QUAN TRI CHIEN LUOC CUNG ƯNG TOAN CAU.docx

TienDang61 4 views 6 slides Apr 23, 2025
Slide 1
Slide 1 of 6
Slide 1
1
Slide 2
2
Slide 3
3
Slide 4
4
Slide 5
5
Slide 6
6

About This Presentation

QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU


Slide Content

I. GIỚI THIỆU CHUNG
1.1 Lý do chọn đề tài
Ngành công nghệ ô tô giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới, không chỉ cung
cấp phương tiện di chuyển mà còn tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị chuỗi cung ứng ngành ô tô ngày càng phức tạp, đòi
hỏi doanh nghiệp thích ứng nhanh.
Xu hướng chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện, cùng các yếu tố địa chính trị và môi
trường, tác động mạnh đến hoạt động trong chuỗi cung ứng. VinFast – một doanh nghiệp
Việt Nam tiên phong trong lĩnh vực xe điện – là trường hợp điển hình để minh họa xu
hướng này.
1.2 Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
Mục tiêu:
oPhân tích đặc điểm, thách thức của chuỗi cung ứng ngành ô tô toàn cầu.
oGiới thiệu cơ sở lý thuyết về phát triển bền vững trong vận hành và chuỗi cung
ứng.
oTrình bày cách VinFast áp dụng mô hình bền vững, rút ra bài học thực tiễn.
Phạm vi: Tập trung vào khía cạnh chuỗi cung ứng và phát triển bền vững của ngành ô tô,
với trường hợp tiêu biểu là VinFast.
1.3 Phương pháp nghiên cứu
Thu thập tài liệu thứ cấp (báo cáo doanh nghiệp, nghiên cứu trước đây, thông tin trên báo
chí).
Phân tích, tổng hợp, đối chiếu và đánh giá dữ liệu thu thập được.
1.4 Cấu trúc bài viết
Phần I: Giới thiệu chung.
Phần II: Tổng quan về ngành công nghệ ô tô.
Phần III: Thực trạng quản trị chuỗi cung ứng ngành ô tô toàn cầu.
Phần IV: Các thách thức nổi bật.
Phần V: Khái quát về doanh nghiệp VinFast.
Phần VI: Cơ sở lý thuyết về chiến lược vận hành và chuỗi cung ứng bền vững.
Phần VII: Ứng dụng tại VinFast.
Phần VIII: Kết luận và kiến nghị.
Phần IX: Danh mục tài liệu tham khảo.
II. TỔNG QUAN VỀ NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

2.1 Khái niệm
Ngành công nghệ ô tô tập trung vào thiết kế, vận hành, cải tiến quy trình sản xuất và phân phối ô
tô, bao gồm nhiều hoạt động: thiết kế sản phẩm, mua sắm, lắp ráp, quản lý kho, dịch vụ sau bán
hàng.
2.2 Vai trò và đặc điểm
Vai trò:
oĐóng góp lớn cho GDP, tạo hàng triệu việc làm toàn cầu.
oThúc đẩy sáng tạo công nghệ (xe điện, xe tự lái, vật liệu mới).
oĐáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của xã hội.
Đặc điểm:
oChuỗi cung ứng dài, nhiều cấp độ nhà cung cấp trên toàn cầu.
oCạnh tranh về chi phí, chất lượng, tích hợp phần mềm và khả năng tự động hóa.
oMức độ phức tạp cao, đòi hỏi quản trị vận hành hiệu quả.
2.3 Xu hướng phát triển
Xe điện, xe hybrid, xe tự lái lên ngôi, đòi hỏi nguồn cung pin, linh kiện điện tử dồi dào.
Ứng dụng công nghệ số (trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn) để tối ưu vận hành, nâng cao dịch
vụ khách hàng.
III. THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG NGÀNH Ô TÔ TOÀN
CẦU
3.1 Chuỗi cung ứng quy mô toàn cầu
Trung tâm sản xuất lớn tại Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Hoạt động lắp ráp và cung cấp linh kiện rải rác ở Trung Quốc, Thái Lan, Mê-hi-cô, Ấn
Độ, Việt Nam, In-đô-nê-xi-a.
Đài Loan, Hàn Quốc nổi tiếng trong sản xuất vi mạch, pin xe điện.
3.2 Chuyển dịch sang xe điện
Nhu cầu pin xe điện tăng cao, Trung Quốc hiện nắm giữ hơn 70% thị phần pin toàn cầu.
Nhiều quốc gia (Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu) triển khai chương trình nội địa hóa pin, hỗ
trợ doanh nghiệp trong nước.
3.3 Tác động của địa chính trị và thương mại
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, xung đột vũ trang tại một số khu vực gây gián đoạn
nguồn cung kim loại hiếm.
Xu hướng bảo hộ thúc đẩy sản xuất xe nội địa, khiến các hãng phải điều chỉnh chiến lược
cung ứng.
3.4 Thay đổi trong chiến lược quản trị chuỗi cung ứng

