hài hòa với kênh truyền thống, tránh
xung đột với hệ thống phân phối hiện hữu và đồng thời tăng cường tính
tương hỗ giữa các kênh, giúp mở rộng độ phủ thương hiệu một cách hiệu
quả.
Mục tiêu dài hạn là tạo dựng một hệ sinh thái thương hiệu số toàn diện,
nơi khách hàng có thể tiếp cận, tương tác và mua sản phẩm Ovaltine trên
bất kỳ nền tảng nào một cách thuận tiện, nhất quán và liền mạch.
1.3 Lựa chọn nền tảng
Website thương mại điện tử của Ovaltine đóng vai trò “trụ sở chính” —
được tối ưu SEO, thân thiện di động, tích hợp thanh toán và chăm sóc khách
hàng,  tăng tính nhận diện, quản lý giá và nội dung ổn định.
Mạng xã hội (Facebook, TikTok, YouTube, Instagram): TikTok Shop và
Facebook Shop nhằm kết hợp bán hàng với nội dung sáng tạo trở thành hệ
sinh thái truyền thông, tập trung vào kể chuyện thương hiệu (storytelling) và
gắn kết cảm xúc. 
Sàn TMĐT (Shopee Mall, LazMall, Tiki Trading) được sử dụng như
kênh phân phối mở rộng, tận dụng lượng khách sẵn có nhưng vẫn đảm bảo
khác biệt về trải nghiệm thương hiệu (bao bì, mô tả, dịch vụ hậu mãi).

=>Việc phối hợp linh hoạt giữa các nền tảng giúp mở rộng độ phủ mà vẫn giữ
được kiểm soát về hình ảnh và chính sách giá.
2. Tổ chức
2.1 Chiến lược marketing cho kênh online
Ovaltine cần xây dựng chiến lược marketing gắn với đặc trưng thương hiệu: vui
tươi, khuyến khích năng lượng tích cực.
Sử dụng nội dung sáng tạo để thu hút tương tác như video ngắn vui nhộn,
truyền cảm hứng; Minigame có thưởng trực tuyến như để khuyến khích phụ
huynh và trẻ cùng tham gia; Mời KOLs chia sẻ trải nghiệm sử dụng và giới
thiệu sản phẩm Ovaltine như một phần của lối sống vui khỏe.
Kết hợp quảng cáo trả phí trên Facebook, Tiktok và Youtube để tăng độ phủ
và nhận diện thương hiệu. Hoạt động tự nhiên trên mạng xã hội như duy trì
tương tác hàng ngày trên fanpage, chia sẻ các nội dung mang tính truyền
cảm hứng, meme vui nhộn. Ngoài ra cũng nên tăng cường seeding trên các
hội nhóm phụ huynh và trang cộng đồng giáo dục – nuôi dạy con tích cực để
lan tỏa hình ảnh thương hiệu.
Triển khai các chương trình khuyến mãi theo mùa, tặng quà hoặc voucher
nhằm kích thích mua hàng như Mùa hè sôi động, Back to school,...
Tạo challenge kèm hastag trên tiktok ví dụ như:
#LaChinhMinhCungOvaltine để người dùng quay video chia sẻ khoảnh khắc
năng lượng tích cực của bản thân. 
2.2 Chiến lược bán và vận hành kênh
Thiết lập quy trình bán hàng minh bạch và đồng bộ: Ovaltine xây dựng
quy trình bán hàng trực tuyến rõ ràng, cập nhật thường xuyên thông tin sản
phẩm, giá bán và chính sách khuyến mãi. Giá và ưu đãi được thống nhất
giữa kênh online và offline để tránh xung đột kênh phân phối.
Tối ưu quản lý kho và giao hàng: 
Doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ với đối tác logistics nhằm kiểm soát tồn
kho, dự báo nhu cầu và giao hàng nhanh chóng. Quy trình đóng gói được
chuẩn hóa để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng vẫn giữ nguyên
chất lượng.

