2.1 Khái niệm
Ngành công nghệ ô tô tập trung vào thiết kế, vận hành, cải tiến quy trình sản xuất và phân phối ô
tô, bao gồm nhiều hoạt động: thiết kế sản phẩm, mua sắm, lắp ráp, quản lý kho, dịch vụ sau bán
hàng.
2.2 Vai trò và đặc điểm
Vai trò:
oĐóng góp lớn cho GDP, tạo hàng triệu việc làm toàn cầu.
oThúc đẩy sáng tạo công nghệ (xe điện, xe tự lái, vật liệu mới).
oĐáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của xã hội.
Đặc điểm:
oChuỗi cung ứng dài, nhiều cấp độ nhà cung cấp trên toàn cầu.
oCạnh tranh về chi phí, chất lượng, tích hợp phần mềm và khả năng tự động hóa.
oMức độ phức tạp cao, đòi hỏi quản trị vận hành hiệu quả.
2.3 Xu hướng phát triển
Xe điện, xe hybrid, xe tự lái lên ngôi, đòi hỏi nguồn cung pin, linh kiện điện tử dồi dào.
Ứng dụng công nghệ số (trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn) để tối ưu vận hành, nâng cao dịch
vụ khách hàng.
III. THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG NGÀNH Ô TÔ TOÀN
CẦU
3.1 Chuỗi cung ứng quy mô toàn cầu
Trung tâm sản xuất lớn tại Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Hoạt động lắp ráp và cung cấp linh kiện rải rác ở Trung Quốc, Thái Lan, Mê-hi-cô, Ấn
Độ, Việt Nam, In-đô-nê-xi-a.
Đài Loan, Hàn Quốc nổi tiếng trong sản xuất vi mạch, pin xe điện.
3.2 Chuyển dịch sang xe điện
Nhu cầu pin xe điện tăng cao, Trung Quốc hiện nắm giữ hơn 70% thị phần pin toàn cầu.
Nhiều quốc gia (Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu) triển khai chương trình nội địa hóa pin, hỗ
trợ doanh nghiệp trong nước.
3.3 Tác động của địa chính trị và thương mại
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, xung đột vũ trang tại một số khu vực gây gián đoạn
nguồn cung kim loại hiếm.
Xu hướng bảo hộ thúc đẩy sản xuất xe nội địa, khiến các hãng phải điều chỉnh chiến lược
cung ứng.
3.4 Thay đổi trong chiến lược quản trị chuỗi cung ứng