Từ giao hàng đúng thời điểm sang duy trì tồn kho linh kiện chủ chốt (vi mạch, pin).
Đa dạng hóa nhà cung cấp, đẩy mạnh thiết lập quan hệ với Ấn Độ, Đông Nam Á, châu
Mỹ La-tinh.
3.5 Ứng dụng công nghệ số
Trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, kết nối vạn vật hỗ trợ dự báo, quản lý tồn kho, nhận diện rủi
ro.
Công nghệ chuỗi khối đảm bảo minh bạch về xuất xứ nguyên liệu, phù hợp với tiêu
chuẩn phát triển bền vững.
IV. CÁC THÁCH THỨC NỔI BẬT CỦA NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ
4.1 Thiếu hụt linh kiện, nguyên liệu chủ chốt
Vi mạch bán dẫn khan hiếm, cạnh tranh với ngành điện tử tiêu dùng.
Nguồn cung pin tập trung ở Trung Quốc, giá nguyên liệu (liti, cô-ban) dao động mạnh.
4.2 Áp lực về môi trường và xã hội
Quy định khí thải nghiêm ngặt, đòi hỏi chuyển đổi nhanh sang xe điện.
Chuỗi cung ứng phải “xanh” và “có trách nhiệm xã hội”, bao gồm tái chế linh kiện, quản
lý chất thải.
4.3 Chi phí vận chuyển tăng
Các yếu tố như dịch bệnh, xung đột khu vực, thiên tai làm đứt gãy logistics, giá cước leo
thang.
Doanh nghiệp phải tối ưu tuyến đường, phương tiện vận chuyển, xem xét dự trữ hàng.
4.4 Cạnh tranh khốc liệt
Sự trỗi dậy của Tesla, BYD buộc các hãng truyền thống (Toyota, Volkswagen…) phải
thay đổi.
Đòi hỏi đổi mới công nghệ, nâng cấp chuỗi cung ứng, cải tiến thiết kế nhằm duy trì thị
phần.
V. KHÁI QUÁT VỀ DOANH NGHIỆP VINFAST
5.1 Giới thiệu chung
VinFast thuộc Tập đoàn Vingroup, chính thức thành lập năm 2017. Ban đầu sản xuất xe
máy điện, sau đó mở rộng sang ô tô dùng động cơ đốt trong trước khi chuyển hẳn sang xe
điện từ 2022.
5.2 Tầm nhìn – Sứ mệnh – Mục tiêu

Tầm nhìn: Trở thành doanh nghiệp hàng đầu về xe điện trên thế giới, thúc đẩy xu hướng
giao thông xanh.
Sứ mệnh: Giảm khí thải, xây dựng hạ tầng sạc, nâng cao ý thức sử dụng phương tiện
thân thiện môi trường.
Mục tiêu: Mở rộng thị trường Mỹ, châu Âu, Đông Nam Á; hợp tác đối tác công nghệ
quốc tế; đầu tư mạnh vào nghiên cứu – phát triển.
5.3 Chiến lược cạnh tranh cốt lõi
Dẫn đầu chi phí: Quy mô sản xuất lớn, sử dụng mô hình thuê pin, tự động hóa để giảm
giá thành.
Khác biệt hóa: Xe điện thông minh, hệ sinh thái trạm sạc, dịch vụ sau bán hàng vượt
trội, thiết kế hiện đại.
Mở rộng toàn cầu: Nhà máy tại Hoa Kỳ, In-đô-nê-xi-a, tăng hiện diện quốc tế, nâng cao
chất lượng, đảm bảo chi phí logistics hợp lý.
VI. CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHIẾN LƯỢC VẬN HÀNH VÀ CHUỖI CUNG
ỨNG BỀN VỮNG
6.1 Khái niệm về tính bền vững
Bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp
ứng nhu cầu của thế hệ mai sau (theo Liên Hợp Quốc).
6.2 Mô hình Ba trụ cột (Môi trường – Xã hội – Kinh tế và quản trị)
Môi trường: Bảo vệ tài nguyên, giảm khí thải, sử dụng công nghệ sạch.
Xã hội: Đảm bảo quyền lợi người lao động, cải thiện phúc lợi cộng đồng, an toàn sản
phẩm.
Kinh tế và quản trị: Tạo lợi nhuận lâu dài, quản trị minh bạch, phòng ngừa rủi ro.
6.3 Quản trị chuỗi cung ứng bền vững
Thu mua xanh: Ưu tiên nhà cung cấp có tiêu chuẩn môi trường, sử dụng vật liệu tái chế.
Thiết kế sinh thái: Giảm khí thải, tăng khả năng sửa chữa, tái chế.
Vận chuyển xanh: Giảm quãng đường, áp dụng phương tiện ít phát thải.
Kinh tế tuần hoàn: Hạn chế lãng phí, tái sử dụng nguyên vật liệu.
Thuyết các bên liên quan: Trách nhiệm của doanh nghiệp không chỉ với cổ đông, mà
còn với người lao động, cộng đồng, khách hàng.
6.4 Lợi ích dài hạn
Nâng cao uy tín, tiếp cận dòng vốn “xanh”.
Giảm chi phí, giảm rủi ro và chuẩn bị tốt cho các yêu cầu pháp lý ngày càng nghiêm ngặt.
Bắt kịp xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững, đảm bảo lợi thế cạnh tranh.