 Hợp tác với các đối tác vận chuyển uy tín (Giao hàng nhanh, Viettel Post,
hoặc đơn vị fulfillment của sàn TMĐT) để đảm bảo giao hàng nhanh, đúng
hạn và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Kho hàng được bố trí tại các trung
tâm phân phối lớn ở Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh để tối ưu chi phí
vận chuyển.
Áp dụng mô hình “ship từ đại lý gần nhất”, vừa tăng tốc độ giao hàng vừa
khuyến khích hệ thống trung gian cùng phát triển.
Nâng cao trải nghiệm mua sắm online:
 Giao diện website và gian hàng TMĐT của Ovaltine được thiết kế thân
thiện, dễ thao tác, kèm hướng dẫn chi tiết về sản phẩm và quy trình thanh
toán. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, mua hàng và đánh giá sau
khi sử dụng.
Danh mục sản phẩm của Ovaltine trên kênh online được phân nhóm rõ
ràng gồm: sữa hộp uống liền, bột sữa dinh dưỡng, combo khuyến mãi, và
các sản phẩm quà tặng giới hạn. Cách phân loại này giúp khách hàng dễ lựa
chọn, đồng thời tạo điều kiện triển khai các chiến lược giá, khuyến mãi và
quảng bá riêng cho từng dòng sản phẩm. 
Kết hợp dữ liệu và tự động hóa vận hành: Ovaltine ứng dụng hệ thống
quản lý dữ liệu tập trung (CRM, ERP) để theo dõi đơn hàng, hành vi mua
sắm và phản hồi khách hàng. Việc tự động hóa quy trình giúp nâng cao hiệu
quả vận hành và đảm bảo trải nghiệm nhất quán trên toàn bộ kênh.
2.3 Chiến lược chăm sóc khách hàng (CSKH)
Thiết lập kênh phản hồi đa dạng: Ovaltine sử dụng các nền tảng như
Facebook, TikTok, Instagram và Zalo để cung cấp chat trực tuyến, phản hồi
tự động và hotline hỗ trợ. Cách này giúp thương hiệu phản hồi nhanh, xử lý
kịp thời các khiếu nại và nâng cao uy tín trong mắt khách hàng.
Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết: Doanh nghiệp triển khai
các ưu đãi hấp dẫn như flash sale, voucher giảm giá, combo quà tặng học
đường, ưu đãi thành viên và tích điểm đổi quà. Những hoạt động này giúp
tăng tỷ lệ quay lại mua hàng và củng cố mối quan hệ lâu dài với người tiêu
dùng.
Phát triển cộng đồng người dùng Ovaltine: Tạo nhóm “Ovaltine Lovers”
trên mạng xã hội để khách hàng chia sẻ trải nghiệm, trao đổi quà tặng và

thông tin khuyến mãi. Nhóm cộng đồng này góp phần xây dựng sự gắn kết,
tăng lòng trung thành và khuyến khích lan tỏa thương hiệu tự nhiên.
Tăng cường lắng nghe và cải thiện sản phẩm: Ovaltine coi mạng xã hội là
kênh phản hồi trực tiếp giúp thu thập ý kiến người tiêu dùng, nhận diện xu
hướng mới. Qua đó, thương hiệu điều chỉnh chiến lược sản phẩm, bao bì và
nội dung marketing phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng.
2.4 Chiến lược tuyển dụng và phát triển nhân sự
Tuyển chọn đội ngũ trẻ, năng động và am hiểu công nghệ: Ovaltine ưu
tiên tuyển dụng những nhân sự có hiểu biết về thương mại điện tử, sáng tạo
nội dung và có tinh thần đổi mới. Lực lượng trẻ giúp thương hiệu nhanh
nhạy hơn trong việc thích ứng với các xu hướng tiêu dùng số.
Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng số: Doanh nghiệp tổ chức các khóa huấn
luyện định kỳ về digital marketing, chăm sóc khách hàng trực tuyến, quản lý
đơn hàng và vận hành kênh TMĐT, giúp nhân viên nắm vững quy trình làm
việc hiện đại và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Khuyến khích học hỏi và phát triển cá nhân: Ovaltine xây dựng môi
trường làm việc cởi mở, khuyến khích nhân viên trao đổi ý tưởng, chia sẻ
kinh nghiệm và tham gia các khóa học trực tuyến để cập nhật công nghệ
mới, đặc biệt trong lĩnh vực AI, phân tích dữ liệu và tự động hóa marketing.
Tạo lộ trình phát triển và giữ chân nhân tài: Doanh nghiệp áp dụng chính
sách khen thưởng, đánh giá năng lực minh bạch và lộ trình thăng tiến rõ
ràng, giúp nhân viên gắn bó lâu dài. Điều này tạo nên đội ngũ nhân sự ổn
định, tận tâm và góp phần duy trì sức cạnh tranh của Ovaltine trên thị trường
số.
2.5 chiến lược giá và quản trị xung đột kênh
Đây là giải pháp then chốt và là nguyên tắc tổ chức quan trọng nhất để tránh xung
đột kênh, đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa online và offline.

Thứ nhất, chính sách "Một giá" (Price Parity). Nguyên tắc cốt lõi là giá bán lẻ niêm
yết (SRP) trên kênh TMĐT chính hãng (website D2C, Shopee Mall) không bao giờ
được thấp hơn giá bán lẻ khuyến nghị tại kênh MT (siêu thị) và GT (tạp hóa).
Thứ hai, Quản trị Khuyến mãi đồng bộ. Nếu kênh online tổ chức khuyến mãi (ví
dụ: "Mua 2 thùng tặng 1 ly"), thì chương trình này cũng phải được áp dụng đồng
thời (hoặc có một chương trình tương đương về giá trị) tại các hệ thống siêu thị
lớn.
Thứ ba, kiểm soát giá Livestream. Tuyệt đối tránh việc "phá giá" hoặc "bán rẻ"
trên các phiên livestream. Thay vào đó, tổ chức sẽ thu hút người xem bằng các
hình thức quà tặng độc quyền không ảnh hưởng đến giá trị cốt lõi của sản phẩm
sữa.
3. Lãnh đạo
3.1 Tầm nhìn rõ ràng cho kênh online
Ban lãnh đạo cần xác định rõ vai trò của TMĐT trong chiến lược tổng thể: không
chỉ là kênh bán hàng mà còn là công cụ xây dựng hình ảnh thương hiệu hiện đại,
gần gũi với giới trẻ.Đối với Ovaltine, điều này đòi hỏi phải thiết lập và truyền
thông một tầm nhìn chiến lược rõ ràng cho kênh thương mại điện tử trong toàn bộ
tổ chức. Tầm nhìn này phải vượt lên trên quan điểm coi TMĐT đơn thuần là một
kênh bán hàng mới để gia tăng doanh số. Thay vào đó, ban lãnh đạo cần định vị
TMĐT là một công cụ chiến lược song hành, vừa bán hàng, vừa đóng vai trò then
chốt trong việc xây dựng, củng cố hình ảnh thương hiệu Ovaltine trở nên hiện đại,
năng động và gần gũi hơn với tệp khách hàng mục tiêu là giới trẻ—thế hệ người
tiêu dùng ưu tiên kỹ thuật số.
Để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường sữa dinh dưỡng, ban lãnh đạo Ovaltine cần
xác lập tầm nhìn đột phá, định vị thương mại điện tử (TMĐT) là trụ cột chiến lược
để tái định vị thương hiệu từ truyền thống sang hiện đại, thay vì chỉ coi đây là kênh
bán hàng bổ sung. Tầm nhìn đến 2027 là dẫn đầu thị phần TMĐT (>30%) và trở
thành biểu tượng lối sống năng động của giới trẻ, bằng cách phát triển kênh online

thành một hệ sinh thái số toàn diện—nơi cung cấp cảm hứng, cộng đồng và tiện
ích công nghệ (như AI tư vấn dinh dưỡng). Để thực thi, Ovaltine cần xây dựng một
bản sắc thương hiệu số mới mẻ và phát triển các tính năng thấu hiểu sâu sắc từng
đối tượng.Quan trọng nhất, ban lãnh đạo phải truyền thông mạnh mẽ tầm nhìn này
trong nội bộ, đảm bảo toàn tổ chức (kể cả sales truyền thống) hiểu rằng TMĐT là
động lực phát triển chung, chứ không phải một đối thủ cạnh tranh nội bộ.
3.2 Truyền cảm hứng và cam kết tổ chức
Bên cạnh việc thiết lập tầm nhìn thì khả năng truyền cảm hứng và xây dựng cam
kết trong toàn tổ chức còn đóng một vai trò  vô cùng quan trọng. Vai trò của ban
lãnh đạo là phải "thổi hồn" vào chiến lược, tạo động lực mạnh mẽ cho toàn bộ đội
ngũ, giúp mọi nhân viên—từ bộ phận marketing, bán hàng truyền thống đến vận
hành—thấu hiểu được giá trị chiến lược của kênh TMĐT đối với sự phát triển bền
vững và tương lai của Ovaltine.
Sự cam kết này không chỉ dừng lại ở tuyên bố, mà phải được thể hiện qua các
quyết sách cụ thể: (1) Đầu tư nguồn lực tương xứng (nhân sự chuyên môn, ngân
sách, công nghệ); (2) Xây dựng cơ chế hỗ trợ và bảo vệ đội ngũ TMĐT khi họ phải
đối mặt với xung đột từ kênh truyền thống; và (3) Ghi nhận, khen thưởng những nỗ
lực sáng tạo, chấp nhận rủi ro và các thử nghiệm (test-and-learn) cần thiết để tối ưu
hóa hiệu quả trên không gian số.
3.3 Khuyến khích sáng tạo nội dung và duy trì văn hóa học hỏi số
Trong môi trường TMĐT biến động nhanh, ban lãnh đạo không thể chỉ đạo "từ
trên xuống" mà phải thúc đẩy một môi trường cởi mở, nơi mọi ý tưởng đều được
xem xét và thử nghiệm. Điều này đòi hỏi phải chủ động khuyến khích nhân viên ở
mọi cấp độ đề xuất các sáng kiến mới về nội dung, hình thức tương tác hay các
chiến dịch quảng bá độc đáo. Song song đó, lãnh đạo phải thể chế hóa tinh thần
học hỏi, đảm bảo đội ngũ thường xuyên cập nhật và phân tích các xu hướng
TMĐT mới, công nghệ (như AI, livestream) và sự dịch chuyển trong hành vi
khách hàng, từ đó nhanh chóng thích ứng và tối ưu hóa chiến lược.
4. Kiểm tra
4.1 Theo dõi hiệu suất quảng cáo
Để đảm bảo chiến dịch truyền thông đạt hiệu quả tối ưu, Ovaltine cần xây dựng hệ
thống theo dõi và đánh giá hiệu suất quảng cáo một cách thường xuyên, khoa học.