VII. ỨNG DỤNG TẠI VINFAST: CHIẾN LƯỢC VẬN HÀNH VÀ CHUỖI
CUNG ỨNG BỀN VỮNG
7.1 Chiến lược bền vững tổng thể
Dừng sản xuất xe xăng từ 2022, chuyển hẳn sang xe điện, tập trung phát triển công nghệ
sạch.
Mô hình thuê pin, hạ tầng sạc trải rộng, tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận xe
điện.
7.2 Áp dụng mô hình Ba trụ cột
Bảo vệ môi trường: Giảm khí thải CO , quản lý năng lượng nhà máy bằng rô-bốt, AI, tái

chế pin.
Trách nhiệm xã hội: Tạo việc làm cho lao động trong nước, đóng góp cho giáo dục
(VinUni), y tế (Vinmec), khuyến khích người dùng chuyển sang xe điện.
Kinh tế và quản trị: Mở rộng nhà máy sang thị trường trọng điểm, niêm yết trên sàn
chứng khoán Hoa Kỳ, xây dựng khung theo dõi và báo cáo bền vững.
7.3 Quản trị chuỗi cung ứng bền vững
Thu mua & sản xuất xanh: Hợp tác nhà cung cấp pin có khả năng tái chế 95%, nội địa
hóa 60% để kiểm soát chi phí và chất lượng.
Vận chuyển bền vững: Ưu tiên đường biển, đường sắt, xe điện nội bộ. Bố trí nhà máy
gần kho nguyên liệu.
Kinh tế tuần hoàn: Mô hình thuê pin, tái sử dụng pin cũ, thúc đẩy vòng đời khép kín.
Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, khí thải tại Hoa Kỳ,
châu Âu, đánh giá nhà cung cấp theo chuẩn ESG.
7.4 Lợi ích đối với VinFast và các bên liên quan
Gia tăng năng lực cạnh tranh, hình ảnh doanh nghiệp “xanh”.
Giảm rủi ro đứt gãy, chủ động nguyên vật liệu cốt lõi.
Thương hiệu quốc gia được nâng cao, tạo nhiều việc làm, thúc đẩy công nghệ cao.
Cộng đồng hưởng lợi thông qua cơ sở hạ tầng sạc, công nghệ thân thiện môi trường.
VIII. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
8.1 Tóm tắt thực trạng và xu hướng
Ngành ô tô toàn cầu gặp nhiều thách thức: thiếu hụt linh kiện, chi phí logistics tăng, yêu
cầu bền vững gắt gao.
Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới, đầu tư công nghệ, đồng thời phối hợp đa phương để
duy trì chuỗi cung ứng ổn định.
8.2 Bài học từ VinFast

VinFast đã chuyển mình nhanh chóng sang xe điện, phát triển chuỗi cung ứng bền vững,
mô hình thuê pin, kinh tế tuần hoàn.
Từ đó, VinFast mở rộng thị trường quốc tế, nâng cao vị thế thương hiệu, cho thấy tiềm
năng của doanh nghiệp Việt trong lĩnh vực ô tô điện.
8.3 Kiến nghị
Đối với doanh nghiệp:
oĐa dạng hóa nhà cung cấp, áp dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng.
oĐầu tư nghiên cứu – phát triển, cải tiến sản phẩm, xây dựng đội ngũ kỹ thuật cao.
Đối với nhà nước:
oCó chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ hạ tầng sạc, khuyến khích sản xuất – lắp ráp xe
điện.
oNâng cấp hệ thống logistics, tăng cường kết nối đường biển, đường sắt.
Đối với hệ thống đào tạo:
oMở thêm ngành, môn học chuyên sâu về xe điện, công nghệ sạch, quản trị chuỗi
cung ứng xanh.
oKết nối với doanh nghiệp để sinh viên có cơ hội thực tế, thực tập trong các dự án
xe điện.
8.4 Hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu sâu hơn về tác động kinh tế – xã hội khi các hãng ô tô lớn chuyển sang sản
xuất xe điện.
Phân tích hiệu quả tài chính cụ thể của VinFast và các chỉ số ESG (môi trường, xã hội,
quản trị) theo từng năm.
IX. TÀI LIỆU THAM KHẢO (GỢI Ý)
1.Liên Hợp Quốc (1987). Báo cáo Brundtland: Tương lai chung của chúng ta (dịch sang
tiếng Việt).
2.Bộ Công Thương (2022). Báo cáo về xu hướng và thách thức ngành công nghiệp ô tô
tại Việt Nam.
3.Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (2021). Tình hình sản xuất linh kiện ô tô và
phụ tùng trong nước.
4.Website chính thức của VinFast, truy cập: www.vinfastauto.com.
5.Tạp chí Công Thương, Tạp chí Năng lượng Việt Nam (một số số báo chuyên đề năm
2023) về công nghệ ô tô điện và quản trị chuỗi cung ứng bền vững.
Tags