Đánh giá hiệu quả trên các nền tảng: Tiến hành đo lường kết quả quảng cáo
trên Meta (Facebook, Instagram), Google Ads và TikTok Ads.
Theo dõi các chỉ số cốt lõi bao gồm: số người được hiển thị quảng cáo,
Click-through Rate (CTR): tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo, Cost per
Click (CPC) và Cost per Conversion (CPA) là chi phí trung bình cho mỗi
lượt nhấp, Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) là phần trăm người thực hiện
hành vi mua hoặc đăng ký sau khi xem quảng cáo, Sales Revenue (doanh số
chuyển đổi) là doanh thu trực tiếp hoặc gián tiếp từ chiến dịch.
Dựa trên kết quả theo dõi, có thể điều chỉnh ngân sách cho những kênh
mang lại hiệu quả cao, đồng thời tối ưu nội dung quảng cáo để tăng khả
năng thu hút và tương tác.
4.2 Phân tích dữ liệu
Thường xuyên thu thập và theo dõi hành vi, dữ liệu khách hàng và các chỉ số
liên quan đến: Hành vi mua hàng (tần suất, thời điểm, loại sản phẩm ưa
chuộng); Lượng truy cập website; Tỷ lệ chuyển đổi giữa các giai đoạn trong
hành trình mua hàng (nhấp quảng cáo → thêm giỏ hàng → thanh toán);
Phản hồi khách hàng qua bình luận, tin nhắn, đánh giá sản phẩm hoặc khảo
sát trực tuyến.
Việc tổng hợp và xử lý dữ liệu xu hướng tiêu dùng giúp nhận biết: Thời
điểm người tiêu dùng quan tâm nhiều nhất, sản phẩm bán chạy hoặc nội
dung quảng cáo gây chú ý nhất, nhóm khách hàng tiềm năng mới chưa được
khai thác.
4.3 Kiểm tra hiệu quả các chiến lược marketing
Hoạt động này đòi hỏi một quy trình đánh giá định kỳ và dựa trên dữ liệu (data-
driven) về hiệu suất của từng chương trình khuyến mãi, hoạt động truyền thông,
hay chiến dịch KOC/KOL đã triển khai trên kênh TMĐT. Quá trình này bao gồm
việc so sánh kết quả thực tế (như doanh số đạt được, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên
mỗi đơn hàng) với mục tiêu ban đầu (KPIs) đã thiết lập trong giai đoạn "Hoạch
định" . Thông qua việc đối chiếu này, ban quản trị có thể nhanh chóng rút kinh
nghiệm, xác định những chiến thuật hiệu quả và loại bỏ những hoạt động lãng phí,
từ đó đưa ra các điều chỉnh chiến lược kịp thời để tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo
đạt được mục tiêu tổng thể.
4.4 Báo cáo và điều chỉnh chiến lược

Thể chế hóa quy trình lập báo cáo tổng hợp theo định kỳ (ví dụ: theo quý hoặc
năm) để đánh giá bức tranh toàn cảnh về hiệu quả kênh TMĐT, mức độ xung đột
kênh, và sự tham gia của hệ thống trung gian. Dựa trên những dữ liệu thực tế đã
được xác thực này, ban lãnh đạo cấp cao sẽ có cơ sở vững chắc để đưa ra các
hướng điều chỉnh chiến lược phù hợp—tác động ngược trở lại giai đoạn hoạch
định—nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài của kênh online trong tổng
thể chiến lược phân phối chung của Ovaltine.
Tags